THÔNG BÁO VỀ GHI DANH VÀ ĐÓNG HỌC PHÍ KHÓA 218
Trung tâm xin trân trọng thông báo việc ghi danh và đóng học phí cho khóa học 218 đã được ngân hàng cập nhật và chúng tôi đã nhận được danh sách thông tin biến động.
Trường hợp những bạn đã ghi danh và đóng học phí có sai sót thì liện hệ trực tiếp phòng ghi danh vào thứ 3 ngày 25/03/2025 để được điều chỉnh.
Hiện tại, các lớp ghi danh trực tuyến đã đủ, Trung tâm không mở thêm lớp cho khoá này. Các bạn có nhu cầu học vui lòng đợi lịch thông báo cho khoá tháng 5.
Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc có bất kỳ thắc mắc nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua:
Điện thoại: 02838961713
Email: ttth@hcmuaf.edu.vn
Danh sách sinh viên chuyển khoản học phí khóa 218
(tính từ 17/03/2025 08:00:11 đến 17/03/2025 10:58:54 ) |
||||||
1
|
MSSV
|
Họ và chữ lót
|
Tên
|
Lớp
|
Nộp tiền
|
Ghi chú
|
2
|
21118386
|
Đặng Quang
|
Tiến
|
AC01
|
350,000
|
|
3
|
21129863
|
Nguyễn Thành
|
Phúc
|
AC01
|
350,000
|
|
4
|
21139225
|
Nguyễn Hoàng
|
Xuân Anh
|
AC01
|
350,000
|
|
5
|
23112035
|
Nguyễn Hải
|
Đăng
|
AC01
|
350,000
|
|
6
|
21126316
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Duyên
|
AC01
|
350,000
|
|
7
|
21125399
|
Phan Minh
|
Thuận
|
AC01
|
350,000
|
|
8
|
20118115
|
Đinh Thế
|
Anh
|
AC01
|
350,000
|
|
9
|
21139408
|
Nguyễn Hoàng Mai
|
Phương
|
AC01
|
350,000
|
|
10
|
19123123
|
Phạm Văn
|
Sĩ
|
AC01
|
350,000
|
|
11
|
21154234
|
Phạm Ngô Nhật
|
Minh
|
AC01
|
350,000
|
|
12
|
20153094
|
Nguyễn Anh
|
Kiệt
|
AC01
|
350,000
|
|
13
|
21138094
|
Phạm Doanh
|
Chính
|
AC01
|
350,000
|
|
14
|
21153170
|
Nguyễn Minh
|
Nhựt
|
AC01
|
350,000
|
|
15
|
21125331
|
Nguyễn Tiểu
|
Song
|
AC01
|
350,000
|
|
16
|
21145203
|
Võ Minh Tân
|
Tân
|
AC01
|
350,000
|
|
17
|
21123203
|
Nguyễn Thị Cao
|
An
|
AC01
|
350,000
|
|
18
|
21153176
|
Phạm Dương Tâm
|
Phước
|
AC01
|
350,000
|
|
19
|
24123135
|
Ngô Thị Thúy
|
Quyên
|
AC01
|
350,000
|
|
20
|
21129741
|
Trần Hữu
|
Luân
|
AC01
|
350,000
|
|
21
|
21122386
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Tuyền
|
AC01
|
350,000
|
|
22
|
22157036
|
Huỳnh Ánh
|
My
|
AC01
|
350,000
|
|
23
|
21122596
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Linh
|
AC01
|
350,000
|
|
24
|
20118187
|
Trần Tuấn
|
Kiệt
|
AC01
|
350,000
|
|
25
|
20125493
|
Nguyễn Thanh
|
Loan
|
AC01
|
350,000
|
|
26
|
21126294
|
Phạm Thành
|
Công
|
AC01
|
350,000
|
|
27
|
20145186
|
Trần Ngọc
|
Vương
|
AC01
|
350,000
|
|
28
|
20116178
|
Nguyễn Hoàng Cương
|
Cương
|
AC01
|
350,000
|
|
29
|
21120423
|
Nguyễn Hà Nhật
|
Ly
|
AC01
|
350,000
|
|
30
|
21139304
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hương
|
AC01
|
350,000
|
|
31
|
20112055
|
Lê Thị
|
Thanh Ngân
|
AC01
|
350,000
|
|
32
|
21115024
|
Nguyễn Hữu
|
Hoàng
|
AC01
|
350,000
|
|
33
|
19116124
|
Lê Thị Thủy
|
Tiên
|
AC01
|
350,000
|
|
34
|
20139272
|
Nguyễn Thị
|
Ngọc
|
AC01
|
350,000
|
|
35
|
20112067
|
Đoàn Lê Thiện
|
Nhân
|
AC01
|
350,000
|
|
36
|
22122024
|
Thiên Nhật
|
Bản
|
AC01
|
350,000
|
|
37
|
20139211
|
Lê Ngọc
|
Hiền
|
AC01
|
350,000
|
|
38
|
21129600
|
Đoàn Phương
|
Duy
|
AC01
|
350,000
|
|
39
|
21116190
|
Phạm Thị Kiều
|
Oanh
|
AC01
|
350,000
|
|
40
|
21139254
|
Thái Ngọc
|
Diễm
|
AC02
|
350,000
|
|
41
|
20125509
|
Hồ Thị
|
Lý
|
AC02
|
350,000
|
|
42
|
20125315
|
Hà Mỹ
|
Anh
|
AC02
|
350,000
|
|
43
|
20111184
|
Nguyễn Nhu Minh
|
Hạ
|
AC02
|
350,000
|
|
44
|
22120008
|
Lê Thị
|
Vân Anh
|
AC02
|
350,000
|
|
45
|
21126448
|
Phạm Thảo
|
Nhiên
|
AC02
|
350,000
|
|
46
|
23112042
|
Bùi Thị Mỹ
|
Điệp
|
AC02
|
350,000
|
|
47
|
21145033
|
Nguyễn Phi
|
Khang
|
AC02
|
350,000
|
|
48
|
21124530
|
Hồ Ngô Huệ
|
Trinh
|
AC02
|
350,000
|
|
49
|
21126012
|
Nguyễn Ngọc
|
Anh
|
AC02
|
350,000
|
|
50
|
21129763
|
Nguyễn Thị Diễm
|
My
|
AC02
|
350,000
|
|
51
|
21126162
|
Lê Hoàng
|
Phúc
|
AC02
|
350,000
|
|
52
|
21120058
|
Nguyễn Trần Ngọc
|
Hân
|
AC02
|
350,000
|
|
53
|
21145218
|
Lăng Văn
|
Tiển
|
AC02
|
350,000
|
|
54
|
21139268
|
Võ Khánh
|
Duy
|
AC02
|
350,000
|
|
55
|
21153116
|
Lê Văn Thành
|
Đạt
|
AC02
|
350,000
|
|
56
|
20111261
|
Nguyễn Đại
|
Phát
|
AC02
|
350,000
|
|
57
|
21129756
|
Đào Thụy Trà
|
Mi
|
AC02
|
350,000
|
|
58
|
20125430
|
Hoàng Gia
|
Huy
|
AC02
|
350,000
|
|
59
|
21120424
|
Nguyễn Ngọc
|
Mai
|
AC02
|
350,000
|
|
60
|
21124232
|
Hồ Thị
|
Xuân Trang
|
AC02
|
350,000
|
|
61
|
21120534
|
Nguyễn Trần Minh
|
Thư
|
AC02
|
350,000
|
|
62
|
21153184
|
Trần Nguyễn Phúc
|
Tâm
|
AC02
|
350,000
|
|
63
|
21120441
|
Nguyễn Lê Kim
|
Ngân
|
AC02
|
350,000
|
|
64
|
23112054
|
Lê Thị Mỹ
|
Duyên
|
AC02
|
350,000
|
|
65
|
20126383
|
Bành Hữu
|
Tình
|
AC02
|
350,000
|
|
66
|
21122708
|
Nguyễn Diệp
|
Thảo
|
AC02
|
350,000
|
|
67
|
20125503
|
Võ Công
|
Luận
|
AC02
|
350,000
|
|
68
|
21139445
|
Nguyễn Hồng Thanh
|
Thư
|
AC02
|
350,000
|
|
69
|
21139282
|
Phan Lê Ngọc
|
Hân
|
AC02
|
350,000
|
|
70
|
19120087
|
Bùi
|
Vạn Khoa
|
AC02
|
350,000
|
|
71
|
21122360
|
Trần Thị Thu
|
Trang
|
AC02
|
350,000
|
|
72
|
21126374
|
Võ Duy
|
Khánh
|
AC02
|
350,000
|
|
73
|
21126501
|
Trương Thị Minh
|
Thạnh
|
AC02
|
350,000
|
|
74
|
21124526
|
Đỗ Thị Thuỳ
|
Trang
|
AC02
|
350,000
|
|
75
|
23111161
|
Nguyễn Thị Tường
|
Vy
|
AC02
|
350,000
|
|
76
|
20154115
|
Nguyễn Thành
|
Duy
|
AC02
|
350,000
|
|
77
|
20111212
|
Vũ Duy
|
Khang
|
AC02
|
350,000
|
|
78
|
22122350
|
Trần Thị Thanh
|
Thảo
|
AC03
|
350,000
|
|
79
|
21139382
|
Trần Thị Yến Nhi
|
Nhi
|
AC03
|
350,000
|
|
80
|
22164006
|
Ka Minh
|
Khôi
|
AC03
|
350,000
|
|
81
|
21120325
|
Nguyễn Hồng
|
Á
|
AC03
|
350,000
|
|
82
|
19125370
|
Tôn Thị Thanh
|
Thuý
|
AC03
|
350,000
|
|
83
|
21116007
|
Lưu Thị
|
Giao Châu
|
AC03
|
350,000
|
|
84
|
21112564
|
Phạm Thuỵ Yến
|
Nhi
|
AC03
|
350,000
|
|
85
|
19112403
|
Trương Thị Hoài
|
Trinh
|
AC03
|
350,000
|
|
86
|
21139365
|
Phạm Thị
|
Thảo Nguyên
|
AC03
|
350,000
|
|
87
|
21139383
|
Trần Yến
|
Nhi
|
AC03
|
350,000
|
|
88
|
21120552
|
Phạm Thị Huyền
|
Trân
|
AC03
|
350,000
|
|
89
|
21139307
|
Nguyễn Hoàng
|
Huynh
|
AC03
|
350,000
|
|
90
|
22122355
|
Thạch Thị
|
Chanh Thi
|
AC03
|
350,000
|
|
91
|
20126377
|
Đào Thị Thủy
|
Tiên
|
AC03
|
350,000
|
|
92
|
20111185
|
Nguyễn Lê Duy
|
Hải
|
AC03
|
350,000
|
|
93
|
20154081
|
Nguyễn Phan Ngọc
|
Anh
|
AC03
|
350,000
|
|
94
|
22123121
|
Phan Thị Thu
|
Sương
|
AC03
|
350,000
|
|
95
|
21145242
|
Đồ Quốc
|
Việt
|
AC03
|
350,000
|
|
96
|
15122183
|
Trịnh Công
|
Sang
|
AC03
|
350,000
|
|
97
|
21116151
|
Đào Nguyễn Quốc
|
Huy
|
AC03
|
350,000
|
|
98
|
21125261
|
Nguyễn Ngọc
|
Nhi
|
AC03
|
350,000
|
|
99
|
21112083
|
Huỳnh Khắc
|
Huy
|
AC03
|
350,000
|
|
100
|
20152013
|
Nguyễn Tuấn
|
Đạt
|
AC03
|
350,000
|
|
101
|
21112384
|
Thái Văn Đức
|
Anh
|
AC03
|
350,000
|
|
102
|
21129586
|
Trần Thành
|
Đạt
|
AC03
|
350,000
|
|
103
|
20116302
|
Trần Văn
|
Sang
|
AC03
|
350,000
|
|
104
|
21118281
|
Đào Duy
|
Kiệt
|
AC03
|
350,000
|
|
105
|
20138101
|
Trần Quốc
|
Lâm
|
AC03
|
350,000
|
|
106
|
22155045
|
Phan Kim
|
Kha
|
AC03
|
350,000
|
|
107
|
21154320
|
Lê Đức
|
Thiện
|
AC03
|
350,000
|
|
108
|
23138077
|
Trần Đặng Quang
|
Thái
|
AC03
|
350,000
|
|
109
|
22122473
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Vy
|
AC03
|
350,000
|
|
110
|
21129624
|
Đoàn Thị Mai
|
Hân
|
AC03
|
350,000
|
|
111
|
21135327
|
Phạm Nguyễn Ngọc
|
Nhi
|
AC04
|
350,000
|
|
112
|
23112222
|
Nguyễn Diễm
|
Quỳnh
|
AC04
|
350,000
|
|
113
|
21128261
|
Lê Thị Phương
|
Thảo
|
AC04
|
350,000
|
|
114
|
21128236
|
Bùi Thuỳ
|
Linh
|
AC04
|
350,000
|
|
115
|
21128149
|
Phạm Bảo
|
Trân
|
AC04
|
350,000
|
|
116
|
21154204
|
Nguyễn Anh
|
Kiệt
|
AC04
|
350,000
|
|
117
|
20126384
|
Huỳnh Phước
|
Toàn
|
AC04
|
350,000
|
|
118
|
21129892
|
Võ Tây
|
Sơn
|
AC04
|
350,000
|
|
119
|
21128249
|
Huỳnh Ngọc Vân
|
Nhi
|
AC04
|
350,000
|
|
120
|
22112021
|
Van Khanh
|
Bang
|
AC04
|
350,000
|
|
121
|
19128003
|
Mai Phạm Hoàng
|
Ân
|
AC04
|
350,000
|
|
122
|
18120270
|
Trương Minh
|
Tuấn
|
AC04
|
350,000
|
|
123
|
21154257
|
Huỳnh Tấn
|
Phát
|
AC04
|
350,000
|
|
124
|
18112060
|
Nguyễn Văn Cường
|
Hào
|
AC04
|
350,000
|
|
125
|
21153144
|
Nguyễn Anh
|
Khoa
|
AC04
|
350,000
|
|
126
|
21116184
|
Huỳnh
|
Như
|
AC04
|
350,000
|
|
127
|
21120466
|
Hứa Nguyễn Huỳnh
|
Như
|
AC04
|
350,000
|
|
128
|
21111141
|
Châu Công
|
Thịnh
|
AC04
|
350,000
|
|
129
|
20115154
|
Nguyễn Vũ Thiên
|
Trúc
|
AC04
|
350,000
|
|
130
|
21155122
|
Hoàng Văn
|
Nghị
|
AC04
|
350,000
|
|
131
|
22153025
|
Nguyễn Quốc
|
Dũng
|
AC04
|
350,000
|
|
132
|
23120036
|
Nguyễn Mai
|
Duyên
|
AC04
|
350,000
|
|
133
|
21138158
|
Nguyễn Hoàng
|
Pho
|
AC04
|
350,000
|
|
134
|
19116125
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Tiên
|
AC04
|
350,000
|
|
135
|
21122151
|
Nguyễn Phạm Thương
|
Luyến
|
AC04
|
350,000
|
|
136
|
20115201
|
Phan Hồng Thảo
|
Hiền
|
AC04
|
350,000
|
|
137
|
21149181
|
Lê Nguyễn Thiên
|
Kim
|
AC04
|
350,000
|
|
138
|
21149184
|
Nguyễn Thị
|
Liên
|
AC04
|
350,000
|
|
139
|
21116093
|
Phan Xuân Thuỷ
|
Trúc
|
AC04
|
350,000
|
|
140
|
21116060
|
Đặng Hoàng
|
Phúc
|
AC04
|
350,000
|
|
141
|
21124150
|
Bùi Anh
|
Nhân
|
AC04
|
350,000
|
|
142
|
19154036
|
Đặng Bảo
|
Hân
|
AC04
|
350,000
|
|
143
|
21138166
|
Nguyễn Thành
|
Quốc
|
AC04
|
350,000
|
|
144
|
21113217
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Linh
|
AC04
|
350,000
|
|
145
|
21124420
|
Lê Huỳnh Kim
|
Nga
|
AC04
|
350,000
|
|
146
|
22129275
|
Nguyễn Thị Kim
|
Thoa
|
AC04
|
350,000
|
|
147
|
22122327
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Tâm
|
AC04
|
350,000
|
|
148
|
20139278
|
Trần Phương
|
Nhàn
|
AC05
|
350,000
|
|
149
|
23122259
|
Nguyễn Anh
|
Thư
|
AC05
|
350,000
|
|
150
|
22123082
|
Đoàn Thái
|
Ngân
|
AC05
|
350,000
|
|
151
|
22125010
|
Nguyễn Thị
|
Kim Anh
|
AC05
|
350,000
|
|
152
|
22123085
|
Phùng Thị Tuyết
|
Ngân
|
AC05
|
350,000
|
|
153
|
21137111
|
Quách Viết
|
Nguyên
|
AC05
|
350,000
|
|
154
|
22126019
|
Trương Huỳnh Bảo
|
Chân
|
AC05
|
350,000
|
|
155
|
23124120
|
Lê Thị Kiều
|
My
|
AC05
|
350,000
|
|
156
|
21121024
|
Bùi Thanh
|
Quang
|
AC05
|
350,000
|
|
157
|
23112309
|
Nguyễn Thị Tường
|
Vy
|
AC05
|
350,000
|
|
158
|
23112170
|
Nguyễn Hồ Tuệ
|
Nhi
|
AC05
|
350,000
|
|
159
|
22112026
|
Lê Nguyễn Thúy
|
Bình
|
AC05
|
350,000
|
|
160
|
22118179
|
Bùi Quang
|
Trường
|
AC05
|
350,000
|
|
161
|
21112730
|
Ngô Chúc
|
Vỹ
|
AC05
|
350,000
|
|
162
|
22120033
|
Trần Ngọc
|
Duy
|
AC05
|
350,000
|
|
163
|
22113050
|
Phạm Kim
|
Ngân
|
AC05
|
350,000
|
|
164
|
22113101
|
Phạm Thị Hồng
|
Yến
|
AC05
|
350,000
|
|
165
|
21154247
|
Nguyễn Thảo
|
Nguyên
|
AC05
|
350,000
|
|
166
|
21139300
|
Mai Thành
|
Hưng
|
AC05
|
350,000
|
|
167
|
22116086
|
Trần Thị Thiên
|
Thi
|
AC05
|
350,000
|
|
168
|
23128195
|
Trần Cao Xuân
|
Trường
|
AC05
|
350,000
|
|
169
|
22152015
|
Nguyễn Minh
|
Hiếu
|
AC05
|
350,000
|
|
170
|
21111089
|
Trần Thanh
|
Nghĩa
|
AC05
|
350,000
|
|
171
|
22126059
|
Lê Trọng
|
Hiếu
|
AC05
|
350,000
|
|
172
|
22118045
|
Nguyễn Văn
|
Giáp
|
AC05
|
350,000
|
|
173
|
23112028
|
Lâm Ngọc Quỳnh
|
Châu
|
AC05
|
350,000
|
|
174
|
23122281
|
Lê Đình
|
Tiến
|
AC05
|
350,000
|
|
175
|
23129422
|
Trần Thanh
|
Thống
|
AC05
|
350,000
|
|
176
|
23145041
|
Trần Lê Minh
|
Hoàng
|
AC05
|
350,000
|
|
177
|
20126262
|
Lê Mỷ
|
Huyền
|
AC05
|
350,000
|
|
178
|
23129510
|
Nguyễn Thuận
|
Trung
|
AC05
|
350,000
|
|
179
|
22116072
|
Trần Văn
|
Phi
|
AC05
|
350,000
|
|
180
|
23124089
|
Nguyễn Nhật
|
Khang
|
AC05
|
350,000
|
|
181
|
22120070
|
Huỳnh Ngọc Thị Thuý
|
Lan
|
AC05
|
350,000
|
|
182
|
22128097
|
Nguyễn Ngọc Quỳnh
|
Mai
|
AC05
|
350,000
|
|
183
|
23129264
|
Đinh Gia Uyển
|
Nghi
|
AC05
|
350,000
|
|
184
|
22123010
|
Lý Thị Hoài
|
Bích
|
AC05
|
350,000
|
|
185
|
23129375
|
Trần Nguyễn Anh
|
Quốc
|
AC05
|
350,000
|
|
186
|
23112198
|
Đặng Thành
|
Phúc
|
AC05
|
350,000
|
|
187
|
23130113
|
Lê Minh
|
Hoài
|
AC06
|
350,000
|
|
188
|
22155096
|
Huỳnh Ngọc
|
Sang
|
AC06
|
350,000
|
|
189
|
22124188
|
Huỳnh Hữu
|
Tấn
|
AC06
|
350,000
|
|
190
|
22112380
|
Nguyễn Thành
|
Trung
|
AC06
|
350,000
|
|
191
|
21137074
|
Huỳnh Ngọc
|
Hiển
|
AC06
|
350,000
|
|
192
|
22112232
|
Yến
|
Nhi
|
AC06
|
350,000
|
|
193
|
22112354
|
Nguyễn Huỳnh Thảo
|
Trân
|
AC06
|
350,000
|
|
194
|
22126094
|
Lê Thị Ly
|
Ly
|
AC06
|
350,000
|
|
195
|
22112260
|
Nguyễn Thị Trúc
|
Phương
|
AC06
|
350,000
|
|
196
|
22123066
|
Phạm Đình Trúc
|
Linh
|
AC06
|
350,000
|
|
197
|
22155010
|
Trần Thanh
|
Bình
|
AC06
|
350,000
|
|
198
|
22145062
|
Huỳnh Anh
|
Tài
|
AC06
|
350,000
|
|
199
|
24145020
|
Lê Minh
|
Đạt
|
AC06
|
350,000
|
|
200
|
23122317
|
Trần Thị Kim
|
Tuyến
|
AC06
|
350,000
|
|
201
|
21112714
|
Trần Song Phương
|
Vi
|
AC06
|
350,000
|
|
202
|
21112497
|
Lưu Tuyết
|
Linh
|
AC06
|
350,000
|
|
203
|
23124223
|
Võ Thị Minh
|
Thư
|
AC06
|
350,000
|
|
204
|
24113161
|
Lê Minh
|
Triều
|
AC06
|
350,000
|
|
205
|
23122092
|
Đặng Quốc
|
Huy
|
AC06
|
350,000
|
|
206
|
23124244
|
Lê Thị Thùy
|
Trâm
|
AC06
|
350,000
|
|
207
|
22145029
|
Nguyễn Tuấn
|
Kiệt
|
AC06
|
350,000
|
|
208
|
22164013
|
Rơ Châm H’
|
Sãoh
|
AC06
|
350,000
|
|
209
|
24113157
|
Ngô Thị Thùy
|
Trâm
|
AC06
|
350,000
|
|
210
|
22137042
|
Trần Lê Đăng
|
Khoa
|
AC06
|
350,000
|
|
211
|
20112407
|
Đoàn Thảo
|
Vân
|
AC06
|
350,000
|
|
212
|
21112473
|
Trần Hữu
|
Khang
|
AC06
|
350,000
|
|
213
|
19118232
|
Ngô Kế Minh
|
Thuận
|
AC06
|
350,000
|
|
214
|
23122213
|
Trần Thị Thanh
|
Phương
|
AC06
|
350,000
|
|
215
|
23124275
|
Lê Thanh Nhất
|
Vinh
|
AC06
|
350,000
|
|
216
|
21112465
|
Phạm Quốc
|
Huy
|
AC06
|
350,000
|
|
217
|
23138044
|
Trương Duy
|
Khang
|
AC06
|
350,000
|
|
218
|
23129566
|
Nguyễn Thị
|
Yến
|
AC06
|
350,000
|
|
219
|
21149060
|
Nguyễn Thị
|
Thương Nhung
|
AC06
|
350,000
|
|
220
|
22112185
|
Vũ Thị
|
Mùi
|
AC06
|
350,000
|
|
221
|
23124232
|
Nguyễn Nhật Anh
|
Thy
|
AC06
|
350,000
|
|
222
|
23129363
|
Lê Anh
|
Phương
|
AC06
|
350,000
|
|
223
|
22129072
|
Nguyễn Thị
|
Hạnh
|
AC06
|
350,000
|
|
224
|
22129294
|
Nguyễn Thị Anh
|
Thương
|
AC07
|
350,000
|
|
225
|
23145044
|
Hoàng Lê Phương
|
Kha
|
AC07
|
350,000
|
|
226
|
21135342
|
Đặng Kim
|
Quyên
|
AC07
|
350,000
|
|
227
|
22118078
|
Đoàn Anh
|
Khoa
|
AC07
|
350,000
|
|
228
|
21126577
|
Lê Thái
|
Văn
|
AC07
|
350,000
|
|
229
|
22145087
|
Hồ Lê Cẩm
|
Tú
|
AC07
|
350,000
|
|
230
|
20111338
|
Châu Thảo
|
Vy
|
AC07
|
350,000
|
|
231
|
22145025
|
Trần Minh
|
Khang
|
AC07
|
350,000
|
|
232
|
22124064
|
Diệp Ngọc
|
Hiếu
|
AC07
|
350,000
|
|
233
|
21126494
|
Quách Hữu
|
Thắng
|
AC07
|
350,000
|
|
234
|
23145062
|
Huỳnh Kim
|
Ngân
|
AC07
|
350,000
|
|
235
|
23145073
|
Nguyễn Lê
|
Thịnh Phát
|
AC07
|
350,000
|
|
236
|
23112180
|
Nguyễn Thị Thu
|
Như
|
AC07
|
350,000
|
|
237
|
23112155
|
Võ Hoàng Thanh
|
Ngọc
|
AC07
|
350,000
|
|
238
|
23129275
|
Lê Thảo
|
Ngọc
|
AC07
|
350,000
|
|
239
|
22118026
|
Nguyễn Xuân
|
Dân
|
AC07
|
350,000
|
|
240
|
21111017
|
Nguyễn Đức
|
Cường
|
AC07
|
700,000
|
Đóng dư HP (350k)
|
241
|
21115247
|
Võ Thành
|
Vương
|
AC07
|
350,000
|
|
242
|
23153039
|
Nguyễn Lê
|
Nhân
|
AC07
|
350,000
|
|
243
|
21115106
|
Tran Tan
|
Vo
|
AC07
|
350,000
|
|
244
|
22115043
|
Võ Thiện
|
Nhân
|
AC07
|
350,000
|
|
245
|
20135033
|
Lê Minh
|
Trí
|
AC07
|
350,000
|
|
246
|
21129948
|
Phạm Thị Anh
|
Thư
|
AC07
|
350,000
|
|
247
|
23115073
|
Phạm Lê
|
Phú
|
AC07
|
350,000
|
|
248
|
23129560
|
Lê Kim
|
Xuyến
|
AC07
|
350,000
|
|
249
|
23112016
|
Nguyễn Thuý
|
Anh
|
AC07
|
350,000
|
|
250
|
23129203
|
Cù Văn
|
Linh
|
AC07
|
350,000
|
|
251
|
22145027
|
Nguyễn Đăng
|
Khoa
|
AC07
|
350,000
|
|
252
|
20111340
|
Lê Trần Khánh
|
Vy
|
AC07
|
350,000
|
|
253
|
23129316
|
Trần Ngọc Yến
|
Nhi
|
AC07
|
350,000
|
|
254
|
22137016
|
Vương Quốc Đạt
|
Đạt
|
AC07
|
350,000
|
|
255
|
23129286
|
Nguyễn Thảo
|
Nguyên
|
AC07
|
350,000
|
|
256
|
23113125
|
Trần Minh
|
Thương
|
AC07
|
350,000
|
|
257
|
21113183
|
Võ Hoàng
|
Hiếu
|
AC07
|
350,000
|
|
258
|
20126357
|
Chu Văn
|
Thao
|
AC07
|
350,000
|
|
259
|
22137047
|
Trần Phúc
|
Lộc
|
AC07
|
350,000
|
|
260
|
22137065
|
Nguyễn Trọng
|
Phúc
|
AC07
|
350,000
|
|
261
|
22115088
|
Phan Văn
|
Vũ
|
AC07
|
350,000
|
|
262
|
22137070
|
Trần
|
Cao Sang
|
AC07
|
350,000
|
|
263
|
22124173
|
Trần Thị Kim
|
Phương
|
AC08
|
350,000
|
|
264
|
23139085
|
Huỳnh Thị Bích
|
Tâm
|
AC08
|
350,000
|
|
265
|
22124035
|
Mai Quang
|
Dũng
|
AC08
|
350,000
|
|
266
|
22117041
|
Võ Hoàng
|
Yến
|
AC08
|
350,000
|
|
267
|
22124172
|
Huỳnh Thị Nam
|
Phương
|
AC08
|
350,000
|
|
268
|
22118073
|
Nguyễn Minh Phú
|
Khang
|
AC08
|
350,000
|
|
269
|
22124015
|
Nguyễn Phạm Gia
|
Bảo
|
AC08
|
350,000
|
|
270
|
23129399
|
Ngô Thái
|
Thanh
|
AC08
|
350,000
|
|
271
|
22124146
|
Nguyễn Trọng
|
Nguyễn
|
AC08
|
350,000
|
|
272
|
24137051
|
Trần Nhật
|
Tân
|
AC08
|
350,000
|
|
273
|
23129466
|
Nguyễn Hữu Tín
|
Tín
|
AC08
|
350,000
|
|
274
|
22117017
|
Nguyễn Thị Trúc
|
Ly
|
AC08
|
350,000
|
|
275
|
24139112
|
Nguyễn Trung
|
Nhân
|
AC08
|
350,000
|
|
276
|
23112232
|
Trần Hà Nhật
|
Tân
|
AC08
|
350,000
|
|
277
|
22118165
|
Trần Nguyễn Trung
|
Tín
|
AC08
|
350,000
|
|
278
|
23120138
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Phúc
|
AC08
|
350,000
|
|
279
|
22128112
|
Trần Gia
|
Nghi
|
AC08
|
350,000
|
|
280
|
24145090
|
Lê Hữu
|
Lộc
|
AC08
|
350,000
|
|
281
|
22123077
|
Hoàng Thị
|
Hoa May
|
AC08
|
350,000
|
|
282
|
21139242
|
Phan Thị Thảo
|
Cúc
|
AC08
|
350,000
|
|
283
|
22123090
|
Phạm Thị
|
Nhài
|
AC08
|
350,000
|
|
284
|
22117011
|
Lâm Thị Thùy
|
Duyên
|
AC08
|
350,000
|
|
285
|
23112270
|
Vương Quốc
|
Toàn
|
AC08
|
350,000
|
|
286
|
22124075
|
Nguyễn Quang Lê
|
Huy
|
AC08
|
350,000
|
|
287
|
23129071
|
Võ Xuân
|
Cưongf
|
AC08
|
350,000
|
|
288
|
21122652
|
Phạm Nguyễn Trọng
|
Nhân
|
AC08
|
350,000
|
|
289
|
22123098
|
Nguyễn Thị Ánh
|
Nhuw
|
AC08
|
350,000
|
|
290
|
23113104
|
Phan Như
|
Quỳnh
|
AC08
|
350,000
|
|
291
|
23112203
|
Trình Gia
|
Phúc
|
AC08
|
350,000
|
|
292
|
21122721
|
Đỗ Phước
|
Thọ
|
AC08
|
350,000
|
|
293
|
22118082
|
Vũ Anh
|
Khôi
|
AC08
|
350,000
|
|
294
|
22118013
|
Lê Thái
|
Bảo
|
AC08
|
350,000
|
|
295
|
23112060
|
Lê Đăng
|
Hải
|
AC08
|
350,000
|
|
296
|
22124104
|
Đỗ Thị
|
Diệu Linh
|
AC08
|
350,000
|
|
297
|
22128104
|
Hầu Tiểu
|
My
|
AC08
|
350,000
|
|
298
|
22124030
|
Phạm Thị Thanh
|
Diệu
|
AC08
|
350,000
|
|
299
|
22128124
|
Nguyễn Nguyên
|
Nguyên
|
AC08
|
350,000
|
|
300
|
20111144
|
Trần Nguyễn
|
Như Ý
|
AC09
|
350,000
|
|
301
|
21112650
|
Nguyễn Nữ Mai
|
Thơ
|
AC09
|
350,000
|
|
302
|
22120105
|
Lê Thảo
|
Ngọc
|
AC09
|
350,000
|
|
303
|
19126060
|
Nguyễn Kim
|
Quỳnh Hương
|
AC09
|
350,000
|
|
304
|
21129654
|
Trần Minh
|
Hiển
|
AC09
|
350,000
|
|
305
|
23123077
|
Trần Thị Yến
|
Nhi
|
AC09
|
350,000
|
|
306
|
23123041
|
Lường Thị Hồng
|
Lan
|
AC09
|
350,000
|
|
307
|
24126100
|
Hồ Võ Hoàng
|
Luật
|
AC09
|
350,000
|
|
308
|
21123221
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Diệu
|
AC09
|
350,000
|
|
309
|
21120367
|
Nguyễn Hoàng Mỹ
|
Duyên
|
AC09
|
350,000
|
|
310
|
19124202
|
Ngô Hoàng
|
Như
|
AC09
|
350,000
|
|
311
|
23123070
|
Trịnh Thị Huỳnh
|
Nguyên
|
AC09
|
350,000
|
|
312
|
22118048
|
Lê Nhựt
|
Hào
|
AC09
|
350,000
|
|
313
|
23123076
|
Phạm Thị Yến
|
Nhi
|
AC09
|
350,000
|
|
314
|
22122228
|
Phạm Trần Bảo
|
Ngọc
|
AC09
|
350,000
|
|
315
|
21111227
|
Huỳnh Thị Mỹ
|
Hà
|
AC09
|
350,000
|
|
316
|
21154286
|
Mai Phước Trường
|
Sinh
|
AC09
|
350,000
|
|
317
|
23113102
|
Phạm Thị Thùy
|
Quý
|
AC09
|
350,000
|
|
318
|
22128078
|
Nguyễn Đăng
|
Khoa
|
AC09
|
350,000
|
|
319
|
21116034
|
Phạm Thị Thúy
|
Kiều
|
AC09
|
350,000
|
|
320
|
22122041
|
Cao Tấn
|
Đạt
|
AC09
|
350,000
|
|
321
|
22118151
|
Huỳnh Bảo
|
Thắng
|
AC09
|
350,000
|
|
322
|
23145051
|
Lê Đăng
|
Khôi
|
AC09
|
350,000
|
|
323
|
20126282
|
Trần Thị Thùy
|
Linh
|
AC09
|
350,000
|
|
324
|
22120170
|
Lê Thị Thu
|
Thảo
|
AC09
|
350,000
|
|
325
|
21124470
|
Nguyễn Nhật Bảo
|
Quyên
|
AC09
|
350,000
|
|
326
|
21122703
|
Châu Lý Phương
|
Thanh
|
AC09
|
350,000
|
|
327
|
22120080
|
Nguyễn Diệu
|
Linh
|
AC09
|
350,000
|
|
328
|
22122011
|
Nguyễn Nhật
|
Anh
|
AC09
|
350,000
|
|
329
|
23122329
|
Trần Thị Cẩm Trúc
|
Vàng
|
AC09
|
350,000
|
|
330
|
24123041
|
Phạm Nguyễn Công
|
Hậu
|
AC09
|
350,000
|
|
331
|
23112182
|
Phạm Nguyễn
|
Yến Như
|
AC09
|
350,000
|
|
332
|
20126407
|
Ngô Thuý
|
Uyên
|
AC09
|
350,000
|
|
333
|
23129321
|
Đặng Thị Huỳnh
|
Như
|
AC09
|
350,000
|
|
334
|
23152032
|
Phan Văn
|
Thái
|
AC09
|
350,000
|
|
335
|
22128103
|
Trần Gia
|
Minh
|
AC09
|
350,000
|
|
336
|
21115169
|
Lâm Tâm
|
Mẫn
|
AC10
|
350,000
|
|
337
|
21149116
|
Hồ Thị Phương
|
Anh
|
AC10
|
350,000
|
|
338
|
22120101
|
Lâm Thị Thủy
|
Ngân
|
AC10
|
350,000
|
|
339
|
21149140
|
Lê Hoàng
|
Giang
|
AC10
|
350,000
|
|
340
|
21113179
|
Nguyễn Thị Như
|
Hảo
|
AC10
|
350,000
|
|
341
|
21115118
|
Nguyễn Ngọc
|
Kiều Anh
|
AC10
|
350,000
|
|
342
|
21115228
|
Bùi Thanh
|
Toàn
|
AC10
|
350,000
|
|
343
|
19125322
|
Nguyễn Thi Quang
|
Thắng
|
AC10
|
350,000
|
|
344
|
21120511
|
Trịnh Thị Minh
|
Tâm
|
AC10
|
350,000
|
|
345
|
21115145
|
Ngô Chí
|
Hiếu
|
AC10
|
350,000
|
|
346
|
20122326
|
Dinh Việt
|
Hùng
|
AC10
|
350,000
|
|
347
|
23124220
|
Trần Quách Anh
|
Thư
|
AC10
|
350,000
|
|
348
|
23129480
|
Dương Thị Quế
|
Trân
|
AC10
|
350,000
|
|
349
|
21126054
|
Phạm Thị Mỹ
|
Hanh
|
AC10
|
350,000
|
|
350
|
23124239
|
Huỳnh Thanh
|
Tiền
|
AC10
|
350,000
|
|
351
|
23124173
|
Cao Thị Loan
|
Phương
|
AC10
|
350,000
|
|
352
|
23124249
|
Vũ Ngọc
|
Trân
|
AC10
|
350,000
|
|
353
|
23112242
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thảo
|
AC10
|
350,000
|
|
354
|
21116006
|
Bạch An
|
Bình
|
AC10
|
350,000
|
|
355
|
23124003
|
Đỗ Thụy Phương
|
Anh
|
AC10
|
350,000
|
|
356
|
23124196
|
Hồ Nữ Tâm
|
Tâm
|
AC10
|
350,000
|
|
357
|
21122742
|
Trần Thị Thanh
|
Thúy
|
AC10
|
350,000
|
|
358
|
23124219
|
Nguyễn Thị Minh
|
Thư
|
AC10
|
350,000
|
|
359
|
21116142
|
Huỳnh Vi
|
Hà
|
AC10
|
350,000
|
|
360
|
21111317
|
Hứa Tấn
|
Phát
|
AC10
|
350,000
|
|
361
|
24124202
|
Trần Huyền
|
Trang
|
AC10
|
350,000
|
|
362
|
19128086
|
Võ Thành
|
Long
|
AC10
|
350,000
|
|
363
|
21125546
|
Phan Thị
|
Hồng Anh
|
AC10
|
350,000
|
|
364
|
23129527
|
Nguyễn Thị Ánh
|
Tuyết
|
AC10
|
350,000
|
|
365
|
23123074
|
Mã Yến
|
Nhi
|
AC10
|
350,000
|
|
366
|
23129357
|
Đỗ Thị
|
Yến Phụng
|
AC10
|
350,000
|
|
367
|
23122163
|
Nguyễn Thị Bảo
|
Ngọc
|
AC10
|
350,000
|
|
368
|
23122244
|
Cái Nguyễn Nguyên
|
Thảo
|
AC10
|
350,000
|
|
369
|
23122354
|
Lê Thị Hải
|
Yến
|
AC10
|
350,000
|
|
370
|
23122352
|
Bùi Thị Cẩm
|
Yên
|
AC10
|
350,000
|
|
371
|
23124208
|
Phạm Thị Hồng
|
Thiệt
|
AC10
|
350,000
|
|
372
|
21129970
|
Phan Thị Như
|
Thuyền
|
AC10
|
350,000
|
|
373
|
21125090
|
Huỳnh Lê Trúc
|
Hân
|
EX01
|
850,000
|
|
374
|
21145221
|
Nguyễn Thị
|
Trang
|
EX01
|
850,000
|
|
375
|
21145220
|
Châu Nguyễn
|
Bảo Trân
|
EX01
|
850,000
|
|
376
|
21122688
|
Lê Trần Diễm
|
Quỳnh
|
EX01
|
850,000
|
|
377
|
22120149
|
Lê Như
|
Quỳnh
|
EX01
|
850,000
|
|
378
|
21138060
|
Bạch Tiến
|
Sỹ
|
EX01
|
850,000
|
|
379
|
21155095
|
Lưu Thị Minh
|
Hòe
|
EX01
|
850,000
|
|
380
|
21123207
|
Phạm Thị Hồng
|
Anh
|
EX01
|
850,000
|
|
381
|
21129925
|
Nguyễn Thị Minh
|
Thảo
|
EX01
|
850,000
|
|
382
|
21129576
|
Trần Huỳnh Khánh
|
Chung
|
EX01
|
850,000
|
|
383
|
20118161
|
Nguyễn Minh
|
Hiếu
|
EX01
|
850,000
|
|
384
|
21123060
|
Phạm Thị Thùy
|
Linh
|
EX01
|
850,000
|
|
385
|
20116081
|
Nguyễn Khánh
|
Như
|
EX01
|
850,000
|
|
386
|
21123061
|
Phan Ngọc Yến
|
Linh
|
EX01
|
850,000
|
|
387
|
21129550
|
Trần Phạm Trâm
|
Anh
|
EX01
|
850,000
|
|
388
|
20154195
|
Phùng Thanh
|
Phước
|
EX01
|
850,000
|
|
389
|
22122388
|
Nguyễn Thị
|
Kim Thy
|
EX01
|
850,000
|
|
390
|
21125166
|
Đặng Thị Thu
|
Liên
|
EX01
|
850,000
|
|
391
|
21122685
|
Nguyễn Lê Nhật
|
Quyên
|
EX01
|
850,000
|
|
392
|
20145127
|
Nguyễn Hoàng
|
Lâm
|
EX01
|
850,000
|
|
393
|
21153141
|
Phạm Hữu
|
Khan
|
EX01
|
850,000
|
|
394
|
21118280
|
Bùi Tuấn
|
Kiệt
|
EX01
|
850,000
|
|
395
|
21129753
|
Vũ Thị
|
Mai
|
EX01
|
850,000
|
|
396
|
19115098
|
Vi Nguyễn Như
|
Quỳnh
|
EX01
|
850,000
|
|
397
|
21155088
|
Đặng Ngọc Mai
|
Hân
|
EX01
|
850,000
|
|
398
|
21122526
|
Lương Thị
|
Duyên
|
EX01
|
850,000
|
|
399
|
20138122
|
Nguyễn Quốc
|
Tài
|
EX01
|
850,000
|
|
400
|
20116021
|
Ngô Nhật
|
Đông
|
EX01
|
850,000
|
|
401
|
21122506
|
Vũ Nguyễn Thu
|
Diễm
|
EX01
|
850,000
|
|
402
|
21129810
|
Vương Phú Hồng
|
Ngọc
|
EX01
|
850,000
|
|
403
|
22135080
|
Trần Nguyễn Trọng
|
Nguyên
|
EX01
|
850,000
|
|
404
|
20135078
|
Vũ
|
Minsu
|
EX01
|
850,000
|
|
405
|
20124083
|
Huỳnh Ngọc Mỹ
|
Linh
|
EX01
|
850,000
|
|
406
|
19112001
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ấm
|
EX01
|
850,000
|
|
407
|
19112020
|
Nguyễn Thu
|
Cúc
|
EX01
|
850,000
|
|
408
|
21138097
|
Nguyễn Văn
|
Cương
|
EX01
|
850,000
|
|
409
|
21129628
|
Ngô Thái Bảo
|
Hân
|
EX01
|
850,000
|
|
410
|
20115294
|
Nguyễn Võ Nhật
|
Hào
|
EX01
|
850,000
|
|
411
|
21117015
|
Nguyễn Quốc
|
Khánh
|
EX01
|
850,000
|
|
412
|
20124492
|
Nguyễn Thị Minh
|
Thư
|
EX01
|
850,000
|
|
413
|
20128159
|
Nguyễn Thế
|
Chuyên
|
EX02
|
850,000
|
|
414
|
21137094
|
Trần Công
|
Khương
|
EX02
|
850,000
|
|
415
|
21137109
|
Nguyễn Thái
|
Nguyên
|
EX02
|
850,000
|
|
416
|
16132310
|
Nguyễn Minh Hùng
|
Hùng
|
EX02
|
850,000
|
|
417
|
20154170
|
Trần Thanh
|
Nam
|
EX02
|
850,000
|
|
418
|
21128225
|
Ngô Cao Bích
|
Hằng
|
EX02
|
850,000
|
|
419
|
21118433
|
Đỗ Tiến
|
Vỹ
|
EX02
|
850,000
|
|
420
|
20116236
|
Nguyễn Tấn
|
Phát
|
EX02
|
850,000
|
|
421
|
21122635
|
Phạm Thị
|
Nga
|
EX02
|
850,000
|
|
422
|
20138113
|
Phạm Đỗ Anh
|
Phương
|
EX02
|
850,000
|
|
423
|
19123123
|
Phạm Văn
|
Sĩ
|
EX02
|
850,000
|
|
424
|
21126584
|
Nguyễn Lê
|
Xuân Vy
|
EX02
|
850,000
|
|
425
|
21128226
|
Nguyễn Trung
|
Hiếu
|
EX02
|
850,000
|
|
426
|
21126460
|
Huỳnh Tấn
|
Phát
|
EX02
|
850,000
|
|
427
|
21155136
|
Nguyễn Hoàng
|
Mai Phương
|
EX02
|
850,000
|
|
428
|
20118125
|
Trần Thanh
|
Bình
|
EX02
|
850,000
|
|
429
|
21155145
|
Võ Trúc
|
Quỳnh
|
EX02
|
850,000
|
|
430
|
20118187
|
Trần Tuấn
|
Kiệt
|
EX02
|
850,000
|
|
431
|
21145201
|
Huỳnh Châu Tấn
|
Tài
|
EX02
|
850,000
|
|
432
|
21120608
|
Trần Thị Như
|
Ý
|
EX02
|
850,000
|
|
433
|
20111178
|
Huỳnh Kim
|
Đạt
|
EX02
|
850,000
|
|
434
|
21145095
|
Trần Hoàng
|
Việt
|
EX02
|
850,000
|
|
435
|
20118214
|
Nguyễn Lê Trọng
|
Nhân
|
EX02
|
850,000
|
|
436
|
21145019
|
Trần Mai
|
Duy
|
EX02
|
850,000
|
|
437
|
21145033
|
Nguyễn Phi
|
Khang
|
EX02
|
850,000
|
|
438
|
21120292
|
Hồ Nguyễn Thanh
|
Tuyền
|
EX02
|
850,000
|
|
439
|
22154086
|
Nguyễn Thành
|
Phát
|
EX02
|
850,000
|
|
440
|
21120423
|
Nguyễn Hà Nhật
|
Ly
|
EX02
|
850,000
|
|
441
|
20124441
|
Triệu Trường
|
Phi
|
EX02
|
850,000
|
|
442
|
21118253
|
Trần Tiến
|
Hưng
|
EX02
|
850,000
|
|
443
|
21126192
|
Vi Thị
|
Thảo
|
EX02
|
850,000
|
|
444
|
21138105
|
Hồ Chi
|
Đô
|
EX02
|
850,000
|
|
445
|
21123235
|
Nguyễn Thanh
|
Huyền
|
EX02
|
850,000
|
|
446
|
21129920
|
Đoàn Thị Thanh
|
Thảo
|
EX02
|
850,000
|
|
447
|
20126419
|
Lê Lan
|
Xuân
|
EX02
|
850,000
|
|
448
|
21123120
|
Trịnh Thị Mai
|
Thi
|
EX02
|
850,000
|
|
449
|
19124204
|
Nguyễn Trúc
|
Như
|
EX02
|
850,000
|
|
450
|
20124326
|
Châu Gia
|
Hưng
|
EX02
|
850,000
|
|
451
|
21133046
|
Trần Thị Xuân
|
Nhi
|
EX02
|
850,000
|
|
452
|
22126193
|
Nguyễn Minh
|
Trí
|
EX02
|
850,000
|
|
453
|
21145004
|
Lê Hồng Đức
|
Anh
|
EX03
|
850,000
|
|
454
|
22149004
|
Phan Ngọc
|
Anh
|
EX03
|
850,000
|
|
455
|
22124095
|
Trần Phạm Anh
|
Kiệt
|
EX03
|
850,000
|
|
456
|
21129765
|
Phan Thị
|
Diễm My
|
EX03
|
850,000
|
|
457
|
20113327
|
Trịnh Tấn
|
Tài
|
EX03
|
850,000
|
|
458
|
20154150
|
Nguyễn Hoàng Bảo
|
Khánh
|
EX03
|
850,000
|
|
459
|
21129722
|
Lê Đỗ Yến
|
Linh
|
EX03
|
850,000
|
|
460
|
22153092
|
Nguyễn Trọng
|
Phúc
|
EX03
|
850,000
|
|
461
|
21126529
|
Nguyễn Thị
|
Thùy
|
EX03
|
850,000
|
|
462
|
21124409
|
Lê Thị Ngọc
|
Mai
|
EX03
|
850,000
|
|
463
|
21128259
|
Đỗ Văn
|
Thái
|
EX03
|
850,000
|
|
464
|
23145081
|
Trần Lê
|
Quang
|
EX03
|
850,000
|
|
465
|
21155165
|
Tạ Thị Thuỳ
|
Trang
|
EX03
|
850,000
|
|
466
|
21126482
|
Đặng Thị Bảo
|
Quyên
|
EX03
|
850,000
|
|
467
|
21153144
|
Nguyễn Anh
|
Khoa
|
EX03
|
850,000
|
|
468
|
21124317
|
Mai Hoàng Văn
|
Đạt
|
EX03
|
850,000
|
|
469
|
22123057
|
Bùi Đoàn Thảo
|
Linh
|
EX03
|
850,000
|
|
470
|
22154068
|
Nguyễn Hữu
|
Luận
|
EX03
|
850,000
|
|
471
|
22135051
|
Võ Minh
|
Khải
|
EX03
|
850,000
|
|
472
|
23145106
|
Võ Bảo
|
Việt
|
EX03
|
850,000
|
|
473
|
23145017
|
Lê Xuân
|
Đạt
|
EX03
|
850,000
|
|
474
|
23113146
|
Phan Thùy Diễm
|
Vy
|
EX03
|
850,000
|
|
475
|
21126525
|
Võ Linh
|
Thư
|
EX03
|
850,000
|
|
476
|
21112449
|
Lê Ngọc
|
Hoa
|
EX03
|
850,000
|
|
477
|
20153094
|
Nguyễn Anh
|
Kiệt
|
EX03
|
850,000
|
|
478
|
21129745
|
Huỳnh Thị Kiều
|
Luyện
|
EX03
|
850,000
|
|
479
|
21127159
|
Nguyễn Thị Ánh
|
Thùy
|
EX03
|
850,000
|
|
480
|
22123161
|
Phan Thị Thuỳ
|
Trang
|
EX03
|
850,000
|
|
481
|
21129714
|
Lê Thị Mỹ
|
Lệ
|
EX03
|
850,000
|
|
482
|
20118132
|
Nguyễn Gia
|
Đạt
|
EX03
|
850,000
|
|
483
|
21124349
|
Võ Trung
|
Hậu
|
EX03
|
850,000
|
|
484
|
21155131
|
Trương Tâm
|
Như
|
EX03
|
850,000
|
|
485
|
21139261
|
Hồ Thị Thùy
|
Dương
|
EX03
|
850,000
|
|
486
|
21129842
|
Nguyễn Thị Như
|
Ý
|
EX03
|
850,000
|
|
487
|
22149076
|
Hoàng Anh
|
Thư
|
EX03
|
850,000
|
|
488
|
23113106
|
Biện Văn
|
Sáng
|
EX03
|
850,000
|
|
489
|
22122426
|
Nguyễn Thị
|
Anh Tú
|
EX03
|
850,000
|
|
490
|
22111017
|
Trịnh Thị Minh
|
Châu
|
EX03
|
850,000
|
|
491
|
21120472
|
Đỗ Thị Mỵ
|
Nương
|
EX03
|
850,000
|
|
492
|
22123146
|
Nguyễn Thị
|
Thuý
|
EX04
|
850,000
|
Chuyển lớp
|
493
|
23124105
|
Nguyễn Thị Diễm
|
Kiều
|
EX04
|
850,000
|
|
494
|
21122574
|
Lê Duy
|
Kha
|
EX04
|
850,000
|
|
495
|
23145076
|
Nguyễn An Trần
|
Phúc
|
EX04
|
850,000
|
|
496
|
21145018
|
Dương Hoàng
|
Duy
|
EX04
|
850,000
|
|
497
|
22122036
|
Đặng Duy
|
Danh
|
EX04
|
850,000
|
|
498
|
22122114
|
Võ Minh
|
Hoàng
|
EX04
|
850,000
|
|
499
|
21149236
|
Trần Tuấn
|
Phúc
|
EX04
|
850,000
|
|
500
|
21145145
|
Phạm Hoà
|
Hiệp
|
EX04
|
850,000
|
|
501
|
22122339
|
Bùi Văn
|
Thành
|
EX04
|
850,000
|
|
502
|
23129200
|
Lưu Thị Mỹ
|
Lệ
|
EX04
|
850,000
|
|
503
|
22164021
|
Hoàng Vân
|
Khánh
|
EX04
|
850,000
|
|
504
|
23129157
|
Mai Thị
|
Hương
|
EX04
|
850,000
|
|
505
|
23145063
|
Võ Thị Kim
|
Ngân
|
EX04
|
850,000
|
|
506
|
22149068
|
Đặng Quốc
|
Tài
|
EX04
|
850,000
|
|
507
|
22122034
|
Phạm Cao
|
Cường
|
EX04
|
850,000
|
|
508
|
23129114
|
Lâm Ngọc
|
Giàu
|
EX04
|
850,000
|
|
509
|
22124004
|
Trần Phước
|
An
|
EX04
|
850,000
|
|
510
|
22149097
|
Nguyễn Thành
|
Vinh
|
EX04
|
850,000
|
|
511
|
23145029
|
Huỳnh Võ
|
Duy
|
EX04
|
850,000
|
|
512
|
22112028
|
Nguyễn Công
|
Bình
|
EX04
|
850,000
|
|
513
|
21138181
|
Hồ Ngọc
|
Thiên
|
EX04
|
850,000
|
|
514
|
23129088
|
Bùi Thị
|
Diễm
|
EX04
|
850,000
|
|
515
|
23113024
|
Hoàng Thị Mỹ
|
Duyên
|
EX04
|
850,000
|
|
516
|
21137082
|
Huỳnh Văn
|
Huy
|
EX04
|
850,000
|
|
517
|
22112031
|
Nguyễn Hà Ninh
|
Châu
|
EX04
|
850,000
|
|
518
|
22120138
|
Nguyễn Kiều
|
Oanh
|
EX04
|
850,000
|
|
519
|
21137006
|
Nguyễn Bảo
|
Duy
|
EX04
|
850,000
|
|
520
|
22123107
|
Ngô Kim
|
Oanh
|
EX04
|
850,000
|
|
521
|
21137126
|
Tô Văn
|
Quang
|
EX04
|
850,000
|
|
522
|
22123056
|
Lê Thị Thanh
|
Lan
|
EX04
|
850,000
|
|
523
|
23122252
|
Lê Thị Huỳnh
|
Thi
|
EX04
|
850,000
|
|
524
|
22120166
|
Nguyễn Hoàng Yến
|
Thanh
|
EX04
|
850,000
|
|
525
|
22124182
|
Nguyễn Xuân
|
Quỳnh
|
EX04
|
850,000
|
|
526
|
22122053
|
Võ Nhựt Đông
|
Đông
|
EX04
|
850,000
|
|
527
|
20126325
|
Lê Tuyết
|
Nhi
|
EX04
|
850,000
|
|
528
|
22112242
|
Nguyễn Thị Tường
|
Như
|
EX05
|
850,000
|
|
529
|
23112029
|
Lương Minh
|
Châu
|
EX05
|
850,000
|
|
530
|
22126096
|
Phan Kim
|
Lý
|
EX05
|
850,000
|
|
531
|
23129318
|
Trần Thị Tố
|
Nhi
|
EX05
|
850,000
|
|
532
|
23112014
|
Nguyễn Ngọc
|
Anh
|
EX05
|
850,000
|
|
533
|
22155088
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Nhung
|
EX05
|
850,000
|
|
534
|
21126442
|
Nguyễn Ngọc
|
Nhi
|
EX05
|
850,000
|
|
535
|
22112340
|
Nguyễn Hoàng Như
|
Thy
|
EX05
|
850,000
|
|
536
|
22118063
|
Nguyễn Phi
|
Hùng
|
EX05
|
850,000
|
|
537
|
22155073
|
Phạm Ngọc
|
Nga
|
EX05
|
850,000
|
|
538
|
22155110
|
Lê Anh
|
Thư
|
EX05
|
850,000
|
|
539
|
22118060
|
Đặng Võ Huy
|
Hoàng
|
EX05
|
850,000
|
|
540
|
20118280
|
Dương Minh
|
Tú
|
EX05
|
850,000
|
|
541
|
22118139
|
Trần Thanh
|
Sang
|
EX05
|
850,000
|
|
542
|
21126057
|
Phan Trung
|
Hậu
|
EX05
|
850,000
|
|
543
|
21126265
|
Hùynh Tấn
|
An
|
EX05
|
850,000
|
|
544
|
22135102
|
Nguyễn Thị Phương
|
Sang
|
EX05
|
850,000
|
|
545
|
23112026
|
Phan Thanh Việt
|
Ca
|
EX05
|
850,000
|
|
546
|
21116178
|
Trương Nhựt
|
Nguyên
|
EX05
|
850,000
|
|
547
|
22124005
|
Phạm Hồng
|
Ân
|
EX05
|
850,000
|
|
548
|
21120086
|
Nguyễn Vũ Thanh
|
Huyền
|
EX05
|
850,000
|
|
549
|
21126278
|
Phan Bá Quốc Anh
|
Quốc Anh
|
EX05
|
850,000
|
|
550
|
22124069
|
Huỳnh Tấn
|
Hoàng
|
EX05
|
850,000
|
|
551
|
21126428
|
Dương Phạm Phương
|
Nguyên
|
EX05
|
850,000
|
|
552
|
21145094
|
Nguyễn Quốc
|
Việt
|
EX05
|
850,000
|
|
553
|
22120197
|
Lê Ngọc Thanh
|
Trúc
|
EX05
|
850,000
|
|
554
|
21126385
|
Phạm Hồng
|
Lâm
|
EX05
|
850,000
|
|
555
|
22120193
|
Lê Hoàng
|
Triết
|
EX05
|
850,000
|
|
556
|
22120129
|
Lê Thị Quỳnh
|
Như
|
EX05
|
850,000
|
|
557
|
20118124
|
Nguyễn Quốc
|
Bình
|
EX05
|
850,000
|
|
558
|
23129066
|
Nguyễn Thị Kim
|
Cương
|
EX05
|
850,000
|
|
559
|
22139038
|
Nguyễn Thanh Phú
|
Kiều
|
EX05
|
850,000
|
|
560
|
22120148
|
Lê Đông
|
Phương Quyên
|
EX05
|
850,000
|
|
561
|
22139014
|
Trần Thị Cẩm
|
Giang
|
EX05
|
850,000
|
|
562
|
22139008
|
Nguyễn Thị Linh
|
Chi
|
EX05
|
850,000
|
|
563
|
22112369
|
Trần Lê Phương
|
Trinh
|
EX05
|
850,000
|
|
564
|
22112269
|
Nguyễn Nhật
|
Quang
|
EX05
|
850,000
|
|
565
|
21129969
|
Lê Thị Thanh
|
Thuyền
|
EX05
|
850,000
|
|
566
|
21126314
|
Lê Hồng
|
Duy
|
EX05
|
850,000
|
|
567
|
21126346
|
Lê Ngọc Thế
|
Hoa
|
EX05
|
850,000
|
|
568
|
21154221
|
Hoàng Phi
|
Lốt
|
EX06
|
850,000
|
|
569
|
21154204
|
Nguyễn Anh
|
Kiệt
|
EX06
|
850,000
|
|
570
|
23129110
|
Hồ Phạm Tiền
|
Giang
|
EX06
|
850,000
|
|
571
|
21139479
|
Hồ Hoàng Diệu
|
Trúc
|
EX06
|
850,000
|
|
572
|
23129107
|
Lê Thị Phương
|
Duyên
|
EX06
|
850,000
|
|
573
|
22122313
|
Nguyễn Lê Phương
|
Quỳnh
|
EX06
|
850,000
|
|
574
|
21154093
|
Phan Thành
|
Tâm
|
EX06
|
850,000
|
|
575
|
22126196
|
Lê Ngọc
|
Trúc
|
EX06
|
850,000
|
|
576
|
22112358
|
Dương Thị Mai
|
Trang
|
EX06
|
850,000
|
|
577
|
22145079
|
Huỳnh Thị
|
Anh Thư
|
EX06
|
850,000
|
|
578
|
22122446
|
Phan Thị Ngọc
|
Tuyết
|
EX06
|
850,000
|
|
579
|
22122463
|
Nguyễn Hà Thuỵ
|
Vi
|
EX06
|
850,000
|
|
580
|
21154201
|
Bùi Thanh
|
Khuyên
|
EX06
|
850,000
|
|
581
|
19111018
|
Nguyễn Hữu
|
Đức
|
EX06
|
850,000
|
|
582
|
22126114
|
Phạm Quách Gia
|
Nghi
|
EX06
|
850,000
|
|
583
|
22126043
|
Ngô Thị Thảo
|
Duyên
|
EX06
|
850,000
|
|
584
|
21154145
|
Nguyễn Hải
|
Đăng
|
EX06
|
850,000
|
|
585
|
22122253
|
Nguyễn Uyển
|
Nhi
|
EX06
|
850,000
|
|
586
|
22155102
|
Nguyễn Lê Băng
|
Thanh
|
EX06
|
850,000
|
|
587
|
22126100
|
Trần Quang
|
Minh
|
EX06
|
850,000
|
|
588
|
23124022
|
Nguyễn Minh
|
Chí
|
EX06
|
850,000
|
|
589
|
22122408
|
Long Thuỳ
|
Trang
|
EX06
|
850,000
|
|
590
|
22118088
|
Phùng Đình
|
Linh
|
EX06
|
850,000
|
|
591
|
22155038
|
Nguyễn Như
|
Hoa
|
EX06
|
850,000
|
|
592
|
22129152
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Na
|
EX06
|
850,000
|
|
593
|
22111137
|
Trần Nguyễn Hoài
|
Xuân
|
EX06
|
850,000
|
|
594
|
22118055
|
Nguyễn Trung
|
Hiếu
|
EX06
|
850,000
|
|
595
|
22111101
|
Trần Đức
|
Tài
|
EX06
|
850,000
|
|
596
|
21145125
|
Phạm Tuấn
|
Đạt
|
EX06
|
850,000
|
|
597
|
21116126
|
Võ Phạm
|
Công
|
EX06
|
850,000
|
|
598
|
23122263
|
Nguyễn Thị Minh
|
Thư
|
EX06
|
850,000
|
|
599
|
20145186
|
Trần Ngọc
|
Vương
|
EX06
|
750,000
|
Đóng thiếu HP (100k)
|
600
|
22122459
|
Trần Nhật Khánh
|
Vân
|
EX06
|
850,000
|
|
601
|
21116034
|
Phạm Thị Thúy
|
Kiều
|
EX06
|
850,000
|
|
602
|
23123009
|
Trương Hoài
|
Bảo
|
EX06
|
850,000
|
|
603
|
22149007
|
Nguyễn Hoàng
|
Châu
|
EX06
|
850,000
|
|
604
|
23120213
|
Nguyễn Thị Bích
|
Tuyền
|
EX06
|
850,000
|
|
605
|
23129265
|
Huỳnh Ngọc Thảo
|
Nghi
|
EX06
|
850,000
|
|
606
|
20116263
|
Phạm Võ Quốc
|
Thới
|
EX06
|
850,000
|
|
607
|
21125399
|
Phan Minh
|
Thuận
|
P101
|
700,000
|
|
608
|
21111186
|
Khiếu Hoàng
|
Lan Anh
|
P101
|
700,000
|
|
609
|
21111007
|
Nguyễn Ngọc Huỳnh
|
Anh
|
P101
|
700,000
|
|
610
|
21153113
|
Trần Khải
|
Đăng
|
P101
|
700,000
|
|
611
|
23112035
|
Nguyễn Hải
|
Đăng
|
P101
|
700,000
|
|
612
|
21129863
|
Nguyễn Thành
|
Phúc
|
P101
|
700,000
|
|
613
|
21153151
|
Trần Đức
|
Mạnh
|
P101
|
700,000
|
|
614
|
21153166
|
Trần Thanh
|
Nhân
|
P101
|
700,000
|
|
615
|
21118378
|
Nguyễn Ngọc
|
Thành
|
P101
|
700,000
|
|
616
|
21139297
|
Chung Cẩm
|
Hoà
|
P101
|
750,000
|
Đóng dư HP (50k)
|
617
|
21145232
|
Trần Ngọc
|
Tú
|
P101
|
700,000
|
|
618
|
21153158
|
Phạm Trọng
|
Nghĩa
|
P101
|
700,000
|
|
619
|
21153146
|
Quách Đăng
|
Kiên
|
P101
|
700,000
|
|
620
|
21145168
|
Nguyễn Minh
|
Mẫn
|
P101
|
700,000
|
|
621
|
21120581
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Tuyền
|
P101
|
700,000
|
|
622
|
21122790
|
Trần Thị Thanh
|
Trúc
|
P101
|
700,000
|
|
623
|
21120086
|
Nguyễn Vũ Thanh
|
Huyền
|
P101
|
700,000
|
|
624
|
20116249
|
Nguyễn Hoàng
|
Tất
|
P101
|
700,000
|
|
625
|
21139408
|
Nguyễn Hoàng Mai
|
Phương
|
P101
|
700,000
|
|
626
|
21153170
|
Nguyễn Minh
|
Nhựt
|
P101
|
700,000
|
|
627
|
21122778
|
Phạm Thị Huyền
|
Trang
|
P101
|
700,000
|
|
628
|
20139283
|
Nguyen Thi Yen
|
Nhi
|
P101
|
700,000
|
|
629
|
21138094
|
Phạm Doanh
|
Chính
|
P101
|
700,000
|
|
630
|
21126502
|
Đỗ Xuân
|
Thảo
|
P101
|
700,000
|
|
631
|
20116236
|
Nguyễn Tấn
|
Phát
|
P101
|
700,000
|
|
632
|
20153094
|
Nguyễn Anh
|
Kiệt
|
P101
|
700,000
|
|
633
|
19128003
|
Mai Phạm Hoàng
|
Ân
|
P101
|
700,000
|
|
634
|
22115069
|
Nguyễn Hồ Anh
|
Thư
|
P101
|
700,000
|
|
635
|
21139330
|
Nguyễn Minh
|
Luân
|
P101
|
700,000
|
|
636
|
21120482
|
Đinh Hoàng Thanh
|
Phương
|
P101
|
700,000
|
|
637
|
21153176
|
Phạm Dương Tâm
|
Phước
|
P101
|
700,000
|
|
638
|
21129763
|
Nguyễn Thị Diễm
|
My
|
P101
|
700,000
|
|
639
|
24123135
|
Ngô Thị Thúy
|
Quyên
|
P101
|
700,000
|
|
640
|
21120367
|
Nguyễn Hoàng Mỹ
|
Duyên
|
P101
|
700,000
|
|
641
|
21154257
|
Huỳnh Tấn
|
Phát
|
P101
|
700,000
|
|
642
|
21126327
|
Trần Ngọc
|
Hân
|
P101
|
700,000
|
|
643
|
21125325
|
Trương Thị Tuyết
|
Quỳnh
|
P101
|
700,000
|
|
644
|
21125094
|
Tô Gia
|
Hân
|
P101
|
700,000
|
|
645
|
22112027
|
Mai Tấn
|
Bình
|
P102
|
700,000
|
|
646
|
21128261
|
Lê Thị Phương
|
Thảo
|
P102
|
700,000
|
|
647
|
18126157
|
Nguyễn Bá
|
Thi
|
P102
|
700,000
|
|
648
|
19126105
|
Nguyễn Minh
|
Đại Nam
|
P102
|
700,000
|
|
649
|
20145107
|
Phạm Trần Khánh
|
Duy
|
P102
|
700,000
|
|
650
|
21128149
|
Phạm Bảo
|
Trân
|
P102
|
700,000
|
|
651
|
21149274
|
Đỗ Minh
|
Thư
|
P102
|
700,000
|
|
652
|
21120513
|
Nguyễn Vũ Anh
|
Thái
|
P102
|
700,000
|
|
653
|
20126384
|
Huỳnh Phước
|
Toàn
|
P102
|
700,000
|
|
654
|
21149187
|
Võ Thành
|
Long
|
P102
|
700,000
|
|
655
|
21154247
|
Nguyễn Thảo
|
Nguyên
|
P102
|
700,000
|
|
656
|
22112021
|
Van Khanh
|
Bang
|
P102
|
700,000
|
|
657
|
21128268
|
Trần Lương Khánh
|
Tiên
|
P102
|
700,000
|
|
658
|
21149297
|
Phạm Nhã
|
Trúc
|
P102
|
700,000
|
|
659
|
21120078
|
Thái Nguyễn Quốc
|
Hưng
|
P102
|
700,000
|
|
660
|
18120270
|
Trương Minh
|
Tuấn
|
P102
|
700,000
|
|
661
|
21139407
|
Đinh Thị Uyên
|
Phương
|
P102
|
700,000
|
|
662
|
20145127
|
Nguyễn Hoàng
|
Lâm
|
P102
|
700,000
|
|
663
|
21145123
|
Trần Thị Hồng
|
Đào
|
P102
|
700,000
|
|
664
|
21123024
|
Lê Mỹ
|
Duyên
|
P102
|
700,000
|
|
665
|
19116125
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Tiên
|
P102
|
700,000
|
|
666
|
20116178
|
Nguyễn Hoàng Cương
|
Cương
|
P102
|
700,000
|
|
667
|
22157036
|
Huỳnh Ánh
|
My
|
P102
|
700,000
|
|
668
|
20111279
|
Hứa Quốc
|
Sang
|
P102
|
700,000
|
|
669
|
20112309
|
Huỳnh Thị Ý
|
Nhi
|
P102
|
700,000
|
|
670
|
21145198
|
Trần Thanh
|
Sơn
|
P102
|
700,000
|
|
671
|
20112055
|
Lê Thị
|
Thanh Ngân
|
P102
|
700,000
|
|
672
|
21128213
|
Đinh Nguyễn Như
|
Bình
|
P102
|
700,000
|
|
673
|
21149217
|
Quách Ý
|
Nhi
|
P102
|
700,000
|
|
674
|
21155122
|
Hoàng Văn
|
Nghị
|
P102
|
700,000
|
|
675
|
21138150
|
Ngô Đức
|
Nguyên
|
P102
|
700,000
|
|
676
|
21128269
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Trang
|
P102
|
700,000
|
|
677
|
21138158
|
Nguyễn Hoàng
|
Pho
|
P102
|
700,000
|
|
678
|
21116093
|
Phan Xuân Thuỷ
|
Trúc
|
P102
|
700,000
|
|
679
|
21116060
|
Đặng Hoàng
|
Phúc
|
P102
|
700,000
|
|
680
|
19111078
|
Hứa Văn
|
Nam
|
P102
|
700,000
|
|
681
|
21138005
|
Lê Diệp
|
Bách
|
P102
|
700,000
|
|
682
|
20111283
|
Trần Hoàng Minh
|
Tâm
|
P102
|
700,000
|
|
683
|
22126145
|
Huỳnh Hoàng
|
Phương
|
P103
|
700,000
|
|
684
|
21125256
|
Đinh Thị Yến
|
Nhi
|
P103
|
700,000
|
|
685
|
21129680
|
Đỗ Hữu
|
Huy
|
P103
|
700,000
|
|
686
|
23130113
|
Lê Minh
|
Hoài
|
P103
|
700,000
|
|
687
|
22122078
|
Hùynh Thị Thảo
|
Hân
|
P103
|
700,000
|
|
688
|
22128014
|
Nguyễn Thị Tú
|
Anh
|
P103
|
700,000
|
|
689
|
23112170
|
Nguyễn Hồ Tuệ
|
Nhi
|
P103
|
700,000
|
|
690
|
21129664
|
Phạm Thanh
|
Hoà
|
P103
|
700,000
|
|
691
|
18163031
|
Dương Trần
|
Thắng
|
P103
|
700,000
|
|
692
|
21125295
|
Nguyễn Hữu Tấn
|
Phúc
|
P103
|
700,000
|
|
693
|
22128005
|
Nguyễn Bình
|
An
|
P103
|
700,000
|
|
694
|
22112260
|
Nguyễn Thị Trúc
|
Phương
|
P103
|
700,000
|
|
695
|
23112221
|
Hoàng Thị Diễm
|
Quỳnh
|
P103
|
700,000
|
|
696
|
22126094
|
Lê Thị Ly
|
Ly
|
P103
|
700,000
|
|
697
|
23112155
|
Võ Hoàng Thanh
|
Ngọc
|
P103
|
700,000
|
|
698
|
23112180
|
Nguyễn Thị Thu
|
Như
|
P103
|
700,000
|
|
699
|
21129689
|
Nguyễn Văn
|
Huỳnh
|
P103
|
700,000
|
|
700
|
22126024
|
Phạm Thành
|
Chính
|
P103
|
700,000
|
|
701
|
21112191
|
Huỳnh Thị Ánh
|
Phương
|
P103
|
700,000
|
|
702
|
21154209
|
Nguyễn Văn
|
Lâm
|
P103
|
700,000
|
|
703
|
21125089
|
Bùi Mai Bảo
|
Hân
|
P103
|
700,000
|
|
704
|
21154146
|
Đặng Trần
|
Danh
|
P103
|
700,000
|
|
705
|
22138035
|
Hiếu Đinh
|
Hiếu
|
P103
|
700,000
|
|
706
|
23112028
|
Lâm Ngọc Quỳnh
|
Châu
|
P103
|
700,000
|
|
707
|
21126316
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Duyên
|
P103
|
700,000
|
|
708
|
22124075
|
Nguyễn Quang Lê
|
Huy
|
P103
|
700,000
|
|
709
|
23117020
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Ngân
|
P103
|
700,000
|
|
710
|
22126138
|
Huỳnh Tiến
|
Phát
|
P103
|
700,000
|
|
711
|
21122652
|
Phạm Nguyễn Trọng
|
Nhân
|
P103
|
700,000
|
|
712
|
22124056
|
Nguyễn Kim
|
Hằng
|
P103
|
700,000
|
|
713
|
23120138
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Phúc
|
P103
|
700,000
|
|
714
|
21122721
|
Đỗ Phước
|
Thọ
|
P103
|
700,000
|
|
715
|
21126294
|
Phạm Thành
|
Công
|
P103
|
700,000
|
|
716
|
21126455
|
Đỗ Thị Cẩm
|
Nhung
|
P103
|
700,000
|
|
717
|
23120094
|
Võ Phạm Huy
|
Ly
|
P103
|
700,000
|
|
718
|
22118013
|
Lê Thái
|
Bảo
|
P103
|
700,000
|
|
719
|
20111261
|
Nguyễn Đại
|
Phát
|
P103
|
700,000
|
|
720
|
23124101
|
Âu Nguyễn Bảo
|
Khuyên
|
P103
|
700,000
|
|
721
|
20126262
|
Lê Mỷ
|
Huyền
|
P103
|
700,000
|
|
722
|
22113043
|
Nguyễn Hoàng Trúc
|
Ly
|
P103
|
700,000
|
|
723
|
21111340
|
Phan Ánh
|
Tâm
|
P104
|
700,000
|
|
724
|
21135342
|
Đặng Kim
|
Quyên
|
P104
|
700,000
|
|
725
|
22123085
|
Phùng Thị Tuyết
|
Ngân
|
P104
|
700,000
|
|
726
|
22124188
|
Huỳnh Hữu
|
Tấn
|
P104
|
700,000
|
|
727
|
22118078
|
Đoàn Anh
|
Khoa
|
P104
|
700,000
|
|
728
|
22112150
|
Kha Tấn
|
Lai
|
P104
|
700,000
|
|
729
|
21111381
|
Nguyễn Kiều
|
Trinh
|
P104
|
700,000
|
|
730
|
21111312
|
Nguyễn Phạm Quỳnh
|
Như
|
P104
|
700,000
|
|
731
|
22118026
|
Nguyễn Xuân
|
Dân
|
P104
|
700,000
|
|
732
|
21112714
|
Trần Song Phương
|
Vi
|
P104
|
700,000
|
|
733
|
23153039
|
Nguyễn Lê
|
Nhân
|
P104
|
700,000
|
|
734
|
22123082
|
Đoàn Thái
|
Ngân
|
P104
|
700,000
|
|
735
|
21137111
|
Quách Viết
|
Nguyên
|
P104
|
700,000
|
|
736
|
21124384
|
Phạm Đăng
|
Khương
|
P104
|
700,000
|
|
737
|
21112497
|
Lưu Tuyết
|
Linh
|
P104
|
700,000
|
|
738
|
22152015
|
Nguyễn Minh
|
Hiếu
|
P104
|
700,000
|
|
739
|
23129203
|
Cù Văn
|
Linh
|
P104
|
700,000
|
|
740
|
21145184
|
Trần Hưng
|
Phát
|
P104
|
700,000
|
|
741
|
23115073
|
Phạm Lê
|
Phú
|
P104
|
700,000
|
|
742
|
22112100
|
Trần Thị Thu
|
Hiền
|
P104
|
700,000
|
|
743
|
22120109
|
Nguyễn Trần Mỹ
|
Ngọc
|
P104
|
700,000
|
|
744
|
22145087
|
Hồ Lê Cẩm
|
Tú
|
P104
|
700,000
|
|
745
|
23129316
|
Trần Ngọc Yến
|
Nhi
|
P104
|
700,000
|
|
746
|
23129071
|
Võ Xuân
|
Cưongf
|
P104
|
750,000
|
Đóng dư HP (50k)
|
747
|
23113125
|
Trần Minh
|
Thương
|
P104
|
700,000
|
|
748
|
20112407
|
Đoàn Thảo
|
Vân
|
P104
|
700,000
|
|
749
|
21116203
|
Ngô Thị Mai
|
Quỳnh
|
P104
|
700,000
|
|
750
|
22137042
|
Trần Lê Đăng
|
Khoa
|
P104
|
700,000
|
|
751
|
21116228
|
Bùi Hồng
|
Tín
|
P104
|
700,000
|
|
752
|
22137047
|
Trần Phúc
|
Lộc
|
P104
|
700,000
|
|
753
|
23122213
|
Trần Thị Thanh
|
Phương
|
P104
|
700,000
|
|
754
|
22137065
|
Nguyễn Trọng
|
Phúc
|
P104
|
700,000
|
|
755
|
22116072
|
Trần Văn
|
Phi
|
P104
|
700,000
|
|
756
|
22137070
|
Trần
|
Cao Sang
|
P104
|
700,000
|
|
757
|
23124089
|
Nguyễn Nhật
|
Khang
|
P104
|
700,000
|
|
758
|
23124124
|
Trần Đức
|
Nam
|
P104
|
700,000
|
|
759
|
22129275
|
Nguyễn Thị Kim
|
Thoa
|
P104
|
700,000
|
|
760
|
22118096
|
Trần Sĩ
|
Luyện
|
P105
|
700,000
|
|
761
|
22149067
|
Nguyễn Trúc
|
Quỳnh
|
P105
|
700,000
|
|
762
|
23122259
|
Nguyễn Anh
|
Thư
|
P105
|
700,000
|
|
763
|
22124064
|
Diệp Ngọc
|
Hiếu
|
P105
|
700,000
|
|
764
|
22124173
|
Trần Thị Kim
|
Phương
|
P105
|
700,000
|
|
765
|
22118179
|
Bùi Quang
|
Trường
|
P105
|
700,000
|
|
766
|
22118073
|
Nguyễn Minh Phú
|
Khang
|
P105
|
700,000
|
|
767
|
22124015
|
Nguyễn Phạm Gia
|
Bảo
|
P105
|
700,000
|
|
768
|
22149073
|
Ngô Nhã
|
Thi
|
P105
|
700,000
|
|
769
|
23129466
|
Nguyễn Hữu Tín
|
Tín
|
P105
|
700,000
|
|
770
|
22124011
|
Phùng Xuân
|
Anh
|
P105
|
700,000
|
|
771
|
22149006
|
Nguyễn Thanh
|
Cảnh
|
P105
|
700,000
|
|
772
|
22117006
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Diễm
|
P105
|
700,000
|
|
773
|
22129168
|
Trần Nguyễn Kim
|
Ngân
|
P105
|
700,000
|
|
774
|
22145025
|
Trần Minh
|
Khang
|
P105
|
700,000
|
|
775
|
22123066
|
Phạm Đình Trúc
|
Linh
|
P105
|
700,000
|
|
776
|
22120093
|
Huỳnh Nguyễn Xuân
|
Mai
|
P105
|
700,000
|
|
777
|
22117035
|
Nguyễn Minh
|
Thư
|
P105
|
700,000
|
|
778
|
22149056
|
Huỳnh Thanh
|
Phúc
|
P105
|
700,000
|
|
779
|
23122114
|
Hà Tuyết Vân
|
Lam
|
P105
|
700,000
|
|
780
|
22118045
|
Nguyễn Văn
|
Giáp
|
P105
|
700,000
|
|
781
|
22145027
|
Nguyễn Đăng
|
Khoa
|
P105
|
700,000
|
|
782
|
22149059
|
Trịnh Lê
|
Hoàng Phúc
|
P105
|
700,000
|
|
783
|
23129422
|
Trần Thanh
|
Thống
|
P105
|
700,000
|
|
784
|
23112016
|
Nguyễn Thuý
|
Anh
|
P105
|
700,000
|
|
785
|
23122281
|
Lê Đình
|
Tiến
|
P105
|
700,000
|
|
786
|
23145041
|
Trần Lê Minh
|
Hoàng
|
P105
|
700,000
|
|
787
|
22118126
|
Mã Thanh
|
Phong
|
P105
|
700,000
|
|
788
|
20125315
|
Hà Mỹ
|
Anh
|
P105
|
700,000
|
|
789
|
23152032
|
Phan Văn
|
Thái
|
P105
|
700,000
|
|
790
|
23138044
|
Trương Duy
|
Khang
|
P105
|
700,000
|
|
791
|
20125509
|
Hồ Thị
|
Lý
|
P105
|
700,000
|
|
792
|
22118082
|
Vũ Anh
|
Khôi
|
P105
|
700,000
|
|
793
|
19118232
|
Ngô Kế Minh
|
Thuận
|
P105
|
700,000
|
|
794
|
23124275
|
Lê Thanh Nhất
|
Vinh
|
P105
|
700,000
|
|
795
|
22120033
|
Trần Ngọc
|
Duy
|
P105
|
700,000
|
|
796
|
23129510
|
Nguyễn Thuận
|
Trung
|
P105
|
700,000
|
|
797
|
23129363
|
Lê Anh
|
Phương
|
P105
|
700,000
|
|
798
|
23129375
|
Trần Nguyễn Anh
|
Quốc
|
P105
|
700,000
|
|
799
|
21129580
|
Huỳnh Hải
|
Đăng
|
P106
|
700,000
|
|
800
|
22129127
|
Trần Phạm Trúc
|
Lam
|
P106
|
700,000
|
|
801
|
21145016
|
Nguyễn Hồng
|
Diệu
|
P106
|
700,000
|
|
802
|
22112101
|
Võ Ngọc Mỹ
|
Hiền
|
P106
|
700,000
|
|
803
|
21129654
|
Trần Minh
|
Hiển
|
P106
|
700,000
|
|
804
|
21129948
|
Phạm Thị Anh
|
Thư
|
P106
|
700,000
|
|
805
|
23124022
|
Nguyễn Minh
|
Chí
|
P106
|
700,000
|
|
806
|
19139118
|
Phạm Minh
|
Nhiễn
|
P106
|
700,000
|
|
807
|
22120095
|
Phạm Đỗ Bảo
|
Mi
|
P106
|
700,000
|
|
808
|
21129682
|
Nguyễn Đoàn Đức
|
Huy
|
P106
|
700,000
|
|
809
|
24145020
|
Lê Minh
|
Đạt
|
P106
|
700,000
|
|
810
|
21111184
|
Bùi Nhật
|
Anh
|
P106
|
700,000
|
|
811
|
20124442
|
Nguyễn Thanh
|
Phong
|
P106
|
700,000
|
|
812
|
20111199
|
Đào Thị Thanh
|
Hoàng
|
P106
|
700,000
|
|
813
|
21126394
|
Lê Thị Ngọc
|
Loan
|
P106
|
700,000
|
|
814
|
22128167
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Thắm
|
P106
|
700,000
|
|
815
|
21123138
|
Phan Thị Ngọc
|
Trâm
|
P106
|
700,000
|
|
816
|
20116122
|
Trần Văn
|
Thưỡng
|
P106
|
700,000
|
|
817
|
20145098
|
Lâm Quốc
|
Đạt
|
P106
|
700,000
|
|
818
|
20116021
|
Ngô Nhật
|
Đông
|
P106
|
700,000
|
|
819
|
21128116
|
Nguyễn Ái Khánh
|
Phương
|
P106
|
700,000
|
|
820
|
20126357
|
Chu Văn
|
Thao
|
P106
|
700,000
|
|
821
|
21129760
|
Đặng Phan Trà
|
My
|
P106
|
700,000
|
|
822
|
21135297
|
Trần Thùy
|
Linh
|
P106
|
700,000
|
|
823
|
22122024
|
Thiên Nhật
|
Bản
|
P106
|
700,000
|
|
824
|
18139046
|
Nguyễn Thanh
|
Hằng
|
P106
|
700,000
|
|
825
|
21149181
|
Lê Nguyễn Thiên
|
Kim
|
P106
|
700,000
|
|
826
|
21149060
|
Nguyễn Thị
|
Thương Nhung
|
P106
|
700,000
|
|
827
|
21149184
|
Nguyễn Thị
|
Liên
|
P106
|
700,000
|
|
828
|
20124414
|
Phan Thị Phương
|
Nguyên
|
P106
|
700,000
|
|
829
|
20126282
|
Trần Thị Thùy
|
Linh
|
P106
|
700,000
|
|
830
|
21153139
|
Nguyễn Quốc
|
Huy
|
P106
|
700,000
|
|
831
|
21129762
|
Ngô Thị Hồng
|
My
|
P106
|
700,000
|
|
832
|
20126407
|
Ngô Thuý
|
Uyên
|
P106
|
700,000
|
|
833
|
20124515
|
Võ Dương Minh
|
Trâm
|
P106
|
700,000
|
|
834
|
22120194
|
Nguyễn Mai Phương
|
Trinh
|
P106
|
700,000
|
|
835
|
21129600
|
Đoàn Phương
|
Duy
|
P106
|
700,000
|
|
Số lần xem trang: 1352
Điều chỉnh lần cuối: