DANH SÁCH THI CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC
THÁNG 04/2025
Trung tâm Tin học Ứng dụng đã gửi lịch thi chi tiết qua email cho tất cả các bạn. Vui lòng kiểm tra hộp thư của mình, và nếu không thấy email, hãy kiểm tra trong phần spam.
Lưu ý khi đi thi:
- Bắt buộc phải có thẻ sinh viên hoặc giấy xác nhận thi tin học tháng 04 từ phòng công tác sinh viên để tham gia kỳ thi.
- Xin vui lòng không sử dụng giấy tờ khác thay thế.
- Sinh viên nhận lịch thi từ Email của trung tâm thitinhoc@hcmuaf.edu.vn
hoặc tra cứu lịch thi từ website chính thức của Trung tâm aic.hcmuaf.edu.vn để đảm bảo tính chính xác. Trung tâm không chịu trách nhiệm về lịch thi từ các nguồn không chính thức khác.
Trong trường hợp cần hỗ trợ hoặc có bất kỳ thắc mắc nào, xin vui lòng liên hệ với Trung tâm qua:
- Điện thoại: 028 3896 1713
- Email: ttth@hcmuaf.edu.vn
Chúc các bạn thi đạt kết quả tốt!
STT
|
MA SV
|
HỌ
|
TÊN
|
LỊCH THI
|
1
|
19112001
|
Nguyễn Thị Kim
|
Aám
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
2
|
19128003
|
Mai Phạm Hoàng
|
Aân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
3
|
20125313
|
Ngô Hoàng
|
Aân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
4
|
22124005
|
Phạm Hồng
|
Aân
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
5
|
21126265
|
Huỳnh Tấn
|
An
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
6
|
21122471
|
Lê Minh
|
An
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
7
|
19126001
|
Lê Thế
|
An
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
8
|
22113001
|
Lê Thị Thanh
|
An
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
9
|
19139002
|
Nguyễn Bảo
|
An
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
10
|
22128005
|
Nguyễn Bình
|
An
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
11
|
21126267
|
Nguyễn Hoài
|
An
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
12
|
20112178
|
Nguyễn Huỳnh Khánh
|
An
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
13
|
19139004
|
Nguyễn Thị Thúy
|
An
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
14
|
21129532
|
Trần Lê Hoài
|
An
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
15
|
20111001
|
Trần Đặng Duy
|
An
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
16
|
23126004
|
TRẦN NGỌC MỸ
|
AN
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
17
|
18115002
|
Trần Nhã Hoài
|
An
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
18
|
22124004
|
Trần Phước
|
An
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
19
|
20115003
|
Trần Thị Mỹ
|
An
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
20
|
21111182
|
Võ Ngọc Phúc
|
An
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
21
|
21113144
|
Bùi Hoàng
|
Anh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
22
|
21111184
|
Bùi Nhật
|
Anh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
23
|
20116169
|
Dương Quốc
|
Anh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
24
|
20125315
|
Hà Mỹ
|
Anh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
25
|
18127003
|
Huỳnh Thị Kim
|
Anh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
26
|
21111186
|
Khiếu Hoàng Lan
|
Anh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
27
|
21145004
|
Lê Hồng Đức
|
Anh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
28
|
21123204
|
Lê Ngọc Hà
|
Anh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
29
|
19111003
|
Lê Nguyễn Quế
|
Anh
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
30
|
20115179
|
Lê Thị Kim
|
Anh
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
31
|
22155002
|
Lê Thị Việt
|
Anh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
32
|
22120005
|
Đặng Ngọc
|
Anh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
33
|
20139006
|
Nguyễn Hoàng
|
Anh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
34
|
23112014
|
NGUYỄN NGỌC
|
ANH
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
35
|
21111007
|
Nguyễn Ngọc Huỳnh
|
Anh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
36
|
21129543
|
Nguyễn Ngọc Vân
|
Anh
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
37
|
19112007
|
Nguyễn Phạm Hồng
|
Anh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
38
|
19123007
|
Nguyễn Thị Kim
|
Anh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
39
|
21126014
|
Nguyễn Thị Lan
|
Anh
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
40
|
19124013
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Anh
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
41
|
22128014
|
Nguyễn Thị Tú
|
Anh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
42
|
23112016
|
NGUYỄN THÚY
|
ANH
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
43
|
21115001
|
Đinh Huỳnh Lan
|
Anh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
44
|
20118115
|
Đinh Thế
|
Anh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
45
|
19124007
|
Đỗ Thị Kim
|
Anh
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
46
|
21123207
|
Phạm Thị Hồng
|
Anh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
47
|
20125320
|
Phạm Thị Tú
|
Anh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
48
|
21126278
|
Phan Bá Quốc
|
Anh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
49
|
22149004
|
Phan Ngọc
|
Anh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
50
|
22124011
|
Phùng Xuân
|
Anh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
51
|
21154123
|
Trần Hoàng
|
Anh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
52
|
21129548
|
Trần Minh
|
Anh
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
53
|
21123208
|
Trần Nguyễn Quỳnh
|
Anh
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
54
|
21129550
|
Trần Phạm Trâm
|
Anh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
55
|
18154007
|
Trần Quyền
|
Anh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
56
|
21129551
|
Trần Thị Kim
|
Anh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
57
|
20111167
|
Trương Nguyễn Phương
|
Anh
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
58
|
21135008
|
Vũ Nguyệt Minh
|
Anh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
59
|
19112241
|
Vũ Trịnh Lan
|
Anh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
60
|
19113196
|
Aty
|
Aty
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
61
|
20123108
|
Hồ Thị Bảo
|
Aùi
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
62
|
22112019
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
Aùnh
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
63
|
20111168
|
Đinh Ngọc
|
Aùnh
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
64
|
21120318
|
Phạm Ngọc
|
Aùnh
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
65
|
20125011
|
Trương Ngọc
|
Aùnh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
66
|
22113005
|
Nguyễn Văn
|
Bằng
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
67
|
22112021
|
Văn Khánh
|
Băng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
68
|
21138005
|
Lê Diệp
|
Bách
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
69
|
20122248
|
Võ Lê
|
Bách
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
70
|
22122024
|
Thiên Nhật
|
Bản
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
71
|
22116005
|
Bùi Ngọc
|
Bảo
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
72
|
22118013
|
Lê Thái
|
Bảo
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
73
|
18127008
|
Nguyễn Huỳnh Quốc
|
Bảo
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
74
|
22124015
|
Nguyễn Phạm Gia
|
Bảo
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
75
|
21111195
|
Nguyễn Sỉ Phi
|
Bảo
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
76
|
21120021
|
Nguyễn Thanh Khánh
|
Bảo
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
77
|
19118013
|
Nguyễn Tiểu
|
Bảo
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
78
|
21129559
|
Phan Thiên
|
Bảo
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
79
|
23123009
|
TRƯƠNG HOÀI
|
BẢO
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
80
|
21122491
|
Trương Nguyễn Gia
|
Bảo
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
81
|
21132022
|
Trịnh Thị Ngọc
|
Bích
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
82
|
22112027
|
Mai Tấn
|
Bình
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
83
|
22112028
|
Nguyễn Công
|
Bình
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
84
|
20126193
|
Nguyễn Quốc
|
Bình
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
85
|
20118124
|
Nguyễn Quốc
|
Bình
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
86
|
20138073
|
Nguyễn Văn
|
Bình
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
87
|
21128213
|
Đinh Nguyễn Như
|
Bình
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
88
|
21135251
|
Đỗ Thanh
|
Bình
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
89
|
20118125
|
Trần Thanh
|
Bình
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
90
|
23112026
|
PHAN THANH VIỆT
|
CA
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
91
|
22149006
|
Nguyễn Thanh
|
Cảnh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
92
|
20115185
|
Phan Gia Duy
|
Cát
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
93
|
21155065
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Châm
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
94
|
20112193
|
Hồ Minh
|
Châu
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
95
|
23112028
|
LÂM NGỌC QUỲNH
|
CHÂU
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
96
|
21155066
|
Lê Nguyễn Quỳnh
|
Châu
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
97
|
23112029
|
LƯƠNG MINH
|
CHÂU
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
98
|
22112031
|
Nguyễn Hà Ninh
|
Châu
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
99
|
22149007
|
Nguyễn Hoàng
|
Châu
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
100
|
21125040
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
Châu
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
101
|
21129571
|
Nguyễn Thị Minh
|
Châu
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
102
|
21154132
|
Phạm Thế
|
Châu
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
103
|
21129573
|
Phạm Thị Minh
|
Châu
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
104
|
22111017
|
Trịnh Thị Minh
|
Châu
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
105
|
22123018
|
Lê Thị
|
Chỉnh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
106
|
21116122
|
Trần Trọng
|
Chánh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
107
|
22139008
|
Nguyễn Thị Linh
|
Chi
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
108
|
20124271
|
Đỗ Thị Quỳnh
|
Chi
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
109
|
20112196
|
Trần Ngọc Lan
|
Chi
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
110
|
21126291
|
Võ Thị Kim
|
Chi
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
111
|
23124022
|
NGUYỄN MINH
|
CHÍ
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
112
|
21145119
|
Phan Minh
|
Chí
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
113
|
19116013
|
Nguyễn Văn
|
Chính
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
114
|
21138094
|
Phạm Doanh
|
Chính
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
115
|
22126024
|
Phạm Thành
|
Chính
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
116
|
21129576
|
Trần Huỳnh Khánh
|
Chung
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
117
|
21154135
|
Trương Văn
|
Chung
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
118
|
22122031
|
Giáp Văn
|
Chuyên
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
119
|
20128159
|
Nguyễn Thế
|
Chuyên
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
120
|
20122261
|
Huỳnh Phi
|
Công
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
121
|
20124275
|
Đỗ Chí
|
Công
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
122
|
21126294
|
Phạm Thành
|
Công
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
123
|
21116126
|
Võ Phạm
|
Công
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
124
|
21154140
|
Võ Thành
|
Công
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
125
|
20116178
|
Nguyễn Hoàng
|
Cương
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
126
|
23129066
|
NGUYỄN THỊ KIM
|
CƯƠNG
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
127
|
21138097
|
Nguyễn Văn
|
Cương
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
128
|
22122034
|
Phạm Cao
|
Cường
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
129
|
23129071
|
VÕ XUÂN
|
CƯỜNG
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
130
|
21155067
|
Lường Thị Kim
|
Cúc
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
131
|
19112020
|
Nguyễn Thu
|
Cúc
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
132
|
22118026
|
Nguyễn Xuân
|
Dân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
133
|
21126297
|
Lê Đăng
|
Dâng
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
134
|
22122036
|
Đặng Duy
|
Danh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
135
|
21154146
|
Đặng Trần
|
Danh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
136
|
19126021
|
Đinh Thuy
|
Danh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
137
|
21124314
|
Phan Xuân
|
Danh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
138
|
23129088
|
BÙI THỊ
|
DIỄM
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
139
|
21129588
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Diễm
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
140
|
21122505
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Diễm
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
141
|
21139253
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Diễm
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
142
|
22117006
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Diễm
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
143
|
21122506
|
Vũ Nguyễn Thu
|
Diễm
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
144
|
21120353
|
Lương Thị Thanh
|
Diệu
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
145
|
21145016
|
Nguyễn Hồng
|
Diệu
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
146
|
21129591
|
Võ Thị Thúy
|
Diệu
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
147
|
21139261
|
Hồ Thị Thuỳ
|
Dương
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
148
|
21126037
|
Huỳnh Ngọc Thuỳ
|
Dương
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
149
|
20126222
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Dương
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
150
|
20120176
|
Trần Thị Thùy
|
Dương
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
151
|
21111215
|
Trương Cao
|
Dương
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
152
|
21152043
|
Lê Quý
|
Dưỡng
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
153
|
21155073
|
Lê Hiền
|
Dịu
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
154
|
21128220
|
Lâm Phương
|
Du
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
155
|
18126024
|
Võ Thảo
|
Du
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
156
|
21122514
|
Hà Thùy
|
Dung
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
157
|
22115012
|
Đinh Thị Phương
|
Dung
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
158
|
20111181
|
Trương Mỹ Thùy
|
Dung
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
159
|
23123016
|
CHẾ VĂN
|
DŨNG
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
160
|
16120050
|
Phạm Quốc
|
Dũng
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
161
|
21154154
|
Trương Tấn
|
Dũng
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
162
|
21120359
|
Vũ Tiến
|
Dũng
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
163
|
21145018
|
Dương Hoàng
|
Duy
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
164
|
23139009
|
HUỲNH THANH
|
DUY
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
165
|
23145029
|
HUỲNH VÕ
|
DUY
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
166
|
23111029
|
LÊ ANH
|
DUY
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
167
|
21126314
|
Lê Hồng
|
Duy
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
168
|
19112245
|
Nguyễn Anh
|
Duy
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
169
|
21137006
|
Nguyễn Bảo
|
Duy
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
170
|
21154158
|
Nguyễn Quốc
|
Duy
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
171
|
21130637
|
Nguyễn Trường
|
Duy
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
172
|
21129600
|
Đoàn Phương
|
Duy
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
173
|
20145107
|
Phạm Trần Khánh
|
Duy
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
174
|
20126225
|
Tăng Trương Khánh
|
Duy
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
175
|
24145034
|
TRẦN KHÁNH
|
DUY
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
176
|
21145019
|
Trần Mai
|
Duy
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
177
|
22120033
|
Trần Ngọc
|
Duy
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
178
|
18163008
|
Trần Vũ Hoàng
|
Duy
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
179
|
23113024
|
HOÀNG THỊ MỸ
|
DUYÊN
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
180
|
22113016
|
Lâm Phạm Thảo
|
Duyên
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
181
|
21123024
|
Lê Mỹ
|
Duyên
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
182
|
23122042
|
LÊ NGUYỄN THÙY
|
DUYÊN
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
183
|
23129107
|
LÊ THỊ PHƯƠNG
|
DUYÊN
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
184
|
21122526
|
Lương Thị
|
Duyên
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
185
|
22126043
|
Ngô Thị Thảo
|
Duyên
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
186
|
19112248
|
Ngô Võ Kỳ
|
Duyên
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
187
|
21113174
|
Nguyễn Hoài Mỹ
|
Duyên
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
188
|
21120367
|
Nguyễn Hoàng Mỹ
|
Duyên
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
189
|
21145138
|
Nguyễn Lê Kim
|
Duyên
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
190
|
21126316
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Duyên
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
191
|
22138029
|
Nguyễn Thị Kỳ
|
Duyên
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
192
|
21116020
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Duyên
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
193
|
22113019
|
Phạm Hoàng
|
Dỹ
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
194
|
19111027
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Gấm
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
195
|
23129110
|
HỒ PHẠM TIỀN
|
GIANG
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
196
|
20126231
|
Huỳnh Hoàng
|
Giang
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
197
|
21117008
|
Huỳnh Thị
|
Giang
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
198
|
20124296
|
Nguyễn Huỳnh Dương
|
Giang
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
199
|
20126235
|
Trần Thị
|
Giang
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
200
|
22139014
|
Trần Thị Cẩm
|
Giang
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
201
|
21129614
|
Trịnh Thị Phương
|
Giang
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
202
|
23129114
|
LÂM NGỌC
|
GIÀU
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
203
|
21154161
|
Nguyễn Văn
|
Giàu
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
204
|
21125083
|
Trần Phước
|
Giàu
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
205
|
22118045
|
Nguyễn Văn
|
Giáp
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
206
|
21125089
|
Bùi Mai Bảo
|
Hân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
207
|
22126049
|
Hồ Thị Ngọc
|
Hân
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
208
|
21125090
|
Huỳnh Lê Trúc
|
Hân
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
209
|
21122539
|
Huỳnh Mai Gia
|
Hân
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
210
|
22122078
|
Huỳnh Thị Thảo
|
Hân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
211
|
23157017
|
LÊ HUỲNH KIỀU
|
HÂN
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
212
|
19154036
|
Đặng Bảo
|
Hân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
213
|
21155088
|
Đặng Ngọc Mai
|
Hân
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
214
|
21129628
|
Ngô Thái Bảo
|
Hân
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
215
|
22122079
|
Nguyễn Lê Bảo
|
Hân
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
216
|
21139047
|
Phạm Võ Thu
|
Hân
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
217
|
21125094
|
Tô Gia
|
Hân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
218
|
21126327
|
Trần Ngọc
|
Hân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
219
|
20139206
|
Võ Ngọc Bảo
|
Hân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
220
|
21129634
|
Vũ Gia
|
Hân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
221
|
20115199
|
Lê Anh
|
Hậu
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
222
|
22122097
|
Lê Xuân
|
Hậu
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
223
|
23120049
|
ĐẶNG HUỲNH TRUNG
|
HẬU
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
224
|
19125092
|
Nguyễn Thị Bích
|
Hậu
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
225
|
21126057
|
Phan Trung
|
Hậu
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
226
|
21124349
|
Võ Trung
|
Hậu
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
227
|
19155019
|
Huỳnh Thị Thanh
|
Hằng
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
228
|
21128225
|
Ngô Cao Bích
|
Hằng
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
229
|
22124056
|
Nguyễn Kim
|
Hằng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
230
|
22122085
|
Nguyễn Phan Kim
|
Hằng
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
231
|
18139046
|
Nguyễn Thanh
|
Hằng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
232
|
20126240
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Hằng
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
233
|
21124345
|
Phạm Thị Kim
|
Hằng
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
234
|
20125395
|
Trần Nguyệt Thu
|
Hằng
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
235
|
14122242
|
Lê Thụy Tuyết
|
Hạnh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
236
|
23124059
|
NGUYỄN THỊ MỸ
|
HẠNH
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
237
|
14123212
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hà
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
238
|
19112051
|
Đoàn Đỗ Lâm
|
Hà
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
239
|
20125388
|
Vũ Thụy Hoàng
|
Hà
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
240
|
21137071
|
Nguyễn Văn
|
Hào
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
241
|
20115294
|
Nguyễn Võ Nhật
|
Hào
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
242
|
21122535
|
Hoàng Đức
|
Hải
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
243
|
20115197
|
Đỗ Đại
|
Hải
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
244
|
21118222
|
Vũ Đình
|
Hải
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
245
|
21120062
|
Lê Thị Thanh
|
Hảo
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
246
|
19131008
|
Lê Văn
|
Hảo
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
247
|
20139208
|
Võ Hoàn
|
Hảo
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
248
|
20126243
|
Trần Phước
|
Hên
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
249
|
20139211
|
Lê Ngọc
|
Hiền
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
250
|
19111037
|
Lê Thị Mỹ
|
Hiền
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
251
|
22128048
|
Nguyễn Lê Thanh
|
Hiền
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
252
|
22112100
|
Trần Thị Thu
|
Hiền
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
253
|
22112101
|
Võ Ngọc Mỹ
|
Hiền
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
254
|
21122550
|
Vũ Thị Diệu
|
Hiền
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
255
|
24155042
|
NGUYỄN VINH
|
HIỂN
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
256
|
22122104
|
Phạm Quang
|
Hiển
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
257
|
21129654
|
Trần Minh
|
Hiển
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
258
|
21145145
|
Phạm Hòa
|
Hiệp
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
259
|
22124064
|
Diệp Ngọc
|
Hiếu
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
260
|
23138024
|
LÊ BÁ MINH
|
HIẾU
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
261
|
22152015
|
Nguyễn Minh
|
Hiếu
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
262
|
20118161
|
Nguyễn Minh
|
Hiếu
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
263
|
18153021
|
Nguyễn Trung
|
Hiếu
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
264
|
22118055
|
Nguyễn Trung
|
Hiếu
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
265
|
21128226
|
Nguyễn Trung
|
Hiếu
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
266
|
21120067
|
Đinh Nguyễn Trung
|
Hiếu
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
267
|
22138035
|
Đinh Đức
|
Hiếu
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
268
|
18120063
|
Trần Minh
|
Hiếu
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
269
|
20118164
|
Trần Trung
|
Hiếu
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
270
|
21112449
|
Lê Ngọc
|
Hoa
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
271
|
21126346
|
Lê Ngọc Thế
|
Hoa
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
272
|
21125112
|
Ngô Thị Mai
|
Hoa
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
273
|
22155038
|
Nguyễn Như
|
Hoa
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
274
|
20118166
|
Lâm Long
|
Hồ
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
275
|
21129667
|
Châu Kim
|
Hồng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
276
|
21120391
|
Kiều Hiền Hoa
|
Hồng
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
277
|
21120392
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hồng
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
278
|
20125421
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hồng
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
279
|
23122076
|
PHẠM THỊ NGỌC
|
HỒNG
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
280
|
20120192
|
Phạm Thị Thu
|
Hoà
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
281
|
23130113
|
LÊ MINH
|
HOÀI
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
282
|
21154178
|
Nguyễn Đức
|
Hoài
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
283
|
19122064
|
Bùi Duy
|
Hoàng
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
284
|
19128048
|
Bùi Huy
|
Hoàng
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
285
|
21120389
|
Cao Nhật
|
Hoàng
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
286
|
20126250
|
Huỳnh Ngọc Kim
|
Hoàng
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
287
|
22124069
|
Huỳnh Tấn
|
Hoàng
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
288
|
22113025
|
Kiều Xuân
|
Hoàng
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
289
|
23111050
|
LÊ
|
HOÀNG
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
290
|
22118060
|
Đặng Võ Huy
|
Hoàng
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
291
|
20111199
|
Đào Thị Thanh
|
Hoàng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
292
|
21153132
|
Nguyễn Bảo Ngọc
|
Hoàng
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
293
|
21124359
|
Nguyễn Huy
|
Hoàng
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
294
|
22153043
|
Nguyễn Tiến
|
Hoàng
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
295
|
15113164
|
Nguyễn Tiến
|
Hoàng
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
296
|
21154184
|
Nguyễn Văn
|
Hoàng
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
297
|
21138123
|
Từ Minh
|
Hoàng
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
298
|
23145041
|
TRẦN LÊ MINH
|
HOÀNG
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
299
|
22122114
|
Võ Minh
|
Hoàng
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
300
|
21155095
|
Lưu Thị Minh
|
Hoè
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
301
|
20124326
|
Châu Gia
|
Hưng
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
302
|
21120393
|
Đào Tấn
|
Hưng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
303
|
21127098
|
Nguyễn Văn Vũ
|
Hưng
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
304
|
21120078
|
Thái Nguyễn Quốc
|
Hưng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
305
|
22122126
|
Trần Tấn
|
Hưng
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
306
|
21118253
|
Trần Tiến
|
Hưng
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
307
|
21137081
|
Trần Vũ
|
Hưng
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
308
|
21139297
|
Chung Cẩm
|
Hòa
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
309
|
21154176
|
Lê Hoàng An
|
Hòa
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
310
|
20116200
|
Nguyễn Thanh
|
Hòa
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
311
|
21129664
|
Phạm Thanh
|
Hòa
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
312
|
21122555
|
Phan Thái
|
Hòa
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
313
|
18155030
|
Trần Thị Tiểu
|
Hòa
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
314
|
21139061
|
Bá Thị Lan
|
Hương
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
315
|
19112252
|
Huỳnh Thị Mỹ
|
Hương
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
316
|
23129157
|
MAI THỊ
|
HƯƠNG
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
317
|
20113252
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hương
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
318
|
20115209
|
Trần Thị Thanh
|
Hương
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
319
|
23111057
|
TRẦN TRẦM
|
HƯƠNG
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
320
|
17139055
|
Nguyễn Thị
|
Hường
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
321
|
17112330
|
Nguyễn Thị Đình
|
Hường
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
322
|
21132034
|
Vũ Thị Thúy
|
Hường
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
323
|
14113063
|
Vỏ Văn
|
Hóa
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
324
|
20145112
|
Lê Gia
|
Huấn
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
325
|
15121027
|
Lê Thị Phương
|
Huệ
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
326
|
16132310
|
Nguyễn Minh
|
Hùng
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
327
|
22118063
|
Nguyễn Phi
|
Hùng
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
328
|
20122326
|
Đinh Việt
|
Hùng
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
329
|
20122331
|
Dương Lê Gia
|
Huy
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
330
|
20126257
|
Hà Gia
|
Huy
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
331
|
20125430
|
Hoàng Gia
|
Huy
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
332
|
21137082
|
Huỳnh Văn
|
Huy
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
333
|
22113027
|
Lương Minh
|
Huy
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
334
|
20125284
|
Ngô Trí
|
Huy
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
335
|
20118172
|
Nguyễn Bá
|
Huy
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
336
|
19113192
|
Nguyễn Mậu
|
Huy
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
337
|
21129682
|
Nguyễn Đoàn Đức
|
Huy
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
338
|
19126064
|
Nguyễn Quang
|
Huy
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
339
|
22124075
|
Nguyễn Quang Lê
|
Huy
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
340
|
21153139
|
Nguyễn Quốc
|
Huy
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
341
|
20115210
|
Nguyễn Quốc
|
Huy
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
342
|
21129680
|
Đỗ Hữu
|
Huy
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
343
|
20118175
|
Phan Lê Ngọc
|
Huy
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
344
|
20122202
|
Chế Trần Thanh
|
Huyền
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
345
|
20126262
|
Lê Mỷ
|
Huyền
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
346
|
21123235
|
Nguyễn Thanh
|
Huyền
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
347
|
21120398
|
Nguyễn Thị
|
Huyền
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
348
|
20126263
|
Nguyễn Thị Mộng
|
Huyền
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
349
|
21120086
|
Nguyễn Vũ Thanh
|
Huyền
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
350
|
22120066
|
Trương Thị Minh
|
Huyền
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
351
|
19112077
|
Trần Đức
|
Huyên
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
352
|
21128055
|
Dương Thị
|
Huỳnh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
353
|
21129689
|
Nguyễn Văn
|
Huỳnh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
354
|
21133093
|
Đinh Thị Cẩm
|
Huỳnh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
355
|
17125477
|
H' Sam Niê
|
Kdăm
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
356
|
19112080
|
Dương Nhật
|
Kha
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
357
|
21122574
|
Lê Duy
|
Kha
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
358
|
21153141
|
Phạm Hữu
|
Khan
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
359
|
21113203
|
Dương Bảo
|
Khang
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
360
|
20118181
|
Nguyễn Hoàng
|
Khang
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
361
|
22118073
|
Nguyễn Minh Phú
|
Khang
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
362
|
20116207
|
Nguyễn Nguyên
|
Khang
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
363
|
23124089
|
NGUYỄN NHẬT
|
KHANG
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
364
|
21145033
|
Nguyễn Phi
|
Khang
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
365
|
22112133
|
Phạm Trường
|
Khang
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
366
|
22145025
|
Trần Minh
|
Khang
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
367
|
18122500
|
Trần Nam
|
Khang
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
368
|
23138044
|
TRƯƠNG DUY
|
KHANG
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
369
|
20111213
|
Hoàng Thiện
|
Khanh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
370
|
19112254
|
Trần Mai
|
Khanh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
371
|
21124095
|
Trần Nhã Vân
|
Khanh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
372
|
21116158
|
Võ Nhật Đan
|
Khanh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
373
|
21154195
|
Phạm Quang
|
Khải
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
374
|
22135051
|
Võ Minh
|
Khải
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
375
|
22164021
|
Hoàng Vân
|
Khánh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
376
|
20154150
|
Nguyễn Hoàng Bảo
|
Khánh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
377
|
21116160
|
Nguyễn Phương
|
Khánh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
378
|
21117015
|
Nguyễn Quốc
|
Khánh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
379
|
21118270
|
Nguyễn Văn
|
Khánh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
380
|
21153143
|
Trần Quốc
|
Khánh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
381
|
19120087
|
Bùi Vạn
|
Khoa
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
382
|
22124090
|
Hồ Đăng
|
Khoa
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
383
|
21153144
|
Nguyễn Anh
|
Khoa
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
384
|
20138095
|
Nguyễn Anh Hoàng
|
Khoa
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
385
|
20153092
|
Nguyễn Em Hoàng
|
Khoa
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
386
|
21138137
|
Nguyễn Đăng
|
Khoa
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
387
|
22145027
|
Nguyễn Đăng
|
Khoa
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
388
|
22118078
|
Đoàn Anh
|
Khoa
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
389
|
22137042
|
Trần Lê Đăng
|
Khoa
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
390
|
18153036
|
Trần Việt
|
Khoa
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
391
|
21111267
|
Huỳnh Văn
|
Khôi
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
392
|
21128232
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
Khôi
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
393
|
22118082
|
Vũ Anh
|
Khôi
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
394
|
21124384
|
Phạm Đăng
|
Khương
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
395
|
21137094
|
Trần Công
|
Khương
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
396
|
23124101
|
ÂU NGUYỄN BẢO
|
KHUYÊN
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
397
|
21154201
|
Bùi Thanh
|
Khuyên
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
398
|
21122580
|
Bùi Minh
|
Kiên
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
399
|
21129706
|
Lê Trung
|
Kiên
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
400
|
21120407
|
Nguyễn Anh
|
Kiên
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
401
|
20153093
|
Nguyễn Trung
|
Kiên
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
402
|
21153146
|
Quách Đăng
|
Kiên
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
403
|
19149038
|
Nguyễn Cao
|
Kiểng
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
404
|
21118280
|
Bùi Tuấn
|
Kiệt
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
405
|
20122346
|
Hồ Văn
|
Kiệt
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
406
|
22154060
|
Huỳnh Tấn
|
Kiệt
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
407
|
16124239
|
Lý Thường
|
Kiệt
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
408
|
19126079
|
Ngô Tuấn
|
Kiệt
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
409
|
20153094
|
Nguyễn Anh
|
Kiệt
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
410
|
21154204
|
Nguyễn Anh
|
Kiệt
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
411
|
22116044
|
Nguyễn Phước
|
Kiệt
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
412
|
21133096
|
Trần Anh
|
Kiệt
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
413
|
22124095
|
Trần Phạm Anh
|
Kiệt
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
414
|
20118187
|
Trần Tuấn
|
Kiệt
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
415
|
22139038
|
Nguyễn Thanh Phú
|
Kiều
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
416
|
23124105
|
NGUYỄN THỊ DIỄM
|
KIỀU
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
417
|
21116034
|
Phạm Thị Thúy
|
Kiều
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
418
|
21149181
|
Lê Nguyễn Thiên
|
Kim
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
419
|
20116210
|
Nguyễn Phan Trọng
|
Kỳ
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
420
|
21122585
|
Nguyễn Vĩnh
|
Kỳ
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
421
|
20113261
|
Nguyễn Vũ Xuân
|
Kỳ
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
422
|
20145127
|
Nguyễn Hoàng
|
Lâm
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
423
|
21154209
|
Nguyễn Văn
|
Lâm
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
424
|
21118288
|
Đinh Văn
|
Lâm
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
425
|
21126385
|
Phạm Hồng
|
Lâm
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
426
|
20138101
|
Trần Quốc
|
Lâm
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
427
|
20115216
|
Đàm Trường
|
Lân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
428
|
20122353
|
Trần Đình
|
Lập
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
429
|
22112150
|
Kha Tấn
|
Lai
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
430
|
23122114
|
HÀ TUYẾT VÂN
|
LAM
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
431
|
20113262
|
Lê Văn
|
Lam
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
432
|
22129127
|
Trần Phạm Trúc
|
Lam
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
433
|
21129711
|
Trương Hoàng
|
Lam
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
434
|
22120070
|
Huỳnh Ngọc Thị Thuý
|
Lan
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
435
|
22123056
|
Lê Thị Thanh
|
Lan
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
436
|
21113211
|
Đặng Ngọc
|
Lan
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
437
|
21128059
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Lan
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
438
|
20126281
|
Nguyễn Trần Khánh
|
Lan
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
439
|
21113212
|
Phạm Vân
|
Lan
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
440
|
20126282
|
Võ Ngọc Hoàng
|
Lan
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
441
|
21135293
|
Bùi Thị
|
Lành
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
442
|
17124082
|
Võ Thị
|
Lành
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
443
|
22122157
|
Phạm Trịnh Mỹ
|
Lê
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
444
|
21129714
|
Lê Thị Mỹ
|
Lệ
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
445
|
23129200
|
LƯU THỊ MỸ
|
LỆ
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
446
|
19117037
|
Nguyễn Thị
|
Lệ
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
447
|
21125166
|
Đặng Thị Thu
|
Liên
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
448
|
24149051
|
NGUYỄN NGỌC
|
LIÊN
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
449
|
21149184
|
Nguyễn Thị
|
Liên
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
450
|
21129718
|
Nguyễn Thu
|
Liệu
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
451
|
15125101
|
Trần Thị Mỹ
|
Lin
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
452
|
22123057
|
Bùi Đoàn Thảo
|
Linh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
453
|
23129203
|
CÙ VĂN
|
LINH
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
454
|
19123272
|
Hoàng Thị
|
Linh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
455
|
22111056
|
Huỳnh Khánh
|
Linh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
456
|
20124083
|
Huỳnh Ngọc Mỹ
|
Linh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
457
|
15124141
|
Huỳnh Thị Mỹ
|
Linh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
458
|
21129722
|
Lê Đỗ Yến
|
Linh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
459
|
21126390
|
Lê Thị Trúc
|
Linh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
460
|
22122167
|
Lưu Thị Mỹ
|
Linh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
461
|
20125479
|
Lưu Thị Mỹ
|
Linh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
462
|
21112497
|
Lưu Tuyết
|
Linh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
463
|
22111057
|
Mai Thị Diệu
|
Linh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
464
|
22113039
|
Nguyễn Diệu
|
Linh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
465
|
23128072
|
NGUYỄN KHÁNH
|
LINH
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
466
|
22120082
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Linh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
467
|
21129724
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Linh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
468
|
20124363
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Linh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
469
|
22123066
|
Phạm Đình Trúc
|
Linh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
470
|
21113218
|
Phạm Đoàn Trúc
|
Linh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
471
|
21123060
|
Phạm Thị Thùy
|
Linh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
472
|
19112259
|
Phan Công Vũ
|
Linh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
473
|
21123061
|
Phan Ngọc Yến
|
Linh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
474
|
21129727
|
Phan Thu
|
Linh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
475
|
22118088
|
Phùng Đình
|
Linh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
476
|
20154160
|
Trần Ngọc
|
Linh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
477
|
20155108
|
Trần Thị Ngọc
|
Linh
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
478
|
20126292
|
Trần Thị Thùy
|
Linh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
479
|
21135297
|
Trần Thùy
|
Linh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
480
|
20149178
|
Lại Phước
|
Lộc
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
481
|
21129736
|
Lê Tấn
|
Lộc
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
482
|
22137047
|
Trần Phúc
|
Lộc
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
483
|
21126394
|
Lê Thị Ngọc
|
Loan
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
484
|
22122174
|
Đặng Thị Kim
|
Loan
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
485
|
21122601
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Loan
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
486
|
19155046
|
Phạm Thị
|
Loan
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
487
|
21154221
|
Hoàng Phi
|
Lốt
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
488
|
20126283
|
Trần Thị Thanh
|
Lịch
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
489
|
21145165
|
Trần Tấn
|
Lực
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
490
|
18138050
|
Hứa Phước
|
Lợi
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
491
|
20111234
|
Nguyễn Dỗn
|
Lợi
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
492
|
21126399
|
Nguyễn Lê
|
Lợi
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
493
|
18139085
|
Dư Hiển
|
Long
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
494
|
20149042
|
Huỳnh
|
Long
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
495
|
18126086
|
Huỳnh Hải
|
Long
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
496
|
21117082
|
Lê Thanh
|
Long
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
497
|
18138051
|
Đặng Hoàng
|
Long
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
498
|
21149187
|
Võ Thành
|
Long
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
499
|
18111065
|
Vũ Ngọc
|
Long
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
500
|
20126293
|
Lê Quang
|
Lĩnh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
501
|
20122373
|
Nguyễn Quốc
|
Lương
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
502
|
21135302
|
Châu Việt
|
Luân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
503
|
21139330
|
Nguyễn Minh
|
Luân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
504
|
20139254
|
Nguyễn Quang
|
Luân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
505
|
21118300
|
Nguyễn Quí
|
Luân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
506
|
21120421
|
Nguyễn Văn
|
Luân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
507
|
20116217
|
Trần Thanh
|
Luân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
508
|
20126299
|
Triệu Minh
|
Luân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
509
|
22154068
|
Nguyễn Hữu
|
Luận
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
510
|
21124404
|
Nguyễn Duy
|
Luật
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
511
|
21129745
|
Huỳnh Thị Kiều
|
Luyện
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
512
|
22118096
|
Trần Sĩ
|
Luyện
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
513
|
20126301
|
Huỳnh Thị Yến
|
Ly
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
514
|
22123072
|
Lê Thị Kiều
|
Ly
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
515
|
22126094
|
Lê Thị Ly
|
Ly
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
516
|
18112352
|
Lý Thuỷ
|
Ly
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
517
|
21120423
|
Nguyễn Hà Nhật
|
Ly
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
518
|
22113043
|
Nguyễn Hoàng Trúc
|
Ly
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
519
|
20125508
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Ly
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
520
|
17555006
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Ly
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
521
|
23120094
|
VÕ PHẠM HUY
|
LY
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
522
|
20125509
|
Hồ Thị
|
Lý
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
523
|
22126096
|
Phan Kim
|
Lý
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
524
|
18155052
|
Phan Thị
|
Lý
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
525
|
21122157
|
Nguyễn Minh
|
Mẫn
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
526
|
21145168
|
Nguyễn Minh
|
Mẫn
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
527
|
21155114
|
Trần Minh
|
Mẩn
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
528
|
22120093
|
Huỳnh Nguyễn Xuân
|
Mai
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
529
|
21124409
|
Lê Thị Ngọc
|
Mai
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
530
|
19126096
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Mai
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
531
|
21120126
|
Đinh Thị Xuân
|
Mai
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
532
|
21139335
|
Trần Võ Trúc
|
Mai
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
533
|
21129753
|
Vũ Thị
|
Mai
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
534
|
21129754
|
Huỳnh Thế
|
Mạnh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
535
|
21153150
|
Phan Đức
|
Mạnh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
536
|
21153151
|
Trần Đức
|
Mạnh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
537
|
22120095
|
Phạm Đỗ Bảo
|
Mi
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
538
|
22116053
|
Lâm Tuấn
|
Minh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
539
|
21138146
|
Lê Công
|
Minh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
540
|
21139340
|
Lê Ngọc
|
Minh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
541
|
19112345
|
Mai Trần
|
Minh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
542
|
19153041
|
Đặng Sơn
|
Minh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
543
|
21154234
|
Phạm Ngô Nhật
|
Minh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
544
|
21154235
|
Phạm Ngọc
|
Minh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
545
|
21118311
|
Phạm Văn
|
Minh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
546
|
21113230
|
Phan Ngọc
|
Minh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
547
|
22126100
|
Trần Quang
|
Minh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
548
|
20135078
|
Vũ
|
Minsu
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
549
|
17126077
|
Bùi Hòa
|
My
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
550
|
22157036
|
Huỳnh Aùnh
|
My
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
551
|
20125528
|
Lê Thị Trà
|
My
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
552
|
21129760
|
Đặng Phan Trà
|
My
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
553
|
21129762
|
Ngô Thị Hồng
|
My
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
554
|
21129763
|
Nguyễn Thị Diễm
|
My
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
555
|
20112281
|
Nguyễn Thị Kiều
|
My
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
556
|
20120216
|
Nguyễn Thị Trà
|
My
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
557
|
18112117
|
Nguyễn Thị Trà
|
My
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
558
|
16112307
|
Đỗ Mai Trà
|
My
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
559
|
21122628
|
Phạm Thị Trà
|
My
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
560
|
21129765
|
Phan Thị Diễm
|
My
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
561
|
20120219
|
Võ Thị Huyền
|
My
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
562
|
21129769
|
Hồ Thị
|
Mỹ
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
563
|
19111076
|
Nguyễn Văn Chi
|
Mỹ
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
564
|
21129768
|
Đỗ Thị Thúy
|
Mỹ
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
565
|
22123080
|
Trương Thị Nhu
|
Mỹ
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
566
|
22129152
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Na
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
567
|
21120432
|
Nguyễn Thị Chi
|
Na
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
568
|
21129580
|
Huỳnh Hải
|
Đăng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
569
|
21154145
|
Nguyễn Hải
|
Đăng
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
570
|
23112035
|
NGUYỄN HẢI
|
ĐĂNG
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
571
|
21139247
|
Nguyễn Minh
|
Đăng
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
572
|
24113021
|
NGUYỄN MINH
|
ĐĂNG
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
573
|
21153113
|
Trần Khải
|
Đăng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
574
|
20111178
|
Huỳnh Kim
|
Đạt
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
575
|
19120020
|
Huỳnh Tấn
|
Đạt
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
576
|
22152007
|
Huỳnh Tấn
|
Đạt
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
577
|
20145098
|
Lâm Quốc
|
Đạt
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
578
|
24145020
|
LÊ MINH
|
ĐẠT
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
579
|
23145017
|
LÊ XUÂN
|
ĐẠT
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
580
|
21124317
|
Mai Hoàng Văn
|
Đạt
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
581
|
19112026
|
Ngô Quốc
|
Đạt
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
582
|
20118132
|
Nguyễn Gia
|
Đạt
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
583
|
21122501
|
Nguyễn Quốc
|
Đạt
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
584
|
20138076
|
Nguyễn Tấn
|
Đạt
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
585
|
21122502
|
Nguyễn Thành
|
Đạt
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
586
|
21113162
|
Nguyễn Thành
|
Đạt
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
587
|
20152013
|
Nguyễn Tuấn
|
Đạt
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
588
|
21145125
|
Phạm Tuấn
|
Đạt
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
589
|
23122025
|
TRẦN PHAN THÀNH
|
ĐẠT
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
590
|
19111078
|
Hứa Văn
|
Nam
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
591
|
19126105
|
Nguyễn Minh Đại
|
Nam
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
592
|
22124124
|
Nguyễn Quốc
|
Nam
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
593
|
17153045
|
Nguyễn Thanh
|
Nam
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
594
|
22116059
|
Tống Nhựt
|
Nam
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
595
|
23124124
|
TRẦN ĐỨC
|
NAM
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
596
|
21118316
|
Trần Phương
|
Nam
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
597
|
20154170
|
Trần Thanh
|
Nam
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
598
|
20139260
|
Võ Thị Phương
|
Nam
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
599
|
19112366
|
Đỗ Anh
|
Đào
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
600
|
21145123
|
Trần Thị Hồng
|
Đào
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
601
|
20128161
|
Vũ Thị Cẩm
|
Đào
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
602
|
21120145
|
Mạnh Thị Thuý
|
Nga
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
603
|
21122633
|
Đặng Thị
|
Nga
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
604
|
20126313
|
Nguyễn Thị Tố
|
Nga
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
605
|
22155073
|
Phạm Ngọc
|
Nga
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
606
|
21122635
|
Phạm Thị
|
Nga
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
607
|
18131039
|
Thái Thị Thy
|
Nga
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
608
|
22111071
|
Trần Thị Thúy
|
Nga
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
609
|
21129775
|
Trần Thị Thúy
|
Nga
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
610
|
22135069
|
Dương Thị Kim
|
Ngân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
611
|
20117102
|
Hồ Ngọc Thanh
|
Ngân
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
612
|
21125221
|
Huỳnh Ngọc Thúy
|
Ngân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
613
|
20122402
|
Lê Hoàng Thanh
|
Ngân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
614
|
22135070
|
Lê Thị Kim
|
Ngân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
615
|
20112055
|
Lê Thị Thanh
|
Ngân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
616
|
22122212
|
Lưu Thị Thu
|
Ngân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
617
|
20112056
|
Nguyễn Ngọc Thanh
|
Ngân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
618
|
19126109
|
Nguyễn Ngọc Tú
|
Ngân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
619
|
21124134
|
Nguyễn Thanh
|
Ngân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
620
|
23113079
|
NGUYỄN THỊ KIM
|
NGÂN
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
621
|
23117020
|
NGUYỄN THỊ THANH
|
NGÂN
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
622
|
19112120
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Ngân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
623
|
21120443
|
Nguyễn Thủy
|
Ngân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
624
|
20122645
|
Đỗ Thị Kim
|
Ngân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
625
|
22123082
|
Đoàn Thái
|
Ngân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
626
|
21155020
|
Phạm Thị Kim
|
Ngân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
627
|
22123085
|
Phùng Thị Tuyết
|
Ngân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
628
|
22129168
|
Trần Nguyễn Kim
|
Ngân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
629
|
19122151
|
Trần Thị Kim
|
Ngân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
630
|
20139265
|
Võ Thị Chí
|
Ngân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
631
|
23145063
|
VÕ THỊ KIM
|
NGÂN
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
632
|
20126314
|
Võ Thị Sông
|
Ngân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
633
|
23129265
|
HUỲNH NGỌC THẢO
|
NGHI
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
634
|
22126114
|
Phạm Quách Gia
|
Nghi
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
635
|
22113052
|
Trần Gia
|
Nghi
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
636
|
21155122
|
Hoàng Văn
|
Nghị
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
637
|
20124112
|
Huỳnh Trọng
|
Nghĩa
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
638
|
21155123
|
Nguyễn Tấn
|
Nghĩa
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
639
|
21153158
|
Phạm Trọng
|
Nghĩa
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
640
|
17118064
|
Phan Trọng
|
Nghĩa
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
641
|
21125520
|
Huỳnh Đào Bảo
|
Ngọc
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
642
|
20116165
|
Lê Mỹ
|
Ngọc
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
643
|
22120106
|
Ngô Như
|
Ngọc
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
644
|
20145139
|
Nguyễn Hữu
|
Ngọc
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
645
|
22120109
|
Nguyễn Trần Mỹ
|
Ngọc
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
646
|
20125566
|
Trần Thị Bảo
|
Ngọc
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
647
|
19149054
|
Trương Thị Yến
|
Ngọc
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
648
|
21124432
|
Trương Yến
|
Ngọc
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
649
|
23112155
|
VÕ HOÀNG THANH
|
NGỌC
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
650
|
21129810
|
Vương Phú Hồng
|
Ngọc
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
651
|
18113102
|
Nguyễn Thành
|
Ngữ
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
652
|
21126428
|
Dương Phạm Phương
|
Nguyên
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
653
|
20127084
|
Hồ Hải Khôi
|
Nguyên
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
654
|
21145174
|
Lê Huỳnh
|
Nguyên
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
655
|
20124410
|
Lê Trần Khôi
|
Nguyên
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
656
|
20112302
|
Mai Nguyễn Cao
|
Nguyên
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
657
|
21138150
|
Ngô Đức
|
Nguyên
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
658
|
23129285
|
NGUYỄN KIM
|
NGUYÊN
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
659
|
20111065
|
Nguyễn Ngọc Thảo
|
Nguyên
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
660
|
18138059
|
Nguyễn Phúc
|
Nguyên
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
661
|
21137109
|
Nguyễn Thái
|
Nguyên
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
662
|
21154247
|
Nguyễn Thảo
|
Nguyên
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
663
|
21129812
|
Nguyễn Thị Kim
|
Nguyên
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
664
|
21155127
|
Nguyễn Văn
|
Nguyên
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
665
|
20125570
|
Nguyễn Y
|
Nguyên
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
666
|
20124414
|
Phan Thị Phương
|
Nguyên
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
667
|
21137111
|
Quách Viết
|
Nguyên
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
668
|
22135080
|
Trần Nguyễn Trọng
|
Nguyên
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
669
|
21116178
|
Trương Nhựt
|
Nguyên
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
670
|
22155080
|
Đặng Nguyễn Minh
|
Nguyệt
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
671
|
23124134
|
PHẠM THỊ THANH
|
NGUYỆT
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
672
|
21120451
|
Trần Ngọc Thu
|
Nguyệt
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
673
|
21154249
|
Huỳnh Thành
|
Nhân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
674
|
23153039
|
NGUYỄN LÊ
|
NHÂN
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
675
|
20118214
|
Nguyễn Lê Trọng
|
Nhân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
676
|
20113299
|
Nguyễn Thanh
|
Nhân
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
677
|
20126323
|
Nguyễn Văn
|
Nhân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
678
|
21122652
|
Phạm Nguyễn Trọng
|
Nhân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
679
|
21153166
|
Trần Thanh
|
Nhân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
680
|
18112289
|
Võ Trung
|
Nhân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
681
|
20116228
|
Phan Quốc
|
Nhẩn
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
682
|
20118215
|
Phan Văn
|
Nhất
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
683
|
20133002
|
Trần Tấn
|
Nhất
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
684
|
19137048
|
Hoàng Công
|
Nhật
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
685
|
20122426
|
Nguyễn Trần
|
Nhật
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
686
|
21113245
|
Phạm Minh
|
Nhật
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
687
|
21123257
|
Lê Mỹ
|
Nhàn
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
688
|
23129294
|
ĐẶNG THANH
|
NHÀN
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
689
|
20113102
|
Hồ Thị Xuân
|
Nhi
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
690
|
21128248
|
Hoàng Thị Aùi
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
691
|
21139377
|
Hoàng Thị Thảo
|
Nhi
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
692
|
20112309
|
Huỳnh Thị Yù
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
693
|
19125520
|
Lê Mai Thảo
|
Nhi
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
694
|
20126325
|
Lê Tuyết
|
Nhi
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
695
|
22129204
|
Mai Thị Yến
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
696
|
15131092
|
Ngô Nguyễn Ai
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
697
|
23112170
|
NGUYỄN HỒ TUỆ
|
NHI
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
698
|
19126120
|
Nguyễn Hồ Yù
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
699
|
22120119
|
Nguyễn Hồng
|
Nhi
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
700
|
23124142
|
NGUYỄN HỒNG THẢO
|
NHI
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
701
|
23129310
|
NGUYỄN HOÀNG BẢO
|
NHI
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
702
|
21126438
|
Nguyễn Lâm Thanh
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
703
|
21122655
|
Nguyễn Minh
|
Nhi
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
704
|
21122656
|
Nguyễn Ngọc
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
705
|
21126442
|
Nguyễn Ngọc
|
Nhi
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
706
|
21120457
|
Nguyễn Quỳnh
|
Nhi
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
707
|
21135325
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Nhi
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
708
|
21111098
|
Nguyễn Thị Yến
|
Nhi
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
709
|
20139283
|
Nguyễn Thị Yến
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
710
|
20116301
|
Nguyễn Thị Yến
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
711
|
22122253
|
Nguyễn Uyển
|
Nhi
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
712
|
21125256
|
Đinh Thị Yến
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
713
|
22112442
|
Phạm Nguyễn Bảo
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
714
|
21122228
|
Phan Uyển
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
715
|
21149217
|
Quách Yù
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
716
|
23129316
|
TRẦN NGỌC YẾN
|
NHI
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
717
|
23129318
|
TRẦN THỊ TỐ
|
NHI
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
718
|
21133046
|
Trần Thị Xuân
|
Nhi
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
719
|
19139118
|
Phạm Minh
|
Nhiễn
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
720
|
21125265
|
Bùi Ngọc Quỳnh
|
Như
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
721
|
23124149
|
HOÀNG QUỲNH
|
NHƯ
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
722
|
21112573
|
Lê Nguyễn Quỳnh
|
Như
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
723
|
22120129
|
Lê Thị Quỳnh
|
Như
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
724
|
20116081
|
Nguyễn Khánh
|
Như
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
725
|
21111312
|
Nguyễn Phạm Quỳnh
|
Như
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
726
|
22120132
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Như
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
727
|
23112180
|
NGUYỄN THỊ THU
|
NHƯ
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
728
|
22112242
|
Nguyễn Thị Tường
|
Như
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
729
|
19124204
|
Nguyễn Trúc
|
Như
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
730
|
21139124
|
Nhâm Hải
|
Như
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
731
|
20122439
|
Nông Thị Quỳnh
|
Như
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
732
|
23123080
|
PHẠM NGỌC QUỲNH
|
NHƯ
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
733
|
22120133
|
Phạm Thị Quỳnh
|
Như
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
734
|
21155131
|
Trương Tâm
|
Như
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
735
|
22115050
|
Cao Minh
|
Nhựt
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
736
|
21153170
|
Nguyễn Minh
|
Nhựt
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
737
|
20113302
|
Ngô Thị Tuyết
|
Nhung
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
738
|
21133113
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Nhung
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
739
|
22155088
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Nhung
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
740
|
21112581
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Nhung
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
741
|
21149060
|
Nguyễn Thị Thương
|
Nhung
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
742
|
21126455
|
Đỗ Thị Cẩm
|
Nhung
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
743
|
23123081
|
BÙI HẰNG
|
NI
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
744
|
23145023
|
DƯƠNG THỊ
|
ĐIỂM
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
745
|
19117013
|
Ngô Thị Thành
|
Điểm
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
746
|
20125610
|
Nguyễn Văn
|
Ninh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
747
|
18145093
|
Danh Trương Trung
|
Đính
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
748
|
21138105
|
Hồ Chi
|
Đô
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
749
|
21155075
|
Nguyễn Thị Thục
|
Đoan
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
750
|
20116021
|
Ngô Nhật
|
Đông
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
751
|
21122511
|
Trần Rạng
|
Đông
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
752
|
22122053
|
Võ Nhựt
|
Đông
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
753
|
18128029
|
Võ Trần Mạnh
|
Đông
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
754
|
20126217
|
Lê Thanh
|
Đĩnh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
755
|
15138014
|
Trương Công
|
Định
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
756
|
19125522
|
Ngô Thị Mỹ
|
Nữ
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
757
|
21120472
|
Đỗ Thị Mỵ
|
Nương
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
758
|
19111018
|
Nguyễn Hữu
|
Đức
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
759
|
20113028
|
Nguyễn Khả Trọng
|
Đức
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
760
|
20120173
|
Nguyễn Văn
|
Đức
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
761
|
19154029
|
Nguyễn Việt
|
Đức
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
762
|
20113304
|
Dương Thị Kiều
|
Oanh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
763
|
22123107
|
Ngô Kim
|
Oanh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
764
|
22120138
|
Nguyễn Kiều
|
Oanh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
765
|
22124157
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Oanh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
766
|
22124159
|
Trần Thị Ngọc
|
Phấn
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
767
|
20113306
|
Bùi Hữu
|
Phát
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
768
|
21154257
|
Huỳnh Tấn
|
Phát
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
769
|
21126460
|
Huỳnh Tấn
|
Phát
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
770
|
22126138
|
Huỳnh Tiến
|
Phát
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
771
|
20111261
|
Nguyễn Đại
|
Phát
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
772
|
20116236
|
Nguyễn Tấn
|
Phát
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
773
|
23124164
|
NGUYỄN TẤN
|
PHÁT
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
774
|
22154086
|
Nguyễn Thành
|
Phát
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
775
|
21145184
|
Trần Hưng
|
Phát
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
776
|
21111179
|
Neáng Sóc
|
Phép
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
777
|
20111262
|
Nguyễn Minh
|
Phi
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
778
|
22116072
|
Trần Văn
|
Phi
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
779
|
20124441
|
Triệu Trường
|
Phi
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
780
|
21138158
|
Nguyễn Hoàng
|
Pho
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
781
|
20126337
|
Trần Phi
|
Phố
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
782
|
21165035
|
Bùi Thanh
|
Phong
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
783
|
19118173
|
Bùi Trung
|
Phong
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
784
|
22118126
|
Mã Thanh
|
Phong
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
785
|
21138159
|
Nguyễn Hải
|
Phong
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
786
|
21125288
|
Nguyễn Hoài
|
Phong
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
787
|
20124442
|
Nguyễn Thanh
|
Phong
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
788
|
24115054
|
PHẠM NGUYÊN
|
PHONG
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
789
|
22120144
|
Cao Thị Kim
|
Phượng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
790
|
21128255
|
Lê Thị Hồng
|
Phượng
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
791
|
23122215
|
NGUYỄN THỊ
|
PHƯỢNG
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
792
|
20163129
|
Võ Thị Như
|
Phượng
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
793
|
20125627
|
Bùi Thị
|
Phương
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
794
|
21128114
|
Hà Lê Anh
|
Phương
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
795
|
22126145
|
Huỳnh Hoàng
|
Phương
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
796
|
21112191
|
Huỳnh Thị Aùnh
|
Phương
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
797
|
23129363
|
LÊ ANH
|
PHƯƠNG
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
798
|
19111093
|
Lê Thị Thu
|
Phương
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
799
|
21120484
|
Ngô Xuân Khánh
|
Phương
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
800
|
21128116
|
Nguyễn Aùi Khánh
|
Phương
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
801
|
21139408
|
Nguyễn Hoàng Mai
|
Phương
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
802
|
21155136
|
Nguyễn Hoàng Mai
|
Phương
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
803
|
20116306
|
Nguyễn Hữu Tuấn
|
Phương
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
804
|
16112668
|
Nguyễn Minh Thế
|
Phương
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
805
|
17112292
|
Nguyễn Ngọc Thanh
|
Phương
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
806
|
22112260
|
Nguyễn Thị Trúc
|
Phương
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
807
|
20126341
|
Nguyễn Tiến Mai
|
Phương
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
808
|
21120482
|
Đinh Hoàng Thanh
|
Phương
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
809
|
21139407
|
Đinh Thị Uyên
|
Phương
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
810
|
20138113
|
Phạm Đỗ Anh
|
Phương
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
811
|
19153062
|
Trần Nguyên Anh
|
Phương
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
812
|
22124173
|
Trần Thị Kim
|
Phương
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
813
|
23122213
|
TRẦN THỊ THANH
|
PHƯƠNG
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
814
|
20139301
|
Võ Hoàng Trúc
|
Phương
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
815
|
20112332
|
Vòng Quận
|
Phương
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
816
|
20120251
|
Vũ Thị Thu
|
Phương
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
817
|
20138111
|
Đoàn Thiên
|
Phước
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
818
|
21153176
|
Phạm Dương Tâm
|
Phước
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
819
|
20154195
|
Phùng Thanh
|
Phước
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
820
|
19112412
|
Lâm Tạ Tiểu
|
Phụng
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
821
|
18112162
|
Lý Nguyễn Hoài
|
Phụng
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
822
|
15115124
|
Nguyễn Minh
|
Phụng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
823
|
18112158
|
Bạch Ngọc
|
Phú
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
824
|
20122617
|
Nguyễn Sĩ
|
Phú
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
825
|
21157093
|
Nguyễn Thị
|
Phú
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
826
|
19112351
|
Nguyễn Xuân
|
Phú
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
827
|
23115073
|
PHẠM LÊ
|
PHÚ
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
828
|
20111264
|
Trần Ngọc Long
|
Phú
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
829
|
22149056
|
Huỳnh Thanh
|
Phúc
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
830
|
21137117
|
Huỳnh Trọng
|
Phúc
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
831
|
21126162
|
Lê Hoàng
|
Phúc
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
832
|
21116060
|
Đặng Hoàng
|
Phúc
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
833
|
23145076
|
NGUYỄN AN TRẦN
|
PHÚC
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
834
|
21125295
|
Nguyễn Hữu Tấn
|
Phúc
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
835
|
21129863
|
Nguyễn Thành
|
Phúc
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
836
|
23120138
|
NGUYỄN THỊ MỸ
|
PHÚC
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
837
|
22137065
|
Nguyễn Trọng
|
Phúc
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
838
|
20124446
|
Đinh Văn
|
Phúc
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
839
|
20116166
|
Trần Thị
|
Phúc
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
840
|
21149236
|
Trần Tuấn
|
Phúc
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
841
|
22149059
|
Trịnh Lê Hoàng
|
Phúc
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
842
|
21112603
|
Châu Thục
|
Quân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
843
|
20138115
|
Lê Hữu Đông
|
Quân
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
844
|
21120213
|
Nguyễn Quốc Minh
|
Quân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
845
|
19123116
|
Phạm Minh
|
Quân
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
846
|
20128248
|
Trần Văn
|
Quân
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
847
|
19118189
|
Lê Vinh
|
Quang
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
848
|
22112269
|
Nguyễn Nhật
|
Quang
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
849
|
21137126
|
Tô Văn
|
Quang
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
850
|
23145081
|
TRẦN LÊ
|
QUANG
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
851
|
21113070
|
Võ Minh
|
Quang
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
852
|
21122679
|
Nguyễn Anh
|
Quí
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
853
|
19154127
|
Nguyễn Văn
|
Quí
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
854
|
21111331
|
Tăng Thanh
|
Quí
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
855
|
23129375
|
TRẦN NGUYỄN ANH
|
QUỐC
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
856
|
23165030
|
LÊ THỊ
|
QUYỀN
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
857
|
22111096
|
Nguyễn Hoàng
|
Quyền
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
858
|
20112342
|
Nguyễn Quốc
|
Quyền
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
859
|
20155136
|
Kiều Thị Bảo
|
Quyên
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
860
|
22120148
|
Lê Đông Phương
|
Quyên
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
861
|
21120490
|
Lê Thị Mỹ
|
Quyên
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
862
|
21135342
|
Đặng Kim
|
Quyên
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
863
|
21126482
|
Đặng Thị Bảo
|
Quyên
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
864
|
24123135
|
NGÔ THỊ THÚY
|
QUYÊN
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
865
|
20124453
|
Nguyễn Cẩm
|
Quyên
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
866
|
21122685
|
Nguyễn Lê Nhật
|
Quyên
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
867
|
23157056
|
NGUYỄN PHƯƠNG
|
QUYÊN
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
868
|
20120260
|
Nguyễn Thị Kim
|
Quyên
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
869
|
23124187
|
NGUYỄN THỊ LAN
|
QUYÊN
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
870
|
19137055
|
Nguyễn Thị Yến
|
Quyên
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
871
|
23139081
|
HÀ NGỌC DIỄM
|
QUỲNH
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
872
|
23112221
|
HOÀNG THỊ DIỄM
|
QUỲNH
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
873
|
21120223
|
Huỳnh Nguyễn Như
|
Quỳnh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
874
|
22124179
|
Huỳnh Thị Như
|
Quỳnh
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
875
|
22120149
|
Lê Như
|
Quỳnh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
876
|
21122688
|
Lê Trần Diễm
|
Quỳnh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
877
|
20111277
|
Lê Trần Phương
|
Quỳnh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
878
|
21116203
|
Ngô Thị Mai
|
Quỳnh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
879
|
22122313
|
Nguyễn Lê Phương
|
Quỳnh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
880
|
21120495
|
Nguyễn Như
|
Quỳnh
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
881
|
21120496
|
Nguyễn Thị
|
Quỳnh
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
882
|
22149067
|
Nguyễn Trúc
|
Quỳnh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
883
|
22124182
|
Nguyễn Xuân
|
Quỳnh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
884
|
22128159
|
Trương Ngọc Thảo
|
Quỳnh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
885
|
21125325
|
Trương Thị Tuyết
|
Quỳnh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
886
|
19115098
|
Vi Nguyễn Như
|
Quỳnh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
887
|
21155145
|
Võ Trúc
|
Quỳnh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
888
|
21118355
|
Hồ Văn Minh
|
Quý
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
889
|
21118358
|
Nguyễn Thân Hữu
|
Quý
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
890
|
20111279
|
Hứa Quốc
|
Sang
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
891
|
24111124
|
HUỲNH VĂN
|
SANG
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
892
|
15154042
|
Nguyễn Thanh
|
Sang
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
893
|
22135102
|
Nguyễn Thị Phương
|
Sang
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
894
|
22137070
|
Trần Cao
|
Sang
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
895
|
22138080
|
Trần Nhật
|
Sang
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
896
|
22118139
|
Trần Thanh
|
Sang
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
897
|
20116302
|
Trần Văn
|
Sang
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
898
|
23129388
|
TỪ NỮ
|
SAPA
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
899
|
23113106
|
BIỆN VĂN
|
SÁNG
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
900
|
17118090
|
Trương Công
|
Sinh
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
901
|
19123123
|
Phạm Văn
|
Sĩ
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
902
|
18112295
|
Đặng Quý Hoài
|
Sơn
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
903
|
21122691
|
Phạm Thị Ngọc
|
Sơn
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
904
|
21145198
|
Trần Thanh
|
Sơn
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
905
|
21154291
|
Trần Tuấn
|
Sơn
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
906
|
22123121
|
Phan Thị Thu
|
Sương
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
907
|
19125527
|
Trần Thị Thảo
|
Sương
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
908
|
21138060
|
Bạch Tiến
|
Sỹ
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
909
|
20126348
|
Huỳnh Công
|
Tâm
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
910
|
19123125
|
Huỳnh Trần Ngọc
|
Tâm
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
911
|
21116209
|
Nguyễn Minh
|
Tâm
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
912
|
20128260
|
Nguyễn Đức Minh
|
Tâm
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
913
|
21111340
|
Phan Aùnh
|
Tâm
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
914
|
21154093
|
Phan Thành
|
Tâm
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
915
|
20111283
|
Trần Hoàng Minh
|
Tâm
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
916
|
21153184
|
Trần Nguyễn Phúc
|
Tâm
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
917
|
22124188
|
Huỳnh Hữu
|
Tấn
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
918
|
21154303
|
Mai Lê Xuân
|
Tấn
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
919
|
21124483
|
Huỳnh Văn
|
Tân
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
920
|
22155099
|
Lê Nguyễn Hoàng
|
Tân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
921
|
21113083
|
Đặng Thanh
|
Tân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
922
|
19126157
|
Nguyễn Đình
|
Tân
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
923
|
21118371
|
Trần Nguyễn Hoàng
|
Tân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
924
|
20120270
|
Trương Thái
|
Tân
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
925
|
20116249
|
Nguyễn Hoàng
|
Tất
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
926
|
21145201
|
Huỳnh Châu Tấn
|
Tài
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
927
|
21113079
|
Lê Thành
|
Tài
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
928
|
22149068
|
Đặng Quốc
|
Tài
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
929
|
20128259
|
Nguyễn Anh
|
Tài
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
930
|
20138122
|
Nguyễn Quốc
|
Tài
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
931
|
22111100
|
Nguyễn Tấn
|
Tài
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
932
|
15162040
|
Đỗ Đức
|
Tài
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
933
|
22111101
|
Trần Đức
|
Tài
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
934
|
20113327
|
Trịnh Tấn
|
Tài
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
935
|
17124152
|
Lê Thị Hồng
|
Thắm
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
936
|
22128167
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Thắm
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
937
|
21125343
|
Văn Hồng
|
Thắm
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
938
|
21111345
|
Vũ Thị
|
Thắm
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
939
|
18163031
|
Dương Trần
|
Thắng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
940
|
20115123
|
Hồ Văn
|
Thắng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
941
|
19131046
|
Hoàng Đức
|
Thắng
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
942
|
20125673
|
Phạm Lưu Ngọc
|
Thạch
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
943
|
21137138
|
Nguyễn Niên
|
Thạnh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
944
|
21126501
|
Trương Thị Minh
|
Thạnh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
945
|
20131104
|
Dương Quốc
|
Thanh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
946
|
20126354
|
Lê Duy
|
Thanh
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
947
|
21139427
|
Đậu Thị Hoài
|
Thanh
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
948
|
21137134
|
Nguyễn Hoài
|
Thanh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
949
|
22120166
|
Nguyễn Hoàng Yến
|
Thanh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
950
|
22155102
|
Nguyễn Lê Băng
|
Thanh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
951
|
19113144
|
Nguyễn Phan
|
Thanh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
952
|
20125681
|
Quan Lệ
|
Thanh
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
953
|
19124251
|
Trần Ngọc Xuân
|
Thanh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
954
|
20126357
|
Chu Văn
|
Thao
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
955
|
21118377
|
Bùi Tiến
|
Thành
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
956
|
22122339
|
Bùi Văn
|
Thành
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
957
|
20112358
|
Huỳnh Kim
|
Thành
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
958
|
21126500
|
Mai Công
|
Thành
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
959
|
21118378
|
Nguyễn Ngọc
|
Thành
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
960
|
20115302
|
Nguyễn Ngọc Trường
|
Thành
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
961
|
20145159
|
Thái Tự
|
Thành
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
962
|
20124478
|
Trần Minh
|
Thành
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
963
|
21120513
|
Nguyễn Vũ Anh
|
Thái
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
964
|
21128259
|
Đỗ Văn
|
Thái
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
965
|
21111343
|
Phạm Văn
|
Thái
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
966
|
23152032
|
PHAN VĂN
|
THÁI
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
967
|
19117074
|
Tăng Ngọc
|
Thái
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
968
|
20139320
|
Hồ Thị
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
969
|
22123126
|
Hoàng Thị Kim
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
970
|
21128260
|
Huỳnh Thị Phương
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
971
|
20116257
|
Huỳnh Thị Thu
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
972
|
22112303
|
Lê Huỳnh Thu
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
973
|
22122345
|
Lê Phương
|
Thảo
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
974
|
21128261
|
Lê Thị Phương
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
975
|
21116219
|
Lê Thị Thu
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
976
|
21122708
|
Nguyễn Diệp
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
977
|
20128267
|
Nguyễn Phương
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
978
|
22155105
|
Nguyễn Thanh
|
Thảo
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
979
|
21112637
|
Nguyễn Thị
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
980
|
21129925
|
Nguyễn Thị Minh
|
Thảo
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
981
|
22122347
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
982
|
19112169
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
983
|
19112170
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thảo
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
984
|
21155042
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
985
|
20128264
|
Đinh Thị Phương
|
Thảo
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
986
|
21126502
|
Đỗ Xuân
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
987
|
21129920
|
Đoàn Thị Thanh
|
Thảo
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
988
|
22117032
|
Phạm Thanh
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
989
|
18126247
|
Phạm Thanh
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
990
|
20123200
|
Phạm Thị Thu
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
991
|
20116108
|
Phạm Thu
|
Thảo
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
992
|
22122351
|
Trần Thuận
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
993
|
21126192
|
Vi Thị
|
Thảo
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
994
|
19123136
|
Vũ Thị
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
995
|
21120522
|
Nguyễn Hữu
|
Thế
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
996
|
20126360
|
Châu Thị Bích
|
Thi
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
997
|
22122353
|
Hoàng Quỳnh
|
Thi
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
998
|
18127072
|
Lê Nguyễn Trường
|
Thi
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
999
|
23122252
|
LÊ THỊ HUỲNH
|
THI
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1000
|
21125361
|
Lương Vĩnh
|
Thi
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1001
|
22149073
|
Ngô Nhã
|
Thi
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
1002
|
18126157
|
Nguyễn Bá
|
Thi
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
1003
|
21122715
|
Nguyễn Lê Nhả
|
Thi
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1004
|
21122307
|
Nguyễn Nhã
|
Thi
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1005
|
19112278
|
Phạm Ngọc Xuân
|
Thi
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1006
|
21123120
|
Trịnh Thị Mai
|
Thi
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1007
|
21138181
|
Hồ Ngọc
|
Thiên
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1008
|
21122717
|
Vũ Nguyễn Nam
|
Thiên
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1009
|
20115266
|
Hà Thị Lệ
|
Thiện
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1010
|
19112172
|
Lâm Lê Đức
|
Thiện
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1011
|
20126365
|
Trần Quốc
|
Thiện
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1012
|
22122356
|
Cổ Nguyễn Minh
|
Thơ
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1013
|
22122357
|
Nguyễn Thị Anh
|
Thơ
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1014
|
22122365
|
Hồ Ngọc Minh
|
Thư
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1015
|
22149076
|
Hoàng Anh
|
Thư
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1016
|
22145079
|
Huỳnh Thị Anh
|
Thư
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1017
|
22155110
|
Lê Anh
|
Thư
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1018
|
23124216
|
LÊ DIỆP ANH
|
THƯ
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1019
|
20115136
|
Lê Minh
|
Thư
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1020
|
23149091
|
LÊ MINH
|
THƯ
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1021
|
19131052
|
Nguyễn Anh
|
Thư
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1022
|
23122259
|
NGUYỄN ANH
|
THƯ
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
1023
|
20113346
|
Nguyễn Chiêu
|
Thư
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1024
|
22115069
|
Nguyễn Hồ Anh
|
Thư
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
1025
|
21126520
|
Nguyễn Hồ Minh
|
Thư
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1026
|
22117034
|
Nguyễn Hoàng Minh
|
Thư
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
1027
|
23126212
|
NGUYỄN HUỲNH MINH
|
THƯ
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1028
|
22117035
|
Nguyễn Minh
|
Thư
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
1029
|
20112365
|
Nguyễn Đình Anh
|
Thư
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1030
|
20124492
|
Nguyễn Thị Minh
|
Thư
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1031
|
23122263
|
NGUYỄN THỊ MINH
|
THƯ
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1032
|
21149274
|
Đỗ Minh
|
Thư
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
1033
|
21129948
|
Phạm Thị Anh
|
Thư
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
1034
|
20126167
|
Thị Minh
|
Thư
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1035
|
21149279
|
Vi Thị Anh
|
Thư
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1036
|
21126525
|
Võ Linh
|
Thư
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1037
|
23132009
|
VŨ LÊ ANH
|
THƯ
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1038
|
22129275
|
Nguyễn Thị Kim
|
Thoa
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
1039
|
20120282
|
Nguyễn Thị Kim
|
Thoa
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1040
|
19139156
|
Lê Trương Tấn
|
Thoại
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1041
|
23129422
|
TRẦN THANH
|
THỐNG
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
1042
|
21154325
|
Nguyễn Minh
|
Thông
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1043
|
21122721
|
Đỗ Phước
|
Thọ
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
1044
|
18111122
|
Huỳnh Ngọc
|
Thịnh
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1045
|
18128165
|
Lê Vĩnh Quốc
|
Thịnh
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1046
|
19153078
|
Nguyễn Hưng
|
Thịnh
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1047
|
20113343
|
Nguyễn Trần Hữu
|
Thịnh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1048
|
21139441
|
Từ Thanh
|
Thịnh
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1049
|
21153194
|
Trần Duy
|
Thịnh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
1050
|
23149097
|
NGUYỄN THỊ HỒNG
|
THƯƠNG
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1051
|
23124225
|
NGUYỄN THỊ HOÀI
|
THƯƠNG
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1052
|
20127147
|
Nguyễn Thị Thương
|
Thương
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1053
|
21122735
|
Phùng Thị Hoài
|
Thương
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1054
|
23113125
|
TRẦN MINH
|
THƯƠNG
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
1055
|
20116122
|
Trần Văn
|
Thưỡng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
1056
|
20125721
|
Trương Công
|
Thức
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
1057
|
20116263
|
Phạm Võ Quốc
|
Thới
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1058
|
21139442
|
Diệp Lê Nhật
|
Thu
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1059
|
22122363
|
Mai Cẩm
|
Thu
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1060
|
14124474
|
Mai Thị Xuân
|
Thu
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1061
|
20138131
|
Huỳnh Minh
|
Thuận
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1062
|
19118232
|
Ngô Kế Minh
|
Thuận
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
1063
|
19118233
|
Nguyễn Nam
|
Thuận
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
1064
|
21118384
|
Nguyễn Ngọc
|
Thuận
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1065
|
21125399
|
Phan Minh
|
Thuận
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
1066
|
21127159
|
Nguyễn Thị Aùnh
|
Thùy
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1067
|
20125726
|
Trần Phương
|
Thùy
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1068
|
20126374
|
Trương Nguyễn Phương
|
Thùy
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1069
|
22123146
|
Nguyễn Thị
|
Thúy
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1070
|
20126373
|
Trịnh Thị Thanh
|
Thúy
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1071
|
22122385
|
Vũ Thị Thu
|
Thủy
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1072
|
21129969
|
Lê Thị Thanh
|
Thuyền
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1073
|
21126529
|
Nguyễn Thị
|
Thuỳ
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1074
|
20124500
|
Trần Thị Thu
|
Thuỳ
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1075
|
22112340
|
Nguyễn Hoàng Như
|
Thy
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1076
|
22122388
|
Nguyễn Thị Kim
|
Thy
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1077
|
20122530
|
Nguyễn Trang Minh
|
Thy
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1078
|
21113311
|
Trình Ngọc Anh
|
Thy
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1079
|
20116303
|
Võ Hồ Anh
|
Thy
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1080
|
23122281
|
LÊ ĐÌNH
|
TIẾN
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
1081
|
20122638
|
Ngô Quốc
|
Tiến
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1082
|
19112281
|
Nguyễn Minh
|
Tiến
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1083
|
22153114
|
Tăng Minh
|
Tiến
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1084
|
19118238
|
Trần Minh
|
Tiến
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1085
|
19123156
|
Trần Quốc
|
Tiến
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1086
|
21154331
|
Vũ Xuân
|
Tiến
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1087
|
17118116
|
Hồ Đoàn Minh
|
Tiền
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1088
|
21125415
|
Lê Cẩm
|
Tiên
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1089
|
19112381
|
Lê Thị Bích
|
Tiên
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
1090
|
19116124
|
Lê Thị Thủy
|
Tiên
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1091
|
19116125
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Tiên
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
1092
|
19111121
|
Phùng Thủy
|
Tiên
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1093
|
21128268
|
Trần Lương Khánh
|
Tiên
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
1094
|
21116228
|
Bùi Hồng
|
Tín
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
1095
|
23129466
|
NGUYỄN HỮU
|
TÍN
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
1096
|
21116229
|
Lê Đức
|
Tính
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1097
|
20120112
|
Võ Trung
|
Tính
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1098
|
17112224
|
Nông Văn
|
Tình
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1099
|
20126384
|
Huỳnh Phước
|
Toàn
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
1100
|
20165011
|
Nguyễn Mạnh
|
Toàn
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1101
|
20128304
|
Đỗ Nguyễn Cát
|
Tường
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1102
|
20111325
|
Phạm Thị Lam
|
Tường
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1103
|
21120578
|
Uông Mạnh
|
Tưởng
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1104
|
21122763
|
Lê Thị
|
Trầm
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1105
|
21129979
|
Cao Hoàng Ngọc
|
Trâm
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1106
|
23126232
|
CAO NGUYỄN HUYỀN
|
TRÂM
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1107
|
21113103
|
Lê Nhật Bảo
|
Trâm
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1108
|
17116162
|
Nguyễn Ngọc
|
Trâm
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
1109
|
22117037
|
Phạm Huyền
|
Trâm
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
1110
|
20112382
|
Phạm Nguyễn Quỳnh
|
Trâm
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1111
|
20149239
|
Phạm Thị Bảo
|
Trâm
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1112
|
21123138
|
Phan Thị Ngọc
|
Trâm
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
1113
|
23124246
|
TRẦN BẢO
|
TRÂM
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1114
|
18112223
|
Trần Ngọc
|
Trâm
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1115
|
18112378
|
Trần Thị Bích
|
Trâm
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1116
|
18120254
|
Trần Thị Thu
|
Trâm
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1117
|
20124515
|
Võ Dương Minh
|
Trâm
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
1118
|
19126189
|
Cao Bảo
|
Trân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1119
|
21145220
|
Châu Nguyễn Bảo
|
Trân
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1120
|
21128149
|
Phạm Bảo
|
Trân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
1121
|
21120552
|
Phạm Thị Huyền
|
Trân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1122
|
20111313
|
Trần Bảo
|
Trân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1123
|
20126388
|
K'
|
Trâng
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1124
|
22112358
|
Dương Thị Mai
|
Trang
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1125
|
19155102
|
La Thị Huyền
|
Trang
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1126
|
21155162
|
Lâm Thị Yến
|
Trang
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1127
|
22122408
|
Long Thùy
|
Trang
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1128
|
22111123
|
Nguyễn Huyền
|
Trang
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
1129
|
23112274
|
NGUYỄN LÊ THANH
|
TRANG
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1130
|
21145221
|
Nguyễn Thị
|
Trang
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1131
|
19128239
|
Nguyễn Thị Phương
|
Trang
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1132
|
21128269
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Trang
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
1133
|
21129998
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Trang
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1134
|
21122778
|
Phạm Thị Huyền
|
Trang
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
1135
|
21123352
|
Phạm Thị Thùy
|
Trang
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1136
|
22123161
|
Phan Thị Thùy
|
Trang
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1137
|
22122413
|
Tạ Thị Thùy
|
Trang
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1138
|
21155165
|
Tạ Thị Thùy
|
Trang
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1139
|
18126189
|
Trần Thị Thanh
|
Trang
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1140
|
15124320
|
Trần Thị Thu
|
Trang
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
1141
|
21122757
|
Hoàng Bích
|
Trà
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1142
|
22128202
|
Nguyễn Thị Hương
|
Trà
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1143
|
22118172
|
Trần Văn
|
Trà
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
1144
|
15118114
|
Lê Đức
|
Trí
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1145
|
22126193
|
Nguyễn Minh
|
Trí
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1146
|
20112101
|
Nguyễn Văn
|
Trí
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1147
|
20125762
|
Đỗ Mạnh
|
Trí
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1148
|
18120262
|
Phan Huỳnh Bảo
|
Trí
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1149
|
21139474
|
Phan Minh
|
Trí
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1150
|
20145076
|
Trần Minh
|
Trí
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1151
|
22120193
|
Lê Hoàng
|
Triết
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1152
|
23112280
|
NGUYỄN PHẠM THANH
|
TRIỀU
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1153
|
21124530
|
Hồ Ngô Huệ
|
Trinh
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1154
|
21111380
|
Lê Nguyễn Việt
|
Trinh
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1155
|
21125550
|
Ngô Thị Tuyết
|
Trinh
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1156
|
21111381
|
Nguyễn Kiều
|
Trinh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
1157
|
22120194
|
Nguyễn Mai Phương
|
Trinh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
1158
|
21124531
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Trinh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1159
|
20155162
|
Nguyễn Trần Ngọc
|
Trinh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
1160
|
20127151
|
Đinh Ngọc Thùy
|
Trinh
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1161
|
22112369
|
Trần Lê Phương
|
Trinh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1162
|
17149184
|
Nguyễn Minh
|
Trực
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1163
|
20111318
|
Lê Hữu
|
Trọng
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1164
|
21126557
|
Nguyễn Quốc
|
Trọng
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1165
|
20131065
|
Nguyễn Văn
|
Trọng
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1166
|
21113326
|
Nguyễn Văn
|
Trọng
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1167
|
22118179
|
Bùi Quang
|
Trường
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
1168
|
21145087
|
Lê Quang
|
Trường
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1169
|
21122793
|
Nguyễn Đan
|
Trường
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1170
|
22112382
|
Nguyễn Nhật
|
Trường
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1171
|
21118405
|
Nguyễn Sơn
|
Trường
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1172
|
21113332
|
Tiêu Lam
|
Trường
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1173
|
19112212
|
Trần Thương
|
Trường
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1174
|
20118276
|
Huỳnh Quang
|
Trung
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1175
|
20153132
|
Nguyễn Tấn
|
Trung
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1176
|
23129510
|
NGUYỄN THUẬN
|
TRUNG
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
1177
|
21118402
|
Trương Quang
|
Trung
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1178
|
21154105
|
Trương Quốc
|
Trung
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1179
|
21139479
|
Hồ Hoàng Diệu
|
Trúc
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1180
|
22126196
|
Lê Ngọc
|
Trúc
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1181
|
22120197
|
Lê Ngọc Thanh
|
Trúc
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1182
|
21122788
|
Lữ Trương Anh
|
Trúc
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1183
|
21149097
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Trúc
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
1184
|
21149297
|
Phạm Nhã
|
Trúc
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
1185
|
20122566
|
Phạm Thanh
|
Trúc
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1186
|
21116093
|
Phan Xuân Thủy
|
Trúc
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
1187
|
21122790
|
Trần Thị Thanh
|
Trúc
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
1188
|
21122791
|
Trần Thị Thanh
|
Trúc
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1189
|
20128303
|
Dương Đức
|
Tuấn
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1190
|
21155173
|
Huỳnh Trọng
|
Tuấn
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1191
|
20125783
|
Nguyễn Đình
|
Tuấn
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1192
|
15145087
|
Phan Huỳnh
|
Tuấn
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1193
|
20154240
|
Trần Nhật
|
Tuấn
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1194
|
18120270
|
Trương Minh
|
Tuấn
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
1195
|
21111158
|
Lưu Gia
|
Tuệ
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1196
|
19127064
|
Huỳnh Thanh
|
Tùng
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1197
|
21154356
|
Trần Lê Thanh
|
Tùng
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1198
|
20120328
|
Châu Trung
|
Tú
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1199
|
20118280
|
Dương Minh
|
Tú
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1200
|
22145087
|
Hồ Lê Cẩm
|
Tú
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
1201
|
21154347
|
Ngô Như
|
Tú
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1202
|
20145178
|
Nguyễn Huỳnh Khanh
|
Tú
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1203
|
21133125
|
Nguyễn Thành
|
Tú
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1204
|
22122426
|
Nguyễn Thị Anh
|
Tú
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1205
|
22126201
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Tú
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1206
|
20145179
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Tú
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
1207
|
21145232
|
Trần Ngọc
|
Tú
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
1208
|
20113378
|
Trương Thị Minh
|
Tú
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1209
|
21120292
|
Hồ Nguyễn Thanh
|
Tuyền
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1210
|
21111399
|
Huỳnh Ngọc Thanh
|
Tuyền
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1211
|
17131150
|
Lê Ngọc
|
Tuyền
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1212
|
20111134
|
Ngô Thanh
|
Tuyền
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1213
|
21113340
|
Ngô Thị Thanh
|
Tuyền
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1214
|
21113341
|
Nguyễn Ngọc Sơn
|
Tuyền
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1215
|
23120213
|
NGUYỄN THỊ BÍCH
|
TUYỀN
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1216
|
21120581
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Tuyền
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
1217
|
15112185
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Tuyền
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1218
|
22126206
|
Trần Nguyễn Thanh
|
Tuyền
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1219
|
21129704
|
Trần Thị Thanh
|
Tuyền
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1220
|
20116286
|
Nguyễn Quang
|
Tuyên
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1221
|
20131067
|
Nguyễn Thị Anh
|
Tuyết
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
1222
|
21129723
|
Nguyễn Thị Aùnh
|
Tuyết
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1223
|
22122446
|
Phan Thị Ngọc
|
Tuyết
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1224
|
20113180
|
Trần Thị Aùnh
|
Tuyết
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1225
|
19149104
|
Trần Thị Ngọc
|
Tuyết
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
1226
|
22122448
|
Trần Văn Anh
|
Ty
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1227
|
20125793
|
Dương Thị Hoàng
|
Uyên
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
1228
|
23145103
|
LÂM ĐỖ TỐ
|
UYÊN
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1229
|
19126262
|
Lưu Ngọc Phương
|
Uyên
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1230
|
20126407
|
Ngô Thúy
|
Uyên
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
1231
|
21120589
|
Phạm Nguyễn Thùy
|
Uyên
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1232
|
21120590
|
Tô Thị Phương
|
Uyên
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1233
|
20149255
|
Lê Thị Thùy
|
Vân
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1234
|
18112245
|
Đỗ Thái
|
Vân
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1235
|
20112407
|
Đoàn Thảo
|
Vân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
1236
|
22122459
|
Trần Nhật Khánh
|
Vân
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1237
|
24123265
|
Trương Thúy Hồng
|
Vân
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1238
|
20154242
|
Cao Trọng
|
Văn
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1239
|
20111329
|
Nguyễn Thành
|
Văn
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1240
|
22122463
|
Nguyễn Hà Thụy
|
Vi
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1241
|
20113388
|
Nguyễn Ngọc Huyền
|
Vi
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1242
|
23120224
|
NGUYỄN THỊ YẾN
|
VI
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1243
|
22122464
|
Nguyễn Tường
|
Vi
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1244
|
20139373
|
Đỗ Khánh
|
Vi
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1245
|
21135388
|
Phan Thị Tường
|
Vi
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1246
|
21112714
|
Trần Song Phương
|
Vi
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
1247
|
21155181
|
Trần Thị Cẩm
|
Vi
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1248
|
20130464
|
Lê Hoàng
|
Việt
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1249
|
20153139
|
Lê Huỳnh Công
|
Việt
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1250
|
19126229
|
Nguyễn Lê Quốc
|
Việt
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1251
|
21145094
|
Nguyễn Quốc
|
Việt
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1252
|
21113346
|
Phạm Quốc
|
Việt
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1253
|
21145095
|
Trần Hoàng
|
Việt
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1254
|
23145106
|
VÕ BẢO
|
VIỆT
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1255
|
19154192
|
Dương Thế
|
Vinh
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1256
|
23124275
|
LÊ THANH NHẤT
|
VINH
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
1257
|
20112411
|
Lý Thế
|
Vinh
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1258
|
18118183
|
Nguyễn Hồ Phú
|
Vinh
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1259
|
22149097
|
Nguyễn Thành
|
Vinh
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1260
|
21126259
|
Thạch
|
Vinh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
1261
|
23113142
|
VÕ QUANG
|
VINH
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1262
|
21120596
|
Kiều Thị Tý
|
Von
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1263
|
21115106
|
Trần Tấn
|
Võ
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1264
|
19115145
|
Đào Duy Phong
|
Vương
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1265
|
20145186
|
Trần Ngọc
|
Vương
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1266
|
20112412
|
A Lê Hoài
|
Vũ
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1267
|
21128176
|
Phạm Tường
|
Vũ
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1268
|
21118431
|
Trần Quốc
|
Vũ
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1269
|
21128272
|
Huỳnh Thị Thảo
|
Vy
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1270
|
22120222
|
Lê Nguyễn Thảo
|
Vy
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1271
|
21128273
|
Lê Vũ Hạ
|
Vy
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1272
|
21123166
|
Lưu Nhật
|
Vy
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
1273
|
20135040
|
Lưu Yến
|
Vy
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1274
|
21139500
|
Mai Tường
|
Vy
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1275
|
21128178
|
Đặng Cát Tường
|
Vy
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1276
|
21126584
|
Nguyễn Lê Xuân
|
Vy
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1277
|
21149318
|
Nguyễn Phương
|
Vy
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1278
|
20123238
|
Nguyễn Thị Tường
|
Vy
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1279
|
22126220
|
Phạm Thị Tường
|
Vy
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1280
|
21124265
|
Phan Thị Hồng
|
Vy
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
1281
|
23145109
|
PHAN THỊ TRÚC
|
VY
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1282
|
23113146
|
PHAN THÙY DIỄM
|
VY
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1283
|
18123178
|
Tô Thị Thảo
|
Vy
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1284
|
22112420
|
Trần Mai Thị
|
Vy
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1285
|
20116294
|
Trần Ngọc Kiến
|
Vy
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1286
|
22126222
|
Trương Tiểu
|
Vy
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1287
|
21139505
|
Võ Mai Yến
|
Vy
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1288
|
22112424
|
Vũ Ngọc Uyên
|
Vy
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1289
|
21118433
|
Đỗ Tiến
|
Vỹ
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1290
|
20126419
|
Lê Lan
|
Xuân
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1291
|
21120606
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Xuân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025
|
1292
|
22112427
|
Thái Tuyết
|
Xuân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1293
|
22111137
|
Trần Nguyễn Hoài
|
Xuân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1294
|
21118434
|
Trần Đình
|
Xuân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1295
|
22126226
|
Văn Hoa
|
Xuân
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1296
|
21122821
|
Đỗ Thị Bảo
|
Xuyên
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1297
|
21115250
|
Nguyễn Ngọc Hải
|
Yến
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1298
|
21120611
|
Nguyễn Thị
|
Yến
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1299
|
19125471
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Yến
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1300
|
21118435
|
Nguyễn Vũ Hải
|
Yến
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025
|
1301
|
20125826
|
Trần Thị Mỹ
|
Yến
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
1302
|
21126260
|
Trượng Hoàng Minh
|
Yến
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h10- 27/04/2025
|
1303
|
21129842
|
Nguyễn Thị Như
|
Yù
|
Phần 1: Ca 05 giờ thi 16h00- 27/04/2025/ Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1304
|
20113187
|
Nguyễn Thị Như
|
Yù
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1305
|
23124289
|
PHẠM THỊ NHƯ
|
Ý
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
1306
|
21120608
|
Trần Thị Như
|
Yù
|
Phần 2: Ca 03 giờ thi 12h00- 27/04/2025
|
1307
|
21122827
|
Vũ Phan Như
|
Yù
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h00- 27/04/2025
|
Số lần xem trang: 333
Điều chỉnh lần cuối: 24-04-2025