THÔNG BÁO KẾ HOẠCH KHAI GIẢNG KHÓA 216
Trung tâm Tin học xin trân trọng thông báo về kế hoạch khai giảng khóa học 216. Do khoảng thời gian tháng 1 và tháng 2 trùng với lịch nghỉ Tết của sinh viên, Trung tâm chỉ có thể sắp xếp thời gian cho hai lớp:
• Lớp Access
• Lớp ôn phần 1
Vì thời gian hạn chế, chúng tôi không thể tổ chức lớp Phần 2 trong giai đoạn này. Các bạn có thể chủ động sắp xếp thời gian để đăng ký lớp Phần 2 vào khóa học 215.
Nếu cần thêm thông tin chi tiết hoặc có bất kỳ thắc mắc nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua:
• Điện thoại: 02838961713
• Email: ttth@hcmuaf.edu.vn
Xem lịch Ghi danh tại: https://aic.hcmuaf.edu.vn/
----------------------------------------------------------------------------------------------------
TRƯỜNG ĐH NÔNG LÂM TP. HCM
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
|||||
TRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|||||
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC
|
||||||
Đợt thi tháng 12 năm 2024
|
||||||
Danh sách Trung tâm Tin học chuyển phòng đào tạo
|
||||||
Vui lòng liên hệ văn phòng trung tâm Tin học Trường ĐHNL để được giải đáp các thắc mắc
|
||||||
|
||||||
STT
|
Mã SV
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Mã lớp
|
Ghi chú
|
|
1
|
21155056
|
Nguyễn Thị Hoài
|
An
|
08/06/2003
|
DH21KN
|
|
2
|
21122472
|
Nguyễn Trọng
|
An
|
25/02/2003
|
DH21QTCA
|
|
3
|
21120327
|
Trần Thúy
|
An
|
19/10/2003
|
DH21KM
|
|
4
|
22126010
|
Hàng Ngọc
|
Anh
|
29/05/2004
|
DH22SHA
|
|
5
|
20114035
|
Đào Trần Tuấn
|
Anh
|
17/11/2002
|
DH20LN
|
|
6
|
21124295
|
Phạm Lê Duy
|
Anh
|
21/10/2003
|
DH21QL
|
|
7
|
21155061
|
Trần Thị
|
Anh
|
15/07/2003
|
DH21KN
|
|
8
|
21123212
|
Nguyễn Thị
|
Anh
|
26/03/2003
|
DH21KE
|
|
9
|
20125327
|
Cù Quốc
|
Bảo
|
21/06/2002
|
DH20VT
|
|
10
|
20126191
|
Trần Quốc
|
Bảo
|
26/02/2002
|
DH20SHB
|
|
11
|
16112484
|
Lê Thị Cẩm
|
Bình
|
16/09/1998
|
DH16DY
|
|
12
|
20120169
|
Đinh Gia
|
Cao
|
26/11/2002
|
DH20KT
|
|
13
|
21125043
|
Mai Thị Kim
|
Chi
|
26/11/2003
|
DH21DD
|
|
14
|
21122495
|
Ngô Thị Mỹ
|
Chi
|
17/08/2003
|
DH21QT
|
|
15
|
21123217
|
Nguyễn Thị Kim
|
Chi
|
28/02/2003
|
DH21KE
|
|
16
|
21126292
|
Võ Uyên
|
Chi
|
17/09/2003
|
DH21SHA
|
|
17
|
20124274
|
Nguyễn Nhật
|
Chưởng
|
13/08/2001
|
DH20QL
|
|
18
|
21126295
|
Nguyễn Hùng
|
Cường
|
04/11/2003
|
DH21SHA
|
|
19
|
21122507
|
Lê Thị Kiều
|
Diễn
|
05/12/2003
|
DH21TM
|
|
20
|
19112291
|
Bùi Nguyễn Hoài
|
Dung
|
24/09/2001
|
DH19TYGL
|
|
21
|
23129095
|
NGUYỄN PHƯƠNG
|
DUNG
|
21/10/2005
|
DH23BQ
|
|
22
|
22122055
|
Phan Thị Thùy
|
Dung
|
17/09/2004
|
DH22TM
|
|
23
|
19118043
|
Huỳnh Quốc
|
Dũng
|
10/06/2001
|
DH19CC
|
|
24
|
20124287
|
Lê Nguyễn Anh
|
Duy
|
17/04/2002
|
DH20QL
|
|
25
|
20125373
|
Nguyễn Tấn
|
Duy
|
04/02/2002
|
DH20DD
|
|
26
|
22126042
|
Trần Quốc Nguyễn
|
Duy
|
18/05/2004
|
DH22SHC
|
|
27
|
22155023
|
Lê Thị Mỹ
|
Duyên
|
29/08/2004
|
DH22KN
|
|
28
|
18113025
|
Võ Thành Trường
|
Giang
|
12/05/2000
|
DH18NHA
|
|
29
|
19113040
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Giàu
|
19/02/2001
|
DH19NHA
|
|
30
|
20123129
|
Bùi Bảo
|
Hân
|
15/06/2002
|
DH20KE
|
|
31
|
21117070
|
Trương Thị Ngọc
|
Hân
|
26/11/2003
|
DH21CT
|
|
32
|
23145036
|
NGUYỄN THỊ HIỀN
|
HẬU
|
17/11/2005
|
DH23BVB
|
|
33
|
21115140
|
Võ Thị
|
Hằng
|
01/02/2003
|
DH21CB
|
|
34
|
20135061
|
Cao Thị Mỹ
|
Hạnh
|
01/07/2002
|
DH20TB
|
|
35
|
20126242
|
Phan Thị Mỹ
|
Hạnh
|
07/01/2002
|
DH20SM
|
|
36
|
20125382
|
Đoàn Nguyễn Việt
|
Hà
|
29/04/2002
|
DH20BQ
|
|
37
|
20149154
|
Ngô Nhứt
|
Hàng
|
15/05/2001
|
DH20QM
|
|
38
|
21124348
|
Võ Sơn
|
Hào
|
11/10/2003
|
DH21DC
|
|
39
|
21120063
|
Đặng Trần Diệu
|
Hiên
|
25/10/2003
|
DH21KM
|
|
40
|
21126340
|
Nguyễn Duy
|
Hiển
|
14/11/2002
|
DH21SM
|
|
41
|
20139213
|
Lương Thị Mỹ
|
Hiệp
|
09/08/2002
|
DH20HH
|
|
42
|
18126047
|
Nguyễn Thị
|
Hiệp
|
12/05/2000
|
DH18SHD
|
|
43
|
20153075
|
Nguyễn Chí
|
Hiếu
|
16/08/2002
|
DH20CD
|
|
44
|
20135008
|
Phan Đức
|
Hiếu
|
10/01/2002
|
DH20TB
|
|
45
|
20125414
|
Trương Việt
|
Hoa
|
10/09/2002
|
DH20VT
|
|
46
|
20139221
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hồng
|
10/09/2002
|
DH20HH
|
|
47
|
21120077
|
Nguyễn Thị Thuý
|
Hồng
|
20/12/2003
|
DH21KM
|
|
48
|
20116035
|
Nguyễn Huy
|
Hoàng
|
18/09/2002
|
DH20KS
|
|
49
|
21153134
|
Trần Huy
|
Hoàng
|
19/11/2003
|
DH21CD
|
|
50
|
20153081
|
Vũ Đình
|
Hoàng
|
29/07/2002
|
DH20CD
|
|
51
|
20135009
|
Hoàng Văn
|
Hưng
|
17/11/2002
|
DH20TB
|
|
52
|
21153026
|
Lê Hoàng
|
Huy
|
18/03/2003
|
DH21CD
|
|
53
|
19154059
|
Nguyễn Ngô Nhật
|
Huy
|
15/03/2001
|
DH19OT
|
|
54
|
20115211
|
Trần Gia
|
Huy
|
04/08/2002
|
DH20CB
|
|
55
|
20138089
|
Trần Gia
|
Huy
|
26/12/2002
|
DH20TD
|
|
56
|
20138090
|
Võ Tấn
|
Huy
|
16/04/2002
|
DH20TD
|
|
57
|
21138132
|
Võ Trần Phước
|
Huy
|
30/01/2003
|
DH21TD
|
|
58
|
21122572
|
Huỳnh Huy
|
Huyền
|
05/09/2003
|
DH21QT
|
|
59
|
21135284
|
Phạm Như
|
Huỳnh
|
26/07/2003
|
DH21TB
|
|
60
|
19125132
|
Nguyễn Kì Gia
|
Khang
|
26/12/2001
|
DH19DD
|
|
61
|
21123052
|
Nguyễn Ngọc Kiều
|
Khanh
|
22/12/2003
|
DH21KE
|
|
62
|
20124345
|
Trần Phạm Anh
|
Khoa
|
30/10/2002
|
DH20QL
|
|
63
|
21137091
|
Lê Hoàng
|
Khôi
|
07/05/2003
|
DH21NL
|
|
64
|
20113260
|
Lê Trung
|
Kiên
|
15/09/2002
|
DH20NHA
|
|
65
|
20154153
|
Nguyễn Văn
|
Kiên
|
16/08/2002
|
DH20OT
|
|
66
|
20125461
|
Lê Anh
|
Kiệt
|
20/03/2002
|
DH20DD
|
|
67
|
21122583
|
Châu Thúy
|
Kiều
|
05/08/2003
|
DH21TM
|
|
68
|
20145035
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Kiều
|
01/05/2002
|
DH20BV
|
|
69
|
19155037
|
Võ Duy
|
Kính
|
08/07/2001
|
DH19KN
|
|
70
|
22122158
|
Trần Thị Mỹ
|
Lệ
|
22/04/2004
|
DH22TM
|
|
71
|
21111274
|
Trần Thị Thúy
|
Liễu
|
11/05/2003
|
DH21CN
|
|
72
|
18155045
|
Lại Thị Mỹ
|
Linh
|
28/07/2000
|
DH18KNQ
|
|
73
|
18112098
|
Lưu Trần Khánh
|
Linh
|
20/09/2000
|
DH18TT
|
|
74
|
21122591
|
Đặng Thị Mỹ
|
Linh
|
15/06/2003
|
DH21TM
|
|
75
|
21135296
|
Nguyễn Ngọc Huệ
|
Linh
|
22/03/2003
|
DH21TB
|
|
76
|
21139325
|
Nguyễn Nhất
|
Linh
|
02/12/2003
|
DH21HD
|
|
77
|
20124361
|
Nguyễn Thị Hoài
|
Linh
|
21/03/2002
|
DH20QL
|
|
78
|
20139245
|
Đinh Trần Trúc
|
Linh
|
11/09/2002
|
DH20HH
|
|
79
|
20137096
|
Hà Phước
|
Lộc
|
21/02/2002
|
DH20NL
|
|
80
|
21118301
|
Nguyễn Thành
|
Luân
|
03/10/2003
|
DH21CC
|
|
81
|
15122308
|
Võ Tấn
|
Luân
|
20/06/1997
|
DH15QTNT
|
|
82
|
21135304
|
Phạm Thị Ngọc
|
Luyến
|
13/07/2003
|
DH21TB
|
|
83
|
21122611
|
Lê Cẩm
|
Ly
|
27/01/2003
|
DH21TM
|
|
84
|
18131033
|
Nguyễn Hữu
|
Lý
|
15/03/2000
|
DH18CH
|
|
85
|
21122618
|
Đinh Huệ
|
Mẫn
|
21/08/2003
|
DH21TM
|
|
86
|
21112513
|
Võ Huệ
|
Mẫn
|
02/11/2003
|
DH21TYB
|
|
87
|
21157078
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Mai
|
05/12/2003
|
DH21DL
|
|
88
|
20154165
|
Nguyễn Tiến
|
Mạnh
|
17/02/2002
|
DH20OT
|
|
89
|
21120427
|
Nguyễn Lê Bảo
|
Minh
|
21/08/2003
|
DH21KT
|
|
90
|
19155056
|
Lê Vũ Thảo
|
My
|
14/10/2001
|
DH19KN
|
|
91
|
20126309
|
Tiết Thị Diễm
|
My
|
20/02/2002
|
DH20SHD
|
|
92
|
20128211
|
Trần Thị Uyên
|
My
|
14/02/2002
|
DH20AV
|
|
93
|
21128080
|
Nguyễn Thị Hoàn
|
Mỹ
|
09/05/2003
|
DH21AV
|
|
94
|
21123249
|
Nguyễn Ri
|
Na
|
05/04/2003
|
DH21KE
|
|
95
|
21149129
|
Nguyễn Tiến
|
Đạt
|
07/09/2003
|
DH21QM
|
|
96
|
16124099
|
Hoàng Duy
|
Nam
|
12/12/1997
|
DH16QL
|
|
97
|
20149049
|
Đặng Nguyễn Nhật
|
Nam
|
04/04/2002
|
DH20QM
|
|
98
|
22122035
|
Võ Hoàng Sĩ
|
Đan
|
01/02/2004
|
DH22QTC
|
|
99
|
21120438
|
Trương Thị Quỳnh
|
Nga
|
21/01/2003
|
DH21KT
|
|
100
|
21113234
|
Nguyễn Thị Tú
|
Ngân
|
20/08/2003
|
DH21NHB
|
|
101
|
20115230
|
Phạm Thị
|
Ngân
|
29/03/2002
|
DH20GN
|
|
102
|
20124109
|
Phạm Thị Kim
|
Ngân
|
13/05/2002
|
DH20QL
|
|
103
|
20125552
|
Hoàng Gia
|
Nghi
|
14/11/2002
|
DH20BQ
|
|
104
|
22126115
|
Bùi Xuân
|
Nghĩa
|
23/07/2004
|
DH22SHB
|
|
105
|
19138051
|
Nguyễn Trọng
|
Nghĩa
|
12/11/2001
|
DH19TD
|
|
106
|
20111244
|
Đỗ Thành
|
Nghĩa
|
08/11/2001
|
DH20CN
|
|
107
|
19118154
|
Phạm Minh
|
Nghĩa
|
16/03/2001
|
DH19CC
|
|
108
|
20126318
|
Lý Thị Hồng
|
Ngọc
|
25/01/2002
|
DH20SM
|
|
109
|
19112123
|
Trần Thị Anh
|
Ngọc
|
08/09/2001
|
DH19TY
|
|
110
|
20157015
|
Trần Thị Kim
|
Ngọc
|
26/12/2002
|
DH20DL
|
|
111
|
19138052
|
Đặng Nghĩa
|
Nhân
|
07/11/2001
|
DH19TD
|
|
112
|
21133043
|
Đinh Huỳnh Thanh
|
Nhã
|
27/06/2003
|
DH21LA
|
|
113
|
21155130
|
Huỳnh Nguyễn Ngọc
|
Nhi
|
22/06/2003
|
DH21KN
|
|
114
|
15120113
|
Nguyễn Yến
|
Nhi
|
23/08/1997
|
DH15KM
|
|
115
|
21120462
|
Trần Thị
|
Nhi
|
28/01/2003
|
DH21KT
|
|
116
|
20155037
|
Võ Thị Mỹ
|
Nhiên
|
28/01/2002
|
DH20KN
|
|
117
|
21122662
|
Nguyễn Quỳnh
|
Như
|
07/02/2003
|
DH21TM
|
|
118
|
19126127
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Như
|
08/04/2001
|
DH19SHB
|
|
119
|
21120179
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Như
|
11/01/2003
|
DH21KT
|
|
120
|
20127130
|
Trần Y
|
Như
|
11/06/2002
|
DH20MT
|
|
121
|
23124034
|
HỒ THANH
|
ĐIỀN
|
23/02/2005
|
DH23QL
|
|
122
|
19155014
|
Dương Đình
|
Đình
|
21/11/2001
|
DH19KN
|
|
123
|
21120035
|
Võ Văn
|
Đợi
|
21/09/2003
|
DH21KT
|
|
124
|
20154106
|
Nguyễn Văn
|
Đức
|
07/08/2002
|
DH20OT
|
|
125
|
21123264
|
Phạm Thị Kim
|
Oanh
|
02/02/2003
|
DH21KE
|
|
126
|
20120242
|
Trần Thị Thảo
|
Oanh
|
19/10/2002
|
DH20KT
|
|
127
|
21149233
|
Nguyễn Thế
|
Phong
|
28/09/2003
|
DH21QM
|
|
128
|
20114049
|
Trần Thanh
|
Phong
|
14/01/2002
|
DH20LN
|
|
129
|
21122264
|
Nguyễn Thị
|
Phượng
|
15/10/2003
|
DH21TM
|
|
130
|
21122674
|
Lại Kiều
|
Phương
|
08/05/2003
|
DH21QT
|
|
131
|
19115091
|
Lê Duy
|
Phương
|
24/12/2001
|
DH19CB
|
|
132
|
22122290
|
Nguyễn Thị Bích
|
Phương
|
26/08/2004
|
DH22TM
|
|
133
|
21155031
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Phương
|
10/06/2003
|
DH21KN
|
|
134
|
20123181
|
Phạm Thị Thu
|
Phương
|
10/02/2001
|
DH20KE
|
|
135
|
20154198
|
Đỗ Hoàng
|
Quân
|
20/01/2002
|
DH20OT
|
|
136
|
21122678
|
Lê Đạt
|
Quang
|
10/02/2003
|
DH21QTCA
|
|
137
|
20112338
|
Phạm Ai
|
Quốc
|
16/08/2002
|
DH20TY
|
|
138
|
20154207
|
Nguyễn Thế
|
Quyền
|
25/10/2002
|
DH20OT
|
|
139
|
20138118
|
Vòng Phi
|
Quyền
|
08/03/2002
|
DH20TD
|
|
140
|
20145154
|
Lê Thị Hoàng
|
Quyên
|
21/05/2002
|
DH20BV
|
|
141
|
20135094
|
Nguyễn Phạm Lệ
|
Quyên
|
10/06/2002
|
DH20TB
|
|
142
|
18125286
|
Nguyễn Thu
|
Quyên
|
18/11/2000
|
DH18BQ
|
|
143
|
21123271
|
Hồ Thị Như
|
Quỳnh
|
10/10/2003
|
DH21KE
|
|
144
|
21120494
|
Lê Thị
|
Quỳnh
|
26/09/2003
|
DH21KT
|
|
145
|
22129245
|
Nguyễn Xuân
|
Quỳnh
|
26/06/2004
|
DH22DD
|
|
146
|
20139311
|
Phạm Nguyễn Như
|
Quỳnh
|
26/03/2001
|
DH20HH
|
|
147
|
21124468
|
Huỳnh Dương Phú
|
Quý
|
03/04/2003
|
DH21DC
|
|
148
|
17113157
|
Phạm Minh
|
Quý
|
06/05/1999
|
DH17NHA
|
|
149
|
20124457
|
Mai Thị Bích
|
Sang
|
13/12/2002
|
DH20QL
|
|
150
|
21135348
|
Nguyễn Thị Thu
|
Sang
|
25/07/2003
|
DH21TB
|
|
151
|
21120503
|
Kiều Văn
|
Sơn
|
13/05/2003
|
DH21KM
|
|
152
|
20118059
|
Ngô Hoàng
|
Tâm
|
21/05/2002
|
DH20CC
|
|
153
|
20137113
|
Nguyễn Trọng
|
Tâm
|
14/08/2002
|
DH20NL
|
|
154
|
20126349
|
Trần Chí
|
Tâm
|
19/01/2002
|
DH20SHB
|
|
155
|
21126493
|
Nguyễn Văn
|
Tân
|
07/02/2003
|
DH21SHB
|
|
156
|
19112157
|
Lê Ngọc
|
Tài
|
05/09/2001
|
DH19TY
|
|
157
|
17149136
|
Lêphước
|
Tài
|
30/03/1999
|
DH17QM
|
|
158
|
21149262
|
Nguyễn Phạm Hồng
|
Thắm
|
06/07/2003
|
DH21QM
|
|
159
|
18131058
|
Lê Hữu
|
Thắng
|
28/05/2000
|
DH18CH
|
|
160
|
20116106
|
Vũ Đức
|
Thắng
|
14/05/2002
|
DH20NY
|
|
161
|
21149263
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Thanh
|
14/04/2003
|
DH21QM
|
|
162
|
20111156
|
Phạm Chí
|
Thanh
|
11/04/2002
|
DH20CN
|
|
163
|
18115084
|
Võ Chí
|
Thanh
|
20/07/2000
|
DH18GN
|
|
164
|
21124195
|
Huỳnh Công
|
Thành
|
15/05/2003
|
DH21QL
|
|
165
|
21116259
|
Lê Văn
|
Thành
|
20/01/2003
|
DH21RENT
|
|
166
|
20163107
|
Nguyễn Đức
|
Thành
|
20/11/1995
|
DH20ES
|
|
167
|
20154218
|
Nguyễn Quang
|
Thành
|
21/01/2002
|
DH20OT
|
|
168
|
20124468
|
Nguyễn Hồng
|
Thái
|
25/10/2002
|
DH20QL
|
|
169
|
15145068
|
Trần Quốc
|
Thái
|
02/09/1997
|
DH15BV
|
|
170
|
18126149
|
Thi Thanh
|
Thảng
|
03/03/2000
|
DH18SHD
|
|
171
|
21120520
|
Nguyễn Thị Thu
|
Thảo
|
08/06/2003
|
DH21KT
|
|
172
|
20128265
|
Đỗ Thị Thanh
|
Thảo
|
15/10/2002
|
DH20AV
|
|
173
|
22155106
|
Phan Thị Thu
|
Thảo
|
29/11/2004
|
DH22KN
|
|
174
|
19125530
|
Trần Thu
|
Thảo
|
28/02/2001
|
DH19TP
|
|
175
|
20125693
|
Vũ Thị Ngọc
|
Thảo
|
08/09/2001
|
DH20BQC
|
|
176
|
20152012
|
Hồ Vĩnh
|
Thế
|
28/01/2002
|
DH20NL
|
|
177
|
20128270
|
Nguyễn Thị Kim
|
Thi
|
07/09/2002
|
DH20AV
|
|
178
|
22145075
|
Đào Ngọc
|
Thiện
|
14/04/2004
|
DH22BVB
|
|
179
|
21155152
|
Nguyễn Minh
|
Thiện
|
30/10/2003
|
DH21KN
|
|
180
|
21145209
|
Hồ Ngọc Anh
|
Thư
|
14/07/2003
|
DH21BVB
|
|
181
|
20128276
|
Huỳnh Bùi Anh
|
Thư
|
16/07/2002
|
DH20AV
|
|
182
|
21124501
|
Đỗ Trần Anh
|
Thư
|
05/12/2003
|
DH21QL
|
|
183
|
19112279
|
Trương Thị Anh
|
Thư
|
04/12/2001
|
DH19TT
|
|
184
|
22145078
|
Bùi Hoàng
|
Thông
|
25/12/2004
|
DH22BVB
|
|
185
|
20154062
|
Huỳnh Minh
|
Thông
|
19/07/2002
|
DH20OT
|
|
186
|
21122732
|
Nguyễn Hoài
|
Thương
|
24/05/2003
|
DH21TM
|
|
187
|
21118382
|
Dương Tuấn
|
Thuận
|
04/07/2003
|
DH21CK
|
|
188
|
20116121
|
Trần Thị Hiền
|
Thục
|
25/10/2002
|
DH20KS
|
|
189
|
20135030
|
Vũ Phương
|
Thúy
|
21/12/2002
|
DH20TB
|
|
190
|
20113353
|
Nguyễn Minh
|
Tiến
|
27/07/2002
|
DH20NHB
|
|
191
|
21122756
|
Phạm Thanh
|
Tiền
|
20/10/2003
|
DH21TM
|
|
192
|
21138192
|
Nguyễn Khánh
|
Toàn
|
02/07/2003
|
DH21TD
|
|
193
|
19139170
|
Nguyễn Thanh
|
Toàn
|
12/07/1998
|
DH19HD
|
|
194
|
20124514
|
Phạm Thị Ngọc
|
Trâm
|
29/08/2002
|
DH20QL
|
|
195
|
21123139
|
Hồ Thị Mỹ
|
Trân
|
02/01/2003
|
DH21KE
|
|
196
|
17128401
|
Nguyễn Ngọc Bảo
|
Trân
|
16/02/1999
|
DH17AV
|
|
197
|
21139466
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Trân
|
15/12/2003
|
DH21HT
|
|
198
|
22122406
|
Huỳnh Thị Ngọc
|
Trang
|
26/02/2004
|
DH22QT
|
|
199
|
21139470
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Trang
|
05/07/2003
|
DH21HT
|
|
200
|
21124527
|
Nguyễn Thị Kim
|
Trang
|
14/12/2003
|
DH21QL
|
|
201
|
22122414
|
Trần Huyền
|
Trang
|
20/01/2003
|
DH22QT
|
|
202
|
21123133
|
Trần Nguyễn Thị Mỹ
|
Trà
|
28/01/2003
|
DH21KE
|
|
203
|
21125446
|
Huỳnh Hữu
|
Trí
|
17/03/2003
|
DH21DD
|
|
204
|
20139355
|
Lai Trường
|
Trí
|
10/01/2002
|
DH20HH
|
|
205
|
20126393
|
Phạm Phương
|
Trinh
|
05/07/2002
|
DH20SHA
|
|
206
|
20138137
|
Huỳnh Lê Bảo
|
Trọng
|
07/02/2002
|
DH20TD
|
|
207
|
22128220
|
Lê Bá
|
Trường
|
22/02/2004
|
DH22AV
|
|
208
|
21126562
|
Phạm Nhật
|
Trường
|
23/03/2003
|
DH21SHB
|
|
209
|
20139365
|
Trần Lâm
|
Trường
|
25/12/2002
|
DH20HH
|
|
210
|
21118401
|
Nguyễn Thành
|
Trung
|
02/01/2003
|
DH21CKC
|
|
211
|
19123171
|
Nguyễn Hoàng Thanh
|
Trúc
|
02/06/2001
|
DH19KE
|
|
212
|
18113181
|
Lê Thanh
|
Tuấn
|
04/06/2000
|
DH18NHB
|
|
213
|
20120330
|
Nguyễn Đức
|
Tuấn
|
10/10/2002
|
DH20KT
|
|
214
|
19154185
|
Trần Lâm
|
Tùng
|
11/09/2001
|
DH19OT
|
|
215
|
20145177
|
Hồ Sỹ
|
Tú
|
08/06/2002
|
DH20BV
|
|
216
|
15115188
|
Nguyễn Thanh
|
Tú
|
12/01/1997
|
DH15CB
|
|
217
|
15124333
|
Phạm Văn
|
Tú
|
18/01/1997
|
DH15QLA
|
|
218
|
20149251
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Tuyền
|
12/10/2002
|
DH20QM
|
|
219
|
20120335
|
Nguyễn Trần Thanh
|
Tuyền
|
02/12/2002
|
DH20KM
|
|
220
|
21125478
|
Nguyễn Ngọc
|
Tuyết
|
21/05/2003
|
DH21DD
|
|
221
|
22120211
|
Nguyễn Ngọc Gia
|
Uyên
|
07/10/2004
|
DH22KT
|
|
222
|
21115101
|
Nguyễn Đỗ Phương
|
Uyên
|
20/10/2003
|
DH21CB
|
|
223
|
18120284
|
Đàm Thị Lệ
|
Uyển
|
19/10/2000
|
DH18KT
|
|
224
|
23139114
|
NGUYỄN KỲ
|
VÂN
|
07/09/2005
|
DH23HS
|
|
225
|
20138144
|
Nguyễn Đăng
|
Văn
|
27/07/2002
|
DH20TD
|
|
226
|
16139243
|
Nguyễn Thị
|
Vi
|
15/09/1998
|
DH16HD
|
|
227
|
21149308
|
Nguyễn Trần Thảo
|
Vi
|
14/04/2003
|
DH21QM
|
|
228
|
19126226
|
Trần Yến
|
Vi
|
25/12/2001
|
DH19SHB
|
|
229
|
21126236
|
Trang Thị Tường
|
Vi
|
02/09/2003
|
DH21SHA
|
|
230
|
20111139
|
Trương La
|
Vi
|
23/05/2002
|
DH20CN
|
|
231
|
22145094
|
Nguyễn Phúc
|
Vinh
|
26/05/2004
|
DH22BVB
|
|
232
|
21122815
|
Lê Đào Thảo
|
Vy
|
27/02/2003
|
DH21QT
|
|
233
|
21122816
|
Lê Trương Thảo
|
Vy
|
02/01/2003
|
DH21QTCA
|
|
234
|
21126583
|
Nguyễn Lê Thanh
|
Vy
|
04/04/2003
|
DH21SHA
|
|
235
|
20128324
|
Nguyễn Tường
|
Vy
|
26/03/2002
|
DH20AV
|
|
236
|
19120252
|
Đoàn Phạm Thúy
|
Vy
|
13/10/2001
|
DH19KT
|
|
237
|
21126587
|
Phạm Lê Tường
|
Vy
|
12/11/2003
|
DH21SHA
|
|
238
|
20155174
|
Phạm Ngọc Phương
|
Vy
|
01/09/2002
|
DH20KN
|
|
239
|
20111344
|
Vũ Ngọc Khánh
|
Vy
|
03/01/2002
|
DH20CN
|
|
240
|
20124562
|
Trịnh Thị Thanh
|
Vỷ
|
08/06/2002
|
DH20QL
|
|
241
|
21129874
|
Nguyễn Thị Hải
|
Yến
|
10/07/2002
|
DH21BQ
|
|
Tổng số sinh viên theo danh sách: 241
|
||||||
TRUNG TÂM TIN HỌC
|
||||||
GIÁM ĐỐC
|
Số lần xem trang: 3672
Điều chỉnh lần cuối: 07-02-2025