THÔNG BÁO VỀ GHI DANH VÀ ĐÓNG HỌC PHÍ KHÓA 219
Trung tâm Tin học xin thông báo việc ghi danh và đóng học phí cho khóa học 219 đã được ngân hàng cập nhật và chúng tôi đã nhận được danh sách thông tin biến động.
Đối với các bạn đã hoàn thành ghi danh và đóng học phí, danh sách sẽ được tổng hợp và cập nhật trên website chính thức: aic.hcmuaf.edu.vn.
Trường hợp những bạn đã ghi danh và đóng học phí có sai sót thì liện hệ trực tiếp phòng ghi danh vào sáng thứ 3 ngày 22/04/2025 để được điều chỉnh.
Hiện tại, nhằm hỗ trợ các bạn sinh viên năm cuối có nhu cầu học gấp để kịp thời tốt nghiệp, trung tâm sẽ mở thêm các lớp như sau:
- Buổi sáng: Ôn Phần 1 học từ thứ Hai đến thứ Sáu, khai giảng ngày 15/5/2025
- Buổi chiều: Excel phần 2 học từ thứ Hai đến thứ Sáu, khai giảng ngày 5/5/2025
Việc ghi danh trực tiếp cho các lớp này sẽ bắt đầu từ ngày 22/4/2025, và ưu tiên dành cho sinh viên thuộc khóa 2020 trở về trước.
Nếu cần thêm thông tin chi tiết hoặc có thắc mắc, vui lòng liên hệ trung tâm qua số điện thoại: 02838961713. Email: ttth@hcmuaf.edu.vn
Danh sách sinh viên chuyển khoản học phí khóa 219
(tính từ 14/04/2025 08:00:08 đến 14/04/2025 15:05:50 ) |
||||||
STT
|
MSSV
|
Họ và chữ lót
|
Tên
|
Lớp
|
Nộp tiền
|
Ghi chú
|
1
|
20138063
|
Trần Đức
|
Lương
|
AC01
|
350,000
|
|
2
|
20139006
|
Nguyễn Hoàng
|
Anh
|
AC01
|
350,000
|
|
3
|
21139258
|
Châu Nguyễn Hoài
|
Đức
|
AC01
|
350,000
|
|
4
|
22118144
|
Trần Hoàng
|
Tâm
|
AC01
|
350,000
|
|
5
|
21135248
|
Nguyễn Kinh
|
Ánh
|
AC01
|
350,000
|
|
6
|
21145105
|
Nguyễn Phúc Duy
|
An
|
AC01
|
350,000
|
|
7
|
21154011
|
Diệp Mạnh
|
Đình
|
AC01
|
350,000
|
|
8
|
21149028
|
Trần Đỗ Thu
|
Huyền
|
AC01
|
350,000
|
|
9
|
22122388
|
Nguyễn Thị
|
Kim Thy
|
AC01
|
350,000
|
|
10
|
20113224
|
Trần Bình
|
Định
|
AC01
|
350,000
|
|
11
|
19139044
|
Nguyễn Trung
|
Hiếu
|
AC01
|
350,000
|
|
12
|
21149318
|
Nguyễn Phương
|
Vy
|
AC01
|
350,000
|
|
13
|
21111215
|
Trương Cao
|
Dương
|
AC01
|
350,000
|
|
14
|
21118253
|
Trần Tiến
|
Hưng
|
AC01
|
350,000
|
|
15
|
21139401
|
Lê Hoàng
|
Phúc
|
AC01
|
350,000
|
|
16
|
21120429
|
Võ Trà
|
My
|
AC01
|
350,000
|
|
17
|
20135033
|
Lê Minh
|
Trí
|
AC01
|
350,000
|
|
18
|
20128323
|
Nguyễn Thuỵ Trúc
|
Vy
|
AC01
|
350,000
|
|
19
|
21126318
|
Trần Ngọc Cẩm
|
Giang
|
AC01
|
350,000
|
|
20
|
20155112
|
Trần Hồng
|
Ly
|
AC01
|
350,000
|
|
21
|
20122302
|
Nguyễn Vũ
|
Thu Hà
|
AC01
|
350,000
|
|
22
|
22139025
|
Ngô Thị Thanh
|
Hồng
|
AC01
|
350,000
|
|
23
|
21120522
|
Nuyễn Hữu
|
Thế
|
AC01
|
350,000
|
|
24
|
21149207
|
Trần Thị Bích
|
Ngọc
|
AC01
|
350,000
|
|
25
|
20125346
|
Ngô Tiến
|
Đại
|
AC01
|
350,000
|
|
26
|
20154210
|
Nguyễn Đỗ Hữu
|
Sang
|
AC01
|
350,000
|
|
27
|
22124171
|
Hoàng Trịnh Xuân
|
Phương
|
AC01
|
350,000
|
|
28
|
16111166
|
Hà Phúc
|
Quyền
|
AC01
|
350,000
|
|
29
|
19125370
|
Tôn Thị Thanh
|
Thúy
|
AC01
|
350,000
|
|
30
|
21120418
|
Trần Thị Kiều
|
Loan
|
AC01
|
350,000
|
|
31
|
20125495
|
Châu Quang
|
Lợi
|
AC01
|
350,000
|
|
32
|
23129057
|
Huỳnh Thị Kim
|
Chi
|
AC01
|
350,000
|
|
33
|
21129547
|
Lê Hoàng Thủy
|
Triều
|
AC01
|
350,000
|
|
34
|
21145138
|
Nguyễn Lê Kim
|
Duyên
|
AC01
|
350,000
|
|
35
|
21114035
|
Phạm Nhật
|
Lệ
|
AC01
|
350,000
|
|
36
|
21154351
|
Nguyễn Hoàng
|
Tuấn
|
AC01
|
350,000
|
|
37
|
21154293
|
Đinh Công
|
Tài
|
AC01
|
350,000
|
|
38
|
18126024
|
Võ Thảo
|
Du
|
AC02
|
350,000
|
|
39
|
20118254
|
Nguyễn Minh
|
Thắng
|
AC02
|
350,000
|
|
40
|
22118088
|
Phùng Đình
|
Linh
|
AC02
|
350,000
|
|
41
|
20118230
|
Ung A
|
Phú
|
AC02
|
350,000
|
|
42
|
20118260
|
Nguyễn Văn
|
Thịnh
|
AC02
|
350,000
|
|
43
|
22118058
|
Đỗ Văn
|
Hoài
|
AC02
|
350,000
|
|
44
|
21125511
|
Lưu Võ Duy
|
Ý
|
AC02
|
350,000
|
|
45
|
21163001
|
Tô Xuân
|
Ái
|
AC02
|
350,000
|
|
46
|
21163089
|
Võ Mai Uyên
|
My
|
AC02
|
350,000
|
|
47
|
21122715
|
Nguyễn Lê Nhả
|
Thi
|
AC02
|
350,000
|
|
48
|
20116194
|
Trần Nhựt
|
Hào
|
AC02
|
350,000
|
|
49
|
21125510
|
Lê Như
|
Ý
|
AC02
|
350,000
|
|
50
|
21111333
|
Đoàn Kim
|
Quý
|
AC02
|
350,000
|
|
51
|
21135391
|
Bùi Bảo
|
Vy
|
AC02
|
350,000
|
|
52
|
19118173
|
Bùi Trung
|
Phong
|
AC02
|
350,000
|
|
53
|
23124269
|
Vương Ngọc
|
Tuyền
|
AC02
|
350,000
|
|
54
|
21126534
|
Đỗ Thị Thuỷ
|
Tiên
|
AC02
|
350,000
|
|
55
|
20149161
|
Trần Văn
|
Hiếu
|
AC02
|
350,000
|
|
56
|
21139061
|
Bá Thị Lan
|
Hương
|
AC02
|
350,000
|
|
57
|
21145030
|
Võ Nguyễn Thị Mỹ
|
Huyền
|
AC02
|
350,000
|
|
58
|
21139460
|
Trần Phương
|
Trà
|
AC02
|
350,000
|
|
59
|
21122597
|
Trần Diệu
|
Linh
|
AC02
|
350,000
|
|
60
|
21149029
|
Nguyễn Anh
|
Khoa
|
AC02
|
350,000
|
|
61
|
21135306
|
Nguyễn Trà
|
Mi
|
AC02
|
350,000
|
|
62
|
21129743
|
Bùi Thị
|
Luyến
|
AC02
|
100,000
|
Nộp lần 1
|
63
|
21124332
|
Lâm Quỳnh
|
Giao
|
AC02
|
350,000
|
|
64
|
23135014
|
Phan Thị Hồng
|
Hạnh
|
AC02
|
350,000
|
|
65
|
22145002
|
Đào Minh
|
Anh
|
AC02
|
350,000
|
|
66
|
21129743
|
Bùi Thị
|
Luyến
|
AC02
|
250,000
|
Nộp lần 2
|
67
|
19128215
|
Hà Mộng Thuý
|
Vy
|
AC02
|
350,000
|
|
68
|
18128029
|
Võ Trần Mạnh
|
Đông
|
AC02
|
350,000
|
|
69
|
23129015
|
Đoàn Thị Kiều
|
Anh
|
AC02
|
350,000
|
|
70
|
23124147
|
Bùi Nguyễn Tâm
|
Như
|
AC02
|
350,000
|
|
71
|
21145027
|
Nguyễn Ngọc
|
Huy
|
AC02
|
350,000
|
|
72
|
23129006
|
Nguyễn Thị Hòa
|
An
|
AC02
|
350,000
|
|
73
|
19116106
|
Nguyễn Lập
|
Tân
|
AC02
|
350,000
|
|
74
|
20112067
|
Đoàn Lê Thiện
|
Nhân
|
AC02
|
350,000
|
|
75
|
20145178
|
Nguyễn Huỳnh Khanh
|
Tú
|
AC02
|
350,000
|
|
76
|
21135240
|
Trần Hoài Phương
|
An
|
AC02
|
350,000
|
|
77
|
21153133
|
Nguyễn Thái
|
Hoàng
|
AC04
|
350,000
|
|
78
|
22135070
|
Lê Thị Kim
|
Ngân
|
AC04
|
350,000
|
|
79
|
20113352
|
Huỳnh Tấn
|
Tiến
|
AC04
|
350,000
|
|
80
|
23138082
|
Nguyễn Hồ Phú
|
Thọ
|
AC04
|
350,000
|
|
81
|
23115045
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Tâm
|
AC04
|
350,000
|
|
82
|
18112168
|
Nguyễn Hữu Minh
|
Quân
|
AC04
|
350,000
|
|
83
|
21126533
|
Nguyễn Hoàng
|
Uyên Thy
|
AC04
|
350,000
|
|
84
|
22122241
|
Cao Nguyễn Quỳnh
|
Nhi
|
AC04
|
350,000
|
|
85
|
20122375
|
Nguyễn Thị
|
Luyến
|
AC04
|
350,000
|
|
86
|
22135059
|
Trịnh Thị Diễm
|
Lụa
|
AC04
|
350,000
|
|
87
|
20120077
|
Đinh Công Đại
|
Phát
|
AC04
|
350,000
|
|
88
|
20133008
|
Đặng Trường
|
Sơn
|
AC04
|
350,000
|
|
89
|
20126313
|
Nguyễn Thị Tố
|
Nga
|
AC04
|
350,000
|
|
90
|
21155020
|
Phạm Thị Kim
|
Ngân
|
AC04
|
350,000
|
|
91
|
20126231
|
Huỳnh Hoàng
|
Giang
|
AC04
|
350,000
|
|
92
|
20128246
|
Nguyễn Nhật
|
Phương
|
AC04
|
350,000
|
|
93
|
23129345
|
Nguyễn Trần Hoàng
|
Oanh
|
AC04
|
350,000
|
|
94
|
21120405
|
Võ Huỳnh Anh
|
Khoa
|
AC04
|
350,000
|
|
95
|
19122153
|
Đặng Thanh
|
Nghĩa
|
AC04
|
350,000
|
|
96
|
21118336
|
Lê Quang
|
Phú
|
AC04
|
350,000
|
|
97
|
21128049
|
Nguyễn Ngọc Như
|
Hoàng
|
AC04
|
350,000
|
|
98
|
21126425
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Ngọc
|
AC04
|
350,000
|
|
99
|
22122152
|
Hồ Lê Trần
|
Kim
|
AC04
|
350,000
|
|
100
|
22122420
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Trinh
|
AC04
|
350,000
|
|
101
|
20145022
|
Trần Phước
|
Hiếu
|
AC04
|
350,000
|
|
102
|
22122176
|
Nguyễn Hoàng
|
Long
|
AC04
|
350,000
|
|
103
|
22122405
|
Trương Thị Huyền
|
Trân
|
AC04
|
350,000
|
|
104
|
21116199
|
Phan Hoàng
|
Phúc
|
AC04
|
350,000
|
|
105
|
22111124
|
Nguyễn Thanh
|
Trúc
|
AC04
|
350,000
|
|
106
|
21126488
|
Hen
|
Rích
|
AC04
|
350,000
|
|
107
|
20118246
|
Đoàn Văn
|
Tâm
|
AC04
|
350,000
|
|
108
|
21115133
|
Lê Đức
|
Duy
|
AC04
|
350,000
|
|
109
|
21128092
|
Mai Thị
|
Ngọc
|
AC04
|
350,000
|
|
110
|
19128059
|
Nguyễn Mai
|
Huyền
|
AC04
|
350,000
|
|
111
|
23115054
|
Ngô Thanh
|
Trúc
|
AC04
|
350,000
|
|
112
|
22122008
|
Lê
|
Phương Anh
|
AC04
|
350,000
|
|
113
|
21129586
|
Trần Thành
|
Đạt
|
AC04
|
350,000
|
|
114
|
21116142
|
Huỳnh Vi
|
Hà
|
AC04
|
350,000
|
|
115
|
21129556
|
Vũ Khánh
|
Bằng
|
AC04
|
350,000
|
|
116
|
23124262
|
Nguyễn Phạm Quốc
|
Trung
|
AC05
|
350,000
|
|
117
|
22149004
|
Phan Ngọc
|
Anh
|
AC05
|
350,000
|
|
118
|
22112186
|
Đặng Thị Trà
|
My
|
AC05
|
350,000
|
|
119
|
23113058
|
Bùi Thị Ngọc
|
Lắm
|
AC05
|
350,000
|
|
120
|
21149185
|
Nguyễn Hoàn Nhã
|
Linh
|
AC05
|
350,000
|
|
121
|
21145080
|
Nguyễn Ngọc
|
Trâm
|
AC05
|
350,000
|
|
122
|
22128156
|
Trần Thị Ngọc
|
Quyên
|
AC05
|
350,000
|
|
123
|
23145081
|
Trần Lê
|
Quang
|
AC05
|
350,000
|
|
124
|
22118126
|
Mã Thanh
|
Phong
|
AC05
|
350,000
|
|
125
|
23145106
|
Võ Bảo
|
Việt
|
AC05
|
350,000
|
|
126
|
22128189
|
Phạm Minh
|
Thư
|
AC05
|
350,000
|
|
127
|
23113129
|
Đặng Đỗ Hoàng
|
Trân
|
AC05
|
350,000
|
|
128
|
21124441
|
Cao Ngọc Yến
|
Nhi
|
AC05
|
350,000
|
|
129
|
22123175
|
Trương Thị Thuý
|
Vi
|
AC05
|
350,000
|
|
130
|
21112466
|
Võ Đình Quang
|
Huy
|
AC05
|
350,000
|
|
131
|
22129059
|
Hồ Hoàng Thiên
|
Giáp
|
AC05
|
350,000
|
|
132
|
22128013
|
Nguyễn Nhật Lan
|
Anh
|
AC05
|
350,000
|
|
133
|
22118193
|
Nguyễn
|
Vũ
|
AC05
|
350,000
|
|
134
|
23113080
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Ngân
|
AC05
|
350,000
|
|
135
|
20154113
|
Lê Hoàng Đức
|
Duy
|
AC05
|
350,000
|
|
136
|
23129478
|
Phạm Thị Bảo
|
Trâm
|
AC05
|
350,000
|
|
137
|
21149141
|
Nguyễn Thị Ngân
|
Giang
|
AC05
|
350,000
|
|
138
|
22149007
|
Nguyễn Hoàng
|
Châu
|
AC05
|
350,000
|
|
139
|
22126022
|
Võ Văn
|
Chiến
|
AC05
|
350,000
|
|
140
|
23120183
|
Phạm Thị Bích
|
Thùy
|
AC05
|
350,000
|
|
141
|
23145109
|
Phan Thị Trúc
|
Vy
|
AC05
|
350,000
|
|
142
|
23129274
|
Lê
|
Ngọc
|
AC05
|
350,000
|
|
143
|
21145163
|
Trần Phan Kiên
|
Long
|
AC05
|
350,000
|
|
144
|
21124317
|
Mai Đạt
|
Đạt
|
AC05
|
350,000
|
|
145
|
22129050
|
Lê Huỳnh
|
Duyên
|
AC05
|
350,000
|
|
146
|
23115038
|
Lê Mỹ Quỳnh
|
Như
|
AC05
|
350,000
|
|
147
|
22135062
|
Phạm Thị Trà
|
Ly
|
AC05
|
350,000
|
|
148
|
23123038
|
Nguyễn Nhật
|
Khang
|
AC05
|
350,000
|
|
149
|
23145017
|
Xuân
|
Đạt
|
AC05
|
350,000
|
|
150
|
23145004
|
Lê Nguyễn Trúc
|
Anh
|
AC05
|
350,000
|
|
151
|
21139342
|
Trần Thị Diễm
|
My
|
AC05
|
350,000
|
|
152
|
23129066
|
Nguyễn Thị Kim
|
Cương
|
AC05
|
350,000
|
|
153
|
23113123
|
Nguyễn Minh
|
Thư
|
AC05
|
350,000
|
|
154
|
21118351
|
Đào Duy
|
Quốc
|
AC05
|
350,000
|
|
155
|
22130159
|
Hứa Nữ Gia
|
Ly
|
AC05
|
350,000
|
|
156
|
22126135
|
Bùi Thị Kiều
|
Oanh
|
AC06
|
350,000
|
|
157
|
21129913
|
Lê Thị Kim
|
Thanh
|
AC06
|
350,000
|
|
158
|
23113039
|
Nguyễn Thị
|
Hồng
|
AC06
|
350,000
|
|
159
|
21124488
|
Thân Minh
|
Thành
|
AC06
|
350,000
|
|
160
|
21112557
|
Huỳnh Thị Khánh
|
Nhi
|
AC06
|
350,000
|
|
161
|
21149298
|
Nguyễn Chí
|
Trung
|
AC06
|
350,000
|
|
162
|
23129487
|
Nông Thị Thùy
|
Trang
|
AC06
|
350,000
|
|
163
|
23129220
|
Võ Huỳnh Văn
|
Lợi
|
AC06
|
350,000
|
|
164
|
23129219
|
Nguyễn Văn
|
Lộc
|
AC06
|
350,000
|
|
165
|
23129501
|
Đỗ Trần Thanh
|
Trúc
|
AC06
|
350,000
|
|
166
|
21149260
|
Ngô Lê Quốc
|
Thái
|
AC06
|
350,000
|
|
167
|
23122287
|
Huỳnh Ngọc
|
Trâm
|
AC06
|
350,000
|
|
168
|
22126139
|
Nguyễn Trang Đại
|
Phát
|
AC06
|
350,000
|
|
169
|
23122279
|
Trần Thị Mỹ
|
Tiên
|
AC06
|
350,000
|
|
170
|
22135040
|
Nguyễn Huy
|
Hoàng
|
AC06
|
350,000
|
|
171
|
20113378
|
Trương Thị Minh
|
Tú
|
AC06
|
350,000
|
|
172
|
20131102
|
Huỳnh Hải
|
Quynh
|
AC06
|
350,000
|
|
173
|
20137094
|
Huỳnh Hoài
|
Lâm
|
AC06
|
350,000
|
|
174
|
23124079
|
Nguyễn Hoàng
|
Huy
|
AC06
|
350,000
|
|
175
|
21111246
|
Phan Công
|
Hiếu
|
AC06
|
350,000
|
|
176
|
22126204
|
Lâm Quốc
|
Tuấn
|
AC06
|
350,000
|
|
177
|
21129638
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Hằng
|
AC06
|
350,000
|
|
178
|
21111251
|
Đặng Phúc Hưng
|
Hưng
|
AC06
|
350,000
|
|
179
|
21152041
|
Tô Công
|
Đức
|
AC06
|
350,000
|
|
180
|
22137030
|
Lê Ngô
|
Hiền
|
AC06
|
350,000
|
|
181
|
24145144
|
Lê Lan
|
Phương
|
AC06
|
350,000
|
|
182
|
21128231
|
Trương Trần Châu
|
Khoa
|
AC06
|
350,000
|
|
183
|
23120169
|
Lê Minh
|
Thông
|
AC06
|
350,000
|
|
184
|
22126098
|
Huỳnh Thị Trúc
|
Mai
|
AC06
|
350,000
|
|
185
|
18115024
|
Nguyễn Lê Thuỳ
|
Duyên
|
AC06
|
350,000
|
|
186
|
22126070
|
Hồ Đặng An
|
Khang
|
AC06
|
350,000
|
|
187
|
22126082
|
Nguyễn Thị Hoài
|
Linh
|
AC06
|
350,000
|
|
188
|
21149213
|
Nguyễn Thành
|
Nhân
|
AC06
|
350,000
|
|
189
|
22137035
|
Hồ Quốc
|
Huy
|
AC06
|
350,000
|
|
190
|
23116014
|
Phan Hữu
|
Dự
|
AC06
|
350,000
|
|
191
|
22137007
|
Nguyễn Thế
|
Bảo
|
AC06
|
350,000
|
|
192
|
22126020
|
Lê Ngọc Minh
|
Châu
|
AC06
|
350,000
|
|
193
|
22165026
|
Dương Lợi
|
Vỹ
|
AC06
|
350,000
|
|
194
|
24145144
|
Lê Lan
|
Phương
|
AC06
|
350,000
|
|
195
|
22124169
|
Bùi Mai
|
Phương
|
AC07
|
350,000
|
|
196
|
22124115
|
Nguyễn Thị Khánh
|
Ly
|
AC07
|
350,000
|
|
197
|
21154342
|
Tạ Khánh
|
Trinh
|
AC07
|
350,000
|
|
198
|
21154096
|
Cao Huynh
|
Xuân Thái
|
AC07
|
350,000
|
|
199
|
23129105
|
Phạm Hữu
|
Duy
|
AC07
|
350,000
|
|
200
|
22111116
|
Võ Nguyễn Minh
|
Thư
|
AC07
|
350,000
|
|
201
|
24155031
|
Phạm Thị Thuỳ
|
Dương
|
AC07
|
350,000
|
|
202
|
23124074
|
Võ Gia
|
Hưng
|
AC07
|
350,000
|
|
203
|
22118129
|
Nguyễn Bá
|
Phúc
|
AC07
|
350,000
|
|
204
|
22124052
|
Võ Hoàng Ngọc
|
Hà
|
AC07
|
350,000
|
|
205
|
21154266
|
Nguyễn Thanh
|
Phú
|
AC07
|
350,000
|
|
206
|
21124509
|
Võ Công
|
Thương
|
AC07
|
350,000
|
|
207
|
23124067
|
Ân Hữu
|
Hoàng
|
AC07
|
350,000
|
|
208
|
22139070
|
Nguyễn Lê Xuân
|
Nhi
|
AC07
|
350,000
|
|
209
|
21123257
|
Lê Mỹ
|
Nhàn
|
AC07
|
350,000
|
|
210
|
22135071
|
Lương Thị Thanh
|
Ngân
|
AC07
|
350,000
|
|
211
|
21113043
|
Trần Thị Trúc
|
Mi
|
AC07
|
350,000
|
|
212
|
24155083
|
Lê Nguyễn
|
Thảo Ly
|
AC07
|
350,000
|
|
213
|
21154093
|
Phan Thành
|
Tâm
|
AC07
|
350,000
|
|
214
|
22112184
|
Nguyễn Thị Mi
|
Mơ
|
AC07
|
350,000
|
|
215
|
22135110
|
Hoàng Thị Thanh
|
Thảo
|
AC07
|
350,000
|
|
216
|
22122084
|
Hoang Thi
|
Hang
|
AC07
|
350,000
|
|
217
|
23145082
|
Trương Thiện
|
Quí
|
AC07
|
350,000
|
|
218
|
22139134
|
Vương Thị Thanh
|
Trúc
|
AC07
|
350,000
|
|
219
|
23129382
|
Lương Thị Trúc
|
Quỳnh
|
AC07
|
350,000
|
|
220
|
23112136
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngân
|
AC07
|
350,000
|
|
221
|
20111124
|
Nguyễn Thị Minh
|
Triệu
|
AC07
|
350,000
|
|
222
|
23122067
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Hiền
|
AC07
|
350,000
|
|
223
|
20111318
|
Lê Hữu
|
Trọng
|
AC07
|
350,000
|
|
224
|
22124069
|
Huỳnh Tấn
|
Hoàng
|
AC07
|
350,000
|
|
225
|
23112119
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Ly
|
AC07
|
350,000
|
|
226
|
22122265
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Như
|
AC07
|
350,000
|
|
227
|
23124066
|
Điểu
|
Hoài
|
AC07
|
350,000
|
|
228
|
22139087
|
Nguyễn Hồng
|
Phấn
|
AC07
|
350,000
|
|
229
|
23122191
|
Nguyễn Thị Phi
|
Như
|
AC07
|
350,000
|
|
230
|
23145026
|
Trần Hạo
|
Đông
|
AC07
|
350,000
|
|
231
|
22118055
|
Nguyen Trung
|
Hieu
|
AC07
|
350,000
|
|
232
|
23122197
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Nhung
|
AC07
|
350,000
|
|
233
|
22149052
|
Vũ Thụy
|
Thùy Nhi
|
AC08
|
350,000
|
|
234
|
22118014
|
Lưu Gia
|
Bảo
|
AC08
|
350,000
|
|
235
|
21153193
|
Phạm Đình
|
Thịnh
|
AC08
|
350,000
|
|
236
|
22124029
|
Nguyễn Anh
|
Diệp
|
AC08
|
350,000
|
|
237
|
22124003
|
Nông Thị Thúy
|
An
|
AC08
|
350,000
|
|
238
|
22154119
|
Lưu Đức
|
Thịnh
|
AC08
|
350,000
|
|
239
|
23115034
|
Văn Công
|
Ngọc
|
AC08
|
350,000
|
|
240
|
21125594
|
Lê Đỗ Ngọc
|
Đức
|
AC08
|
350,000
|
|
241
|
21138101
|
Lê Thanh
|
Đạt
|
AC08
|
350,000
|
|
242
|
23120001
|
Đỗ Thùy
|
An
|
AC08
|
350,000
|
|
243
|
22118155
|
Kinh
|
Thiên
|
AC08
|
350,000
|
|
244
|
23129265
|
Huỳnh Ngọc Thảo
|
Nghi
|
AC08
|
350,000
|
|
245
|
23129217
|
Võ Thị Thu
|
Loan
|
AC08
|
350,000
|
|
246
|
23120213
|
Nguyễn Thị Bích
|
Tuyền
|
AC08
|
350,000
|
|
247
|
22118134
|
Nguyễn Tiến
|
Phương
|
AC08
|
350,000
|
|
248
|
23129159
|
Phạm Thị Diệu
|
Hương
|
AC08
|
350,000
|
|
249
|
23122263
|
Nguyễn Thị Minh
|
Thư
|
AC08
|
350,000
|
|
250
|
22118120
|
Nguyễn Trọng
|
Nhân
|
AC08
|
350,000
|
|
251
|
21153208
|
Ngô Huỳnh
|
Trọng
|
AC08
|
350,000
|
|
252
|
22118034
|
Võ Tiến
|
Đạt
|
AC08
|
350,000
|
|
253
|
23152034
|
Dương Thị
|
Thương
|
AC08
|
350,000
|
|
254
|
23115009
|
Nguyễn Hà
|
Duy
|
AC08
|
350,000
|
|
255
|
23115039
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Như
|
AC08
|
350,000
|
|
256
|
23122041
|
Huỳnh Ngọc Tuyết
|
Duyên
|
AC08
|
350,000
|
|
257
|
24145132
|
Trịnh Thị Tuyết
|
Nhung
|
AC08
|
350,000
|
|
258
|
21153219
|
Nguyễn Hoàng
|
Việt
|
AC08
|
350,000
|
|
259
|
22115080
|
Phan Thị Mỹ
|
Trinh
|
AC08
|
350,000
|
|
260
|
20165004
|
Phạm Hoài
|
Nam
|
AC08
|
350,000
|
|
261
|
21129672
|
Trần Ngọc
|
Tuấn
|
AC08
|
350,000
|
|
262
|
21126436
|
NguyễN Minh
|
NhậT
|
AC08
|
350,000
|
|
263
|
22126006
|
Văng Thụy Khánh
|
An
|
AC08
|
350,000
|
|
264
|
22118004
|
Trương Nguyễn Hồng
|
Ân
|
AC08
|
350,000
|
|
265
|
22115022
|
Võ Thị Ngọc
|
Hân
|
AC08
|
350,000
|
|
266
|
23129506
|
Lê Thị Thanh
|
Trúc
|
AC08
|
350,000
|
|
267
|
23126102
|
Thạch Phước
|
Lộc
|
AC08
|
350,000
|
|
268
|
24129165
|
Nguyễn Tuấn
|
Kiệt
|
AC08
|
350,000
|
|
269
|
22122098
|
Nguyễn Văn
|
Hậu
|
AC08
|
350,000
|
|
270
|
23122029
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Dung
|
AC08
|
350,000
|
|
271
|
23139012
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Giang
|
AC08
|
350,000
|
|
272
|
23129034
|
Võ Quế
|
Anh
|
AC09
|
350,000
|
|
273
|
23129463
|
Nguyễn Kim
|
Tiền
|
AC09
|
350,000
|
|
274
|
21124485
|
Ngô Minh
|
Thái
|
AC09
|
350,000
|
|
275
|
20139260
|
Võ Thị Phương
|
Nam
|
AC09
|
350,000
|
|
276
|
23139024
|
Nguyễn Thị Thu
|
Huyền
|
AC09
|
350,000
|
|
277
|
22128234
|
Huỳnh Thị
|
Cẩm Vân
|
AC09
|
350,000
|
|
278
|
20122345
|
Hồ Nguyễn Đăng
|
Khoa
|
AC09
|
350,000
|
|
279
|
23139079
|
Nguyễn Ngọc Tú
|
Quyên
|
AC09
|
350,000
|
|
280
|
23129063
|
Trần Đình
|
Chương
|
AC09
|
350,000
|
|
281
|
22118186
|
Nguyễn Anh
|
Tuấn
|
AC09
|
350,000
|
|
282
|
21129971
|
Nguyễn Ngọc Anh Thy
|
Thy
|
AC09
|
350,000
|
|
283
|
21149203
|
Võ Huỳnh
|
Mẫn Nghi
|
AC09
|
350,000
|
|
284
|
21113229
|
Trần Minh Ngọc
|
Mai
|
AC09
|
350,000
|
|
285
|
21122606
|
Nguyễn Xuân
|
Lợi
|
AC09
|
350,000
|
|
286
|
21129543
|
Nguyễn Ngọc Vân
|
Anh
|
AC09
|
350,000
|
|
287
|
22166005
|
Bùi Thùy Ngọc
|
Bích
|
AC09
|
350,000
|
|
288
|
22122483
|
Nguyễn Thị Vân
|
Yến
|
AC09
|
350,000
|
|
289
|
23129011
|
Đặng Nguyễn
|
Lâm Anh
|
AC09
|
350,000
|
|
290
|
23129050
|
Lê Hoàng
|
Bôn
|
AC09
|
350,000
|
|
291
|
20116108
|
Phạm Thu
|
Thảo
|
AC09
|
350,000
|
|
292
|
19131004
|
Trần Ngọc
|
Biên
|
AC09
|
350,000
|
|
293
|
22154040
|
Trần Đặng Duy
|
Hiếu
|
AC09
|
350,000
|
|
294
|
21113261
|
Trương Hồng
|
Phong
|
AC09
|
350,000
|
|
295
|
22128230
|
Nguyễn Thị Thu
|
Uyên
|
AC09
|
350,000
|
|
296
|
21113259
|
Nguyễn Thuận
|
Phát
|
AC09
|
350,000
|
|
297
|
24124114
|
Nguyễn Lê Tuyết
|
Nhi
|
AC09
|
350,000
|
|
298
|
19120073
|
Nguyễn Hà Thu
|
Hương
|
AC09
|
350,000
|
|
299
|
21123120
|
Trịnh Thị Mai
|
Thi
|
AC09
|
350,000
|
|
300
|
23124023
|
Nguyễn Thành Thuỷ
|
Chung
|
AC09
|
350,000
|
|
301
|
23124027
|
Nguyễn Thành
|
Công
|
AC09
|
350,000
|
|
302
|
20126234
|
Tô Lam
|
Giang
|
AC09
|
350,000
|
|
303
|
23124031
|
Phan Thành
|
Đạt
|
AC09
|
350,000
|
|
304
|
23124017
|
Trần Quốc
|
Bảo
|
AC09
|
350,000
|
|
305
|
21112464
|
Nguyễn Quang
|
Huy
|
AC09
|
350,000
|
|
306
|
23124008
|
Vũ Quỳnh
|
Anh
|
AC09
|
350,000
|
|
307
|
23124098
|
Trần Văn
|
Khoa
|
AC09
|
350,000
|
|
308
|
20126408
|
Nguyễn Huỳnh Kim
|
Uyên
|
AC09
|
350,000
|
|
309
|
17139074
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Loan
|
AC09
|
350,000
|
|
310
|
21125567
|
Ngô Hoàng Thanh
|
Trúc
|
AC09
|
350,000
|
|
311
|
19128086
|
Võ Thành
|
Long
|
AC09
|
350,000
|
|
312
|
22111089
|
Huỳnh Tấn
|
Phú
|
AC10
|
350,000
|
|
313
|
21129552
|
Trương Trần Lan
|
Anh
|
AC10
|
350,000
|
|
314
|
23124214
|
Cao Nguyễn Anh
|
Thư
|
AC10
|
350,000
|
|
315
|
23116009
|
Hà Thị Thúy
|
Bình
|
AC10
|
350,000
|
|
316
|
21116002
|
Nguyễn Tấn
|
An
|
AC10
|
350,000
|
|
317
|
23116081
|
Tạ Thị Hồng
|
Thắm
|
AC10
|
350,000
|
|
318
|
22122101
|
Lê Thị Thu
|
Hiền
|
AC10
|
350,000
|
|
319
|
23116019
|
Giáp Thị Mỹ
|
Hằng
|
AC10
|
350,000
|
|
320
|
23135075
|
Nguyễn Lê Anh
|
Thư
|
AC10
|
350,000
|
|
321
|
20111213
|
Hoàng Thiện
|
Khanh
|
AC10
|
350,000
|
|
322
|
21149324
|
Hồ Thanh
|
Ngân
|
AC10
|
350,000
|
|
323
|
21124489
|
Đỗ Thụy Thu
|
Thảo
|
AC10
|
350,000
|
|
324
|
24145001
|
Đỗ Quốc
|
An
|
AC10
|
350,000
|
|
325
|
20115302
|
Nguyễn Ngọc Trường
|
Thành
|
AC10
|
350,000
|
|
326
|
24145054
|
Phan Tuyết
|
Hương
|
AC10
|
350,000
|
|
327
|
15526144
|
Huỳnh Hồ Trung
|
Trực
|
AC10
|
350,000
|
|
328
|
22116015
|
Trần Thị Mỹ
|
Dung
|
AC10
|
350,000
|
|
329
|
22129267
|
Lâm Thị Thanh
|
Thảo
|
AC10
|
350,000
|
|
330
|
23111142
|
Chu Ngọc Quỳnh
|
Trân
|
AC10
|
350,000
|
|
331
|
23124014
|
Phạm Chí
|
Bảo
|
AC10
|
350,000
|
|
332
|
21116064
|
Nguyễn Duy
|
Phương
|
AC10
|
350,000
|
|
333
|
23126056
|
Cao Thị Kim
|
Hằng
|
AC10
|
350,000
|
|
334
|
21118387
|
Đỗ Nguyễn Hữu
|
Tiến
|
AC10
|
350,000
|
|
335
|
21125685
|
Đào Thị Ngọc
|
Huyền
|
AC10
|
350,000
|
|
336
|
24145133
|
Mai Thị Kiều
|
Oanh
|
AC10
|
350,000
|
|
337
|
21129663
|
Nguyễn Thái
|
Hòa
|
AC10
|
350,000
|
|
338
|
21125815
|
Nguyễn Thị Ánh
|
Nguyệt
|
AC10
|
350,000
|
|
339
|
21118304
|
Nguyễn Ngọc
|
Mẫn
|
AC10
|
350,000
|
|
340
|
23124135
|
Lê Thị Tuyết
|
Nhan
|
AC10
|
350,000
|
|
341
|
20139372
|
Phạm Trần
|
Văn
|
AC10
|
350,000
|
|
342
|
24145142
|
Trần Thị Hồng
|
Phúc
|
AC10
|
350,000
|
|
343
|
22135130
|
Nguyễn Quang
|
Trung
|
AC10
|
350,000
|
|
344
|
23124006
|
Trần Tuấn
|
Anh
|
AC10
|
350,000
|
|
345
|
24113010
|
Phan Nguyễn Thế
|
Biển
|
AC10
|
350,000
|
|
346
|
21112603
|
Châu Thục
|
Quân
|
AC10
|
350,000
|
|
347
|
23124016
|
Trần Lê Quốc
|
Bảo
|
AC10
|
350,000
|
|
348
|
21129642
|
Lê Văn Anh
|
Tuấn
|
AC11
|
350,000
|
|
349
|
22117040
|
Trần Thị Sông
|
Tuyền
|
AC11
|
350,000
|
|
350
|
21116189
|
Phạm Thị Kiều
|
Oanh
|
AC11
|
350,000
|
|
351
|
22117010
|
Huỳnh Mỹ
|
Duyên
|
AC11
|
350,000
|
|
352
|
21116021
|
Trần Thị Mỹ
|
Duyên
|
AC11
|
350,000
|
|
353
|
22117007
|
Bùi Thị Ngọc
|
Điệp
|
AC11
|
350,000
|
|
354
|
21116069
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Sương
|
AC11
|
350,000
|
|
355
|
21129741
|
Trần Hữu
|
Luân
|
AC11
|
350,000
|
|
356
|
22117025
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Nhung
|
AC11
|
350,000
|
|
357
|
22154061
|
Lê Quốc
|
Kiệt
|
AC11
|
350,000
|
|
358
|
20124177
|
Nguyễn Khăm
|
Thành
|
AC11
|
350,000
|
|
359
|
21116248
|
Hồ Ánh
|
Tuyết
|
AC11
|
350,000
|
|
360
|
22135015
|
Trần Thị Thanh
|
Chi
|
AC11
|
350,000
|
|
361
|
21116255
|
Phan Thị Hồng
|
Xuyên
|
AC11
|
350,000
|
|
362
|
18112181
|
Nguyễn Hữu
|
Tài
|
AC11
|
350,000
|
|
363
|
21153167
|
Huỳnh Minh
|
Nhật
|
AC11
|
350,000
|
|
364
|
20124463
|
Nguyễn Hiếu
|
Tài
|
AC11
|
350,000
|
|
365
|
22128021
|
Nguyễn Thị Lan
|
Chi
|
AC11
|
350,000
|
|
366
|
21137143
|
Khưu Minh
|
Thuận
|
AC11
|
350,000
|
|
367
|
21113204
|
Dương Hồ
|
Khang
|
AC11
|
350,000
|
|
368
|
22116038
|
Nguyễn Trần Thiện
|
Khiêm
|
AC11
|
350,000
|
|
369
|
22139083
|
Võ Huỳnh
|
Như
|
AC11
|
350,000
|
|
370
|
22139093
|
Trần Thị Kim Quỳnh
|
Quỳnh
|
AC11
|
350,000
|
|
371
|
20163108
|
Phạm Thị Thuỳ
|
Trâm
|
AC11
|
350,000
|
|
372
|
19125541
|
Nguyễn Thị
|
Hà
|
AC11
|
350,000
|
|
373
|
23126042
|
Huỳnh Lê Thanh
|
Dung
|
AC11
|
350,000
|
|
374
|
21115024
|
Nguyễn Hữu
|
Hoàng
|
AC11
|
350,000
|
|
375
|
22111047
|
Trần Quang
|
Huy
|
AC11
|
350,000
|
|
376
|
20124311
|
Lê Thị Thúy
|
Hậu
|
AC11
|
350,000
|
|
377
|
20116195
|
Bùi Nguyễn
|
Hảo
|
AC11
|
350,000
|
|
378
|
22111117
|
Trang Hoài
|
Thuận
|
AC11
|
350,000
|
|
379
|
22112029
|
Trần Quốc
|
Bình
|
AC11
|
350,000
|
|
380
|
18154107
|
Nguyễn Hữu
|
Sum
|
AC11
|
350,000
|
|
381
|
20112145
|
Phạm Minh Ngọc
|
Thảo
|
AC11
|
350,000
|
|
382
|
20111195
|
Nguyễn Thị Minh
|
Hiếu
|
AC11
|
350,000
|
|
383
|
19111093
|
Lê Thị Thu
|
Phương
|
AC11
|
350,000
|
|
384
|
20124372
|
Bui Thi
|
Ly
|
AC11
|
350,000
|
|
385
|
22126033
|
Trương Nguyễn Việt
|
Đức
|
AC11
|
350,000
|
|
386
|
22129314
|
Huỳnh Ngọc
|
Bảo Trâm
|
AC11
|
350,000
|
|
387
|
21127146
|
Nguyễn Thái
|
Sơn
|
AC11
|
350,000
|
|
388
|
23112066
|
Lê Nguyên
|
Hân
|
AC12
|
350,000
|
|
389
|
23139052
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngân
|
AC12
|
350,000
|
|
390
|
23112107
|
Lương Bùi Phương
|
Linh
|
AC12
|
350,000
|
|
391
|
23112127
|
Phạm Nguyễn
|
Bảo My
|
AC12
|
350,000
|
|
392
|
21145004
|
Lê Hồng Đức
|
Anh
|
AC12
|
350,000
|
|
393
|
21145125
|
Phạm Tuấn
|
Đạt
|
AC12
|
350,000
|
|
394
|
20120172
|
Trần Thị Thúy
|
Diễm
|
AC12
|
350,000
|
|
395
|
20120152
|
Đào Mỹ
|
Duy Ân
|
AC12
|
350,000
|
|
396
|
20121019
|
Ngô
|
Văn Mạnh
|
AC12
|
350,000
|
|
397
|
21124432
|
Trương Yến
|
Ngọc
|
AC12
|
350,000
|
|
398
|
21139305
|
Trịnh Kim Huy
|
Huy
|
AC12
|
350,000
|
|
399
|
22112028
|
Nguyễn Công
|
Bình
|
AC12
|
350,000
|
|
400
|
22112267
|
Võ Minh
|
Quân
|
AC12
|
350,000
|
|
401
|
21124291
|
Lê Hoàng
|
Anh
|
AC12
|
350,000
|
|
402
|
21124311
|
Nguyễn Thành
|
Công
|
AC12
|
350,000
|
|
403
|
21122603
|
Hà Phước
|
Lộc
|
AC12
|
350,000
|
|
404
|
22112112
|
Cao Công
|
Hoài
|
AC12
|
350,000
|
|
405
|
22114030
|
Nguyễn Trúc
|
Linh
|
AC12
|
350,000
|
|
406
|
22116081
|
Phạm Thị Phương
|
Thanh
|
AC12
|
350,000
|
|
407
|
22114011
|
Nguyễn Đức
|
Lâm
|
AC12
|
350,000
|
|
408
|
22114003
|
Nguyễn Lộc
|
Đức
|
AC12
|
350,000
|
|
409
|
21118168
|
Vũ Đình Đông
|
An
|
AC12
|
350,000
|
|
410
|
22114028
|
Nguyễn Hoàng Hải
|
Yến
|
AC12
|
350,000
|
|
411
|
22116028
|
Đoàn Minh
|
Hoàng
|
AC12
|
350,000
|
|
412
|
19118125
|
Nguyễn Văn
|
Linh
|
AC12
|
350,000
|
|
413
|
20111313
|
Trần Bảo
|
Trân
|
AC12
|
350,000
|
|
414
|
22116024
|
Dương Thanh
|
Hiếu
|
AC12
|
350,000
|
|
415
|
22138022
|
Nguyễn Hữu
|
Đức
|
AC12
|
350,000
|
|
416
|
22153125
|
Hà Quang
|
Tuấn
|
AC12
|
350,000
|
|
417
|
22138031
|
Lý Tuấn
|
Hào
|
AC12
|
350,000
|
|
418
|
22138081
|
Phạm Phùng Anh
|
Tài
|
AC12
|
350,000
|
|
419
|
20122449
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Nhung
|
AC12
|
350,000
|
|
420
|
21129920
|
Đoàn Thị Thanh
|
Thảo
|
AC12
|
350,000
|
|
421
|
20126343
|
Võ Lê Minh
|
Quân
|
EX01
|
850,000
|
|
422
|
21111007
|
Nguyễn Ngọc Huỳnh
|
Anh
|
EX01
|
850,000
|
|
423
|
21125800
|
Ngô Hồng
|
Ngọc
|
EX01
|
850,000
|
|
424
|
21125719
|
Cao Thị Ngọc
|
Linh
|
EX01
|
850,000
|
|
425
|
21125521
|
Tăng Khả
|
Quy
|
EX01
|
850,000
|
|
426
|
21125474
|
Huỳnh Thị Thanh
|
Tuyền
|
EX01
|
850,000
|
|
427
|
21125740
|
Lê Trần Nhật
|
Long
|
EX01
|
850,000
|
|
428
|
21115226
|
Tằng Văn
|
Tiến
|
EX01
|
850,000
|
|
429
|
21153184
|
Trần Nguyễn Phúc
|
Tâm
|
EX01
|
850,000
|
|
430
|
23122298
|
Nguyễn Huỳnh Thu
|
Trang
|
EX01
|
850,000
|
|
431
|
21120480
|
Lương Hồng
|
Phúc
|
EX01
|
850,000
|
|
432
|
23122290
|
Lê Bảo
|
Trâm
|
EX01
|
850,000
|
|
433
|
23120108
|
Trần Thanh
|
Ngân
|
EX01
|
850,000
|
|
434
|
21139330
|
Nguyễn Minh
|
Luân
|
EX01
|
850,000
|
|
435
|
19128003
|
Mai Phạm Hoàng
|
Ân
|
EX01
|
850,000
|
|
436
|
22138076
|
Nguyễn Thế
|
Phương
|
EX01
|
850,000
|
|
437
|
22124068
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hoài
|
EX01
|
850,000
|
|
438
|
21129571
|
Nguyễn Thị Minh
|
Châu
|
EX01
|
850,000
|
|
439
|
20125793
|
Dương Thị Hoàng
|
Uyên
|
EX01
|
850,000
|
|
440
|
21115216
|
Nguyễn Kiều Hoàng
|
Thư
|
EX01
|
850,000
|
|
441
|
21126377
|
Nguyễn Trọng
|
Khôi
|
EX01
|
850,000
|
|
442
|
21125188
|
Võ Sỹ Thanh
|
Long
|
EX01
|
850,000
|
|
443
|
21118257
|
Nguyễn Chánh
|
Huy
|
EX01
|
850,000
|
|
444
|
20145076
|
Trần Minh
|
Trí
|
EX01
|
850,000
|
|
445
|
21124265
|
Phan Thị Hồng
|
Vy
|
EX01
|
850,000
|
|
446
|
21139433
|
Đỗ Thanh
|
Thảo
|
EX01
|
850,000
|
|
447
|
20115229
|
Đỗ Thị Kim
|
Ngân
|
EX01
|
850,000
|
|
448
|
21123243
|
Trương Thị Thanh
|
Lan
|
EX01
|
850,000
|
|
449
|
21145232
|
Trần Ngọc
|
Tú
|
EX01
|
850,000
|
|
450
|
21125524
|
Lý Thanh
|
Bình
|
EX01
|
850,000
|
|
451
|
20125315
|
Hà Mỹ
|
Anh
|
EX01
|
850,000
|
|
452
|
23129031
|
Trần Lan
|
Anh
|
EX01
|
850,000
|
|
453
|
21153176
|
Phạm Dương Tâm
|
Phước
|
EX01
|
850,000
|
|
454
|
21153170
|
Nguyễn Minh
|
Nhựt
|
EX01
|
850,000
|
|
455
|
20115299
|
Nguyễn Thị
|
Kim Liên
|
EX01
|
850,000
|
|
456
|
23129009
|
Trần Ngọc Triều
|
An
|
EX01
|
850,000
|
|
457
|
21120369
|
Phan Thị Mỹ
|
Duyên
|
EX01
|
850,000
|
|
458
|
21113185
|
Hồ Thúy
|
Hòa
|
EX01
|
850,000
|
|
459
|
20154140
|
Bùi Thanh
|
Huy
|
EX01
|
850,000
|
|
460
|
18112168
|
Nguyễn Hữu Minh
|
Quân
|
EX02
|
850,000
|
|
461
|
21149211
|
Ngô Thị Thúy
|
Nhàn
|
EX02
|
850,000
|
|
462
|
21126455
|
Đỗ Thị Cẩm
|
Nhung
|
EX02
|
850,000
|
|
463
|
20116249
|
Nguyễn Hoàng
|
Tất
|
EX02
|
850,000
|
|
464
|
21122604
|
Nguyễn Phúc
|
Lộc
|
EX02
|
850,000
|
|
465
|
21149028
|
Trần Đỗ Thu
|
Huyền
|
EX02
|
850,000
|
|
466
|
20154113
|
Lê Hoàng Đức
|
Duy
|
EX02
|
850,000
|
|
467
|
18128192
|
Trần Phúc
|
Trí
|
EX02
|
850,000
|
|
468
|
21149315
|
Huỳnh Thị Thảo
|
Vy
|
EX02
|
850,000
|
|
469
|
21149152
|
Nguyễn Thu
|
Hiền
|
EX02
|
850,000
|
|
470
|
18120270
|
Trương Minh
|
Tuấn
|
EX02
|
850,000
|
|
471
|
20116217
|
Trần Thanh
|
Luân
|
EX02
|
850,000
|
|
472
|
19139044
|
Nguyễn Trung
|
Hiếu
|
EX02
|
850,000
|
|
473
|
15154042
|
Nguyễn Thanh
|
Sang
|
EX02
|
850,000
|
|
474
|
21149175
|
Huỳnh
|
Khương
|
EX02
|
850,000
|
|
475
|
18153022
|
Nguyễn Văn Minh
|
Hiếu
|
EX02
|
850,000
|
|
476
|
21139407
|
Đinh Thị Uyên
|
Phương
|
EX02
|
850,000
|
|
477
|
22116058
|
Lê Hoàng
|
Nam
|
EX02
|
850,000
|
|
478
|
21128268
|
Trần Lương Khánh
|
Tiên
|
EX02
|
850,000
|
|
479
|
21139332
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Ly
|
EX02
|
850,000
|
|
480
|
21128261
|
Lê Thị Phương
|
Thảo
|
EX02
|
850,000
|
|
481
|
20128205
|
Nguyễn Hồng
|
Minh
|
EX02
|
850,000
|
|
482
|
21113009
|
Nguyễn Thái
|
Bình
|
EX02
|
850,000
|
|
483
|
22116009
|
Mai Tường
|
Đạt
|
EX02
|
850,000
|
|
484
|
20124177
|
Nguyễn Khăm
|
Thành
|
EX02
|
850,000
|
|
485
|
21128269
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Trang
|
EX02
|
850,000
|
|
486
|
20153139
|
Lê Huỳnh Công
|
Việt
|
EX02
|
850,000
|
|
487
|
20145159
|
Thái Tự
|
Thành
|
EX02
|
850,000
|
|
488
|
21123305
|
Nguyễn Thị Diệu
|
Vy
|
EX02
|
850,000
|
|
489
|
22116019
|
Nguyễn Văn
|
Hảo
|
EX02
|
850,000
|
|
490
|
18112181
|
Nguyễn Hữu
|
Tài
|
EX02
|
850,000
|
|
491
|
20139283
|
Nguyễn Thị Yến
|
Nhi
|
EX02
|
850,000
|
|
492
|
20111308
|
Lăng Đức
|
Tiến
|
EX02
|
850,000
|
|
493
|
21111391
|
Nguyễn Thành
|
Trung
|
EX02
|
850,000
|
|
494
|
16111166
|
Hà Phúc
|
Quyền
|
EX02
|
850,000
|
|
495
|
19125370
|
Tôn Thị Thanh
|
Thúy
|
EX02
|
850,000
|
|
496
|
20128279
|
Đoàn Nguyễn Hoài
|
Thương
|
EX02
|
850,000
|
|
497
|
22132011
|
Lê Thị
|
Như
|
EX02
|
850,000
|
|
498
|
20139278
|
Trần Phương
|
Nhàn
|
EX03
|
850,000
|
|
499
|
22135132
|
Đặng Nhật
|
Trường
|
EX03
|
850,000
|
|
500
|
22122216
|
Hoàng Khánh
|
Nghi
|
EX03
|
850,000
|
|
501
|
21123245
|
Lê Thị Thuỳ
|
Linh
|
EX03
|
850,000
|
|
502
|
22154101
|
Lê Thành
|
Quyết
|
EX03
|
850,000
|
|
503
|
20154014
|
Quách
|
Dương
|
EX03
|
850,000
|
|
504
|
22122223
|
Lê Tạ Bảo
|
Ngọc
|
EX03
|
850,000
|
|
505
|
21154247
|
Nguyễn Thảo
|
Nguyên
|
EX03
|
850,000
|
|
506
|
20120077
|
Đinh Công Đại
|
Phát
|
EX03
|
850,000
|
|
507
|
20115303
|
Phan Thị Ngọc
|
Trâm
|
EX03
|
850,000
|
|
508
|
21135226
|
Nguyễn Hoàng Mỹ
|
Vy
|
EX03
|
850,000
|
|
509
|
21139342
|
Trần Thị Diễm
|
My
|
EX03
|
850,000
|
|
510
|
21126291
|
Võ Thị Kim
|
Chi
|
EX03
|
850,000
|
|
511
|
21115001
|
Đinh Huỳnh Lan
|
Anh
|
EX03
|
850,000
|
|
512
|
20111245
|
Huỳnh Hiếu
|
Nghĩa
|
EX03
|
850,000
|
|
513
|
20116066
|
Kiều Trịnh Ngọc
|
Ngân
|
EX03
|
850,000
|
|
514
|
20118215
|
Phan Văn
|
NhấT
|
EX03
|
850,000
|
|
515
|
20125503
|
Võ Công
|
Luận
|
EX03
|
850,000
|
|
516
|
21111413
|
Nguyễn Thị Phương
|
Vy
|
EX03
|
850,000
|
|
517
|
22111139
|
Trịnh Hoàng
|
Yến
|
EX03
|
850,000
|
|
518
|
20154210
|
Nguyễn Đỗ Hữu
|
Sang
|
EX03
|
850,000
|
|
519
|
22117006
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Diễm
|
EX03
|
850,000
|
|
520
|
18120063
|
Trần Minh
|
Hiếu
|
EX03
|
850,000
|
|
521
|
22116071
|
Võ Đại
|
Phát
|
EX03
|
850,000
|
|
522
|
21127022
|
Đặng Thị Thúy
|
Kiều
|
EX03
|
850,000
|
|
523
|
20115204
|
Nguyễn Duy
|
Hiếu
|
EX03
|
850,000
|
|
524
|
20122288
|
Lê
|
Duyên
|
EX03
|
850,000
|
|
525
|
22115043
|
Võ Thiện
|
Nhân
|
EX03
|
850,000
|
|
526
|
21124483
|
Hùynh Văn
|
Tân
|
EX03
|
850,000
|
|
527
|
20111277
|
Lê Trần Phương
|
Quỳnh
|
EX03
|
850,000
|
|
528
|
24113021
|
Nguyễn Minh
|
Đăng
|
EX03
|
680,000
|
Giảm HP
|
529
|
21145002
|
Võ Việt
|
An
|
EX03
|
850,000
|
|
530
|
17111092
|
Phạm Trung
|
Nghĩa
|
EX03
|
850,000
|
|
531
|
24120066
|
Phạm Tuấn
|
Linh
|
EX03
|
850,000
|
|
532
|
20125299
|
Kpă
|
Phúc
|
EX03
|
850,000
|
|
533
|
20154115
|
Nguyễn Thành
|
Duy
|
EX03
|
850,000
|
|
534
|
23126040
|
Phạm Huỳnh Thanh
|
Diệu
|
EX03
|
850,000
|
|
535
|
21133098
|
Trần Gia
|
Lâm
|
EX04
|
850,000
|
|
536
|
21133092
|
Trần Gia
|
Huy
|
EX04
|
850,000
|
|
537
|
20137116
|
Nguyễn Dương
|
Thái
|
EX04
|
850,000
|
|
538
|
21127013
|
Nguyễn Phan Thanh
|
Hưng
|
EX04
|
850,000
|
|
539
|
22122436
|
Lê Quang
|
Tùng
|
EX04
|
850,000
|
|
540
|
22122207
|
Đỗ Thị Thanh
|
Nga
|
EX04
|
850,000
|
|
541
|
22122051
|
Nguyễn Thị
|
Đông
|
EX04
|
850,000
|
|
542
|
21163001
|
Tô Xuân
|
Ái
|
EX04
|
850,000
|
|
543
|
21122482
|
Phạm Huỳnh
|
Nhật Anh
|
EX04
|
850,000
|
|
544
|
21111014
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Bích
|
EX04
|
850,000
|
|
545
|
22124164
|
Võ Phi
|
Phú
|
EX04
|
850,000
|
|
546
|
22122329
|
Võ Nhất
|
Tâm
|
EX04
|
850,000
|
|
547
|
20122373
|
Nguyễn Quốc
|
Lương
|
EX04
|
850,000
|
|
548
|
22112283
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Sương
|
EX04
|
850,000
|
|
549
|
21163024
|
Lương Trọng
|
Nghĩa
|
EX04
|
850,000
|
|
550
|
21133121
|
Nguyễn Hưng
|
Thịnh
|
EX04
|
850,000
|
|
551
|
21111021
|
Trần Thanh
|
Đầy
|
EX04
|
850,000
|
|
552
|
20122439
|
Nông Thị Quỳnh
|
Như
|
EX04
|
850,000
|
|
553
|
21115206
|
Nguyễn Thị Diễm
|
Quỳnh
|
EX04
|
850,000
|
|
554
|
20111249
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Nguyên
|
EX04
|
850,000
|
|
555
|
20126374
|
Trương Nguyễn Phương
|
Thùy
|
EX04
|
850,000
|
|
556
|
21149227
|
Hoàng Thị Kiều
|
Oanh
|
EX04
|
850,000
|
|
557
|
22122377
|
Thái Ngọc
|
Thương
|
EX04
|
850,000
|
|
558
|
21154321
|
Nguyễn Phước
|
Thiện
|
EX04
|
850,000
|
|
559
|
20126165
|
Nguyễn Xuân Quỳnh
|
Như
|
EX04
|
850,000
|
|
560
|
20124500
|
Trần Thị Thu
|
Thuỳ
|
EX04
|
850,000
|
|
561
|
20125376
|
Nguyen Thi Cam
|
Duyen
|
EX04
|
850,000
|
|
562
|
21129600
|
Đoàn Phương
|
Duy
|
EX04
|
850,000
|
|
563
|
22122261
|
Lê Thị Tố
|
Như
|
EX04
|
850,000
|
|
564
|
24123135
|
Ngô Thị Thúy
|
Quyên
|
EX04
|
850,000
|
|
565
|
21116160
|
Nguyễn Phương
|
Khánh
|
EX04
|
850,000
|
|
566
|
21139426
|
Bùi Quang
|
Thắng
|
EX04
|
850,000
|
|
567
|
21128176
|
Phạm Tường
|
Vũ
|
EX04
|
850,000
|
|
568
|
21149205
|
Nguyễn Thu
|
Ngọc
|
EX04
|
850,000
|
|
569
|
21145045
|
Nguyễn Hạnh
|
Nguyên
|
EX04
|
850,000
|
|
570
|
20113224
|
Trần Bình
|
Định
|
EX04
|
850,000
|
|
571
|
20154081
|
Nguyễn Phan Ngọc
|
Anh
|
EX04
|
850,000
|
|
572
|
22126205
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Tuyền
|
EX04
|
850,000
|
|
573
|
20126344
|
Phạm Thị Thuý
|
Quyên
|
EX05
|
850,000
|
|
574
|
21113022
|
Lý Thị Mỹ
|
Hoa
|
EX05
|
850,000
|
|
575
|
21129586
|
Trần Thành
|
Đạt
|
EX05
|
850,000
|
|
576
|
19128136
|
Nguyễn Như Hiền
|
Phước
|
EX05
|
850,000
|
|
577
|
21116132
|
Trần Tấn
|
Đạt
|
EX05
|
850,000
|
|
578
|
22149043
|
Nguyễn Thị
|
Thanh Ngân
|
EX05
|
850,000
|
|
579
|
22118096
|
Trần Sĩ
|
Luyện
|
EX05
|
850,000
|
|
580
|
23122259
|
Nguyễn
|
Anh Thư
|
EX05
|
850,000
|
|
581
|
22139057
|
Đỗ Thanh
|
Ngân
|
EX05
|
850,000
|
|
582
|
23122209
|
Lý Thuý
|
Phương
|
EX05
|
850,000
|
|
583
|
20126411
|
Vũ Hoàng
|
Việt
|
EX05
|
850,000
|
|
584
|
22118072
|
Nguyễn Đỗ Phúc
|
Khang
|
EX05
|
850,000
|
|
585
|
21129948
|
Phạm Thị Anh
|
Thư
|
EX05
|
850,000
|
|
586
|
22111052
|
Đinh Tân
|
Khoa
|
EX05
|
850,000
|
|
587
|
20126350
|
Vũ Thị Mỹ
|
Tâm
|
EX05
|
850,000
|
|
588
|
23122214
|
Võ Xuân
|
Phương
|
EX05
|
850,000
|
|
589
|
21145123
|
Trần Thị Hồng
|
Đào
|
EX05
|
850,000
|
|
590
|
21129756
|
Đào Thụy Trà
|
Mi
|
EX05
|
850,000
|
|
591
|
22149014
|
Lâm Thị
|
Hồng Duyên
|
EX05
|
850,000
|
|
592
|
20125395
|
Trần Nguyệt Thu
|
Hằng
|
EX05
|
850,000
|
|
593
|
21138102
|
Nguyễn Thành
|
Đạt
|
EX05
|
850,000
|
|
594
|
22122355
|
Thạch Thị Chanh
|
Thi
|
EX05
|
850,000
|
|
595
|
17139074
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Loan
|
EX05
|
850,000
|
|
596
|
21129580
|
Huỳnh Hải
|
Đăng
|
EX05
|
850,000
|
|
597
|
23112218
|
Đỗ Thị Ngọc
|
Quỳnh
|
EX05
|
850,000
|
|
598
|
21149146
|
Nguyễn Kim
|
Hằng
|
EX05
|
850,000
|
|
599
|
21129737
|
Nguyễn Phúc
|
Lộc
|
EX05
|
850,000
|
|
600
|
21145115
|
Trương Hạ
|
Châu
|
EX05
|
850,000
|
|
601
|
21129970
|
Phan Thị Như
|
Thuyền
|
EX05
|
850,000
|
|
602
|
21139359
|
Lê Ngọc Xuân
|
Nghi
|
EX05
|
850,000
|
|
603
|
22138021
|
Hồ Việt
|
Đức
|
EX05
|
850,000
|
|
604
|
21126338
|
Phạm Nguyễn Thuý
|
Hiền
|
EX05
|
850,000
|
|
605
|
21126334
|
Đoàn Gia
|
Hạo
|
EX05
|
850,000
|
|
606
|
22126104
|
Huỳnh Thị Kiều
|
Mỹ
|
EX05
|
850,000
|
|
607
|
22117033
|
Dương Thị Cẩm
|
Thi
|
EX05
|
850,000
|
|
608
|
22138083
|
Nguyễn Trọng
|
Tâm
|
EX05
|
850,000
|
|
609
|
21126311
|
Lê Bùi Thuỳ
|
Dương
|
EX05
|
850,000
|
|
610
|
20111243
|
Nông Văn
|
Nghị
|
EX05
|
850,000
|
|
611
|
18139046
|
Nguyễn Thanh
|
Hằng
|
EX05
|
850,000
|
|
612
|
21125287
|
Cù Khắc Tấn
|
Phát
|
EX06
|
850,000
|
|
613
|
22120053
|
Nguyễn Quang
|
Hiếu
|
EX06
|
850,000
|
|
614
|
22122030
|
Phạm Minh
|
Chiến
|
EX06
|
850,000
|
|
615
|
22122022
|
Vũ
|
Tuấn Anh
|
EX06
|
850,000
|
|
616
|
23129249
|
Nguyễn Trần Ngọc
|
Mỹ
|
EX06
|
850,000
|
|
617
|
21153164
|
BùI ĐìNh
|
Nhân
|
EX06
|
850,000
|
|
618
|
19118232
|
Ngô Kế Minh
|
Thuận
|
EX06
|
850,000
|
|
619
|
21126464
|
Võ Hoàng
|
Phong
|
EX06
|
850,000
|
|
620
|
21153204
|
Trần Minh
|
Tới
|
EX06
|
850,000
|
|
621
|
20154142
|
Nguyễn Vũ Nhật
|
Huy
|
EX06
|
850,000
|
|
622
|
21153129
|
NguyễN An Anh
|
HòA
|
EX06
|
850,000
|
|
623
|
21153139
|
Nguyễn Quốc
|
Huy
|
EX06
|
850,000
|
|
624
|
21120102
|
Hồ Thị Mỹ
|
Kỳ
|
EX06
|
850,000
|
|
625
|
20116130
|
Cao Thị
|
Quế Trân
|
EX06
|
850,000
|
|
626
|
23120217
|
Đậu Thị Thảo
|
Vân
|
EX06
|
850,000
|
|
627
|
22118058
|
Đỗ Văn
|
Hoài
|
EX06
|
850,000
|
|
628
|
21125343
|
Văn Hồng
|
Thắm
|
EX06
|
850,000
|
|
629
|
21145070
|
Nguyễn Th
|
Thư
|
EX06
|
850,000
|
|
630
|
20145025
|
Phạm Thành
|
Hoà
|
EX06
|
850,000
|
|
631
|
21120394
|
Lê Thị Hồng
|
Hương
|
EX06
|
850,000
|
|
632
|
22139035
|
Nguyễn Minh
|
Khôi
|
EX06
|
850,000
|
|
633
|
21115055
|
Nguyễn Thị Thuỳ
|
Nhiên
|
EX06
|
850,000
|
|
634
|
22139017
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Hân
|
EX06
|
850,000
|
|
635
|
21115203
|
Tạ Thị Phú
|
Quý
|
EX06
|
850,000
|
|
636
|
23124140
|
Lâm Tuyết
|
Nhi
|
EX06
|
850,000
|
|
637
|
21139456
|
Sử Nguyễn Kim
|
Tiên
|
EX06
|
850,000
|
|
638
|
19128184
|
Lang Minh
|
Trang
|
EX06
|
850,000
|
|
639
|
21117055
|
Nguyễn Thị Kim
|
Yến
|
EX06
|
850,000
|
|
640
|
22126058
|
Lê Thị Hồng
|
Hiếu
|
EX06
|
850,000
|
|
641
|
22112221
|
Bùi Trọng
|
Nhân
|
EX06
|
850,000
|
|
642
|
21113204
|
Dương Hồ
|
Khang
|
EX06
|
850,000
|
|
643
|
21117013
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Huệ
|
EX06
|
850,000
|
|
644
|
21117101
|
Nguyễn Minh
|
Thảo
|
EX06
|
850,000
|
|
645
|
20139274
|
Võ Ngọc Cát
|
Nguyên
|
EX06
|
850,000
|
|
646
|
22132010
|
Hoàng Thị Kim
|
Như
|
EX06
|
850,000
|
|
647
|
21153116
|
Lê Văn Thành
|
Đạt
|
EX06
|
850,000
|
|
648
|
20138063
|
Trần Đức
|
Lương
|
P101
|
700,000
|
|
649
|
21118238
|
Nguyễn Phúc
|
Hòa
|
P101
|
700,000
|
|
650
|
21118386
|
Đặng Quang
|
Tiến
|
P101
|
700,000
|
|
651
|
21116189
|
Phạm Thị Kiều
|
Oanh
|
P101
|
700,000
|
|
652
|
21139258
|
Châu Nguyễn Hoài
|
Đức
|
P101
|
700,000
|
|
653
|
23157067
|
Nguyễn Anh
|
Thư
|
P101
|
700,000
|
|
654
|
20111212
|
Vũ Duy
|
Khang
|
P101
|
700,000
|
|
655
|
21126448
|
Phạm Thảo
|
Nhiên
|
P101
|
700,000
|
|
656
|
21120534
|
Nguyễn Trần Minh
|
Thư
|
P101
|
700,000
|
|
657
|
21126543
|
Nguyễn Vũ Tuyết
|
Trâm
|
P101
|
700,000
|
|
658
|
23139112
|
Lê Thanh
|
Tuyền
|
P101
|
700,000
|
|
659
|
21129576
|
Trần Huỳnh Khánh
|
Chung
|
P101
|
700,000
|
|
660
|
21129753
|
Vũ Thị
|
Mai
|
P101
|
700,000
|
|
661
|
21126012
|
Nguyễn Ngọc
|
Anh
|
P101
|
700,000
|
|
662
|
21125090
|
Huỳnh Lê Trúc
|
Hân
|
P101
|
700,000
|
|
663
|
21126279
|
Trần Quế
|
Anh
|
P101
|
700,000
|
|
664
|
21116021
|
Trần Thị Mỹ
|
Duyên
|
P101
|
700,000
|
|
665
|
21120424
|
Nguyễn Ngọc
|
Mai
|
P101
|
700,000
|
|
666
|
19139044
|
Nguyễn Trung
|
Hiếu
|
P101
|
700,000
|
|
667
|
21135226
|
Nguyễn Hoàng Mỹ
|
Vy
|
P101
|
700,000
|
|
668
|
20116108
|
Phạm Thu
|
Thảo
|
P101
|
700,000
|
|
669
|
21120429
|
Võ Trà
|
My
|
P101
|
700,000
|
|
670
|
21116069
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Sương
|
P101
|
700,000
|
|
671
|
21139225
|
Nguyễn Hoàng
|
Xuân Anh
|
P101
|
700,000
|
|
672
|
21153141
|
Phạm Hữu
|
Khan
|
P101
|
700,000
|
|
673
|
21113191
|
Đậu Liên
|
Hương
|
P101
|
700,000
|
|
674
|
21120466
|
Hứa Nguyễn Huỳnh
|
Như
|
P101
|
700,000
|
|
675
|
21113173
|
Huỳnh Khánh
|
Duy
|
P101
|
700,000
|
|
676
|
20128323
|
Nguyễn Thuỵ Trúc
|
Vy
|
P101
|
700,000
|
|
677
|
21116248
|
Hồ Ánh
|
Tuyết
|
P101
|
700,000
|
|
678
|
21118248
|
Nguyễn Thế
|
Hùng
|
P101
|
700,000
|
|
679
|
20122302
|
Nguyễn Vũ
|
Thu Hà
|
P101
|
700,000
|
|
680
|
20111185
|
Nguyen Le Duy
|
Hai
|
P101
|
700,000
|
|
681
|
21116255
|
Phan Thị Hồng
|
Xuyên
|
P101
|
700,000
|
|
682
|
20113346
|
Nguyễn Chiêu
|
Thư
|
P101
|
700,000
|
|
683
|
16111166
|
Hà Phúc
|
Quyền
|
P101
|
700,000
|
|
684
|
22115012
|
Đinh Thị Phương
|
Dung
|
P101
|
700,000
|
|
685
|
21155062
|
Nguyễn Hoài
|
Bảo
|
P101
|
700,000
|
|
686
|
20113224
|
Trần Bình
|
Định
|
P101
|
700,000
|
|
687
|
20122375
|
Nguyễn Thị
|
Luyến
|
P101
|
700,000
|
|
688
|
21149196
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Nga
|
P102
|
700,000
|
|
689
|
23139073
|
Trần Vinh
|
Phương
|
P102
|
700,000
|
|
690
|
20113352
|
Huỳnh Tấn
|
Tiến
|
P102
|
700,000
|
|
691
|
23112066
|
Lê Nguyên
|
Hân
|
P102
|
700,000
|
|
692
|
21126533
|
Nguyễn Hoàng
|
Uyên Thy
|
P102
|
700,000
|
|
693
|
23112107
|
Lương Bùi Phương
|
Linh
|
P102
|
700,000
|
|
694
|
21154011
|
Diệp Mạnh
|
Đình
|
P102
|
700,000
|
|
695
|
22112158
|
Phan Thùy
|
Linh
|
P102
|
700,000
|
|
696
|
21126584
|
Nguyễn Lê
|
Xuân Vy
|
P102
|
700,000
|
|
697
|
20154014
|
Quách
|
Dương
|
P102
|
700,000
|
|
698
|
20120077
|
Đinh Công Đại
|
Phát
|
P102
|
700,000
|
|
699
|
23115045
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Tâm
|
P102
|
700,000
|
|
700
|
20115303
|
Phan Thị Ngọc
|
Trâm
|
P102
|
700,000
|
|
701
|
20126313
|
Nguyễn Thị Tố
|
Nga
|
P102
|
700,000
|
|
702
|
20125503
|
Võ Công
|
Luận
|
P102
|
700,000
|
|
703
|
20126231
|
Huỳnh Hoàng
|
Giang
|
P102
|
700,000
|
|
704
|
21155020
|
Phạm Thị Kim
|
Ngân
|
P102
|
700,000
|
|
705
|
20125493
|
Nguyễn Thanh
|
Loan
|
P102
|
700,000
|
|
706
|
20116263
|
Phạm Võ Quốc
|
Thới
|
P102
|
700,000
|
|
707
|
20154210
|
Nguyễn Đỗ Hữu
|
Sang
|
P102
|
700,000
|
|
708
|
21111067
|
Nguyễn Thị Bích
|
Liểu
|
P102
|
700,000
|
|
709
|
20125346
|
Ngô Tiến
|
Đại
|
P102
|
700,000
|
|
710
|
22125274
|
Phạm Đoàn Quốc
|
Thịnh
|
P102
|
700,000
|
|
711
|
22125070
|
Trương Mỹ
|
Hằng
|
P102
|
700,000
|
|
712
|
20111193
|
Nguyễn Tấn
|
Hảo
|
P102
|
700,000
|
|
713
|
21122151
|
Nguyễn Phạm Thương
|
Luyến
|
P102
|
700,000
|
|
714
|
20154212
|
Nguyễn Thanh
|
Sang
|
P102
|
700,000
|
|
715
|
21120369
|
Phan Thị Mỹ
|
Duyên
|
P102
|
700,000
|
|
716
|
20122288
|
Lê
|
Duyên
|
P102
|
700,000
|
|
717
|
21120418
|
Trần Thị Kiều
|
Loan
|
P102
|
700,000
|
|
718
|
20125495
|
Châu Quang
|
Lợi
|
P102
|
700,000
|
|
719
|
20128246
|
Nguyễn Nhật
|
Phương
|
P102
|
700,000
|
|
720
|
20111249
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Nguyên
|
P102
|
700,000
|
|
721
|
18115024
|
Nguyễn Lê Thuỳ
|
Duyên
|
P102
|
700,000
|
|
722
|
21118336
|
Lê Quang
|
Phú
|
P102
|
700,000
|
|
723
|
21111333
|
Đoàn Kim
|
Quý
|
P102
|
700,000
|
|
724
|
21149207
|
Trần Thị Bích
|
Ngọc
|
P102
|
700,000
|
|
725
|
21152075
|
Trần Quốc
|
Tấn
|
P102
|
700,000
|
|
726
|
21129714
|
Lê Thị Mỹ
|
Lệ
|
P102
|
700,000
|
|
727
|
19137048
|
Hoàng Công
|
Nhật
|
P103
|
700,000
|
|
728
|
20139278
|
Trần Phương
|
Nhàn
|
P103
|
700,000
|
|
729
|
22123161
|
Phan Thị Thùy
|
Trang
|
P103
|
700,000
|
|
730
|
21124301
|
Phạm Hoàng
|
Bảo
|
P103
|
700,000
|
|
731
|
18112168
|
Nguyễn Hữu Minh
|
Quân
|
P103
|
700,000
|
|
732
|
22128156
|
Trần Thị Ngọc
|
Quyên
|
P103
|
700,000
|
|
733
|
21145080
|
Nguyễn Ngọc
|
Trâm
|
P103
|
700,000
|
|
734
|
22128189
|
Phạm Minh
|
Thư
|
P103
|
700,000
|
|
735
|
21129662
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Hoa
|
P103
|
700,000
|
|
736
|
21129642
|
Lê Văn Anh
|
Tuấn
|
P103
|
700,000
|
|
737
|
22124097
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Kiều
|
P103
|
700,000
|
|
738
|
21129913
|
Lê Thị Kim
|
Thanh
|
P103
|
700,000
|
|
739
|
22111089
|
Huỳnh Tấn
|
Phú
|
P103
|
700,000
|
|
740
|
22128013
|
Nguyễn Nhật Lan
|
Anh
|
P103
|
700,000
|
|
741
|
23129063
|
Trần Đình
|
Chương
|
P103
|
700,000
|
|
742
|
22125145
|
Lương Đại
|
Minh
|
P103
|
700,000
|
|
743
|
22125200
|
Trần Thế
|
Nhân
|
P103
|
700,000
|
|
744
|
23139085
|
Huỳnh Thị Bích
|
Tâm
|
P103
|
700,000
|
|
745
|
22118165
|
Trần Nguyễn
|
Trung Tín
|
P103
|
700,000
|
|
746
|
21113229
|
Trần Minh Ngọc
|
Mai
|
P103
|
700,000
|
|
747
|
21122742
|
Trần Thị Thanh
|
Thúy
|
P103
|
700,000
|
|
748
|
23129252
|
Nguyễn Thị Kim
|
Nên
|
P103
|
700,000
|
|
749
|
23129011
|
Đặng Nguyễn
|
Lâm Anh
|
P103
|
700,000
|
|
750
|
23129050
|
Lê Hoàng
|
Bôn
|
P103
|
700,000
|
|
751
|
23122287
|
Huỳnh Ngọc
|
Trâm
|
P103
|
700,000
|
|
752
|
23122279
|
Trần Thị Mỹ
|
Tiên
|
P103
|
700,000
|
|
753
|
22125149
|
Trần Thị Thảo
|
My
|
P103
|
700,000
|
|
754
|
23123038
|
Nguyễn Nhật
|
Khang
|
P103
|
700,000
|
|
755
|
21113261
|
Trương Hồng
|
Phong
|
P103
|
700,000
|
|
756
|
22125262
|
Trịnh Nhật
|
Thanh
|
P103
|
700,000
|
|
757
|
23129066
|
Nguyễn Thị Kim
|
Cương
|
P103
|
700,000
|
|
758
|
22112419
|
Nguyễn Thị Tường
|
Vy
|
P103
|
700,000
|
|
759
|
22125019
|
Lê Phan Thái
|
Bình
|
P103
|
700,000
|
|
760
|
22125190
|
Trần Đào Đình
|
Nguyên
|
P103
|
700,000
|
|
761
|
23115038
|
Lê Mỹ Quỳnh
|
Như
|
P103
|
700,000
|
|
762
|
21139342
|
Trần Thị Diễm
|
My
|
P103
|
700,000
|
|
763
|
21113259
|
Nguyễn Thuận
|
Phát
|
P103
|
700,000
|
|
764
|
21118351
|
Đào Duy
|
Quốc
|
P103
|
700,000
|
|
765
|
22130159
|
Hứa Nữ Gia
|
Ly
|
P103
|
700,000
|
|
766
|
21154221
|
Hoàng Phi
|
Lốt
|
P104
|
700,000
|
|
767
|
21154204
|
Nguyễn Anh
|
Kiệt
|
P104
|
700,000
|
|
768
|
22126118
|
Đỗ Như
|
Ngọc
|
P104
|
700,000
|
|
769
|
22126141
|
Lượng Trọng
|
Phúc
|
P104
|
700,000
|
|
770
|
24155077
|
Nguyễn Thị
|
Phương Lan
|
P104
|
700,000
|
|
771
|
21154201
|
Bùi Thanh
|
Khuyên
|
P104
|
700,000
|
|
772
|
21113217
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Linh
|
P104
|
700,000
|
|
773
|
22126075
|
Nguyễn Tuấn
|
Kiệt
|
P104
|
700,000
|
|
774
|
23129480
|
Dương Thị Quế
|
Trân
|
P104
|
700,000
|
|
775
|
23129321
|
Đặng Thị Huỳnh
|
Như
|
P104
|
700,000
|
|
776
|
21149185
|
Nguyễn Hoàn Nhã
|
Linh
|
P104
|
700,000
|
|
777
|
21113207
|
Lê Văn
|
Kiệt
|
P104
|
700,000
|
|
778
|
22112162
|
Trần Nguyễn Phước
|
Lộc
|
P104
|
700,000
|
|
779
|
22112026
|
Lê Nguyễn Thúy
|
Bình
|
P104
|
700,000
|
|
780
|
23129487
|
Nông Thị Thùy
|
Trang
|
P104
|
700,000
|
|
781
|
23129501
|
Đỗ Trần Thanh
|
Trúc
|
P104
|
700,000
|
|
782
|
21116130
|
Mai Hải
|
Đăng
|
P104
|
700,000
|
|
783
|
21145163
|
Trần Phan Kiên
|
Long
|
P104
|
700,000
|
|
784
|
21149141
|
Nguyễn Thị Ngân
|
Giang
|
P104
|
700,000
|
|
785
|
21116006
|
Bạch An
|
Bình
|
P104
|
700,000
|
|
786
|
22135040
|
Nguyễn Huy
|
Hoàng
|
P104
|
700,000
|
|
787
|
23111161
|
Nguyễn Thị Tường
|
Vy
|
P104
|
700,000
|
|
788
|
22123107
|
Ngô Kim
|
Oanh
|
P104
|
700,000
|
|
789
|
22118193
|
Nguyễn
|
Vũ
|
P104
|
700,000
|
|
790
|
22118048
|
Lê NhựT
|
HàO
|
P104
|
700,000
|
|
791
|
22124099
|
Liêu Hoàng
|
Lan
|
P104
|
700,000
|
|
792
|
20137094
|
Huỳnh Hoài
|
Lâm
|
P104
|
700,000
|
|
793
|
21113275
|
Trần Mạnh
|
Quốc
|
P104
|
700,000
|
|
794
|
22118120
|
Nguyễn Trọng
|
Nhân
|
P104
|
700,000
|
|
795
|
21129552
|
Trương Trần Lan
|
Anh
|
P104
|
700,000
|
|
796
|
21129638
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Hằng
|
P104
|
700,000
|
|
797
|
20132063
|
Nguyễn Xuân
|
Toàn
|
P104
|
700,000
|
|
798
|
22126204
|
Lâm Quốc
|
Tuấn
|
P104
|
700,000
|
|
799
|
21122331
|
Nguyễn Cẩm
|
Thúy
|
P104
|
700,000
|
|
800
|
23124262
|
Nguyễn Phạm Quốc
|
Trung
|
P105
|
700,000
|
|
801
|
21126528
|
Phạm Thị Phương
|
Thuận
|
P105
|
700,000
|
|
802
|
20130464
|
Lê Hoàng
|
Việt
|
P105
|
700,000
|
|
803
|
22111118
|
Nguyễn Mạnh Hoài
|
Thương
|
P105
|
700,000
|
|
804
|
23139078
|
Lê Thị Như
|
Quyên
|
P105
|
700,000
|
|
805
|
21133030
|
Phạm Thị Kim
|
Long
|
P105
|
700,000
|
|
806
|
23124165
|
Trà Tiến
|
Phát
|
P105
|
700,000
|
|
807
|
22124169
|
Bùi Mai
|
Phương
|
P105
|
700,000
|
|
808
|
22111115
|
Trần Anh
|
Thư
|
P105
|
700,000
|
|
809
|
23124074
|
Võ Gia
|
Hưng
|
P105
|
700,000
|
|
810
|
21126466
|
Huỳnh Thị Hồng
|
Phúc
|
P105
|
700,000
|
|
811
|
22118155
|
Kinh
|
Thiên
|
P105
|
700,000
|
|
812
|
23129105
|
Phạm Hữu
|
Duy
|
P105
|
700,000
|
|
813
|
22126084
|
Vũ Thị Thùy
|
Linh
|
P105
|
700,000
|
|
814
|
21124509
|
Võ Công
|
Thương
|
P105
|
700,000
|
|
815
|
22129059
|
Hồ Hoàng Thiên
|
Giáp
|
P105
|
700,000
|
|
816
|
22118184
|
Trà Quốc
|
Tú
|
P105
|
700,000
|
|
817
|
23124067
|
Ân Hữu
|
Hoàng
|
P105
|
700,000
|
|
818
|
20135033
|
Lê Minh
|
Trí
|
P105
|
700,000
|
|
819
|
22126025
|
Lê Thị Hồng
|
Đào
|
P105
|
700,000
|
|
820
|
21154266
|
Nguyễn Thanh
|
Phú
|
P105
|
700,000
|
|
821
|
22126139
|
Nguyễn Trang Đại
|
Phát
|
P105
|
700,000
|
|
822
|
22118134
|
Nguyễn Tiến
|
Phương
|
P105
|
700,000
|
|
823
|
21154342
|
Tạ Khánh
|
Trinh
|
P105
|
700,000
|
|
824
|
23129265
|
Huỳnh Ngọc Thảo
|
Nghi
|
P105
|
700,000
|
|
825
|
20133008
|
Đặng Trường
|
Sơn
|
P105
|
700,000
|
|
826
|
21154096
|
Cao Huynh
|
Xuân Thái
|
P105
|
700,000
|
|
827
|
23120213
|
Nguyễn Thị Bích
|
Tuyền
|
P105
|
700,000
|
|
828
|
21139396
|
Kim Thành Song
|
Pha
|
P105
|
700,000
|
|
829
|
23122263
|
Nguyễn Thị Minh
|
Thư
|
P105
|
700,000
|
|
830
|
23126119
|
Võ Thị Hồng
|
Ngà
|
P105
|
700,000
|
|
831
|
21135376
|
Trần Diểm
|
Trí
|
P105
|
700,000
|
|
832
|
21113043
|
Trần Thị Trúc
|
Mi
|
P105
|
700,000
|
|
833
|
22139025
|
Ngô Thị Thanh
|
Hồng
|
P105
|
700,000
|
|
834
|
23152034
|
Dương Thị
|
Thương
|
P105
|
700,000
|
|
835
|
22117024
|
Hoàng Thị Hồng
|
Nhung
|
P105
|
700,000
|
|
836
|
23129357
|
Đỗ Thị Yến
|
Phụng
|
P105
|
700,000
|
|
837
|
22135071
|
Lương Thị Thanh
|
Ngân
|
P105
|
700,000
|
|
838
|
21128256
|
Bùi Thị
|
Quý
|
P106
|
700,000
|
|
839
|
23123070
|
Trịnh Thị Huỳnh
|
Nguyên
|
P106
|
700,000
|
|
840
|
23123041
|
Lường Thị Hồng
|
Lan
|
P106
|
700,000
|
|
841
|
22120107
|
Nguyễn
|
Hồng Ngọc
|
P106
|
700,000
|
|
842
|
23123077
|
Trần Thị Yến
|
Nhi
|
P106
|
700,000
|
|
843
|
21118314
|
Nguyễn Trần Phương
|
Nam
|
P106
|
700,000
|
|
844
|
22120224
|
Trần Tường
|
Vy
|
P106
|
700,000
|
|
845
|
23123076
|
Phạm Thị Yến
|
Nhi
|
P106
|
700,000
|
|
846
|
21155048
|
Phan Thị Diệu
|
Tuyền
|
P106
|
700,000
|
|
847
|
21149028
|
Trần Đỗ Thu
|
Huyền
|
P106
|
700,000
|
|
848
|
22122241
|
Cao Nguyễn Quỳnh
|
Nhi
|
P106
|
700,000
|
|
849
|
20126240
|
Nguyễn Thị Thuý
|
Hằng
|
P106
|
700,000
|
|
850
|
23129278
|
Nguyễn Trần Ánh
|
Ngọc
|
P106
|
700,000
|
|
851
|
23129280
|
Trần Thị Yến
|
Ngọc
|
P106
|
700,000
|
|
852
|
20126225
|
Tăng Trương Khánh
|
Duy
|
P106
|
700,000
|
|
853
|
21118255
|
Hồ Quốc
|
Huy
|
P106
|
700,000
|
|
854
|
20131085
|
Võ Trung
|
Hiếu
|
P106
|
700,000
|
|
855
|
21118291
|
Nguyễn Hoàng
|
Lâm
|
P106
|
700,000
|
|
856
|
22116064
|
Vũ Đình
|
Ngọc
|
P106
|
700,000
|
|
857
|
21120511
|
Trịnh Thị Minh
|
Tâm
|
P106
|
700,000
|
|
858
|
22116065
|
Lê Thành
|
Nguyên
|
P106
|
700,000
|
|
859
|
20126377
|
Đào Thị Thủy
|
Tiên
|
P106
|
700,000
|
|
860
|
22116017
|
Phạm Đức
|
Hạnh
|
P106
|
700,000
|
|
861
|
19125322
|
Nguyễn Thi Quang
|
Thắng
|
P106
|
700,000
|
|
862
|
23112182
|
Phạm Nguyễn
|
Yến Như
|
P106
|
700,000
|
|
863
|
21126485
|
Vương Thục
|
Quyên
|
P106
|
700,000
|
|
864
|
21145082
|
Trần Minh
|
Trí
|
P106
|
700,000
|
|
865
|
21126436
|
NguyễN Minh
|
Nhật
|
P106
|
700,000
|
|
866
|
23129281
|
Võ Thị Minh
|
Ngọc
|
P106
|
700,000
|
|
867
|
21122386
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Tuyền
|
P106
|
700,000
|
|
868
|
21112425
|
Nguyễn Bùi
|
Duy
|
P106
|
700,000
|
|
869
|
21129756
|
Đào Thụy Trà
|
Mi
|
P106
|
700,000
|
|
870
|
19118059
|
Nguyễn Chí
|
Hảo
|
P106
|
700,000
|
|
871
|
21111367
|
Đỗ Thị Thùy
|
Tiên
|
P106
|
700,000
|
|
872
|
20111243
|
Nông Văn
|
Nghị
|
P106
|
700,000
|
|
873
|
20128149
|
TrầN NgọC Lan
|
Anh
|
P106
|
700,000
|
|
874
|
23139023
|
Trần Trúc
|
Huy
|
P106
|
700,000
|
|
875
|
Chưa xác định
|
#N/A
|
#N/A
|
#N/A
|
850,000
|
|
Số lần xem trang: 692
Điều chỉnh lần cuối: 16-04-2025