DANH SÁCH THI CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC
THÁNG 03/2025
Trung tâm Tin học Ứng dụng đã gửi lịch thi chi tiết qua email cho tất cả các bạn. Vui lòng kiểm tra hộp thư của mình, và nếu không thấy email, hãy kiểm tra trong phần spam.
Lưu ý khi đi thi:
- Bắt buộc phải có thẻ sinh viên hoặc giấy xác nhận thi tin học từ phòng công tác sinh viên để tham gia kỳ thi.
- Xin vui lòng không sử dụng giấy tờ khác thay thế.
- Sinh viên nhận lịch thi từ Email của trung tâm (thitinhoc@hcmuaf.edu.vn) hoặc tra cứu lịch thi từ website chính thức của Trung tâm Tin học (aic.hcmuaf.edu.vn) để đảm bảo tính chính xác. Trung tâm không chịu trách nhiệm về lịch thi từ các nguồn không chính thức khác.
Trong trường hợp cần hỗ trợ hoặc có bất kỳ thắc mắc nào, xin vui lòng liên hệ với Trung tâm qua:
- Điện thoại: 028 3896 1713
- Email: ttth@hcmuaf.edu.vn
Chúc các bạn thi đạt kết quả tốt!
STT
|
MSV
|
HỌ
|
TÊN
|
LỊCH THI
|
1
|
20125313
|
Ngô Hoàng
|
Aân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
2
|
19112002
|
Nguyễn Hồng
|
Aân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
3
|
21112010
|
Phan Duy
|
Aân
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
4
|
20155078
|
Huỳnh Thị Thuý
|
An
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
5
|
21122471
|
Lê Minh
|
An
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
6
|
21126267
|
Nguyễn Hoài
|
An
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
7
|
22122002
|
Nguyễn Đặng Phước
|
An
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
8
|
20115003
|
Trần Thị Mỹ
|
An
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
9
|
21113144
|
Bùi Hoàng
|
Anh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
10
|
22123004
|
Bùi Thị Thảo
|
Anh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
11
|
23126008
|
CHÂU NGỌC
|
ANH
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
12
|
20155079
|
Chu Quốc
|
Anh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
13
|
20122239
|
Cù Ngọc
|
Anh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
14
|
21123204
|
Lê Ngọc Hà
|
Anh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
15
|
19111003
|
Lê Nguyễn Quế
|
Anh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
16
|
20115179
|
Lê Thị Kim
|
Anh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
17
|
22155002
|
Lê Thị Việt
|
Anh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
18
|
23118003
|
NGÔ KỲ
|
ANH
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
19
|
22112013
|
Nguyễn Chấn Thùy
|
Anh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
20
|
23112014
|
NGUYỄN NGỌC
|
ANH
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
21
|
22129009
|
Nguyễn Ngọc Quỳnh
|
Anh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
22
|
21129543
|
Nguyễn Ngọc Vân
|
Anh
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
23
|
19112007
|
Nguyễn Phạm Hồng
|
Anh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
24
|
21135243
|
Nguyễn Quốc
|
Anh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
25
|
22149003
|
Nguyễn Thị Kim
|
Anh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
26
|
19123007
|
Nguyễn Thị Kim
|
Anh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
27
|
19124013
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Anh
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
28
|
18163001
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Anh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
29
|
21111008
|
Nguyễn Xuân Hồng
|
Anh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
30
|
21115001
|
Đinh Huỳnh Lan
|
Anh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
31
|
21122482
|
Phạm Huỳnh Nhật
|
Anh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
32
|
21125022
|
Phan Thị Mai
|
Anh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
33
|
22124011
|
Phùng Xuân
|
Anh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
34
|
21154123
|
Trần Hoàng
|
Anh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
35
|
21139232
|
Trần Minh
|
Anh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
36
|
18127005
|
Trần Nguyễn Kỳ
|
Anh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
37
|
21129550
|
Trần Phạm Trâm
|
Anh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
38
|
20111166
|
Trần Quang
|
Anh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
39
|
18154007
|
Trần Quyền
|
Anh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
40
|
20112185
|
Trần Thị Huỳnh
|
Anh
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
41
|
21139233
|
Trần Thị Thúy
|
Anh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
42
|
20111167
|
Trương Nguyễn Phương
|
Anh
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
43
|
21135008
|
Vũ Nguyệt Minh
|
Anh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
44
|
19113196
|
Aty
|
Aty
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
45
|
22120013
|
Lê Ngọc
|
Aùnh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
46
|
21122487
|
Lê Thị Ngọc
|
Aùnh
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
47
|
19124020
|
Lưu Thị Hồng
|
Aùnh
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
48
|
21123009
|
Nguyễn Thị
|
Aùnh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
49
|
22112019
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
Aùnh
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
50
|
21120318
|
Phạm Ngọc
|
Aùnh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
51
|
23129039
|
QUÁCH THỊ BẢO
|
ÁNH
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
52
|
20122248
|
Võ Lê
|
Bách
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
53
|
22116005
|
Bùi Ngọc
|
Bảo
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
54
|
23112020
|
CHÂU GIA
|
BẢO
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
55
|
22138005
|
Hà Gia
|
Bảo
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
56
|
23112022
|
LÂM GIA
|
BẢO
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
57
|
22124014
|
Lê Quốc
|
Bảo
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
58
|
21155062
|
Nguyễn Hoài
|
Bảo
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
59
|
21122019
|
Nguyễn Hoài Quốc
|
Bảo
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
60
|
19118012
|
Nguyễn Ngọc Quốc
|
Bảo
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
61
|
22138007
|
Nguyễn Quốc
|
Bảo
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
62
|
19118013
|
Nguyễn Tiểu
|
Bảo
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
63
|
20154086
|
Nguyễn Trần Nhật
|
Bảo
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
64
|
21138089
|
Phạm Quốc
|
Bảo
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
65
|
21129559
|
Phan Thiên
|
Bảo
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
66
|
20138072
|
Võ Hoàng Gia
|
Bảo
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
67
|
17114004
|
K'
|
Bi
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
68
|
21111014
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Bích
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
69
|
22122027
|
Trần Ngọc
|
Bích
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
70
|
22135012
|
Đỗ Xuân
|
Biển
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
71
|
20112191
|
Hồ Hữu
|
Bình
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
72
|
23112025
|
LÊ LẠC
|
BÌNH
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
73
|
23122019
|
LÊ TỐ
|
BÌNH
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
74
|
22138012
|
Đào Văn
|
Bình
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
75
|
22124017
|
Phạm Lê Thanh
|
Bình
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
76
|
23112026
|
PHAN THANH VIỆT
|
CA
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
77
|
20125336
|
Phạm Văn
|
Cao
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
78
|
23129052
|
CÙ THỊ MỸ
|
CẢM
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
79
|
20115185
|
Phan Gia Duy
|
Cát
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
80
|
21155065
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Châm
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
81
|
20112193
|
Hồ Minh
|
Châu
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
82
|
21155066
|
Lê Nguyễn Quỳnh
|
Châu
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
83
|
22135014
|
Lữ Thị Mỹ
|
Châu
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
84
|
23112029
|
LƯƠNG MINH
|
CHÂU
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
85
|
21125040
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
Châu
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
86
|
21129571
|
Nguyễn Thị Minh
|
Châu
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
87
|
22122029
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Châu
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
88
|
20112152
|
Trần Huỳnh Ngọc
|
Châu
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
89
|
22129023
|
Trần Ngọc Hồng
|
Châu
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
90
|
22123018
|
Lê Thị
|
Chỉnh
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
91
|
23145013
|
NGUYỄN CÔNG
|
CHÁNH
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
92
|
21116122
|
Trần Trọng
|
Chánh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
93
|
23129056
|
BÙI NHẬT MINH
|
CHI
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
94
|
21125042
|
Dương Thị Kim
|
Chi
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
95
|
23129058
|
NGUYỄN NGỌC
|
CHI
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
96
|
20122621
|
Nguyễn Thị Mai
|
Chi
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
97
|
20124271
|
Đỗ Thị Quỳnh
|
Chi
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
98
|
22126021
|
Phan Thị Lan
|
Chi
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
99
|
20112196
|
Trần Ngọc Lan
|
Chi
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
100
|
22154007
|
Nguyễn Hữu
|
Chí
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
101
|
21145119
|
Phan Minh
|
Chí
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
102
|
18153006
|
Trần Hữu
|
Chí
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
103
|
17153010
|
Vương Quốc Viết
|
Chí
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
104
|
22129024
|
Hoàng Minh
|
Chiến
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
105
|
19112018
|
Giản Tư
|
Chinh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
106
|
21118182
|
Vũ Đình
|
Chương
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
107
|
22122031
|
Giáp Văn
|
Chuyên
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
108
|
20124275
|
Đỗ Chí
|
Công
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
109
|
21154140
|
Võ Thành
|
Công
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
110
|
22112039
|
Hoàng Trung
|
Cương
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
111
|
19126019
|
Thạch Trung
|
Cương
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
112
|
21129577
|
Huỳnh Huy
|
Cường
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
113
|
21137052
|
Đặng Văn
|
Cường
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
114
|
22122033
|
Bùi Thị Hồng
|
Cúc
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
115
|
21115125
|
Nguyễn Thanh
|
Cúc
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
116
|
18522004
|
Võ Thị Kim
|
Cúc
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
117
|
21129587
|
Ngô Nguyễn Thiên
|
Di
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
118
|
21122505
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Diễm
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
119
|
22129031
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Diễm
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
120
|
21125525
|
Phan Thị Ngọc
|
Diễm
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
121
|
22129033
|
Trương Thị
|
Diễm
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
122
|
23123014
|
VÕ THỊ MỸ
|
DIỄM
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
123
|
21120353
|
Lương Thị Thanh
|
Diệu
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
124
|
22129037
|
Đoàn Thị Hiền
|
Diệu
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
125
|
23129092
|
TRẦN XUÂN
|
DIỆU
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
126
|
19114007
|
Dương Ngọc Thùy
|
Dương
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
127
|
21139262
|
Hoàng Thị Thùy
|
Dương
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
128
|
21126311
|
Lê Bùi Thùy
|
Dương
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
129
|
22122058
|
Lương Võ Thùy
|
Dương
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
130
|
21120362
|
Quản Thị Thùy
|
Dương
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
131
|
23124042
|
VÕ THÙY
|
DƯƠNG
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
132
|
21152043
|
Lê Quý
|
Dưỡng
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
133
|
21124032
|
Võ Thanh Phạm
|
Duẩn
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
134
|
21122514
|
Hà Thùy
|
Dung
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
135
|
21135259
|
Lê Bích Thùy
|
Dung
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
136
|
22117009
|
Nguyễn Ngọc
|
Dung
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
137
|
20126220
|
Đinh Vũ Kỳ
|
Dung
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
138
|
21154152
|
Chế Minh Anh
|
Dũng
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
139
|
19111020
|
Lê Tấn
|
Dũng
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
140
|
16120050
|
Phạm Quốc
|
Dũng
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
141
|
21154154
|
Trương Tấn
|
Dũng
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
142
|
21145018
|
Dương Hoàng
|
Duy
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
143
|
19118049
|
Huỳnh Khánh
|
Duy
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
144
|
22113014
|
Lê Nguyễn Trường
|
Duy
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
145
|
22124038
|
Lê Quốc
|
Duy
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
146
|
19112245
|
Nguyễn Anh
|
Duy
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
147
|
21137006
|
Nguyễn Bảo
|
Duy
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
148
|
21112425
|
Nguyễn Bùi
|
Duy
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
149
|
21154156
|
Nguyễn Lê
|
Duy
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
150
|
21154158
|
Nguyễn Quốc
|
Duy
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
151
|
22138028
|
Nguyễn Trọng
|
Duy
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
152
|
18138020
|
Đỗ Quốc
|
Duy
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
153
|
24145034
|
TRẦN KHÁNH
|
DUY
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
154
|
21145019
|
Trần Mai
|
Duy
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
155
|
22129047
|
Trần Quốc
|
Duy
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
156
|
20124290
|
Trịnh Yến
|
Duy
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
157
|
21122067
|
Hồ Thị Hồng
|
Duyên
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
158
|
22129050
|
Lê Huỳnh
|
Duyên
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
159
|
22120034
|
Nguyễn Huỳnh Mỹ
|
Duyên
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
160
|
21145138
|
Nguyễn Lê Kim
|
Duyên
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
161
|
23124048
|
NGUYỄN THỊ
|
DUYÊN
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
162
|
20125376
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Duyên
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
163
|
21125073
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Duyên
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
164
|
21129605
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Duyên
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
165
|
21116020
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Duyên
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
166
|
22145018
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Duyên
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
167
|
23112053
|
ĐỖ MỸ
|
DUYÊN
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
168
|
21145139
|
Phan Thị Mỹ
|
Duyên
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
169
|
22120039
|
Trần Thị Ngọc
|
Duyên
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
170
|
22113019
|
Phạm Hoàng
|
Dỹ
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
171
|
19111027
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Gấm
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
172
|
21122072
|
Phạm Thị Hồng
|
Gấm
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
173
|
21117008
|
Huỳnh Thị
|
Giang
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
174
|
20149149
|
Lưu Trường
|
Giang
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
175
|
21139273
|
Lý Châu
|
Giang
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
176
|
18127015
|
Ngô Thy
|
Giang
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
177
|
21120374
|
Nguyễn Thị Hà
|
Giang
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
178
|
20124299
|
Trần Đỗ Gia
|
Giang
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
179
|
21129614
|
Trịnh Thị Phương
|
Giang
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
180
|
22125057
|
Vũ Ngọc Kiều
|
Giang
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
181
|
21124332
|
Lâm Quỳnh
|
Giao
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
182
|
21125081
|
Nguyễn Ngọc Quỳnh
|
Giao
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
183
|
21125083
|
Trần Phước
|
Giàu
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
184
|
21135267
|
Mã Ngọc
|
Gương
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
185
|
23112064
|
BÙI DƯƠNG HỒNG
|
HÂN
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
186
|
22126049
|
Hồ Thị Ngọc
|
Hân
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
187
|
20122624
|
Huỳnh Lê Gia
|
Hân
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
188
|
21125092
|
Huỳnh Ngọc
|
Hân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
189
|
22123032
|
Huỳnh Thị Mỹ
|
Hân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
190
|
22122078
|
Huỳnh Thị Thảo
|
Hân
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
191
|
22120045
|
Lê Thị Bảo
|
Hân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
192
|
22129064
|
Lê Thị Ngọc
|
Hân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
193
|
22112087
|
Đặng Nguyễn Ngọc
|
Hân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
194
|
21129628
|
Ngô Thái Bảo
|
Hân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
195
|
22122079
|
Nguyễn Lê Bảo
|
Hân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
196
|
20124307
|
Nguyễn Lý Gia
|
Hân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
197
|
23129124
|
NGUYỄN NGỌC
|
HÂN
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
198
|
22125065
|
Nguyễn Ngọc Bảo
|
Hân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
199
|
21129631
|
Phạm Hoài
|
Hân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
200
|
20112224
|
Trần Ngọc
|
Hân
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
201
|
21135269
|
Trần Ngọc Bảo
|
Hân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
202
|
23129130
|
VÕ THỊ NGỌC
|
HÂN
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
203
|
20154123
|
Hoàng Hồng
|
Hậu
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
204
|
23126058
|
HUỲNH PHƯỚC
|
HẬU
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
205
|
20124311
|
Lê Thị Thúy
|
Hậu
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
206
|
22122097
|
Lê Xuân
|
Hậu
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
207
|
23120049
|
ĐẶNG HUỲNH TRUNG
|
HẬU
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
208
|
19122423
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Hậu
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
209
|
24123041
|
PHẠM NGUYỄN CÔNG
|
HẬU
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
210
|
23129131
|
BÙI THỊ TUYẾT
|
HẰNG
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
211
|
19155019
|
Huỳnh Thị Thanh
|
Hằng
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
212
|
22112090
|
Lương Tuyết
|
Hằng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
213
|
18139046
|
Nguyễn Thanh
|
Hằng
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
214
|
21129637
|
Nguyễn Thị
|
Hằng
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
215
|
20126240
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Hằng
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
216
|
21112069
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Hằng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
217
|
23111040
|
ĐỖ THỊ THÚY
|
HẰNG
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
218
|
22115023
|
Vũ Thị Thu
|
Hằng
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
219
|
18125495
|
Bùi Thị Mỹ
|
Hạ
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
220
|
14122242
|
Lê Thụy Tuyết
|
Hạnh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
221
|
23129135
|
NGUYỄN MỸ
|
HẠNH
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
222
|
21126331
|
Nguyễn Thị Minh
|
Hạnh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
223
|
21122087
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Hạnh
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
224
|
23124059
|
NGUYỄN THỊ MỸ
|
HẠNH
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
225
|
22129074
|
Trương Thị Hồng
|
Hạnh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
226
|
21124334
|
Lê Thị Hoàng
|
Hà
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
227
|
21145141
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Hà
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
228
|
20122302
|
Nguyễn Vũ Thu
|
Hà
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
229
|
21149145
|
Trần Thị Ngọc
|
Hà
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
230
|
22116018
|
Lê Anh
|
Hào
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
231
|
21129641
|
Nguyễn Chí
|
Hào
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
232
|
21137071
|
Nguyễn Văn
|
Hào
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
233
|
22138033
|
Trịnh Anh
|
Hào
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
234
|
21124339
|
Nguyễn Huỳnh
|
Hải
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
235
|
18164006
|
Nguyễn Thanh
|
Hải
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
236
|
20116195
|
Bùi Nguyễn
|
Hảo
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
237
|
21129643
|
Bùi Như
|
Hảo
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
238
|
22120048
|
Lê Thị Diệu
|
Hảo
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
239
|
21120062
|
Lê Thị Thanh
|
Hảo
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
240
|
19131008
|
Lê Văn
|
Hảo
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
241
|
19118059
|
Nguyễn Chí
|
Hảo
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
242
|
21123357
|
Trần Thị Kim
|
Hảo
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
243
|
20139211
|
Lê Ngọc
|
Hiền
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
244
|
19111037
|
Lê Thị Mỹ
|
Hiền
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
245
|
19112059
|
Đặng Hoàng Diệu
|
Hiền
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
246
|
23128039
|
NGUYỄN THỊ NGỌC
|
HIỀN
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
247
|
21111044
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hiền
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
248
|
22126054
|
Nguyễn Thúy
|
Hiền
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
249
|
21126338
|
Phạm Nguyễn Thúy
|
Hiền
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
250
|
21128045
|
Phạm Thanh
|
Hiền
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
251
|
21128046
|
Trần Thanh Ngọc
|
Hiền
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
252
|
22124061
|
Trần Thị Thanh
|
Hiền
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
253
|
21114027
|
Nguyễn Huỳnh
|
Hiển
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
254
|
24155042
|
NGUYỄN VINH
|
HIỂN
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
255
|
21129653
|
Đoàn Đức
|
Hiển
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
256
|
21129654
|
Trần Minh
|
Hiển
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
257
|
22122106
|
Nguyễn Thị Khánh
|
Hiệp
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
258
|
20139214
|
Trần Văn
|
Hiệp
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
259
|
22124062
|
Võ Thị Ngọc
|
Hiệp
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
260
|
22120049
|
Bùi Nguyễn Duy
|
Hiếu
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
261
|
21124353
|
Bùi Thị Thanh
|
Hiếu
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
262
|
22124064
|
Diệp Ngọc
|
Hiếu
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
263
|
23138024
|
LÊ BÁ MINH
|
HIẾU
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
264
|
18153021
|
Nguyễn Trung
|
Hiếu
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
265
|
20118162
|
Nguyễn Võ Xuân
|
Hiếu
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
266
|
23112075
|
ĐOÀN ĐÔNG
|
HIẾU
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
267
|
20118164
|
Trần Trung
|
Hiếu
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
268
|
20149161
|
Trần Văn
|
Hiếu
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
269
|
20118166
|
Lâm Long
|
Hồ
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
270
|
21129667
|
Châu Kim
|
Hồng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
271
|
21120391
|
Kiều Hiền Hoa
|
Hồng
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
272
|
21120392
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hồng
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
273
|
23122076
|
PHẠM THỊ NGỌC
|
HỒNG
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
274
|
18138028
|
Trần Văn
|
Hoài
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
275
|
19122064
|
Bùi Duy
|
Hoàng
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
276
|
21120389
|
Cao Nhật
|
Hoàng
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
277
|
20126250
|
Huỳnh Ngọc Kim
|
Hoàng
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
278
|
22113025
|
Kiều Xuân
|
Hoàng
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
279
|
22152017
|
Mai Thanh
|
Hoàng
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
280
|
22118060
|
Đặng Võ Huy
|
Hoàng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
281
|
21153132
|
Nguyễn Bảo Ngọc
|
Hoàng
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
282
|
14138012
|
Nguyễn Duy
|
Hoàng
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
283
|
22154043
|
Nguyễn Huy
|
Hoàng
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
284
|
21128049
|
Nguyễn Ngọc Như
|
Hoàng
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
285
|
15113164
|
Nguyễn Tiến
|
Hoàng
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
286
|
22153043
|
Nguyễn Tiến
|
Hoàng
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
287
|
21165013
|
Phạm Duy
|
Hoàng
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
288
|
22124071
|
Lê Quang
|
Hưng
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
289
|
21120393
|
Đào Tấn
|
Hưng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
290
|
21120078
|
Thái Nguyễn Quốc
|
Hưng
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
291
|
21137081
|
Trần Vũ
|
Hưng
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
292
|
21153129
|
Nguyễn An Anh
|
Hòa
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
293
|
21126347
|
Nguyễn Nhật
|
Hòa
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
294
|
22113024
|
Trần Thanh
|
Hòa
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
295
|
18155030
|
Trần Thị Tiểu
|
Hòa
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
296
|
22153040
|
Triệu Đình
|
Hòa
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
297
|
21139061
|
Bá Thị Lan
|
Hương
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
298
|
19112252
|
Huỳnh Thị Mỹ
|
Hương
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
299
|
19120073
|
Nguyễn Hà Thu
|
Hương
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
300
|
23129159
|
PHẠM THỊ DIỆU
|
HƯƠNG
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
301
|
17139055
|
Nguyễn Thị
|
Hường
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
302
|
14113063
|
Vỏ Văn
|
Hóa
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
303
|
21112082
|
Lưu Gia
|
Huệ
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
304
|
21117013
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Huệ
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
305
|
21139299
|
Nguyễn Lâm
|
Hùng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
306
|
22118063
|
Nguyễn Phi
|
Hùng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
307
|
21138127
|
Nguyễn Thế
|
Hùng
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
308
|
20122331
|
Dương Lê Gia
|
Huy
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
309
|
20125430
|
Hoàng Gia
|
Huy
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
310
|
22152021
|
Mai Thanh
|
Huy
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
311
|
20118172
|
Nguyễn Bá
|
Huy
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
312
|
21118257
|
Nguyễn Chánh
|
Huy
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
313
|
20152008
|
Nguyễn Gia
|
Huy
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
314
|
19113192
|
Nguyễn Mậu
|
Huy
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
315
|
19118093
|
Nguyễn Minh
|
Huy
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
316
|
20117097
|
Nguyễn Ngọc
|
Huy
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
317
|
21154190
|
Nguyễn Đức Lê
|
Huy
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
318
|
21135283
|
Nguyễn Quang
|
Huy
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
319
|
21122113
|
Nguyễn Thanh
|
Huy
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
320
|
20154142
|
Nguyễn Vũ Nhật
|
Huy
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
321
|
23118035
|
PHẠM QUANG
|
HUY
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
322
|
20118175
|
Phan Lê Ngọc
|
Huy
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
323
|
22122132
|
Phan Ngọc Anh
|
Huy
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
324
|
21124372
|
Trần Quang
|
Huy
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
325
|
23126075
|
TRẦN QUỐC
|
HUY
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
326
|
21116027
|
Trương Đang
|
Huy
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
327
|
20122202
|
Chế Trần Thanh
|
Huyền
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
328
|
21139306
|
Lê Thị Ngọc
|
Huyền
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
329
|
19128059
|
Nguyễn Mai
|
Huyền
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
330
|
21129687
|
Phùng Thị Thu
|
Huyền
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
331
|
22123050
|
Tưởng Thị Ngọc
|
Huyền
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
332
|
21145030
|
Võ Nguyễn Thị Mỹ
|
Huyền
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
333
|
17125477
|
H' Sam Niê
|
Kdăm
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
334
|
20154147
|
Dương Trí
|
Khang
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
335
|
20116206
|
Huỳnh Hy
|
Khang
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
336
|
20116207
|
Nguyễn Nguyên
|
Khang
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
337
|
22155046
|
Nguyễn Nhật
|
Khang
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
338
|
22118072
|
Nguyễn Đỗ Phúc
|
Khang
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
339
|
18115048
|
Nguyễn Vĩ
|
Khang
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
340
|
17154039
|
Phạm Hoàng
|
Khang
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
341
|
21153030
|
Phạm Thành
|
Khang
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
342
|
19154070
|
Phan Văn
|
Khang
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
343
|
22126072
|
Phùng Gia
|
Khang
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
344
|
21138032
|
Trần Duy
|
Khang
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
345
|
18122500
|
Trần Nam
|
Khang
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
346
|
20112251
|
Trần Kiều
|
Khanh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
347
|
19153029
|
Hoàng Cao
|
Khải
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
348
|
21154195
|
Phạm Quang
|
Khải
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
349
|
22135051
|
Võ Minh
|
Khải
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
350
|
21145158
|
Huỳnh Quốc
|
Khánh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
351
|
21117015
|
Nguyễn Quốc
|
Khánh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
352
|
21118270
|
Nguyễn Văn
|
Khánh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
353
|
20128192
|
Trần Ngọc
|
Khiêm
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
354
|
22124090
|
Hồ Đăng
|
Khoa
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
355
|
18113065
|
Ngô Nguyễn Anh
|
Khoa
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
356
|
20138095
|
Nguyễn Anh Hoàng
|
Khoa
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
357
|
20153092
|
Nguyễn Em Hoàng
|
Khoa
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
358
|
20124344
|
Nguyễn Đăng
|
Khoa
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
359
|
21138137
|
Nguyễn Đăng
|
Khoa
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
360
|
22113032
|
Trần Đăng
|
Khoa
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
361
|
18153036
|
Trần Việt
|
Khoa
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
362
|
19125137
|
Lâm Đăng
|
Khôi
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
363
|
21149174
|
Nguyễn Huỳnh Anh
|
Khôi
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
364
|
21120406
|
Phan Thiện Anh
|
Khôi
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
365
|
22126073
|
Lê Đặng Bích
|
Khương
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
366
|
21137094
|
Trần Công
|
Khương
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
367
|
18112332
|
Lê Minh
|
Khuê
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
368
|
20163092
|
Nguyễn Thị Minh
|
Khuê
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
369
|
21123331
|
Lê Diễm Kim
|
Khuyên
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
370
|
21139073
|
Phan Trần Bảo
|
Khuyên
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
371
|
21129706
|
Lê Trung
|
Kiên
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
372
|
21120407
|
Nguyễn Anh
|
Kiên
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
373
|
20118186
|
Trần Văn
|
Kiên
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
374
|
19149038
|
Nguyễn Cao
|
Kiểng
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
375
|
22137044
|
Hồ Tuấn
|
Kiệt
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
376
|
20122346
|
Hồ Văn
|
Kiệt
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
377
|
22129121
|
Lê Tuấn
|
Kiệt
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
378
|
16124239
|
Lý Thường
|
Kiệt
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
379
|
22116044
|
Nguyễn Phước
|
Kiệt
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
380
|
22145029
|
Nguyễn Tuấn
|
Kiệt
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
381
|
21155108
|
Võ Châu
|
Kiệt
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
382
|
21117017
|
Võ Thái
|
Kiệt
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
383
|
23124105
|
NGUYỄN THỊ DIỄM
|
KIỀU
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
384
|
21125159
|
Cao Thiên
|
Kim
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
385
|
21120102
|
Hồ Thị Mỹ
|
Kỳ
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
386
|
21122585
|
Nguyễn Vĩnh
|
Kỳ
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
387
|
20113261
|
Nguyễn Vũ Xuân
|
Kỳ
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
388
|
21125161
|
Trần Nguyễn Thư
|
Kỳ
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
389
|
16145201
|
Chau Phol
|
La
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
390
|
22129128
|
Hồ Thị
|
Lâm
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
391
|
20137094
|
Huỳnh Hoài
|
Lâm
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
392
|
22126078
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Lâm
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
393
|
23122115
|
PHẠM XUÂN
|
LÂM
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
394
|
20112262
|
Trần Nhật
|
Lâm
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
395
|
20138101
|
Trần Quốc
|
Lâm
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
396
|
18113071
|
Trần Thành
|
Lâm
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
397
|
20115216
|
Đàm Trường
|
Lân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
398
|
21116165
|
Nguyễn Thiên
|
Lạc
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
399
|
23112104
|
HUỲNH VÂN
|
LAM
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
400
|
20113262
|
Lê Văn
|
Lam
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
401
|
21116166
|
Phan Thị Phương
|
Lam
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
402
|
21129711
|
Trương Hoàng
|
Lam
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
403
|
22123056
|
Lê Thị Thanh
|
Lan
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
404
|
22125129
|
Võ Thị Tố
|
Lan
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
405
|
21139317
|
Bùi Thị Hương
|
Lài
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
406
|
17124082
|
Võ Thị
|
Lành
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
407
|
23117015
|
ĐỖ NGỌC PHA
|
LÊ
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
408
|
19117037
|
Nguyễn Thị
|
Lệ
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
409
|
21114035
|
Phạm Nhật
|
Lệ
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
410
|
20112160
|
Rah Lan H`Ai
|
Len
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
411
|
22122160
|
Phạm Thị Mỹ
|
Liên
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
412
|
21124113
|
Trần Ngọc Phương
|
Liên
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
413
|
21129718
|
Nguyễn Thu
|
Liệu
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
414
|
15125101
|
Trần Thị Mỹ
|
Lin
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
415
|
22123057
|
Bùi Đoàn Thảo
|
Linh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
416
|
21115037
|
Hà Thị Khánh
|
Linh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
417
|
22123062
|
Huỳnh Thị Aùnh
|
Linh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
418
|
15124141
|
Huỳnh Thị Mỹ
|
Linh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
419
|
22120076
|
Lê Aùnh Tuyết
|
Linh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
420
|
21122592
|
Lê Thị Ngọc
|
Linh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
421
|
19123225
|
Lê Thị Thùy
|
Linh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
422
|
22155053
|
Lê Thị Trúc
|
Linh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
423
|
22120078
|
Lê Trần Ngọc
|
Linh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
424
|
20125479
|
Lưu Thị Mỹ
|
Linh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
425
|
22111057
|
Mai Thị Diệu
|
Linh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
426
|
22123058
|
Đặng Nguyễn Thùy
|
Linh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
427
|
22129133
|
Ngô Hoài
|
Linh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
428
|
20112266
|
Nguyễn Aùnh Thùy
|
Linh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
429
|
21113215
|
Nguyễn Chí
|
Linh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
430
|
21145162
|
Nguyễn Huỳnh Kiều
|
Linh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
431
|
20124363
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Linh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
432
|
21127027
|
Nguyễn Thị Trúc
|
Linh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
433
|
22120083
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Linh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
434
|
23157034
|
ĐỖ THỤY NGỌC
|
LINH
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
435
|
22123066
|
Phạm Đình Trúc
|
Linh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
436
|
19112259
|
Phan Công Vũ
|
Linh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
437
|
22124106
|
Phan Thị
|
Linh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
438
|
22120085
|
Phan Thị
|
Linh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
439
|
20154160
|
Trần Ngọc
|
Linh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
440
|
21113221
|
Trần Đức
|
Linh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
441
|
20155108
|
Trần Thị Ngọc
|
Linh
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
442
|
20126292
|
Trần Thị Thùy
|
Linh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
443
|
22129139
|
Võ Thị Yến
|
Linh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
444
|
23126100
|
VŨ THỤY TRÚC
|
LINH
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
445
|
21129736
|
Lê Tấn
|
Lộc
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
446
|
20153096
|
Lê Thanh
|
Lộc
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
447
|
21122601
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Loan
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
448
|
19155046
|
Phạm Thị
|
Loan
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
449
|
23129215
|
PHẠM THỊ MAI
|
LOAN
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
450
|
22154070
|
Đặng Ngọc
|
Lực
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
451
|
21154228
|
Văn Trọng
|
Lực
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
452
|
20111233
|
Hồ Văn
|
Lợi
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
453
|
21126399
|
Nguyễn Lê
|
Lợi
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
454
|
21115168
|
Châu Hoàng
|
Long
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
455
|
18123059
|
Dương Hoàng
|
Long
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
456
|
22153062
|
Hồ Hoàng
|
Long
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
457
|
22112164
|
Lâm Thành
|
Long
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
458
|
22112165
|
Lê Đồng Minh
|
Long
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
459
|
22155054
|
Lưu Nguyễn Phi
|
Long
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
460
|
18138051
|
Đặng Hoàng
|
Long
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
461
|
18128090
|
Nguyễn Kim
|
Long
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
462
|
22129141
|
Nguyễn Tiểu
|
Long
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
463
|
22138053
|
Đinh Hải
|
Long
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
464
|
19126270
|
Đinh Phi
|
Long
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
465
|
19128086
|
Võ Thành
|
Long
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
466
|
18113082
|
Vòng Phốc
|
Long
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
467
|
18111065
|
Vũ Ngọc
|
Long
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
468
|
21112504
|
Vy Thái
|
Long
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
469
|
22116052
|
Mai Văn
|
Lượng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
470
|
21135302
|
Châu Việt
|
Luân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
471
|
19112101
|
Nguyễn Minh
|
Luân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
472
|
21118300
|
Nguyễn Quí
|
Luân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
473
|
21120421
|
Nguyễn Văn
|
Luân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
474
|
22112168
|
Phạm Võ Vũ
|
Luân
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
475
|
22112169
|
Võ Thành
|
Luân
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
476
|
22126092
|
Dương Văn
|
Luận
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
477
|
21124404
|
Nguyễn Duy
|
Luật
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
478
|
22155057
|
Bùi Trúc
|
Ly
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
479
|
22123072
|
Lê Thị Kiều
|
Ly
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
480
|
24166057
|
NGÔ THỊ CHÚC
|
LY
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
481
|
21113226
|
Nguyễn Hồng Cẩm
|
Ly
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
482
|
21139332
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Ly
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
483
|
23129222
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
|
LY
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
484
|
22117018
|
Phạm Yến
|
Ly
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
485
|
23129223
|
TRẦN THỊ CẨM
|
LY
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
486
|
21129746
|
Trần Thị Trà
|
Ly
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
487
|
20125509
|
Hồ Thị
|
Lý
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
488
|
20153099
|
Nguyễn Hữu
|
Lý
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
489
|
18155052
|
Phan Thị
|
Lý
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
490
|
21122157
|
Nguyễn Minh
|
Mẫn
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
491
|
23129230
|
TĂNG GIA
|
MẪN
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
492
|
23120099
|
NGUYỄN TÍNH
|
MẨN
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
493
|
21155114
|
Trần Minh
|
Mẩn
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
494
|
23129226
|
NGÔ THỊ XUÂN
|
MAI
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
495
|
23112120
|
NGUYỄN NGỌC
|
MAI
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
496
|
19126096
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Mai
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
497
|
22120092
|
Đinh Thị Thanh
|
Mai
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
498
|
23129229
|
PHẠM THỊ
|
MAI
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
499
|
20126133
|
Trần Nhật
|
Mai
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
500
|
21112783
|
Trịnh Nguyễn Xuân
|
Mai
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
501
|
21165018
|
Nguyễn Công
|
Mạnh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
502
|
21153150
|
Phan Đức
|
Mạnh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
503
|
22123077
|
Hoàng Thị Hoa
|
May
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
504
|
21154231
|
Trần Đức
|
Mến
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
505
|
22112177
|
Hồ Ngọc Kiều
|
Mi
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
506
|
21122159
|
Huỳnh Thị Trà
|
Mi
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
507
|
22149042
|
Hồ Thị Kiều
|
Mỵ
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
508
|
22116053
|
Lâm Tuấn
|
Minh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
509
|
21139340
|
Lê Ngọc
|
Minh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
510
|
23129238
|
NGÔ NGỌC
|
MINH
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
511
|
20128205
|
Nguyễn Hồng
|
Minh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
512
|
19112263
|
Nguyễn Lê Nhật
|
Minh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
513
|
22116054
|
Nguyễn Đức
|
Minh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
514
|
21154234
|
Phạm Ngô Nhật
|
Minh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
515
|
21118311
|
Phạm Văn
|
Minh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
516
|
17112337
|
Trần Ngọc
|
Minh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
517
|
22124121
|
Lê Trúc
|
Muội
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
518
|
21129761
|
Hồ Thị Hồng
|
My
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
519
|
18155057
|
Nguyễn Thị Diễm
|
My
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
520
|
18112117
|
Nguyễn Thị Trà
|
My
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
521
|
22155064
|
Đinh Thảo
|
My
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
522
|
16112307
|
Đỗ Mai Trà
|
My
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
523
|
21129765
|
Phan Thị Diễm
|
My
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
524
|
22120098
|
Phan Thị Diễm
|
My
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
525
|
22129150
|
Võ Thị Diễm
|
My
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
526
|
20120219
|
Võ Thị Huyền
|
My
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
527
|
21129769
|
Hồ Thị
|
Mỹ
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
528
|
22155067
|
Đặng Hoàn
|
Mỹ
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
529
|
20128212
|
Nguyễn Nhu
|
Mỹ
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
530
|
23129249
|
NGUYỄN TRẦN NGỌC
|
MỸ
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
531
|
21129768
|
Đỗ Thị Thúy
|
Mỹ
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
532
|
23126114
|
TRƯƠNG NỮ HOÀNG
|
MỸ
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
533
|
22123080
|
Trương Thị Nhu
|
Mỹ
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
534
|
22112188
|
Võ Ngọc
|
Mỹ
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
535
|
22155070
|
Võ Thị Hoa
|
Mỹ
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
536
|
22129152
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Na
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
537
|
21111021
|
Trần Thanh
|
Đầy
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
538
|
22129157
|
Lê Bảo
|
Năng
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
539
|
22113011
|
Phạm Khánh
|
Đăng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
540
|
22124023
|
Bùi Tấn
|
Đạt
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
541
|
22115008
|
Huỳnh Lê Tấn
|
Đạt
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
542
|
18138012
|
Huỳnh Phước
|
Đạt
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
543
|
19120020
|
Huỳnh Tấn
|
Đạt
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
544
|
21118026
|
Huỳnh Tấn
|
Đạt
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
545
|
19118033
|
Lê Tiến
|
Đạt
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
546
|
23112040
|
NGUYỄN HỮU
|
ĐẠT
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
547
|
21122501
|
Nguyễn Quốc
|
Đạt
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
548
|
20138076
|
Nguyễn Tấn
|
Đạt
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
549
|
20127006
|
Nguyễn Tấn
|
Đạt
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
550
|
21137056
|
Đoàn Tiến
|
Đạt
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
551
|
19137014
|
Trần Minh
|
Đạt
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
552
|
21154148
|
Võ Đình
|
Đạt
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
553
|
22122047
|
Võ Thành
|
Đạt
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
554
|
22112190
|
Lê Quốc
|
Nam
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
555
|
21115174
|
Nguyễn Phương
|
Nam
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
556
|
22124124
|
Nguyễn Quốc
|
Nam
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
557
|
17153045
|
Nguyễn Thanh
|
Nam
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
558
|
21120435
|
Nguyễn Thị Phương
|
Nam
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
559
|
23153036
|
PHAN XUÂN
|
NAM
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
560
|
22116059
|
Tống Nhựt
|
Nam
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
561
|
21120436
|
Trần Nguyễn Hoài
|
Nam
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
562
|
21118316
|
Trần Phương
|
Nam
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
563
|
22129028
|
Nguyễn Quỳnh Thảo
|
Đan
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
564
|
21139246
|
Đỗ Thụy Linh
|
Đan
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
565
|
23122152
|
ĐỖ THỊ NGUYỆT
|
NGA
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
566
|
22129158
|
Quảng Thị Hằng
|
Nga
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
567
|
18131039
|
Thái Thị Thy
|
Nga
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
568
|
22120100
|
Chau Thị Kim
|
Ngân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
569
|
22129162
|
Huỳnh Dương Tuyết
|
Ngân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
570
|
21125221
|
Huỳnh Ngọc Thúy
|
Ngân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
571
|
21129782
|
Lê Hải Yến
|
Ngân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
572
|
20122402
|
Lê Hoàng Thanh
|
Ngân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
573
|
24123092
|
LÊ THỊ KIM
|
NGÂN
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
574
|
22122212
|
Lưu Thị Thu
|
Ngân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
575
|
23112134
|
NGUYỄN KIM
|
NGÂN
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
576
|
20112056
|
Nguyễn Ngọc Thanh
|
Ngân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
577
|
19126109
|
Nguyễn Ngọc Tú
|
Ngân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
578
|
21124134
|
Nguyễn Thanh
|
Ngân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
579
|
21155120
|
Nguyễn Thị
|
Ngân
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
580
|
23113079
|
NGUYỄN THỊ KIM
|
NGÂN
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
581
|
18139105
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
582
|
19112120
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Ngân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
583
|
19120126
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Ngân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
584
|
21112142
|
Nguyễn Tuyết
|
Ngân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
585
|
22123082
|
Đoàn Thái
|
Ngân
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
586
|
22129166
|
Phạm Thị Kim
|
Ngân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
587
|
22155077
|
Phan Thị Thanh
|
Ngân
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
588
|
21135314
|
Trần Nguyễn Phương
|
Ngân
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
589
|
22124132
|
Trần Thị Kim
|
Ngân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
590
|
23129262
|
TRẦN THỊ KIM
|
NGÂN
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
591
|
19122151
|
Trần Thị Kim
|
Ngân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
592
|
20126314
|
Võ Thị Sông
|
Ngân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
593
|
22123081
|
Huỳnh Thị Ngọc
|
Ngà
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
594
|
19139092
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Ngà
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
595
|
22122216
|
Hoàng Khánh
|
Nghi
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
596
|
20124398
|
Huỳnh Thị Xuân
|
Nghi
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
597
|
22126113
|
Nguyễn Aùnh Đông
|
Nghi
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
598
|
20124112
|
Huỳnh Trọng
|
Nghĩa
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
599
|
21155123
|
Nguyễn Tấn
|
Nghĩa
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
600
|
22129177
|
Nguyễn Thị Trung
|
Nghĩa
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
601
|
17118064
|
Phan Trọng
|
Nghĩa
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
602
|
20124400
|
Võ Minh
|
Nghĩa
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
603
|
22145042
|
Lê Thị Kim
|
Ngoan
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
604
|
21118319
|
Trương Văn
|
Ngọ
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
605
|
19126113
|
Bùi Như
|
Ngọc
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
606
|
22145043
|
Cao Bảo
|
Ngọc
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
607
|
22123088
|
Lâm Mỹ
|
Ngọc
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
608
|
22122223
|
Lê Tạ Bảo
|
Ngọc
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
609
|
21128092
|
Mai Thị
|
Ngọc
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
610
|
22124139
|
Ngô Minh
|
Ngọc
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
611
|
22112208
|
Ngô Quỳnh Bảo
|
Ngọc
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
612
|
21129801
|
Nguyễn Aùnh
|
Ngọc
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
613
|
20145139
|
Nguyễn Hữu
|
Ngọc
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
614
|
22122226
|
Nguyễn Thị Bích
|
Ngọc
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
615
|
22129183
|
Nguyễn Thị Thu
|
Ngọc
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
616
|
21129807
|
Phan Bích
|
Ngọc
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
617
|
20112162
|
Tần Nguyễn Bảo
|
Ngọc
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
618
|
23129279
|
THÂN
|
NGỌC
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
619
|
22128120
|
Trần Minh
|
Ngọc
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
620
|
23116054
|
TRẦN THANH
|
NGỌC
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
621
|
21149207
|
Trần Thị Bích
|
Ngọc
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
622
|
19149054
|
Trương Thị Yến
|
Ngọc
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
623
|
21124432
|
Trương Yến
|
Ngọc
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
624
|
18113102
|
Nguyễn Thành
|
Ngữ
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
625
|
21126428
|
Dương Phạm Phương
|
Nguyên
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
626
|
21145174
|
Lê Huỳnh
|
Nguyên
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
627
|
20124410
|
Lê Trần Khôi
|
Nguyên
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
628
|
21121003
|
Nguyễn Bình
|
Nguyên
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
629
|
21125248
|
Nguyễn Huỳnh Phương
|
Nguyên
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
630
|
20111065
|
Nguyễn Ngọc Thảo
|
Nguyên
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
631
|
18138059
|
Nguyễn Phúc
|
Nguyên
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
632
|
21137109
|
Nguyễn Thái
|
Nguyên
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
633
|
21155127
|
Nguyễn Văn
|
Nguyên
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
634
|
18118212
|
Nguyễn Xuân
|
Nguyên
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
635
|
20125570
|
Nguyễn Y
|
Nguyên
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
636
|
22135079
|
Phạm Hồ Ngọc
|
Nguyên
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
637
|
21127032
|
Lê Chí
|
Nguyễn
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
638
|
21113241
|
Hồ Thị Thu
|
Nguyệt
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
639
|
20124416
|
Nguyễn Thị
|
Nguyệt
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
640
|
22129195
|
Nguyễn Thị
|
Nguyệt
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
641
|
21120451
|
Trần Ngọc Thu
|
Nguyệt
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
642
|
21149210
|
Trần Thị Minh
|
Nguyệt
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
643
|
21145178
|
Huỳnh Thanh
|
Nhân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
644
|
19132010
|
Lê Hoàng
|
Nhân
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
645
|
20113299
|
Nguyễn Thanh
|
Nhân
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
646
|
20126324
|
Tô Mỹ
|
Nhân
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
647
|
22125201
|
Trương Ngọc Tuệ
|
Nhân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
648
|
18112289
|
Võ Trung
|
Nhân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
649
|
20116228
|
Phan Quốc
|
Nhẩn
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
650
|
18128124
|
Nguyễn Minh
|
Nhật
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
651
|
22138069
|
Nguyễn Đức Xuân
|
Nhật
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
652
|
19138054
|
Đoàn Lê Quang
|
Nhật
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
653
|
18122158
|
Ngô Văn
|
Nhanh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
654
|
19111080
|
Phạm Văn
|
Nhanh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
655
|
22122234
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Nhã
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
656
|
21123256
|
Nguyễn Thị Tú
|
Nhã
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
657
|
22123090
|
Phạm Thị
|
Nhài
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
658
|
21123257
|
Lê Mỹ
|
Nhàn
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
659
|
20112066
|
Lê Thị Thanh
|
Nhàn
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
660
|
21129822
|
Danh Đức
|
Nhi
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
661
|
19139111
|
Hồ Ngọc
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
662
|
21122654
|
Hồ Thị Thanh
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
663
|
20113102
|
Hồ Thị Xuân
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
664
|
19126119
|
Huỳnh Thị Yến
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
665
|
23124140
|
LÂM TUYẾT
|
NHI
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
666
|
21125257
|
Lê Thị Thảo
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
667
|
20126163
|
Lương Ngọc Yến
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
668
|
22129204
|
Mai Thị Yến
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
669
|
18122167
|
Ngô Thị Yến
|
Nhi
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
670
|
19126120
|
Nguyễn Hồ Yù
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
671
|
22120119
|
Nguyễn Hồng
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
672
|
21122655
|
Nguyễn Minh
|
Nhi
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
673
|
22120122
|
Nguyễn Thanh Thảo
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
674
|
21122657
|
Nguyễn Thị Hoài
|
Nhi
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
675
|
22122249
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
676
|
21135325
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Nhi
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
677
|
22122250
|
Nguyễn Thị Uyển
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
678
|
22149050
|
Nguyễn Thị Yến
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
679
|
21115183
|
Nguyễn Thị Yù
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
680
|
22112233
|
Nguyễn Tuyết
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
681
|
22123091
|
Đỗ Lê Uyển
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
682
|
24123103
|
ĐOÀN THANH
|
NHI
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
683
|
22112442
|
Phạm Nguyễn Bảo
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
684
|
23145069
|
PHẠM YẾN
|
NHI
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
685
|
23129315
|
PHAN THỊ YẾN
|
NHI
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
686
|
21122228
|
Phan Uyển
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
687
|
21120461
|
Trần Đinh Vân
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
688
|
21133046
|
Trần Thị Xuân
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
689
|
19113117
|
Thạch Panh Nha
|
Nhiệne
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
690
|
23112176
|
HÀ HUỲNH
|
NHƯ
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
691
|
20126068
|
Lâm Quỳnh
|
Như
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
692
|
21115187
|
Lê Quỳnh
|
Như
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
693
|
21145050
|
Lê Thị Tuyết
|
Như
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
694
|
21112574
|
Lương Thị Yến
|
Như
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
695
|
23129320
|
ĐÀM THỊ THANH
|
NHƯ
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
696
|
20116081
|
Nguyễn Khánh
|
Như
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
697
|
20125100
|
Nguyễn Khiêm Phương Hoàn
|
Như
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
698
|
21139123
|
Nguyễn Khiết
|
Như
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
699
|
23126147
|
NGUYỄN LÊ QUỲNH
|
NHƯ
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
700
|
22129218
|
Nguyễn Thị Huỳnh
|
Như
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
701
|
21124448
|
Nguyễn Thị Huỳnh
|
Như
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
702
|
19112137
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Như
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
703
|
23126148
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH
|
NHƯ
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
704
|
22120132
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Như
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
705
|
22149053
|
Nguyễn Uyên
|
Như
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
706
|
20126165
|
Nguyễn Xuân Quỳnh
|
Như
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
707
|
21139124
|
Nhâm Hải
|
Như
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
708
|
22120133
|
Phạm Thị Quỳnh
|
Như
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
709
|
21125275
|
Phan Lâm
|
Như
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
710
|
21129850
|
Tăng Thị Quỳnh
|
Như
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
711
|
24129297
|
TRẦN THỊ QUỲNH
|
NHƯ
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
712
|
22139084
|
Võ Thị Aùnh
|
Như
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
713
|
21155132
|
Vũ Thùy Yến
|
Như
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
714
|
22115050
|
Cao Minh
|
Nhựt
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
715
|
21138156
|
Lê Quang
|
Nhựt
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
716
|
21111316
|
Nguyễn Hoàng
|
Nhựt
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
717
|
22135090
|
Trần Thanh
|
Nhựt
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
718
|
21135127
|
Phạm Chí
|
Nhường
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
719
|
21112581
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Nhung
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
720
|
22123102
|
Trần Hồng
|
Nhung
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
721
|
22126132
|
Trương Thanh Phương
|
Nhung
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
722
|
23123081
|
BÙI HẰNG
|
NI
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
723
|
18145093
|
Danh Trương Trung
|
Đính
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
724
|
21129592
|
Lăng Thành
|
Đông
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
725
|
21122511
|
Trần Rạng
|
Đông
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
726
|
18128029
|
Võ Trần Mạnh
|
Đông
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
727
|
20126217
|
Lê Thanh
|
Đĩnh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
728
|
15138014
|
Trương Công
|
Định
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
729
|
22122270
|
Lê Thị Mỹ
|
Nữ
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
730
|
19125522
|
Ngô Thị Mỹ
|
Nữ
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
731
|
20122276
|
Lê Uy
|
Đức
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
732
|
20113028
|
Nguyễn Khả Trọng
|
Đức
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
733
|
21126305
|
Nguyễn Minh
|
Đức
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
734
|
21155133
|
Nguyễn Thị Phương
|
Oanh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
735
|
20124438
|
Võ Thị Kiều
|
Oanh
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
736
|
21112582
|
Đặng Thị Hồng
|
Phấn
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
737
|
20113306
|
Bùi Hữu
|
Phát
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
738
|
23124164
|
NGUYỄN TẤN
|
PHÁT
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
739
|
22154086
|
Nguyễn Thành
|
Phát
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
740
|
20152014
|
Trương Tấn
|
Phát
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
741
|
20124440
|
Lê Nguyễn Hoàng
|
Phi
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
742
|
20111262
|
Nguyễn Minh
|
Phi
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
743
|
21145185
|
Đoàn Hữu
|
Phi
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
744
|
19137050
|
Trần Hoàng
|
Phi
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
745
|
20163138
|
Trần Hoàng
|
Phi
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
746
|
20126337
|
Trần Phi
|
Phố
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
747
|
18114015
|
Hoàng Trung
|
Phong
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
748
|
21138159
|
Nguyễn Hải
|
Phong
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
749
|
23118070
|
NGUYỄN HOÀI
|
PHONG
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
750
|
21125288
|
Nguyễn Hoài
|
Phong
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
751
|
21120477
|
Nguyễn Xuân
|
Phong
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
752
|
22120144
|
Cao Thị Kim
|
Phượng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
753
|
21120212
|
Nguyễn Huỳnh Kim
|
Phượng
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
754
|
23122215
|
NGUYỄN THỊ
|
PHƯỢNG
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
755
|
21145191
|
Đỗ Thị Bích
|
Phượng
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
756
|
20163129
|
Võ Thị Như
|
Phượng
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
757
|
19115090
|
Dương Thị Kim
|
Phương
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
758
|
21149065
|
Hoàng Thị Thanh
|
Phương
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
759
|
16112668
|
Nguyễn Minh Thế
|
Phương
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
760
|
20122469
|
Nguyễn Thị
|
Phương
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
761
|
22122294
|
Phạm Nguyễn Uyên
|
Phương
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
762
|
20138113
|
Phạm Đỗ Anh
|
Phương
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
763
|
21120206
|
Phạm Thị Hoài
|
Phương
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
764
|
21125306
|
Trần Tú
|
Phương
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
765
|
20118054
|
Võ Duy
|
Phương
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
766
|
20139301
|
Võ Hoàng Trúc
|
Phương
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
767
|
20112332
|
Vòng Quận
|
Phương
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
768
|
20120251
|
Vũ Thị Thu
|
Phương
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
769
|
21139405
|
Lê Thị Hạnh
|
Phước
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
770
|
20138111
|
Đoàn Thiên
|
Phước
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
771
|
20154195
|
Phùng Thanh
|
Phước
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
772
|
22129225
|
Diệp Thị Kim
|
Phụng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
773
|
15115124
|
Nguyễn Minh
|
Phụng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
774
|
18120180
|
Nguyễn Trần Ngọc
|
Phụng
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
775
|
20111268
|
Phạm Ngọc
|
Phụng
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
776
|
21139403
|
Trần Anh
|
Phụng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
777
|
21154265
|
Lê Thiên
|
Phú
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
778
|
22124162
|
Ngô Quang
|
Phú
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
779
|
20122617
|
Nguyễn Sĩ
|
Phú
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
780
|
21157093
|
Nguyễn Thị
|
Phú
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
781
|
19112351
|
Nguyễn Xuân
|
Phú
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
782
|
20127133
|
An Văn
|
Phúc
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
783
|
24120116
|
LƯU NGUYỄN THÀNH
|
PHÚC
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
784
|
21113064
|
Nguyễn Hoàng
|
Phúc
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
785
|
21125294
|
Nguyễn Hoàng
|
Phúc
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
786
|
18112161
|
Nguyễn Triệu
|
Phúc
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
787
|
22153092
|
Nguyễn Trọng
|
Phúc
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
788
|
21149236
|
Trần Tuấn
|
Phúc
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
789
|
20138115
|
Lê Hữu Đông
|
Quân
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
790
|
21118346
|
Đỗ Hoàng
|
Quân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
791
|
22112267
|
Võ Minh
|
Quân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
792
|
19118189
|
Lê Vinh
|
Quang
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
793
|
21129876
|
Nguyễn Hồng
|
Quang
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
794
|
22138078
|
Nguyễn Mạnh
|
Quang
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
795
|
21154280
|
Nguyễn Tuấn
|
Quang
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
796
|
21118348
|
Phạm Thanh
|
Quang
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
797
|
21137126
|
Tô Văn
|
Quang
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
798
|
23111113
|
PHẠM KHẢ
|
QUẢN
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
799
|
22129235
|
Lê Thị
|
Quí
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
800
|
19154127
|
Nguyễn Văn
|
Quí
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
801
|
21111331
|
Tăng Thanh
|
Quí
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
802
|
23145082
|
TRƯƠNG THIỆN
|
QUÍ
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
803
|
21145058
|
Lê Văn
|
Quốc
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
804
|
21122687
|
Nguyễn Đoàn Huy
|
Quyền
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
805
|
20112342
|
Nguyễn Quốc
|
Quyền
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
806
|
21118361
|
Trần Thái
|
Quyền
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
807
|
22122300
|
Lê Hoàng Mộng
|
Quyên
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
808
|
22112272
|
Lý Thục
|
Quyên
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
809
|
20120260
|
Nguyễn Thị Kim
|
Quyên
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
810
|
23124187
|
NGUYỄN THỊ LAN
|
QUYÊN
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
811
|
19137055
|
Nguyễn Thị Yến
|
Quyên
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
812
|
22129239
|
Tất Thị Mỹ
|
Quyên
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
813
|
21125315
|
Trần Mỹ
|
Quyên
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
814
|
23112221
|
HOÀNG THỊ DIỄM
|
QUỲNH
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
815
|
20111277
|
Lê Trần Phương
|
Quỳnh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
816
|
22122311
|
Ngô Nguyễn Huy
|
Quỳnh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
817
|
18116111
|
Nguyễn Thị
|
Quỳnh
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
818
|
21115206
|
Nguyễn Thị Diễm
|
Quỳnh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
819
|
21128258
|
Phạm Thị Như
|
Quỳnh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
820
|
21139149
|
Thái Thị Yến
|
Quỳnh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
821
|
22112277
|
Trần Khánh
|
Quỳnh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
822
|
22128159
|
Trương Ngọc Thảo
|
Quỳnh
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
823
|
21139420
|
Phạm Văn
|
Rôn
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
824
|
17112175
|
Phạm Xuân
|
Sắc
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
825
|
18122230
|
Hồ Nguyễn Nguyệt
|
Sang
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
826
|
21112615
|
Lê Minh
|
Sang
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
827
|
22138080
|
Trần Nhật
|
Sang
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
828
|
23129388
|
TỪ NỮ
|
SAPA
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
829
|
18112295
|
Đặng Quý Hoài
|
Sơn
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
830
|
23124192
|
NGUYỄN HOÀNG NHẬT
|
SƠN
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
831
|
18124129
|
Nguyễn Ngọc
|
Sơn
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
832
|
20149214
|
Nguyễn Thanh
|
Sơn
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
833
|
20111280
|
Nguyễn Thái
|
Sơn
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
834
|
22124185
|
Đoàn Hồng
|
Sơn
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
835
|
21154291
|
Trần Tuấn
|
Sơn
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
836
|
22112283
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Sương
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
837
|
19125527
|
Trần Thị Thảo
|
Sương
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
838
|
20126348
|
Huỳnh Công
|
Tâm
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
839
|
19123125
|
Huỳnh Trần Ngọc
|
Tâm
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
840
|
21154300
|
Nguyễn Đình
|
Tâm
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
841
|
20128260
|
Nguyễn Đức Minh
|
Tâm
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
842
|
22112290
|
Nguyễn Thanh
|
Tâm
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
843
|
21122696
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Tâm
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
844
|
19123126
|
Phạm Thị Kim
|
Tâm
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
845
|
22120160
|
Trần Thị Thanh
|
Tâm
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
846
|
22124188
|
Huỳnh Hữu
|
Tấn
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
847
|
21154303
|
Mai Lê Xuân
|
Tấn
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
848
|
22112293
|
Hà Duy
|
Tân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
849
|
21124483
|
Huỳnh Văn
|
Tân
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
850
|
19113138
|
Nguyễn Nhật
|
Tân
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
851
|
19126157
|
Nguyễn Đình
|
Tân
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
852
|
21113079
|
Lê Thành
|
Tài
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
853
|
21154295
|
Nguyễn Chí
|
Tài
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
854
|
20138122
|
Nguyễn Quốc
|
Tài
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
855
|
21154293
|
Đinh Công
|
Tài
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
856
|
20113327
|
Trịnh Tấn
|
Tài
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
857
|
20138124
|
Võ Lê Tứ
|
Tài
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
858
|
17124152
|
Lê Thị Hồng
|
Thắm
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
859
|
20123192
|
Nguyễn Vũ Ngọc
|
Thắm
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
860
|
22123122
|
Phan Thị Thanh
|
Thắm
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
861
|
21112211
|
Phùng Thị Hồng
|
Thắm
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
862
|
19131046
|
Hoàng Đức
|
Thắng
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
863
|
21154307
|
Lê Viết
|
Thắng
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
864
|
22118150
|
Đặng Hoàng
|
Thắng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
865
|
21129910
|
Ngô Toàn
|
Thắng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
866
|
20118254
|
Nguyễn Minh
|
Thắng
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
867
|
20125673
|
Phạm Lưu Ngọc
|
Thạch
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
868
|
20126354
|
Lê Duy
|
Thanh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
869
|
22113076
|
Lương Ngọc
|
Thanh
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
870
|
19113144
|
Nguyễn Phan
|
Thanh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
871
|
22123125
|
Nguyễn Trí
|
Thanh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
872
|
21129912
|
Đoàn Ngọc Kim
|
Thanh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
873
|
20125681
|
Quan Lệ
|
Thanh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
874
|
22138088
|
Trần Duy
|
Thanh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
875
|
20138129
|
Phạm Đức
|
Thao
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
876
|
20115302
|
Nguyễn Ngọc Trường
|
Thành
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
877
|
22124193
|
Nguyễn Trung
|
Thành
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
878
|
16111196
|
Đoàn Phước
|
Thành
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
879
|
22126161
|
Phạm Việt
|
Thành
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
880
|
20149223
|
Trần Công
|
Thành
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
881
|
20124478
|
Trần Minh
|
Thành
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
882
|
20137116
|
Nguyễn Dương
|
Thái
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
883
|
19112163
|
Đỗ Vĩnh
|
Thái
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
884
|
21111343
|
Phạm Văn
|
Thái
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
885
|
22120168
|
Bùi Thị Thanh
|
Thảo
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
886
|
21139432
|
Bùi Trần Thanh
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
887
|
22123126
|
Hoàng Thị Kim
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
888
|
20116257
|
Huỳnh Thị Thu
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
889
|
22122343
|
Lê Ngọc
|
Thảo
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
890
|
19139150
|
Lê Ngọc Thanh
|
Thảo
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
891
|
21112215
|
Đào Thị Thu
|
Thảo
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
892
|
21117101
|
Nguyễn Minh
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
893
|
21132012
|
Nguyễn Ngọc Hiếu
|
Thảo
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
894
|
17139130
|
Nguyễn Thị Như
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
895
|
21155042
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
896
|
23122249
|
NGUYỄN THỊ THU
|
THẢO
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
897
|
20128264
|
Đinh Thị Phương
|
Thảo
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
898
|
21122710
|
Phạm Thanh
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
899
|
18126247
|
Phạm Thanh
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
900
|
22117032
|
Phạm Thanh
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
901
|
23129405
|
PHẠM THỊ THU
|
THẢO
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
902
|
20123200
|
Phạm Thị Thu
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
903
|
20116108
|
Phạm Thu
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
904
|
21139437
|
Trần Thị Thanh
|
Thảo
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
905
|
22122351
|
Trần Thuận
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
906
|
21133120
|
Trương Ngọc Thanh
|
Thảo
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
907
|
21126192
|
Vi Thị
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
908
|
21122712
|
Vũ Ngọc Phương
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
909
|
19123136
|
Vũ Thị
|
Thảo
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
910
|
21153191
|
Lê Đình
|
Thế
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
911
|
20126360
|
Châu Thị Bích
|
Thi
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
912
|
23116085
|
HỒ VIẾT ANH
|
THI
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
913
|
18127072
|
Lê Nguyễn Trường
|
Thi
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
914
|
21125361
|
Lương Vĩnh
|
Thi
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
915
|
22123132
|
Nguyễn Lê Anh
|
Thi
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
916
|
19112278
|
Phạm Ngọc Xuân
|
Thi
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
917
|
21126512
|
Thạch Bá
|
Thiên
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
918
|
20154221
|
Nguyễn Thanh
|
Thiện
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
919
|
22115065
|
Trần Anh
|
Thiện
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
920
|
22122356
|
Cổ Nguyễn Minh
|
Thơ
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
921
|
21163112
|
Trần Nguyễn Thơ
|
Thơ
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
922
|
21122727
|
Bùi Vũ Kim
|
Thư
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
923
|
20125704
|
Cao Nguyễn Việt
|
Thư
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
924
|
22122365
|
Hồ Ngọc Minh
|
Thư
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
925
|
23124216
|
LÊ DIỆP ANH
|
THƯ
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
926
|
23149091
|
LÊ MINH
|
THƯ
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
927
|
21120528
|
Đào Trần Anh
|
Thư
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
928
|
19131052
|
Nguyễn Anh
|
Thư
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
929
|
20113346
|
Nguyễn Chiêu
|
Thư
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
930
|
21123189
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
Thư
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
931
|
21125943
|
Nguyễn Hoàng Minh
|
Thư
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
932
|
22117034
|
Nguyễn Hoàng Minh
|
Thư
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
933
|
23126212
|
NGUYỄN HUỲNH MINH
|
THƯ
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
934
|
22129282
|
Nguyễn Lê Anh
|
Thư
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
935
|
22129287
|
Nguyễn Thị Anh
|
Thư
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
936
|
21122320
|
Nguyễn Thị Anh
|
Thư
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
937
|
20139333
|
Nguyễn Thị Anh
|
Thư
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
938
|
20120288
|
Nguyễn Thị Anh
|
Thư
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
939
|
21145070
|
Nguyễn Thị Lan
|
Thư
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
940
|
22112320
|
Nguyễn Thị Minh
|
Thư
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
941
|
21113308
|
Tạ Ngọc Anh
|
Thư
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
942
|
20126167
|
Thị Minh
|
Thư
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
943
|
22125288
|
Trần Anh
|
Thư
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
944
|
21149279
|
Vi Thị Anh
|
Thư
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
945
|
23149094
|
VÕ ANH
|
THƯ
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
946
|
22124205
|
Võ Ngọc Anh
|
Thư
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
947
|
21145212
|
Võ Phạm Anh
|
Thư
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
948
|
23132009
|
VŨ LÊ ANH
|
THƯ
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
949
|
19139156
|
Lê Trương Tấn
|
Thoại
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
950
|
21122723
|
Nguyễn Minh
|
Thông
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
951
|
17128130
|
Đỗ Nguyên
|
Thông
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
952
|
22153110
|
Vũ Đức
|
Thọ
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
953
|
22115067
|
Huỳnh Lê
|
Thơm
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
954
|
19153078
|
Nguyễn Hưng
|
Thịnh
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
955
|
20118260
|
Nguyễn Văn
|
Thịnh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
956
|
21153194
|
Trần Duy
|
Thịnh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
957
|
21120525
|
Trần Quốc
|
Thịnh
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
958
|
22113081
|
Nguyễn Trung
|
Thừa
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
959
|
23149097
|
NGUYỄN THỊ HỒNG
|
THƯƠNG
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
960
|
23124225
|
NGUYỄN THỊ HOÀI
|
THƯƠNG
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
961
|
20127147
|
Nguyễn Thị Thương
|
Thương
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
962
|
23126221
|
TRẦN THỊ
|
THƯƠNG
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
963
|
20125721
|
Trương Công
|
Thức
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
964
|
21125939
|
Bùi Thị Xuân
|
Thu
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
965
|
22122363
|
Mai Cẩm
|
Thu
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
966
|
21112362
|
Đinh Vũ Dạ
|
Thu
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
967
|
20120290
|
Nguyễn Minh
|
Thuấn
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
968
|
20138131
|
Huỳnh Minh
|
Thuận
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
969
|
20118265
|
Đặng Văn
|
Thuận
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
970
|
19118232
|
Ngô Kế Minh
|
Thuận
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
971
|
21126528
|
Phạm Thị Phương
|
Thuận
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
972
|
22122386
|
Huỳnh Thị Cẩm
|
Thụy
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
973
|
20125726
|
Trần Phương
|
Thùy
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
974
|
22122383
|
Trần Thị
|
Thùy
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
975
|
20126374
|
Trương Nguyễn Phương
|
Thùy
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
976
|
19139165
|
Lại Thị
|
Thúy
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
977
|
23129450
|
NGUYỄN THỊ
|
THÚY
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
978
|
20126373
|
Trịnh Thị Thanh
|
Thúy
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
979
|
21121028
|
Cái Thị Thu
|
Thủy
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
980
|
20126168
|
Lê Thị Thanh
|
Thủy
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
981
|
23129447
|
TRẦN THỊ YẾN
|
THUY
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
982
|
22129298
|
Lê Thị Thu
|
Thuỳ
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
983
|
20124500
|
Trần Thị Thu
|
Thuỳ
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
984
|
20122530
|
Nguyễn Trang Minh
|
Thy
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
985
|
21129973
|
Phạm Đào Ngọc
|
Thy
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
986
|
20116303
|
Võ Hồ Anh
|
Thy
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
987
|
21118386
|
Đặng Quang
|
Tiến
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
988
|
21139459
|
Ngô Công
|
Tiến
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
989
|
20126105
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
Tiến
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
990
|
19112281
|
Nguyễn Minh
|
Tiến
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
991
|
22118162
|
Phạm Văn
|
Tiến
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
992
|
21115226
|
Tằng Văn
|
Tiến
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
993
|
22124214
|
Tạ Hoàng
|
Tiến
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
994
|
19118238
|
Trần Minh
|
Tiến
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
995
|
19123156
|
Trần Quốc
|
Tiến
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
996
|
21122755
|
Trần Quốc
|
Tiến
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
997
|
21154331
|
Vũ Xuân
|
Tiến
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
998
|
17118116
|
Hồ Đoàn Minh
|
Tiền
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
999
|
22149081
|
Phan Ngọc
|
Tiền
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
1000
|
19112381
|
Lê Thị Bích
|
Tiên
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
1001
|
19116124
|
Lê Thị Thủy
|
Tiên
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1002
|
22115075
|
Nguyễn Huỳnh Yến
|
Tiên
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
1003
|
20113351
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Tiên
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
1004
|
20122535
|
Phạm Thị Cẩm
|
Tiên
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1005
|
19111121
|
Phùng Thủy
|
Tiên
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
1006
|
21113100
|
Trương Thị Thảo
|
Tiên
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1007
|
21145218
|
Lăng Văn
|
Tiển
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
1008
|
21116229
|
Lê Đức
|
Tính
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1009
|
21118391
|
Trần Ngọc
|
Tính
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1010
|
22138101
|
Võ Trọng
|
Tính
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1011
|
20165011
|
Nguyễn Mạnh
|
Toàn
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1012
|
22138102
|
Trương Quốc
|
Toàn
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1013
|
21113339
|
Nguyễn Thị
|
Tươi
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
1014
|
21118416
|
Huỳnh Nguyễn Duy
|
Tường
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
1015
|
21120578
|
Uông Mạnh
|
Tưởng
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1016
|
21153204
|
Trần Minh
|
Tới
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
1017
|
22129320
|
Huỳnh Ngọc
|
Trầm
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
1018
|
21122763
|
Lê Thị
|
Trầm
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1019
|
23126232
|
CAO NGUYỄN HUYỀN
|
TRÂM
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1020
|
17122170
|
Dương Thùy
|
Trâm
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1021
|
23122290
|
LÊ BẢO
|
TRÂM
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
1022
|
22124220
|
Lê Thị
|
Trâm
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
1023
|
21125982
|
Lý Ngọc Phương
|
Trâm
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1024
|
22129313
|
Đỗ Huyền
|
Trâm
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1025
|
22117037
|
Phạm Huyền
|
Trâm
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
1026
|
22117038
|
Phạm Ngọc
|
Trâm
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
1027
|
20112382
|
Phạm Nguyễn Quỳnh
|
Trâm
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1028
|
20149239
|
Phạm Thị Bảo
|
Trâm
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1029
|
22122401
|
Phan Thị Bích
|
Trâm
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
1030
|
22120189
|
Phan Thị Thu
|
Trâm
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
1031
|
23124246
|
TRẦN BẢO
|
TRÂM
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1032
|
18112378
|
Trần Thị Bích
|
Trâm
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1033
|
21125529
|
Trương Aùi
|
Trâm
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1034
|
22112351
|
Trương Kiều
|
Trâm
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1035
|
19113163
|
Trương Thị Hoa
|
Trâm
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1036
|
22124223
|
Cao Thị Huyền
|
Trân
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
1037
|
21145220
|
Châu Nguyễn Bảo
|
Trân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
1038
|
20126385
|
Hồ Trần Thị Bảo
|
Trân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1039
|
20112386
|
Lê Thị Ngọc
|
Trân
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
1040
|
22125321
|
Nguyễn Hoàng
|
Trân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
1041
|
23139102
|
NGUYỄN HUYỀN
|
TRÂN
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1042
|
15112171
|
Nguyễn Huỳnh Hồng
|
Trân
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1043
|
22122403
|
Nguyễn Ngọc
|
Trân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
1044
|
21128149
|
Phạm Bảo
|
Trân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1045
|
20111313
|
Trần Bảo
|
Trân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1046
|
22155121
|
Trần Ngọc
|
Trân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
1047
|
20122548
|
Huỳnh Ngọc
|
Trang
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1048
|
20126387
|
Đặng Nguyễn Thùy
|
Trang
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1049
|
22111123
|
Nguyễn Huyền
|
Trang
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
1050
|
23122298
|
NGUYỄN HUỲNH THU
|
TRANG
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
1051
|
21145221
|
Nguyễn Thị
|
Trang
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
1052
|
22122411
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Trang
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
1053
|
21125442
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Trang
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
1054
|
21125443
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Trang
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
1055
|
22122413
|
Tạ Thị Thùy
|
Trang
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
1056
|
21122782
|
Trịnh Thị Hà
|
Trang
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
1057
|
22128202
|
Nguyễn Thị Hương
|
Trà
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1058
|
22118172
|
Trần Văn
|
Trà
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
1059
|
21125447
|
Khấu Minh
|
Trí
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
1060
|
15118114
|
Lê Đức
|
Trí
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1061
|
22128211
|
Lý Minh
|
Trí
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1062
|
22138103
|
Đặng Đức
|
Trí
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1063
|
20125762
|
Đỗ Mạnh
|
Trí
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1064
|
21139474
|
Phan Minh
|
Trí
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1065
|
20145076
|
Trần Minh
|
Trí
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
1066
|
22149088
|
Võ Nguyễn Minh
|
Trí
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
1067
|
23112280
|
NGUYỄN PHẠM THANH
|
TRIỀU
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1068
|
20154234
|
Đặng Bình
|
Triệu
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
1069
|
21122364
|
Huỳnh Thị Ngọc
|
Trinh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
1070
|
20149243
|
Lê Ngọc Mỹ
|
Trinh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
1071
|
21111380
|
Lê Nguyễn Việt
|
Trinh
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1072
|
21125550
|
Ngô Thị Tuyết
|
Trinh
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1073
|
22123163
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Trinh
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1074
|
20155162
|
Nguyễn Trần Ngọc
|
Trinh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
1075
|
17149184
|
Nguyễn Minh
|
Trực
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1076
|
21126557
|
Nguyễn Quốc
|
Trọng
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1077
|
18118168
|
Cao Quang
|
Trường
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
1078
|
23124263
|
LÊ NHẬT
|
TRƯỜNG
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
1079
|
22139135
|
Lê Trần Nhựt
|
Trường
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1080
|
21120570
|
Nguyễn Lê Xuân
|
Trường
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1081
|
21122793
|
Nguyễn Đan
|
Trường
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1082
|
22112382
|
Nguyễn Nhật
|
Trường
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1083
|
23145102
|
TRẦN VĂN
|
TRƯỜNG
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1084
|
20118276
|
Huỳnh Quang
|
Trung
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1085
|
21145228
|
Lê Minh
|
Trung
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
1086
|
21118400
|
Lê Văn
|
Trung
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1087
|
21122792
|
Nguyễn Đức
|
Trung
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
1088
|
20153132
|
Nguyễn Tấn
|
Trung
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
1089
|
19113171
|
Đinh Thái Thành
|
Trung
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1090
|
22138110
|
Trần Quốc
|
Trung
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1091
|
21118402
|
Trương Quang
|
Trung
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1092
|
21154105
|
Trương Quốc
|
Trung
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1093
|
21163050
|
Huỳnh Thị Thanh
|
Trúc
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1094
|
22126197
|
Nguyễn Huỳnh Minh
|
Trúc
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
1095
|
23124258
|
NGUYỄN THANH
|
TRÚC
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
1096
|
20122564
|
Nguyễn Thị Nhật
|
Trúc
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1097
|
20128303
|
Dương Đức
|
Tuấn
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1098
|
21155173
|
Huỳnh Trọng
|
Tuấn
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1099
|
21123154
|
Lê Anh
|
Tuấn
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1100
|
20125306
|
Lê Công
|
Tuấn
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1101
|
21129642
|
Lê Văn Anh
|
Tuấn
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1102
|
21154351
|
Nguyễn Hoàng
|
Tuấn
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
1103
|
22122434
|
Nguyễn Quốc
|
Tuấn
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1104
|
18118175
|
Nguyễn Văn Minh
|
Tuấn
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
1105
|
15145087
|
Phan Huỳnh
|
Tuấn
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1106
|
21120289
|
Thái Anh
|
Tuấn
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
1107
|
21129677
|
Trương Thanh
|
Tuấn
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
1108
|
20153136
|
Nguyễn Thanh
|
Tùng
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1109
|
21154356
|
Trần Lê Thanh
|
Tùng
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1110
|
21113337
|
Trương Huỳnh
|
Tùng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
1111
|
20120328
|
Châu Trung
|
Tú
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1112
|
21125624
|
Lê Bùi Cẩm
|
Tú
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1113
|
19111134
|
Lê Thị Cẩm
|
Tú
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
1114
|
19113174
|
Lê Trần Minh
|
Tú
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1115
|
22129342
|
Nguyễn Hồ Tuấn
|
Tú
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1116
|
21133125
|
Nguyễn Thành
|
Tú
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1117
|
20138140
|
Nguyễn Xuân
|
Tú
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
1118
|
24120175
|
ĐINH NGÔ CẨM
|
TÚ
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1119
|
22124241
|
Phan Ngô Trọng Anh
|
Tú
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
1120
|
20113378
|
Trương Thị Minh
|
Tú
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1121
|
21111399
|
Huỳnh Ngọc Thanh
|
Tuyền
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1122
|
17131150
|
Lê Ngọc
|
Tuyền
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1123
|
21113341
|
Nguyễn Ngọc Sơn
|
Tuyền
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1124
|
22122440
|
Nguyễn Phương
|
Tuyền
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
1125
|
21113115
|
Nguyễn Thanh
|
Tuyền
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1126
|
22126206
|
Trần Nguyễn Thanh
|
Tuyền
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1127
|
22120205
|
Trần Thị
|
Tuyền
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
1128
|
22122444
|
Trần Thị Kim
|
Tuyền
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
1129
|
21129704
|
Trần Thị Thanh
|
Tuyền
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1130
|
22120207
|
Võ Thúy Thu
|
Tuyền
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
1131
|
20116286
|
Nguyễn Quang
|
Tuyên
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
1132
|
20131067
|
Nguyễn Thị Anh
|
Tuyết
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
1133
|
21129723
|
Nguyễn Thị Aùnh
|
Tuyết
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1134
|
22118190
|
Mai Văn
|
Tuyệt
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1135
|
20128307
|
Phan Thành
|
Tỷ
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
1136
|
20125793
|
Dương Thị Hoàng
|
Uyên
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1137
|
22129349
|
Lâm Minh
|
Uyên
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
1138
|
17522045
|
Lương Thị Phương
|
Uyên
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
1139
|
22112400
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Uyên
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
1140
|
22125352
|
Nguyễn Thị Phương
|
Uyên
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
1141
|
21120590
|
Tô Thị Phương
|
Uyên
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1142
|
22120215
|
Bùi Thị Cẩm
|
Vân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
1143
|
22129354
|
Lâm Nguyễn Hải
|
Vân
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
1144
|
20149255
|
Lê Thị Thùy
|
Vân
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1145
|
18112245
|
Đỗ Thái
|
Vân
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1146
|
22129356
|
Trần Thị Thanh
|
Vân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
1147
|
20154242
|
Cao Trọng
|
Văn
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
1148
|
21153216
|
Lê Khánh
|
Văn
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
1149
|
20111329
|
Nguyễn Thành
|
Văn
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1150
|
23120219
|
BÙI NGUYỄN THỤC
|
VI
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
1151
|
18112303
|
Lê Tường
|
Vi
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1152
|
23120221
|
NGÔ TƯỜNG
|
VI
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1153
|
21139496
|
Ngô Tường
|
Vi
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1154
|
23120224
|
NGUYỄN THỊ YẾN
|
VI
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1155
|
22123175
|
Trương Thị Thúy
|
Vi
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
1156
|
21155182
|
Vũ Ngọc Thảo
|
Vi
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
1157
|
20130464
|
Lê Hoàng
|
Việt
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1158
|
18139224
|
Nguyễn Quốc
|
Việt
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1159
|
21145094
|
Nguyễn Quốc
|
Việt
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
1160
|
23124275
|
LÊ THANH NHẤT
|
VINH
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
1161
|
18118183
|
Nguyễn Hồ Phú
|
Vinh
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1162
|
21165030
|
Nguyễn Văn
|
Vinh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1163
|
23126275
|
TRẦN CÔNG
|
VINH
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
1164
|
21120596
|
Kiều Thị Tý
|
Von
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1165
|
21129780
|
Chu Văn
|
Vui
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1166
|
22129362
|
Đổng Thị Mỹ
|
Vui
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
1167
|
20122597
|
Hà Anh
|
Vũ
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
1168
|
20155172
|
Ngô Minh
|
Vũ
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1169
|
22115088
|
Phan Văn
|
Vũ
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1170
|
23126277
|
TÔ NGỌC
|
VŨ
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
1171
|
21118431
|
Trần Quốc
|
Vũ
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1172
|
21123166
|
Lưu Nhật
|
Vy
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
1173
|
21139500
|
Mai Tường
|
Vy
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1174
|
21128178
|
Đặng Cát Tường
|
Vy
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1175
|
23111158
|
NGUYỄN HỒNG HẠ
|
VY
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1176
|
21122407
|
Nguyễn Khánh
|
Vy
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
1177
|
22124255
|
Nguyễn Phạm Trúc
|
Vy
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
1178
|
21112306
|
Nguyễn Thị Bích
|
Vy
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1179
|
21111413
|
Nguyễn Thị Phương
|
Vy
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
1180
|
20128323
|
Nguyễn Thụy Trúc
|
Vy
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1181
|
15128144
|
Phạm Hồ Phương
|
Vy
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
1182
|
21135395
|
Phạm Hồ Yến
|
Vy
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1183
|
22126220
|
Phạm Thị Tường
|
Vy
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1184
|
21122817
|
Phan Kim
|
Vy
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1185
|
21124265
|
Phan Thị Hồng
|
Vy
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
1186
|
23145109
|
PHAN THỊ TRÚC
|
VY
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
1187
|
20116294
|
Trần Ngọc Kiến
|
Vy
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1188
|
21139505
|
Võ Mai Yến
|
Vy
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1189
|
21120606
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Xuân
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
1190
|
22111137
|
Trần Nguyễn Hoài
|
Xuân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
1191
|
18125434
|
Trương Thị Thanh
|
Xuân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1192
|
22126226
|
Văn Hoa
|
Xuân
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1193
|
21122823
|
Kiều Nữ Kim
|
Xuyến
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1194
|
20128326
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Xuyến
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1195
|
22112431
|
Võ Thị Kim
|
Xuyến
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
1196
|
21122822
|
Nguyễn Lê Bảo
|
Xuyên
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
1197
|
22155137
|
Hoàng Thị Hải
|
Yến
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1198
|
23122357
|
NGUYỄN NGỌC HẢI
|
YẾN
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
1199
|
20122609
|
Nguyễn Thị Hải
|
Yến
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1200
|
22113102
|
Phạm Thị Kim
|
Yến
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1201
|
21135396
|
Phạm Thị Ngọc
|
Yến
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1202
|
20125826
|
Trần Thị Mỹ
|
Yến
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h00- 30/03/2025
|
1203
|
22111139
|
Trịnh Hoàng
|
Yến
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025
|
1204
|
21128183
|
Hoàng Như
|
Yù
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1205
|
21125510
|
Lê Như
|
Yù
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1206
|
21125511
|
Lưu Võ Duy
|
Yù
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
1207
|
21122417
|
Nguyễn Ngọc Như
|
Yù
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
1208
|
21139506
|
Nguyễn Ngọc Như
|
Yù
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1209
|
20113187
|
Nguyễn Thị Như
|
Yù
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 30/03/2025
|
1210
|
22122480
|
Đoàn Nguyễn Như
|
Yù
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
1211
|
21120312
|
Trương Như
|
Yù
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 30/03/2025/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 30/03/2025
|
1212
|
21122827
|
Vũ Phan Như
|
Yù
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 30/03/2025
|
Số lần xem trang: 1240
Điều chỉnh lần cuối: 28-03-2025