THÔNG BÁO VỀ GHI DANH VÀ ĐÓNG HỌC PHÍ KHÓA 217
Trung tâm xin trân trọng thông báo việc ghi danh và đóng học phí cho khóa học 217 đã được ngân hàng cập nhật và chúng tôi đã nhận được danh sách thông tin biến động. Hiện tại, Trung tâm không nhận ghi danh online nữa.
Trường hợp những bạn đã ghi danh và đóng học phí có sai sót các bạn liện hệ trực tiếp phòng ghi danh vào ngày 25/02/2025 để được điều chỉnh.
Từ ngày 26/02/2025, Trung tâm sẽ tiếp tục ghi danh trực tiếp tại phòng ghi danh của Trung tâm Tin học.
Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc có bất kỳ thắc mắc nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua:
· Điện thoại: 02838961713
· Email: ttth@hcmuaf.edu.vn
|
Danh sách sinh viên chuyển khoản học phí khóa 217
(tính từ 19/02/2025 08:01:01 đến 19/02/2025 14:21:56 ) |
|
||||
STT
|
MSSV
|
Họ và chữ lót
|
Tên
|
Lớp
|
Nộp tiền
|
Ghi chú
|
1
|
21125306
|
Trần Tú
|
Phương
|
AC01
|
350,000
|
|
2
|
21111007
|
Nguyễn Ngọc Huỳnh
|
Anh
|
AC01
|
350,000
|
|
3
|
21120581
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Tuyền
|
AC01
|
350,000
|
|
4
|
21120318
|
Phạm Ngọc
|
Ánh
|
AC01
|
350,000
|
|
5
|
21111186
|
Khiếu Hoàng
|
Lan Anh
|
AC01
|
350,000
|
|
6
|
21125443
|
Nguyễn Thị Thuỳ
|
Trang
|
AC01
|
350,000
|
|
7
|
21145221
|
NGUYỄN THỊ
|
TRANG
|
AC01
|
350,000
|
|
8
|
16145201
|
Chau
|
Phol La
|
AC01
|
350,000
|
|
9
|
21122790
|
Trần Thị Thanh
|
Trúc
|
AC01
|
350,000
|
|
10
|
20138122
|
Nguyễn Quốc
|
Tài
|
AC01
|
350,000
|
|
11
|
21120513
|
Nguyễn Vũ Anh
|
Thái
|
AC01
|
700,000
|
Dư 350k
|
12
|
21125275
|
Phan Lâm
|
Như
|
AC01
|
350,000
|
|
13
|
23164007
|
Trần Nhật
|
Hoàng
|
AC01
|
350,000
|
|
14
|
21122778
|
Phạm Thị Huyền
|
Trang
|
AC01
|
350,000
|
|
15
|
24123092
|
Lê Thị Kim
|
Ngân
|
AC01
|
350,000
|
|
16
|
21122755
|
Trần Quốc
|
Tiến
|
AC01
|
350,000
|
|
17
|
21117031
|
Võ Ngọc
|
Uyển Nhi
|
AC01
|
350,000
|
|
18
|
21120078
|
Thái Nguyễn Quốc
|
Hưng
|
AC01
|
350,000
|
|
19
|
21135334
|
Huỳnh Cao Thành
|
Phát
|
AC01
|
350,000
|
|
20
|
21118257
|
Nguyễn Chánh
|
Huy
|
AC01
|
350,000
|
|
21
|
21155095
|
Lưu Thị Minh
|
Hòe
|
AC01
|
350,000
|
|
22
|
21129925
|
Nguyễn Thị Minh
|
Thảo
|
AC01
|
350,000
|
|
23
|
22122216
|
Hoàng Khánh
|
Nghi
|
AC01
|
350,000
|
|
24
|
22113043
|
Nguyễn Hoàng Trúc
|
Ly
|
AC01
|
350,000
|
|
25
|
23122215
|
NGUYỄN THỊ
|
PHƯỢNG
|
AC01
|
350,000
|
|
26
|
21145174
|
Lê Huỳnh
|
Nguyên
|
AC01
|
350,000
|
|
27
|
21120374
|
Nguyễn Thị Hà
|
Giang
|
AC01
|
350,000
|
|
28
|
20145022
|
Trần phước
|
Hiếu
|
AC01
|
350,000
|
|
29
|
21120058
|
Nguyễn Trần Ngọc
|
Hân
|
AC01
|
350,000
|
|
30
|
22120218
|
Nguyễn Ngọc Tường
|
Vi
|
AC01
|
350,000
|
|
31
|
20137064
|
Nguyễn Tấn
|
AN
|
AC01
|
350,000
|
|
32
|
21139407
|
Đinh Thị Uyên
|
Phương
|
AC01
|
350,000
|
|
33
|
21125294
|
Nguyễn Hoàng
|
Phúc
|
AC01
|
350,000
|
|
34
|
20138111
|
Đoàn Thiên
|
Phước
|
AC01
|
350,000
|
|
35
|
21139123
|
Nguyễn Khiết
|
Như
|
AC01
|
350,000
|
|
36
|
21122506
|
Vũ Nguyễn Thu
|
Diễm
|
AC01
|
350,000
|
|
37
|
21122792
|
Nguyễn Đức
|
Trung
|
AC01
|
350,000
|
|
38
|
21125361
|
Lương Vĩnh
|
Thi
|
AC01
|
350,000
|
|
39
|
22115069
|
Nguyễn Hồ Anh
|
Thư
|
AC01
|
350,000
|
|
40
|
21129910
|
Ngô Toàn
|
Thắng
|
AC02
|
350,000
|
|
41
|
21137094
|
Trần Công
|
Khương
|
AC02
|
350,000
|
|
42
|
21153113
|
Trần Khải
|
Đăng
|
AC02
|
350,000
|
|
43
|
21154221
|
Hoàng Phi
|
Lốt
|
AC02
|
350,000
|
|
44
|
21137052
|
Đặng Văn
|
Cường
|
AC02
|
350,000
|
|
45
|
21153158
|
Phạm Trọng
|
Nghĩa
|
AC02
|
350,000
|
|
46
|
21154201
|
Bùi Thanh
|
Khuyên
|
AC02
|
350,000
|
|
47
|
21145082
|
Trần Minh
|
Trí
|
AC02
|
350,000
|
|
48
|
21149274
|
Đỗ Minh
|
Thư
|
AC02
|
350,000
|
|
49
|
21149187
|
Võ Thành
|
Long
|
AC02
|
350,000
|
|
50
|
21153151
|
Trần Đức
|
Mạnh
|
AC02
|
350,000
|
|
51
|
19112381
|
Lê Thị Bích
|
Tiên
|
AC02
|
350,000
|
|
52
|
21145115
|
Trương Hạ
|
Châu
|
AC02
|
350,000
|
|
53
|
21137006
|
Nguyễn Bảo
|
Duy
|
AC02
|
350,000
|
|
54
|
21113221
|
Trần Đức
|
Linh
|
AC02
|
350,000
|
|
55
|
21153166
|
Trần Thanh
|
Nhân
|
AC02
|
350,000
|
|
56
|
21153146
|
Quách Đăng
|
Kiên
|
AC02
|
350,000
|
|
57
|
21137109
|
Nguyễn Thái
|
Nguyên
|
AC02
|
350,000
|
|
58
|
19111078
|
Hứa Văn
|
Nam
|
AC02
|
350,000
|
|
59
|
22154050
|
Vũ Minh
|
Kha
|
AC02
|
350,000
|
|
60
|
21137126
|
Tô Văn
|
Quang
|
AC02
|
350,000
|
|
61
|
21153171
|
nguyen thanh
|
phat
|
AC02
|
350,000
|
|
62
|
22135012
|
Đỗ Xuân
|
Biển
|
AC02
|
350,000
|
|
63
|
20149149
|
Lưu Trường
|
Giang
|
AC02
|
350,000
|
|
64
|
21126192
|
Vi Thị
|
Thảo
|
AC02
|
350,000
|
|
65
|
21153139
|
Nguyễn Quốc
|
Huy
|
AC02
|
350,000
|
|
66
|
22154046
|
Lê văn
|
Huy
|
AC02
|
350,000
|
|
67
|
20124112
|
Huỳnh Trọng
|
Nghĩa
|
AC02
|
350,000
|
|
68
|
22154028
|
Võ Anh
|
Duy
|
AC02
|
350,000
|
|
69
|
21154315
|
Phạm Chí
|
Thành
|
AC02
|
350,000
|
|
70
|
21139330
|
Nguyễn Minh
|
Luân
|
AC02
|
350,000
|
|
71
|
20111178
|
HUỲNH KIM
|
ĐẠT
|
AC02
|
350,000
|
|
72
|
21118416
|
Huỳnh Nguyễn Duy
|
Tường
|
AC02
|
350,000
|
|
73
|
22135090
|
Trần Thanh
|
Nhựt
|
AC02
|
350,000
|
|
74
|
21118297
|
Lê Phát Tài
|
Lộc
|
AC02
|
350,000
|
|
75
|
21135283
|
Nguyễn Quang
|
Huy
|
AC02
|
350,000
|
|
76
|
20118175
|
Phan Lê
|
Ngọc Huy
|
AC02
|
350,000
|
|
77
|
22154086
|
Nguyễn Thành
|
Phát
|
AC02
|
350,000
|
|
78
|
21118280
|
Bùi Tuấn
|
Kiệt
|
AC02
|
350,000
|
|
79
|
23124124
|
Trần Đức
|
Nam
|
AC03
|
350,000
|
|
80
|
22124023
|
Bùi Tấn
|
Đạt
|
AC03
|
350,000
|
|
81
|
23128202
|
Bùi Quốc
|
Vĩnh
|
AC03
|
350,000
|
|
82
|
21129765
|
Phan Thị
|
Diễm My
|
AC03
|
350,000
|
|
83
|
23120057
|
Trần Khánh
|
Hưng
|
AC03
|
350,000
|
|
84
|
23138025
|
Lê Đình Trung
|
Hiếu
|
AC03
|
350,000
|
|
85
|
23113095
|
Huỳnh Thị Trúc
|
Phương
|
AC03
|
350,000
|
|
86
|
23113132
|
Trần Lê Hữu
|
Trí
|
AC03
|
350,000
|
|
87
|
22153122
|
Bùi Thanh
|
Trường
|
AC03
|
350,000
|
|
88
|
23122290
|
Lê Bảo
|
Trâm
|
AC03
|
350,000
|
|
89
|
23138060
|
Nguyễn Văn
|
Ngẽ
|
AC03
|
350,000
|
|
90
|
23122357
|
Nguyễn Ngọc Hải
|
Yến
|
AC03
|
350,000
|
|
91
|
21120102
|
Hồ Thị Mỹ
|
Kỳ
|
AC03
|
350,000
|
|
92
|
23113021
|
Chống Quyền
|
Đức
|
AC03
|
350,000
|
|
93
|
23122298
|
Nguyễn Huỳnh Thu
|
Trang
|
AC03
|
350,000
|
|
94
|
23124165
|
Trà Tiến Phát
|
Phát
|
AC03
|
350,000
|
|
95
|
23123018
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Duyên
|
AC03
|
350,000
|
|
96
|
23123024
|
Lưu Huệ
|
Hân
|
AC03
|
350,000
|
|
97
|
23112221
|
Hoàng Thị Diễm
|
Quỳnh
|
AC03
|
350,000
|
|
98
|
23120219
|
Bùi Nguyễn Thục
|
Vi
|
AC03
|
350,000
|
|
99
|
23122115
|
Phạm Xuân
|
Lâm
|
AC03
|
350,000
|
|
100
|
22128014
|
Nguyễn Thị Tú
|
Anh
|
AC03
|
350,000
|
|
101
|
22122064
|
Đặng Hoàng
|
Gia
|
AC03
|
350,000
|
|
102
|
22153092
|
Nguyễn Trọng
|
Phúc
|
AC03
|
350,000
|
|
103
|
22122136
|
Phan Thị Ngọc
|
Huyền
|
AC03
|
350,000
|
|
104
|
22126013
|
Phạm Hoàng Ngọc
|
Anh
|
AC03
|
350,000
|
|
105
|
23126209
|
Lê Thị Anh
|
Thư
|
AC03
|
350,000
|
|
106
|
23124286
|
Trần Phượng
|
Vy
|
AC03
|
350,000
|
|
107
|
22122113
|
Trần Thị Ngọc
|
Hoa
|
AC03
|
350,000
|
|
108
|
22122210
|
Huỳnh Kim
|
Ngân
|
AC03
|
350,000
|
|
109
|
22123056
|
Lê Thị Thanh
|
Lan
|
AC03
|
350,000
|
|
110
|
22122123
|
Nguyễn Thị Bích
|
Huệ
|
AC03
|
350,000
|
|
111
|
21129641
|
Nguyễn Chí
|
Hào
|
AC03
|
350,000
|
|
112
|
22112340
|
Nguyễn Hoàng Như
|
Thy
|
AC03
|
350,000
|
|
113
|
23129329
|
Nguyễn Thị Huỳnh
|
Như
|
AC03
|
350,000
|
|
114
|
22129014
|
Hoàng Ngọc
|
Ánh
|
AC03
|
350,000
|
|
115
|
20122530
|
Minh
|
Thy
|
AC03
|
350,000
|
|
116
|
22129139
|
Võ Thị Yến
|
Linh
|
AC03
|
350,000
|
|
117
|
23126114
|
Trương Nữ Hoàng
|
Mỹ
|
AC03
|
350,000
|
|
118
|
22155122
|
Võ Quyền
|
Trân
|
AC04
|
350,000
|
|
119
|
23126228
|
Kỳ Hữu
|
Tiến
|
AC04
|
350,000
|
|
120
|
23112015
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
Anh
|
AC04
|
350,000
|
|
121
|
22129023
|
Trần Ngọc Hồng
|
Châu
|
AC04
|
350,000
|
|
122
|
23126277
|
Tô Ngọc
|
Vũ
|
AC04
|
350,000
|
|
123
|
22115050
|
Cao Minh
|
Nhựt
|
AC04
|
300,000
|
Thiếu 50k
|
124
|
24155077
|
Nguyễn Thị
|
Phương Lan
|
AC04
|
350,000
|
|
125
|
21153162
|
Phạm Quốc
|
Nguyên
|
AC04
|
350,000
|
|
126
|
21125089
|
Bùi Mai Bảo
|
Hân
|
AC04
|
350,000
|
|
127
|
23126275
|
Trần Công Vinh
|
Vinh
|
AC04
|
350,000
|
|
128
|
22113014
|
Lê Nguyễn Trường Duy
|
Duy
|
AC04
|
350,000
|
|
129
|
21125295
|
Nguyễn Hữu Tấn
|
Phúc
|
AC04
|
350,000
|
|
130
|
22118063
|
Nguyễn Phi
|
Hùng
|
AC04
|
350,000
|
|
131
|
22129064
|
Lê Thị Ngọc
|
Hân
|
AC04
|
350,000
|
|
132
|
23112104
|
Huỳnh Vân
|
Lam
|
AC04
|
350,000
|
|
133
|
22112027
|
Mai Tấn
|
Bình
|
AC04
|
350,000
|
|
134
|
22112064
|
Lê Chí
|
Dũng
|
AC04
|
350,000
|
|
135
|
22129320
|
Huỳnh Ngọc
|
Trầm
|
AC04
|
350,000
|
|
136
|
22129009
|
Nguyễn Ngọc Quỳnh
|
Anh
|
AC04
|
350,000
|
|
137
|
23112120
|
Nguyễn Ngọc
|
Mai
|
AC04
|
350,000
|
|
138
|
22122117
|
Huỳnh Thị
|
Hồng
|
AC04
|
350,000
|
|
139
|
21125094
|
Tô Gia
|
Hân
|
AC04
|
350,000
|
|
140
|
22118060
|
Đặng Võ Huy
|
Hoàng
|
AC04
|
350,000
|
|
141
|
21125325
|
Trương Thị Tuyết
|
Quỳnh
|
AC04
|
350,000
|
|
142
|
22113019
|
Phạm Hoàng
|
Dỹ
|
AC04
|
350,000
|
|
143
|
22118096
|
Trần Sĩ
|
Luyện
|
AC04
|
350,000
|
|
144
|
23126123
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Ngân
|
AC04
|
350,000
|
|
145
|
22129235
|
Lê Thị
|
Quí
|
AC04
|
350,000
|
|
146
|
22113011
|
Phạm Khánh
|
Đăng
|
AC04
|
350,000
|
|
147
|
22129024
|
Hoàng Minh
|
Chiến
|
AC04
|
350,000
|
|
148
|
23112014
|
Nguyễn Ngọc
|
Anh
|
AC04
|
350,000
|
|
149
|
22135051
|
Võ Minh
|
Khải
|
AC04
|
350,000
|
|
150
|
22154090
|
Ngô
|
Phục
|
AC04
|
350,000
|
|
151
|
23112029
|
Lương Minh
|
Châu
|
AC04
|
350,000
|
|
152
|
22129031
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Diễm
|
AC04
|
350,000
|
|
153
|
22129033
|
Trương Thị
|
Diễm
|
AC04
|
350,000
|
|
154
|
23112026
|
Phan Thanh Việt
|
Ca
|
AC04
|
350,000
|
|
155
|
22129035
|
Phạm Mộng
|
Diệp
|
AC04
|
350,000
|
|
156
|
21111229
|
Huỳnh Thị Thu
|
Hạ
|
AC05
|
350,000
|
|
157
|
22117024
|
Hoàng Thị Hồng
|
Nhung
|
AC05
|
350,000
|
|
158
|
22124220
|
Lê Thị
|
Trâm
|
AC05
|
350,000
|
|
159
|
22122440
|
Nguyễn Phương
|
Tuyền
|
AC05
|
350,000
|
|
160
|
23129124
|
Nguyễn Ngọc
|
Hân
|
AC05
|
350,000
|
|
161
|
22129239
|
Tất Thị Mỹ
|
Quyên
|
AC05
|
350,000
|
|
162
|
21111145
|
Hoàng Thanh
|
Thủy
|
AC05
|
350,000
|
|
163
|
22124073
|
Dư Quế
|
Hương
|
AC05
|
350,000
|
|
164
|
22129177
|
Nguyễn Thị Trung
|
Nghĩa
|
AC05
|
350,000
|
|
165
|
22122411
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Trang
|
AC05
|
350,000
|
|
166
|
22164021
|
Hoàng Vân
|
Khánh
|
AC05
|
350,000
|
|
167
|
21111053
|
Trần Thanh
|
Huy
|
AC05
|
350,000
|
|
168
|
23126148
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Như
|
AC05
|
350,000
|
|
169
|
22129282
|
Nguyễn Lê Anh
|
Thư
|
AC05
|
350,000
|
|
170
|
22129183
|
Nguyễn Thị Thu
|
Ngọc
|
AC05
|
350,000
|
|
171
|
23120188
|
Nguyễn Hữu
|
Tiền
|
AC05
|
350,000
|
|
172
|
23120021
|
Ngô Hoàng
|
Chương
|
AC05
|
350,000
|
|
173
|
22164003
|
Võ Lê Phương
|
Giang
|
AC05
|
350,000
|
|
174
|
23126147
|
Nguyễn Lê
|
Quỳnh Như
|
AC05
|
350,000
|
|
175
|
22152040
|
Bùi Triều
|
Vỹ
|
AC05
|
350,000
|
|
176
|
22129218
|
Nguyễn Thị Huỳnh
|
Ngue
|
AC05
|
350,000
|
|
177
|
22115077
|
Nguyễn Ngọc
|
Trân
|
AC05
|
350,000
|
|
178
|
23124105
|
Nguyễn Thị Diễm
|
Kiều
|
AC05
|
350,000
|
|
179
|
22112081
|
Phạm Trúc
|
Giang
|
AC03
|
350,000
|
|
180
|
22123128
|
Nguyễn Hiếu
|
Thảo
|
AC05
|
350,000
|
|
181
|
21120461
|
Trần Đinh Vân
|
Nhi
|
AC05
|
350,000
|
|
182
|
22123057
|
Bùi Đoàn Thảo
|
Linh
|
AC05
|
350,000
|
|
183
|
23124056
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hân
|
AC05
|
350,000
|
|
184
|
22118072
|
Nguyễn Đỗ Phúc
|
Khang
|
AC05
|
350,000
|
|
185
|
21153129
|
Nguyễn An Anh
|
Hoà
|
AC05
|
350,000
|
|
186
|
22129225
|
Diệp Thị Kim
|
Phụng
|
AC05
|
350,000
|
|
187
|
23138024
|
Lê Bá Minh
|
Hiếu
|
AC05
|
350,000
|
|
188
|
22126145
|
Huỳnh Hoàng
|
Phương
|
AC05
|
350,000
|
|
189
|
22154006
|
Đoàn Minh
|
Châu
|
AC05
|
350,000
|
|
190
|
23126190
|
Nguyễn Việt
|
Thành
|
AC05
|
350,000
|
|
191
|
22128005
|
Nguyễn Bình
|
An
|
AC05
|
350,000
|
|
192
|
21137056
|
đoàn tiến
|
đạt
|
AC05
|
350,000
|
|
193
|
21125092
|
Huỳnh Ngọc
|
Hân
|
AC05
|
350,000
|
|
194
|
22123147
|
Võ Minh
|
Thuỳ
|
AC05
|
350,000
|
|
195
|
21112425
|
Nguyễn Bùi
|
Duy
|
AC05
|
350,000
|
|
196
|
21125161
|
Trần Nguyễn Thư
|
Kỳ
|
AC05
|
350,000
|
|
197
|
21129580
|
Huỳnh Hải
|
Đăng
|
AC06
|
350,000
|
|
198
|
23112316
|
Huỳnh Lê Minh
|
Xuân
|
AC06
|
350,000
|
|
199
|
23112086
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
Huyền
|
AC06
|
350,000
|
|
200
|
21118346
|
Đỗ Hoàng
|
Quân
|
AC06
|
350,000
|
|
201
|
23129110
|
Hồ Phạm Tiền
|
Giang
|
AC06
|
350,000
|
|
202
|
18139046
|
Nguyễn Thanh
|
Hằng
|
AC06
|
350,000
|
|
203
|
22124129
|
Lê Thị Kim Ngân
|
Ngân
|
AC06
|
350,000
|
|
204
|
21135243
|
Nguyễn Quốc
|
Anh
|
AC06
|
350,000
|
|
205
|
22129127
|
Trần Phạm Trúc
|
Lam
|
AC06
|
350,000
|
|
206
|
21154146
|
Đặng Trần
|
Danh
|
AC06
|
350,000
|
|
207
|
21145070
|
Nguyễn Thị Lan
|
Thư
|
AC06
|
350,000
|
|
208
|
22120095
|
Phạm Đỗ Bảo
|
Mi
|
AC06
|
350,000
|
|
209
|
23145013
|
Nguyễn Công
|
Chánh
|
AC06
|
350,000
|
|
210
|
21154209
|
Nguyễn Văn
|
Lâm
|
AC06
|
350,000
|
|
211
|
23139010
|
Đỗ Trần Mỹ
|
Duyên
|
AC06
|
350,000
|
|
212
|
22124139
|
Ngô Minh
|
Ngọc
|
AC06
|
350,000
|
|
213
|
21113297
|
Mai Thị
|
Thảo
|
AC06
|
350,000
|
|
214
|
21116210
|
Nguyễn Phạm Băng
|
Tâm
|
AC06
|
350,000
|
|
215
|
21125442
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Trang
|
AC06
|
350,000
|
|
216
|
21135325
|
Nguyen Thi Thao
|
Nhi
|
AC06
|
350,000
|
|
217
|
21135008
|
Vũ Nguyệt
|
Minh Anh
|
AC06
|
350,000
|
|
218
|
15128144
|
Phạm Hồ Phương
|
Vy
|
AC06
|
350,000
|
|
219
|
23124022
|
Nguyễn Minh
|
Chí
|
AC06
|
350,000
|
|
220
|
23122014
|
Trịnh Trọng
|
Anh
|
AC06
|
350,000
|
|
221
|
24113021
|
Nguyễn Minh
|
Đăng
|
AC06
|
350,000
|
|
222
|
24145034
|
Trần Khánh
|
Duy
|
AC06
|
350,000
|
|
223
|
23122239
|
Chau Rít
|
Tha
|
AC06
|
350,000
|
|
224
|
20137116
|
Nguyễn Dương
|
Thái
|
AC06
|
350,000
|
|
225
|
23145068
|
Nguyễn Trọng
|
Nguyễn
|
AC06
|
350,000
|
|
226
|
22120194
|
Nguyễn Mai Phương
|
Trinh
|
AC06
|
350,000
|
|
227
|
23122212
|
Nguyễn Thị
|
Phương
|
AC06
|
350,000
|
|
228
|
24155004
|
Trần Thị Thái An
|
An
|
AC06
|
350,000
|
|
229
|
23124160
|
Phan Kiều
|
Oanh
|
AC06
|
350,000
|
|
230
|
19137048
|
Hoàng Công
|
Nhật
|
AC06
|
350,000
|
|
231
|
21122821
|
Đỗ Thị Bảo
|
Xuyên
|
AC06
|
350,000
|
|
232
|
23122264
|
Phạm Anh
|
Thư
|
AC06
|
350,000
|
|
233
|
23129280
|
Trần Thị Yến
|
Ngọc
|
AC06
|
350,000
|
|
234
|
23129281
|
Võ Thị Minh
|
Ngọc
|
AC06
|
350,000
|
|
235
|
20112219
|
Nguyễn Vũ Hương
|
Giang
|
AC06
|
350,000
|
|
236
|
21112211
|
Phùng Thị Hồng
|
Thắm
|
AC07
|
350,000
|
|
237
|
21126502
|
Đỗ Xuân
|
Thảo
|
AC07
|
350,000
|
|
238
|
21126327
|
Trần Ngọc
|
Hân
|
AC07
|
350,000
|
|
239
|
23113136
|
Đỗ Thái
|
Tuấn
|
AC07
|
350,000
|
|
240
|
22116023
|
Trần Thị Ngọc
|
Hiệp
|
AC07
|
350,000
|
|
241
|
21135269
|
Trần Ngọc Bảo
|
Hân
|
AC07
|
350,000
|
|
242
|
21129760
|
Đặng Phan Trà
|
My
|
AC07
|
350,000
|
|
243
|
23113043
|
Nguyễn Quốc
|
Huy
|
AC07
|
350,000
|
|
244
|
21125447
|
Khấu Minh
|
Trí
|
AC07
|
350,000
|
|
245
|
21135267
|
Mã Ngọc
|
Gương
|
AC07
|
350,000
|
|
246
|
21139398
|
Lê Thanh
|
Phong
|
AC07
|
350,000
|
|
247
|
23113152
|
Thạch Chanh Sâm
|
Bát
|
AC07
|
350,000
|
|
248
|
21128220
|
Lâm Phương
|
Du
|
AC07
|
350,000
|
|
249
|
23120139
|
Hồ Thị Ngọc
|
Phụng
|
AC07
|
350,000
|
|
250
|
21128059
|
Nguyễn Lan
|
Ngọc Lan
|
AC07
|
350,000
|
|
251
|
21128248
|
Hoàng Thị Ái
|
Nhi
|
AC07
|
350,000
|
|
252
|
22120156
|
Nguyễn Hoàng
|
Sơn
|
AC07
|
350,000
|
|
253
|
20126225
|
Tăng Trương Khánh
|
Duy
|
AC07
|
350,000
|
|
254
|
22120204
|
Phạm Minh
|
Tùng
|
AC07
|
350,000
|
|
255
|
21128255
|
Lê Thị Hồng
|
Phượng
|
AC07
|
350,000
|
|
256
|
20116263
|
Phạm Võ Quốc
|
Thới
|
AC07
|
350,000
|
|
257
|
23122102
|
Nguyễn Thị Thu
|
Huyền
|
AC07
|
350,000
|
|
258
|
20126407
|
Ngô Thuý
|
Uyên
|
AC07
|
350,000
|
|
259
|
24155020
|
Nguyễn Đình Loan
|
Châu
|
AC07
|
350,000
|
|
260
|
22120134
|
Hà Minh
|
Nhựt
|
AC07
|
350,000
|
|
261
|
24155071
|
Nguyễn Công Hoàng
|
Kim
|
AC07
|
350,000
|
|
262
|
21129762
|
Ngô Thị Hồng
|
My
|
AC07
|
350,000
|
|
263
|
23129262
|
Trần thị kim
|
Ngân
|
AC07
|
350,000
|
|
264
|
23122131
|
Lê Thị Xuân
|
Loan
|
AC07
|
350,000
|
|
265
|
22145017
|
Bùi Bá
|
Duy
|
AC07
|
350,000
|
|
266
|
22120202
|
Nguyễn Trần Quốc
|
Tuấn
|
AC07
|
350,000
|
|
267
|
22145010
|
NGUYỄN HỮU
|
CÓ
|
AC07
|
350,000
|
|
268
|
22123150
|
Huỳnh Thị Hà
|
Tiên
|
AC07
|
350,000
|
|
269
|
21120353
|
Lương Thị Thanh
|
diệu
|
AC07
|
350,000
|
|
270
|
23129278
|
Nguyễn Trần
|
Ánh Ngọc
|
AC07
|
350,000
|
|
271
|
22120199
|
Trần Phi
|
Trường
|
AC07
|
350,000
|
|
272
|
22120115
|
Trần Hoàng
|
Nhân
|
AC07
|
350,000
|
|
273
|
23126240
|
Hồ Thị Thùy
|
Trang
|
AC07
|
350,000
|
|
274
|
19111020
|
Lê Tấn
|
Dũng
|
EX01
|
850,000
|
|
275
|
21122727
|
BÙI VŨ
|
KIM THƯ
|
EX01
|
850,000
|
|
276
|
21138032
|
Trần Duy
|
Khang
|
EX01
|
850,000
|
|
277
|
20125704
|
Cao Nguyễn Việt
|
Thư
|
EX01
|
850,000
|
|
278
|
21118386
|
Đặng Quang
|
Tiến
|
EX01
|
850,000
|
|
279
|
19132010
|
Lê Hoàng
|
Nhân
|
EX01
|
850,000
|
|
280
|
21135243
|
Nguyễn Quốc
|
Anh
|
EX01
|
850,000
|
|
281
|
21135008
|
Vũ Nguyệt
|
Minh Anh
|
EX01
|
850,000
|
|
282
|
20122331
|
DƯƠNG LÊ GIA
|
HUY
|
EX01
|
850,000
|
|
283
|
21129822
|
Danh Đức
|
Nhi
|
EX01
|
850,000
|
|
284
|
21155182
|
Vũ Ngọc Thảo
|
Vi
|
EX01
|
850,000
|
|
285
|
22122480
|
Đoàn Nguyễn
|
Như Ý
|
EX01
|
850,000
|
|
286
|
21135325
|
Nguyen Thi Thao
|
Nhi
|
EX01
|
850,000
|
|
287
|
20122302
|
Nguyễn Vũ
|
Thu Hà
|
EX01
|
850,000
|
|
288
|
21120435
|
Nguyễn Thị Phương
|
Nam
|
EX01
|
850,000
|
|
289
|
21129677
|
Trương Thanh
|
Tuấn
|
EX01
|
850,000
|
|
290
|
21125442
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Trang
|
EX01
|
850,000
|
|
291
|
21120436
|
Trần Nguyễn Hoài
|
Nam
|
EX01
|
850,000
|
|
292
|
21120528
|
Đào Trần Anh
|
Thư
|
EX01
|
850,000
|
|
293
|
21120078
|
Thái Nguyễn Quốc
|
Hưng
|
EX01
|
850,000
|
|
294
|
19112263
|
Nguyễn Lê Nhật
|
Minh
|
EX01
|
850,000
|
|
295
|
18145093
|
Danh Trương Trung
|
Đính
|
EX01
|
850,000
|
|
296
|
21138127
|
Nguyễn Thế
|
Hùng
|
EX01
|
850,000
|
|
297
|
21121003
|
Nguyễn Bình
|
Nguyên
|
EX01
|
850,000
|
|
298
|
21129605
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Duyên
|
EX01
|
850,000
|
|
299
|
21122417
|
Nguyễn Ngọc
|
Như Ý
|
EX01
|
850,000
|
|
300
|
18127005
|
Trần Nguyễn Kỳ
|
Anh
|
EX01
|
850,000
|
|
301
|
21120374
|
Nguyễn Thị Hà
|
Giang
|
EX01
|
850,000
|
|
302
|
21121028
|
Cái Thị Thu
|
Thủy
|
EX01
|
850,000
|
|
303
|
22122386
|
Huỳnh Thị Cẩm
|
Thụy
|
EX01
|
850,000
|
|
304
|
22116005
|
Bùi Ngọc
|
Bảo
|
EX01
|
850,000
|
|
305
|
22123058
|
Đặng Nguyễn
|
Thuỳ Linh
|
EX01
|
850,000
|
|
306
|
21129559
|
Phan Thiên
|
Bảo
|
EX01
|
850,000
|
|
307
|
21145162
|
Nguyễn Huỳnh Kiều
|
Linh
|
EX01
|
850,000
|
|
308
|
21139232
|
Trần Minh
|
Anh
|
EX01
|
850,000
|
|
309
|
20124112
|
Huỳnh Trọng
|
Nghĩa
|
EX01
|
850,000
|
|
310
|
21112010
|
Phan Duy
|
Ân
|
EX01
|
850,000
|
|
311
|
22123102
|
Trần Hồng
|
Nhung
|
EX02
|
850,000
|
|
312
|
22123081
|
Huỳnh Thị Ngọc
|
Ngà
|
EX02
|
850,000
|
|
313
|
16145201
|
Chau
|
Phol La
|
EX02
|
850,000
|
|
314
|
21165018
|
Nguyễn Công
|
Mạnh
|
EX02
|
850,000
|
|
315
|
22155053
|
Lê Thị Trúc
|
Linh
|
EX02
|
850,000
|
|
316
|
21165013
|
Phạm Duy
|
Hoàng
|
EX02
|
850,000
|
|
317
|
21138156
|
LÊ QUANG
|
NHỰT
|
EX02
|
850,000
|
|
318
|
22129354
|
Lâm Nguyễn Hải
|
Vân
|
EX02
|
850,000
|
|
319
|
22122300
|
Lê Hoàng Mộng
|
Quyên
|
EX02
|
850,000
|
|
320
|
24120116
|
Lưu Nguyễn Thành
|
Phúc
|
EX02
|
850,000
|
|
321
|
20116286
|
Nguyễn Quang
|
Tuyên
|
EX02
|
850,000
|
|
322
|
22155070
|
Võ Thị Hoa
|
Mỹ
|
EX02
|
850,000
|
|
323
|
21155120
|
Nguyễn Thị
|
Ngân
|
EX02
|
850,000
|
|
324
|
21129912
|
Đoàn Ngọc Kim
|
Thanh
|
EX02
|
850,000
|
|
325
|
20138111
|
Đoàn Thiên
|
Phước
|
EX02
|
850,000
|
|
326
|
19113117
|
Thạch Panh Nha
|
Nhiệne
|
EX02
|
850,000
|
|
327
|
21129643
|
Bùi Như
|
Hảo
|
EX02
|
850,000
|
|
328
|
20112191
|
Hồ
|
Hữu Bình
|
EX02
|
850,000
|
|
329
|
20112262
|
Trần Nhật
|
Lâm
|
EX02
|
850,000
|
|
330
|
20138124
|
Võ Lê Tứ
|
Tài
|
EX02
|
850,000
|
|
331
|
20112224
|
Trần Ngọc
|
Hân
|
EX02
|
850,000
|
|
332
|
21129654
|
Trần Minh
|
Hiển
|
EX02
|
850,000
|
|
333
|
21129807
|
Phan Bích
|
Ngọc
|
EX02
|
850,000
|
|
334
|
20154221
|
Nguyễn Thanh
|
Thiện
|
EX02
|
850,000
|
|
335
|
20112386
|
Lê Thị Ngọc
|
Trân
|
EX02
|
850,000
|
|
336
|
22120085
|
Phan Thị
|
Linh
|
EX02
|
850,000
|
|
337
|
21122822
|
NGUYỄN LÊ BẢO
|
XUYÊN
|
EX02
|
850,000
|
|
338
|
21145174
|
Lê Huỳnh
|
Nguyên
|
EX02
|
850,000
|
|
339
|
21122687
|
Nguyễn Đoàn Huy
|
Quyền
|
EX02
|
850,000
|
|
340
|
21120353
|
Lương Thị Thanh
|
diệu
|
EX02
|
850,000
|
|
341
|
20126373
|
Trịnh Thị Thanh
|
Thúy
|
EX02
|
850,000
|
|
342
|
21122792
|
Nguyễn Đức
|
Trung
|
EX02
|
850,000
|
|
343
|
21135314
|
Trần Nguyễn Phương
|
Ngân
|
EX02
|
850,000
|
|
344
|
21145141
|
Nguyễn Thị
|
Cẩm Hà
|
EX02
|
850,000
|
|
345
|
19114007
|
Dương Ngọc Thùy
|
Dương
|
EX02
|
850,000
|
|
346
|
20122276
|
Lê Uy
|
Đức
|
EX02
|
850,000
|
|
347
|
23111124
|
Phan Mỹ
|
Thắm
|
EX03
|
850,000
|
|
348
|
22124071
|
Lê Quang
|
Hưng
|
EX03
|
850,000
|
|
349
|
22122058
|
Lương Võ Thuỳ
|
Dương
|
EX03
|
850,000
|
|
350
|
22129150
|
Võ Thị Diễm
|
My
|
EX03
|
850,000
|
|
351
|
22124064
|
Diệp Ngọc
|
Hiếu
|
EX03
|
850,000
|
|
352
|
21139246
|
Đỗ Thụy
|
Linh Đan
|
EX03
|
850,000
|
|
353
|
22125352
|
Nguyễn Thị Phương
|
Uyên
|
EX03
|
850,000
|
|
354
|
22124188
|
Huỳnh Hữu
|
Tấn
|
EX03
|
850,000
|
|
355
|
21124339
|
Nguyễn Huỳnh
|
Hải
|
EX03
|
850,000
|
|
356
|
22135014
|
Lữ Thị Mỹ
|
Châu
|
EX03
|
850,000
|
|
357
|
22135079
|
Phạm Hồ Ngọc
|
Nguyên
|
EX03
|
850,000
|
|
358
|
22120100
|
Chau Thị Kim
|
Ngân
|
EX03
|
850,000
|
|
359
|
22129037
|
Đoàn Thị Hiền
|
DIỆU
|
EX03
|
850,000
|
|
360
|
22155054
|
Lưu Nguyễn Phi
|
Long
|
EX03
|
850,000
|
|
361
|
23122152
|
Đỗ Thị Nguyệt
|
Nga
|
EX03
|
850,000
|
|
362
|
22120207
|
Võ Thúy Thu Tuyền
|
Võ Thúy Thu Tuyền
|
EX03
|
850,000
|
|
363
|
21123204
|
Lê Ngọc Hà
|
Anh
|
EX03
|
850,000
|
|
364
|
22122413
|
Tạ Thị Thuỳ
|
Trang
|
EX03
|
850,000
|
|
365
|
22126078
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Lâm
|
EX03
|
850,000
|
|
366
|
22123004
|
Bùi Thị Thảo
|
Anh
|
EX03
|
850,000
|
|
367
|
22112168
|
Phạm Võ Vũ
|
Luân
|
EX03
|
850,000
|
|
368
|
22122383
|
Trần Thị
|
Thùy
|
EX03
|
850,000
|
|
369
|
22155077
|
Phan Thị Thanh
|
Ngân
|
EX03
|
850,000
|
|
370
|
21145158
|
Huỳnh Quốc
|
Khánh
|
EX03
|
850,000
|
|
371
|
21145212
|
Võ Phạm Anh
|
Thư
|
EX03
|
850,000
|
|
372
|
22122343
|
Lê Ngọc
|
Thảo
|
EX03
|
850,000
|
|
373
|
20153132
|
Nguyễn Tấn
|
Trung
|
EX03
|
850,000
|
|
374
|
22129287
|
Nguyễn Thị Anh
|
Thư
|
EX03
|
850,000
|
|
375
|
22155064
|
Đinh Thảo
|
My
|
EX03
|
850,000
|
|
376
|
22124011
|
phùng xuân
|
anh
|
EX03
|
850,000
|
|
377
|
22129121
|
Lê Tuấn
|
Kiệt
|
EX03
|
850,000
|
|
378
|
22129157
|
Lê Bảo
|
Năng
|
EX03
|
850,000
|
|
379
|
22112165
|
Lê Đồng Minh
|
Long
|
EX03
|
850,000
|
|
380
|
23112053
|
Đỗ Mỹ
|
Duyên
|
EX03
|
850,000
|
|
381
|
22124205
|
Võ Ngọc Anh
|
Thư
|
EX03
|
850,000
|
|
382
|
21122511
|
Trần Rạng
|
Đông
|
EX03
|
850,000
|
|
383
|
22126161
|
Phạm Việt
|
Thành
|
EX03
|
850,000
|
|
384
|
20152008
|
Nguyễn Gia
|
Huy
|
EX03
|
850,000
|
|
385
|
22123082
|
Đoàn Thái
|
Ngân
|
EX03
|
850,000
|
|
386
|
22120189
|
Phan Thị Thu
|
Trâm
|
EX04
|
850,000
|
|
387
|
22122401
|
Phan Thị Bích
|
Trâm
|
EX04
|
850,000
|
|
388
|
22115075
|
Nguyễn Huỳnh Yến
|
Tiên
|
EX04
|
850,000
|
|
389
|
23129405
|
Phạm Thị Thu
|
Thảo
|
EX04
|
850,000
|
|
390
|
22122226
|
Nguyễn Thị Bích
|
Ngọc
|
EX04
|
850,000
|
|
391
|
22153043
|
Nguyễn Tiến
|
Hoàng
|
EX04
|
850,000
|
|
392
|
21112215
|
ĐÀO THỊ THU
|
THẢO
|
EX04
|
850,000
|
|
393
|
23129135
|
Nguyễn Mỹ
|
Hạnh
|
EX04
|
850,000
|
|
394
|
22124214
|
TẠ Hoàng Tiến
|
Tiến
|
EX04
|
850,000
|
|
395
|
22120160
|
Trần Thị Thanh
|
Tâm
|
EX04
|
850,000
|
|
396
|
23129130
|
Võ Thị Ngọc
|
Hân
|
EX04
|
850,000
|
|
397
|
22145018
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Duyên
|
EX04
|
850,000
|
|
398
|
22126113
|
Nguyễn Ánh Đông
|
Nghi
|
EX04
|
850,000
|
|
399
|
21139437
|
Trần Thị Thanh
|
Thảo
|
EX04
|
850,000
|
|
400
|
22153040
|
Triệu Đình
|
Hoà
|
EX04
|
850,000
|
|
401
|
23129215
|
Phạm Thị Mai
|
Loan
|
EX04
|
850,000
|
|
402
|
22145029
|
Nguyễn Tuấn
|
Kiệt
|
EX04
|
850,000
|
|
403
|
21111316
|
Nguyễn Hoàng
|
Nhựt
|
EX04
|
850,000
|
|
404
|
23122019
|
Lê Tố
|
Bình
|
EX04
|
850,000
|
|
405
|
22122444
|
Trần Thị Kim
|
Tuyền
|
EX04
|
850,000
|
|
406
|
22124193
|
Nguyễn Trung
|
Thành
|
EX04
|
850,000
|
|
407
|
22122311
|
Ngô Nguyễn Huy
|
Quỳnh
|
EX04
|
850,000
|
|
408
|
24123103
|
Đoàn Thanh
|
Nhi
|
EX04
|
850,000
|
|
409
|
22124223
|
Cao Thị Huyền
|
Trân
|
EX04
|
850,000
|
|
410
|
21112582
|
Đặng Thị Hồng
|
Phấn
|
EX04
|
850,000
|
|
411
|
22115023
|
Vũ Thị
|
Thu Hằng
|
EX04
|
850,000
|
|
412
|
22124241
|
Phan Ngô Trọng Anh
|
Tú
|
EX04
|
850,000
|
|
413
|
22124185
|
Đoàn Hồng
|
Sơn
|
EX04
|
850,000
|
|
414
|
23129450
|
Nguyễn Thị
|
Thúy
|
EX04
|
850,000
|
|
415
|
22128120
|
Trần Minh
|
Ngọc
|
EX04
|
850,000
|
|
416
|
23126058
|
Huỳnh Phước
|
Hậu
|
EX04
|
850,000
|
|
417
|
23126221
|
Trần Thị
|
Thương
|
EX04
|
850,000
|
|
418
|
22115067
|
Huỳnh Lê
|
Thơm
|
EX04
|
850,000
|
|
419
|
23129222
|
Nguyễn Thị Hương
|
Ly
|
EX04
|
850,000
|
|
420
|
23129222
|
Nguyễn Thị Hương
|
Ly
|
EX04
|
850,000
|
|
421
|
23129131
|
Bùi Thị Tuyết
|
Hằng
|
EX04
|
850,000
|
|
422
|
23157034
|
Đỗ Thụy Ngọc
|
Linh
|
EX04
|
850,000
|
|
423
|
22155046
|
Nguyễn Nhật
|
Khang
|
EX04
|
850,000
|
|
424
|
22112169
|
Võ Thành
|
Luân
|
EX04
|
850,000
|
|
425
|
22154007
|
Nguyễn Hữu
|
Chí
|
EX05
|
850,000
|
|
426
|
22145043
|
Cao Bảo
|
Ngọc
|
EX05
|
850,000
|
|
427
|
22122249
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Nhi
|
EX05
|
850,000
|
|
428
|
22129349
|
Lâm Minh
|
Uyên
|
EX05
|
850,000
|
|
429
|
23112020
|
Châu Gia
|
Bảo
|
EX05
|
850,000
|
|
430
|
22129047
|
Trần Quốc
|
Duy
|
EX05
|
850,000
|
|
431
|
22126132
|
Trương Thanh Phương
|
Nhung
|
EX05
|
850,000
|
|
432
|
22112188
|
Võ Ngọc
|
Mỹ
|
EX05
|
850,000
|
|
433
|
22137044
|
Hồ Tuấn
|
Kiệt
|
EX05
|
850,000
|
|
434
|
20118254
|
Nguyễn Minh
|
Thắng
|
EX05
|
850,000
|
|
435
|
22123062
|
Huỳnh Thị Ánh
|
Linh
|
EX05
|
850,000
|
|
436
|
23112025
|
Lê Lạc
|
Bình
|
EX05
|
850,000
|
|
437
|
22126197
|
Nguyễn Huỳnh Minh
|
Trúc
|
EX05
|
850,000
|
|
438
|
22149003
|
Nguyễn Thị Kim
|
Anh
|
EX05
|
850,000
|
|
439
|
22112400
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Uyên
|
EX05
|
850,000
|
|
440
|
23112064
|
Bùi Dương Hồng
|
Hân
|
EX05
|
850,000
|
|
441
|
22145042
|
Lê Thị Kim
|
Ngoan
|
EX05
|
850,000
|
|
442
|
23129315
|
Phan Thị Yến
|
Nhi
|
EX05
|
850,000
|
|
443
|
23112134
|
Nguyễn Kim
|
Ngân
|
EX05
|
850,000
|
|
444
|
21154145
|
Nguyễn Hải
|
Đăng
|
EX05
|
850,000
|
|
445
|
23112022
|
Lâm Gia
|
Bảo
|
EX05
|
850,000
|
|
446
|
23124048
|
Nguyễn Thị
|
Duyên
|
EX05
|
850,000
|
|
447
|
22129195
|
Nguyễn Thị
|
Nguyệt
|
EX05
|
850,000
|
|
448
|
20118260
|
Nguyễn
|
Thịnh
|
EX05
|
850,000
|
|
449
|
23124258
|
Nguyễn Thanh
|
Trúc
|
EX05
|
850,000
|
|
450
|
21139233
|
Trần Thị
|
Thúy Anh
|
EX05
|
850,000
|
|
451
|
23124263
|
Lê Nhật
|
Trường
|
EX05
|
850,000
|
|
452
|
22120168
|
Bùi Thị Thanh
|
Thảo
|
EX05
|
850,000
|
|
453
|
22124255
|
Nguyễn Phạm
|
Trúc vy
|
EX05
|
850,000
|
|
454
|
23145109
|
Phan Thị Trúc
|
Vy
|
EX05
|
850,000
|
|
455
|
22149050
|
Nguyễn Thị
|
Yến Nhi
|
EX05
|
850,000
|
|
456
|
22120013
|
Lê Ngọc
|
Ánh
|
EX05
|
850,000
|
|
457
|
23145082
|
Trương Thiện
|
Quí
|
EX05
|
850,000
|
|
458
|
23112040
|
Nguyễn Hữu
|
Đạt
|
EX05
|
850,000
|
|
459
|
22120098
|
Phan Thị Diễm
|
My
|
EX05
|
850,000
|
|
460
|
23124275
|
Lê Thanh Nhất
|
Vinh
|
EX05
|
850,000
|
|
461
|
22155002
|
Lê Thị
|
Việt Anh
|
EX05
|
850,000
|
|
462
|
22126054
|
Nguyễn Thúy
|
Hiền
|
EX05
|
850,000
|
|
463
|
22126092
|
Dương Văn
|
Luận
|
EX05
|
850,000
|
|
464
|
Chưa xác định
|
#N/A
|
#N/A
|
Ko ghi danh
|
350,000
|
Chuyển khoản nhưng không ghi danh online
|
465
|
Chưa xác định
|
#N/A
|
#N/A
|
Ko ghi danh
|
850,000
|
Chuyển khoản nhưng không ghi danh online
|
466
|
Chưa xác định
|
#N/A
|
#N/A
|
Ko ghi danh
|
700,000
|
Chuyển khoản nhưng không ghi danh online
|
467
|
Chưa xác định
|
#N/A
|
#N/A
|
Ko ghi danh
|
700,000
|
Chuyển khoản nhưng không ghi danh online
|
468
|
22122223
|
LÊ TẠ BẢO
|
NGỌC
|
P101
|
700,000
|
|
469
|
21115226
|
Tằng Văn
|
Tiến
|
P101
|
700,000
|
|
470
|
21120318
|
Phạm Ngọc
|
Ánh
|
P101
|
700,000
|
|
471
|
21125443
|
Nguyễn Thị Thuỳ
|
Trang
|
P101
|
700,000
|
|
472
|
21145221
|
NGUYỄN THỊ
|
TRANG
|
P101
|
700,000
|
|
473
|
16145201
|
Chau
|
Phol La
|
P101
|
700,000
|
|
474
|
21145220
|
Châu Nguyễn
|
Bảo Trân
|
P101
|
700,000
|
|
475
|
22125129
|
Võ Thị
|
Tố Lan
|
P101
|
700,000
|
|
476
|
22120119
|
Nguyễn Hồng
|
Nhi
|
P101
|
700,000
|
|
477
|
22120122
|
Nguyễn Thanh Thảo
|
Nhi
|
P101
|
700,000
|
|
478
|
22125201
|
Trương Ngọc Tuệ
|
Nhân
|
P101
|
700,000
|
|
479
|
22125057
|
vũ ngọc
|
giang
|
P101
|
700,000
|
|
480
|
21122755
|
Trần Quốc
|
Tiến
|
P101
|
700,000
|
|
481
|
21157093
|
Nguyễn Thị
|
Phú
|
P101
|
700,000
|
|
482
|
21115183
|
Nguyễn Thị Ý
|
Nhi
|
P101
|
700,000
|
|
483
|
21139149
|
Thái Thị Yến
|
Quỳnh
|
P101
|
700,000
|
|
484
|
22122216
|
Hoàng Khánh
|
Nghi
|
P101
|
700,000
|
|
485
|
21138159
|
Nguyễn Hải
|
Phong
|
P101
|
700,000
|
|
486
|
22120083
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Linh
|
P101
|
700,000
|
|
487
|
21139405
|
Lê Thị Hạnh
|
Phước
|
P101
|
700,000
|
|
488
|
22120076
|
Lê Ánh Tuyết
|
Linh
|
P101
|
700,000
|
|
489
|
22120078
|
Lê Trần Ngọc
|
Linh
|
P101
|
700,000
|
|
490
|
22118150
|
Đặng Hoàng
|
Thắng
|
P101
|
700,000
|
|
491
|
23122215
|
NGUYỄN THỊ
|
PHƯỢNG
|
P101
|
700,000
|
|
492
|
21126311
|
Lê Bùi Thuỳ
|
Dương
|
P101
|
700,000
|
|
493
|
21125294
|
Nguyễn Hoàng
|
Phúc
|
P101
|
700,000
|
|
494
|
21126338
|
Phạm Nguyễn
|
Thuý Hiền
|
P101
|
700,000
|
|
495
|
22122097
|
Lê Xuân
|
Hậu
|
P101
|
700,000
|
|
496
|
21139123
|
Nguyễn Khiết
|
Như
|
P101
|
700,000
|
|
497
|
20118175
|
Phan Lê
|
Ngọc Huy
|
P101
|
700,000
|
|
498
|
20137116
|
Nguyễn Dương
|
Thái
|
P101
|
700,000
|
|
499
|
22120215
|
Bùi Thị Cẩm
|
Vân
|
P101
|
700,000
|
|
500
|
21115037
|
Hà Thi Khánh
|
Linh
|
P101
|
700,000
|
|
501
|
22124038
|
Lê Quốc
|
Duy
|
P101
|
700,000
|
|
502
|
21149236
|
Trần Tuấn
|
Phúc
|
P101
|
700,000
|
|
503
|
22115008
|
Huỳnh Lê Tấn
|
Đạt
|
P101
|
700,000
|
|
504
|
22111123
|
Nguyễn Huyền
|
Trang
|
P101
|
700,000
|
|
505
|
22112039
|
Hoàng Trung
|
Cương
|
P101
|
700,000
|
|
506
|
21125361
|
Lương Vĩnh
|
Thi
|
P101
|
700,000
|
|
507
|
21137094
|
Trần Công
|
Khương
|
P102
|
700,000
|
|
508
|
21137052
|
Đặng Văn
|
Cường
|
P102
|
700,000
|
|
509
|
21137006
|
Nguyễn Bảo
|
Duy
|
P102
|
700,000
|
|
510
|
21137126
|
Tô Văn
|
Quang
|
P102
|
700,000
|
|
511
|
21113221
|
Trần Đức
|
Linh
|
P102
|
700,000
|
|
512
|
22135012
|
Đỗ Xuân
|
Biển
|
P102
|
700,000
|
|
513
|
22118162
|
Phạm Văn
|
Tiến
|
P102
|
700,000
|
|
514
|
21126192
|
Vi Thị
|
Thảo
|
P102
|
700,000
|
|
515
|
20126105
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
Tiến
|
P102
|
700,000
|
|
516
|
22135090
|
Trần Thanh
|
Nhựt
|
P102
|
700,000
|
|
517
|
21135267
|
Mã Ngọc
|
Gương
|
P102
|
700,000
|
|
518
|
21135269
|
Trần Ngọc Bảo
|
Hân
|
P102
|
700,000
|
|
519
|
22122294
|
Phạm Nguyễn Uyên
|
Phương
|
P102
|
700,000
|
|
520
|
22122270
|
Lê Thị Mỹ
|
Nữ
|
P102
|
700,000
|
|
521
|
22154070
|
Đặng Ngọc
|
Lực
|
P102
|
700,000
|
|
522
|
20149149
|
Lưu Trường
|
Giang
|
P102
|
700,000
|
|
523
|
21135283
|
Nguyễn Quang
|
Huy
|
P102
|
700,000
|
|
524
|
22154086
|
Nguyễn Thành
|
Phát
|
P102
|
700,000
|
|
525
|
21153116
|
Lê Văn Thành
|
Đạt
|
P102
|
700,000
|
|
526
|
20138113
|
Phạm Đỗ Anh
|
Phương
|
P102
|
700,000
|
|
527
|
20116081
|
Nguyễn Khánh
|
Như
|
P102
|
700,000
|
|
528
|
21118257
|
Nguyễn Chánh
|
Huy
|
P102
|
700,000
|
|
529
|
21129631
|
Phạm Hoài
|
Hân
|
P102
|
700,000
|
|
530
|
22122160
|
Phạm Thị Mỹ
|
Liên
|
P102
|
700,000
|
|
531
|
17522045
|
Lương Thị Phương
|
Uyên
|
P102
|
700,000
|
|
532
|
21129910
|
Ngô Toàn
|
Thắng
|
P102
|
700,000
|
|
533
|
22120085
|
Phan Thị
|
Linh
|
P102
|
700,000
|
|
534
|
22124023
|
Bùi Tấn
|
Đạt
|
P103
|
700,000
|
|
535
|
21129765
|
Phan Thị
|
Diễm My
|
P103
|
700,000
|
|
536
|
22129362
|
Đổng Thị Mỹ
|
Vui
|
P103
|
700,000
|
|
537
|
22126073
|
Lê Đặng Bích
|
Khương
|
P103
|
700,000
|
|
538
|
22120144
|
Cao Thị Kim
|
Phượng
|
P103
|
700,000
|
|
539
|
23122290
|
Lê Bảo
|
Trâm
|
P103
|
700,000
|
|
540
|
22112233
|
Nguyễn Tuyết
|
Nhi
|
P103
|
700,000
|
|
541
|
22129158
|
Quảng Thị
|
Hằng Nga
|
P103
|
700,000
|
|
542
|
22123125
|
Nguyễn Trí
|
Thanh
|
P103
|
700,000
|
|
543
|
23122298
|
Nguyễn Huỳnh Thu
|
Trang
|
P103
|
700,000
|
|
544
|
22112090
|
Lương Tuyết
|
Hằng
|
P103
|
700,000
|
|
545
|
23122115
|
Phạm Xuân
|
Lâm
|
P103
|
700,000
|
|
546
|
22123091
|
Đỗ Lê Uyển
|
Nhi
|
P103
|
700,000
|
|
547
|
22120039
|
Trần Thị Ngọc
|
Duyên
|
P103
|
700,000
|
|
548
|
22120205
|
Trần Thị
|
Tuyền
|
P103
|
700,000
|
|
549
|
22123057
|
Bùi Đoàn Thảo
|
Linh
|
P103
|
700,000
|
|
550
|
22153092
|
Nguyễn Trọng
|
Phúc
|
P103
|
700,000
|
|
551
|
23112120
|
Nguyễn Ngọc
|
Mai
|
P103
|
700,000
|
|
552
|
22118072
|
Nguyễn Đỗ Phúc
|
Khang
|
P103
|
700,000
|
|
553
|
23112104
|
Huỳnh Vân
|
Lam
|
P103
|
700,000
|
|
554
|
23138024
|
Lê Bá Minh
|
Hiếu
|
P103
|
700,000
|
|
555
|
22123056
|
Lê Thị Thanh
|
Lan
|
P103
|
700,000
|
|
556
|
22135051
|
Võ Minh
|
Khải
|
P103
|
700,000
|
|
557
|
21145070
|
Nguyễn Thị Lan
|
Thư
|
P103
|
700,000
|
|
558
|
21129641
|
Nguyễn Chí
|
Hào
|
P103
|
700,000
|
|
559
|
23145013
|
Nguyễn Công
|
Chánh
|
P103
|
700,000
|
|
560
|
19112381
|
Lê Thị Bích
|
Tiên
|
P103
|
700,000
|
|
561
|
21125442
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Trang
|
P103
|
700,000
|
|
562
|
22124139
|
Ngô Minh
|
Ngọc
|
P103
|
700,000
|
|
563
|
21145094
|
Nguyễn Quốc
|
Việt
|
P103
|
700,000
|
|
564
|
24145034
|
Trần Khánh
|
Duy
|
P103
|
700,000
|
|
565
|
23153036
|
Phan Xuân
|
Nam
|
P103
|
700,000
|
|
566
|
22120034
|
Nguyễn Huỳnh Mỹ
|
Duyên
|
P103
|
700,000
|
|
567
|
22129152
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Na
|
P103
|
700,000
|
|
568
|
21113337
|
Trương Huỳnh
|
Tùng
|
P103
|
700,000
|
|
569
|
23118003
|
Ngô Kỳ
|
Anh
|
P103
|
700,000
|
|
570
|
22122033
|
Bùi Thị Hồng
|
Cúc
|
P103
|
700,000
|
|
571
|
22129356
|
Trần Thị Thanh
|
Vân
|
P103
|
700,000
|
|
572
|
22116018
|
Lê Anh
|
Hào
|
P103
|
700,000
|
|
573
|
21125447
|
Khấu Minh
|
Trí
|
P103
|
700,000
|
|
574
|
22124017
|
Phạm lê
|
Bình
|
P104
|
700,000
|
|
575
|
23126277
|
Tô Ngọc
|
Vũ
|
P104
|
700,000
|
|
576
|
22115050
|
Cao Minh
|
Nhựt
|
P104
|
700,000
|
|
577
|
21120102
|
Hồ Thị Mỹ
|
Kỳ
|
P104
|
700,000
|
|
578
|
22118063
|
Nguyễn Phi
|
Hùng
|
P104
|
700,000
|
|
579
|
22113014
|
Lê Nguyễn Trường Duy
|
Duy
|
P104
|
700,000
|
|
580
|
22129064
|
Lê Thị Ngọc
|
Hân
|
P104
|
700,000
|
|
581
|
22129320
|
Huỳnh Ngọc
|
Trầm
|
P104
|
700,000
|
|
582
|
22113019
|
Phạm Hoàng
|
Dỹ
|
P104
|
700,000
|
|
583
|
22129023
|
Trần Ngọc Hồng
|
Châu
|
P104
|
700,000
|
|
584
|
22118060
|
Đặng Võ Huy
|
Hoàng
|
P104
|
700,000
|
|
585
|
23120219
|
Bùi Nguyễn Thục
|
Vi
|
P104
|
700,000
|
|
586
|
21153191
|
Lê Đình
|
Thế
|
P104
|
700,000
|
|
587
|
22124014
|
Lê Quốc
|
Bảo
|
P104
|
700,000
|
|
588
|
22129235
|
Lê Thị
|
Quí
|
P104
|
700,000
|
|
589
|
22111137
|
Trần Nguyễn Hoài
|
Xuân
|
P104
|
700,000
|
|
590
|
22122002
|
Nguyễn Đặng Phước
|
An
|
P104
|
700,000
|
|
591
|
22113011
|
Phạm Khánh
|
Đăng
|
P104
|
700,000
|
|
592
|
22129024
|
Hoàng Minh
|
Chiến
|
P104
|
700,000
|
|
593
|
23112014
|
Nguyễn Ngọc
|
Anh
|
P104
|
700,000
|
|
594
|
23126275
|
Trần Công Vinh
|
Vinh
|
P104
|
700,000
|
|
595
|
22111057
|
Mai Thị Diệu
|
Linh
|
P104
|
700,000
|
|
596
|
22129009
|
Nguyễn Ngọc Quỳnh
|
Anh
|
P104
|
700,000
|
|
597
|
22129033
|
Trương Thị
|
Diễm
|
P104
|
700,000
|
|
598
|
22129031
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Diễm
|
P104
|
700,000
|
|
599
|
23112029
|
Lương Minh
|
Châu
|
P104
|
700,000
|
|
600
|
22122031
|
Giáp Văn
|
Chuyên
|
P104
|
700,000
|
|
601
|
22129074
|
Trương Thị Hồng
|
Hạnh
|
P104
|
700,000
|
|
602
|
22122411
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Trang
|
P104
|
700,000
|
|
603
|
22122403
|
Nguyễn Ngọc
|
Trân
|
P104
|
700,000
|
|
604
|
21137109
|
Nguyễn Thái
|
Nguyên
|
P104
|
700,000
|
|
605
|
23112026
|
Phan Thanh Việt
|
Ca
|
P104
|
700,000
|
|
606
|
22122351
|
Trần Thuận
|
Thảo
|
P104
|
700,000
|
|
607
|
21120461
|
Trần Đinh Vân
|
Nhi
|
P104
|
700,000
|
|
608
|
22111139
|
Trịnh Hoàng
|
Yến
|
P104
|
700,000
|
|
609
|
22122027
|
Trần Ngọc Bích
|
Trần Ngọc Bích
|
P104
|
700,000
|
|
610
|
22122047
|
Võ Thành
|
Đạt
|
P104
|
700,000
|
|
611
|
22129139
|
Võ Thị Yến
|
Linh
|
P104
|
700,000
|
|
612
|
22117037
|
Phạm Huyền
|
Trâm
|
P105
|
700,000
|
|
613
|
22124220
|
Lê Thị
|
Trâm
|
P105
|
700,000
|
|
614
|
22116052
|
Mai Văn
|
Lượng
|
P105
|
700,000
|
|
615
|
22122440
|
Nguyễn Phương
|
Tuyền
|
P105
|
700,000
|
|
616
|
22129239
|
Tất Thị Mỹ
|
Quyên
|
P105
|
700,000
|
|
617
|
23129124
|
Nguyễn Ngọc
|
Hân
|
P105
|
700,000
|
|
618
|
23126100
|
Vũ Thuỵ Trúc
|
Linh
|
P105
|
700,000
|
|
619
|
23126008
|
Châu Ngọc
|
Anh
|
P105
|
700,000
|
|
620
|
22129177
|
Nguyễn Thị Trung
|
Nghĩa
|
P105
|
700,000
|
|
621
|
22117038
|
Phạm Ngọc
|
Trâm
|
P105
|
700,000
|
|
622
|
23122357
|
Nguyễn Ngọc Hải
|
Yến
|
P105
|
700,000
|
|
623
|
23126075
|
Trần Quốc
|
Huy
|
P105
|
700,000
|
|
624
|
23126148
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Như
|
P105
|
700,000
|
|
625
|
22129183
|
Nguyễn Thị Thu
|
Ngọc
|
P105
|
700,000
|
|
626
|
22129282
|
Nguyễn Lê Anh
|
Thư
|
P105
|
700,000
|
|
627
|
22117032
|
Phạm Thanh
|
Thảo
|
P105
|
700,000
|
|
628
|
21153204
|
Trần Minh
|
Tới
|
P105
|
700,000
|
|
629
|
22129218
|
Nguyễn Thị Huỳnh
|
Ngue
|
P105
|
700,000
|
|
630
|
23124105
|
Nguyễn Thị Diễm
|
Kiều
|
P105
|
700,000
|
|
631
|
23126147
|
Nguyễn Lê
|
Quỳnh Như
|
P105
|
700,000
|
|
632
|
21153129
|
Nguyễn An Anh
|
Hoà
|
P105
|
700,000
|
|
633
|
18128090
|
Nguyễn Kim
|
Long
|
P105
|
700,000
|
|
634
|
22129225
|
Diệp Thị Kim
|
Phụng
|
P105
|
700,000
|
|
635
|
22129028
|
Nguyễn Quỳnh Thảo
|
Đan
|
P105
|
700,000
|
|
636
|
22117009
|
Nguyễn Ngọc
|
Dung
|
P105
|
700,000
|
|
637
|
20112266
|
Nguyễn Ánh Thùy
|
Linh
|
P105
|
700,000
|
|
638
|
22129204
|
Mai Thị Yến
|
Nhi
|
P105
|
700,000
|
|
639
|
21137056
|
đoàn tiến
|
đạt
|
P105
|
700,000
|
|
640
|
21112211
|
Phùng Thị Hồng
|
Thắm
|
P105
|
700,000
|
|
641
|
22117018
|
Phạm Yến
|
Ly
|
P105
|
700,000
|
|
642
|
22117034
|
Nguyễn Hoàng Minh
|
Thư
|
P105
|
700,000
|
|
643
|
24123092
|
Lê Thị Kim
|
Ngân
|
P105
|
700,000
|
|
644
|
21139273
|
Lý Châu
|
Giang
|
P105
|
700,000
|
|
645
|
21118416
|
Huỳnh Nguyễn Duy
|
Tường
|
P105
|
700,000
|
|
646
|
21112069
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Hằng
|
P105
|
700,000
|
|
647
|
23126114
|
Trương Nữ Hoàng
|
Mỹ
|
P105
|
700,000
|
|
648
|
21145018
|
Dương Hoàng
|
Duy
|
P106
|
700,000
|
|
649
|
21145019
|
Trần Mai
|
Duy
|
P106
|
700,000
|
|
650
|
21118346
|
Đỗ Hoàng
|
Quân
|
P106
|
700,000
|
|
651
|
23129039
|
Quách Thị Bảo
|
Ánh
|
P106
|
700,000
|
|
652
|
23129058
|
Nguyễn Ngọc
|
Chi
|
P106
|
700,000
|
|
653
|
23129056
|
Bùi Nhật Minh
|
Chi
|
P106
|
700,000
|
|
654
|
23129052
|
Cù Thị Mỹ
|
Cảm
|
P106
|
700,000
|
|
655
|
19112263
|
Nguyễn Lê Nhật
|
Minh
|
P106
|
700,000
|
|
656
|
20120290
|
Nguyễn Minh
|
Thuấn
|
P106
|
700,000
|
|
657
|
15128144
|
Phạm Hồ Phương
|
Vy
|
P106
|
700,000
|
|
658
|
18122230
|
Hồ Nguyễn Nguyệt
|
Sang
|
P106
|
700,000
|
|
659
|
21129667
|
Châu Kim
|
Hồng
|
P106
|
700,000
|
|
660
|
21149065
|
Hoàng Thị
|
Thanh Phương
|
P106
|
700,000
|
|
661
|
21149210
|
Trần Thị Minh
|
Nguyệt
|
P106
|
700,000
|
|
662
|
23129262
|
Trần thị kim
|
Ngân
|
P106
|
700,000
|
|
663
|
21149174
|
Nguyễn Huỳnh
|
Anh Khôi
|
P106
|
700,000
|
|
664
|
21153194
|
Trần Duy
|
Thịnh
|
P106
|
700,000
|
|
665
|
14113063
|
Võ Văn
|
Hoá
|
P106
|
700,000
|
|
666
|
20154195
|
Phùng Thanh
|
Phước
|
P106
|
700,000
|
|
667
|
21122782
|
Trịnh Thị Hà
|
Trang
|
P106
|
700,000
|
|
668
|
21125092
|
Huỳnh Ngọc
|
Hân
|
P106
|
700,000
|
|
669
|
21125161
|
Trần Nguyễn Thư
|
Kỳ
|
P106
|
700,000
|
|
670
|
21129876
|
Nguyễn Hồng
|
Quang
|
P106
|
700,000
|
|
671
|
21153216
|
Lê Khánh
|
Văn
|
P106
|
700,000
|
|
672
|
21122505
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Diễm
|
P106
|
700,000
|
|
673
|
21139403
|
Trần Anh
|
Phụng
|
P106
|
700,000
|
|
674
|
21139306
|
Lê Thị Ngọc
|
Huyền
|
P106
|
700,000
|
|
675
|
22129128
|
Hồ Thị
|
Lâm
|
P106
|
700,000
|
|
676
|
21139299
|
Nguyễn Lâm
|
Hùng
|
P106
|
700,000
|
|
677
|
22116054
|
Nguyễn Đức
|
Minh
|
P106
|
700,000
|
|
678
|
21122710
|
Phạm Thanh
|
Thảo
|
P106
|
700,000
|
|
679
|
21120312
|
Trương Như
|
Ý
|
P106
|
700,000
|
|
680
|
21129642
|
Lê Văn Anh
|
Tuấn
|
TH01
|
1,850,000
|
|
681
|
20153096
|
Lê Thanh
|
Lộc
|
TH01
|
1,850,000
|
|
682
|
21129913
|
Lê Thị Kim
|
Thanh
|
TH01
|
1,850,000
|
|
683
|
21129663
|
Nguyễn Thái
|
Hòa
|
TH01
|
1,850,000
|
|
684
|
21120432
|
Nguyễn Thị Chi
|
Na
|
TH01
|
1,850,000
|
|
685
|
23128137
|
Nguyễn Thành
|
Phát
|
TH01
|
1,850,000
|
|
686
|
17153045
|
Nguyễn Thanh
|
Nam
|
TH01
|
1,850,000
|
|
687
|
19139044
|
Nguyễn Trung
|
Hiếu
|
TH01
|
1,850,000
|
|
|
|
|
|
|
423,150,000
|
|
Số lần xem trang: 486
Điều chỉnh lần cuối: 21-02-2025