Trung tâm Tin học xin thông báo danh sách sinh viên đạt chuẩn đầu ra Tin học Tháng 4 năm 2025 đã được tổng hợp và sẽ được chuyển tới Phòng Đào tạo để xử lý tiếp theo.
Trong trường hợp có bất kỳ sai sót nào, sinh viên vui lòng liên hệ trực tiếp Văn phòng Trung tâm Tin học, Trường Đại học Nông Lâm để được giải đáp thắc mắc.
TRƯỜNG ĐH NÔNG LÂM TP. HCM
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
|||||
TRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|||||
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC
|
||||||
Đợt thi tháng 04 năm 2025
|
||||||
|
||||||
STT
|
Mã SV
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Mã lớp
|
Ghi chú
|
|
1
|
19112001
|
Nguyễn Thị Kim
|
Am
|
26/08/2001
|
DH19TY
|
|
2
|
22124005
|
Phạm Hồng
|
An
|
26/05/2004
|
DH22QL
|
|
3
|
21129532
|
Trần Lê Hoài
|
An
|
01/01/2003
|
DH21DD
|
|
4
|
22124004
|
Trần Phước
|
An
|
04/03/2004
|
DH22QL
|
|
5
|
19124013
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Anh
|
14/09/2001
|
DH19QL
|
|
6
|
20115179
|
Lê Thị Kim
|
Anh
|
20/02/2002
|
DH20GN
|
|
7
|
20116169
|
Dương Quốc
|
Anh
|
15/11/2002
|
DH20NY
|
|
8
|
20139006
|
Nguyễn Hoàng
|
Anh
|
18/10/2002
|
DH20HH
|
|
9
|
21111186
|
Khiếu Hoàng Lan
|
Anh
|
12/05/2003
|
DH21CN
|
|
10
|
21123204
|
Lê Ngọc Hà
|
Anh
|
05/10/2003
|
DH21KE
|
|
11
|
22120005
|
Đặng Ngọc
|
Anh
|
13/03/2004
|
DH22KT
|
|
12
|
22124011
|
Phùng Xuân
|
Anh
|
14/05/2004
|
DH22QL
|
|
13
|
22155002
|
Lê Thị Việt
|
Anh
|
12/08/2004
|
DH22KN
|
|
14
|
23112014
|
Nguyễn Ngọc
|
Anh
|
10/01/2005
|
DH23TYA
|
|
15
|
20122248
|
Võ Lê
|
Bách
|
17/10/2002
|
DH20QT
|
|
16
|
22116005
|
Bùi Ngọc
|
Bảo
|
01/12/2004
|
DH22NT
|
|
17
|
22124015
|
Nguyễn Phạm Gia
|
Bảo
|
29/10/2004
|
DH22QL
|
|
18
|
23123009
|
Trương Hoài
|
Bảo
|
27/04/2005
|
DH23KE
|
|
19
|
21132022
|
Trịnh Thị Ngọc
|
Bích
|
25/09/2003
|
DH21SP
|
|
20
|
20118125
|
Trần Thanh
|
Bình
|
01/07/2002
|
DH20CK
|
|
21
|
21135251
|
Đỗ Thanh
|
Bình
|
12/11/2003
|
DH21TB
|
|
22
|
23112026
|
Phan Thanh Việt
|
Ca
|
27/02/2005
|
DH23TYA
|
|
23
|
21125040
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
Châu
|
26/11/2003
|
DH21VT
|
|
24
|
22111017
|
Trịnh Thị Minh
|
Châu
|
30/01/2004
|
DH22CN
|
|
25
|
23112029
|
Lương Minh
|
Châu
|
05/07/2005
|
DH23TYA
|
|
26
|
23124022
|
Nguyễn Minh
|
Chí
|
19/10/2005
|
DH23QL
|
|
27
|
20128159
|
Nguyễn Thế
|
Chuyên
|
06/07/2002
|
DH20AV
|
|
28
|
21116126
|
Võ Phạm
|
Công
|
13/04/2003
|
DH21NT
|
|
29
|
20116178
|
Nguyễn Hoàng
|
Cương
|
21/06/2002
|
DH20NY
|
|
30
|
19112020
|
Nguyễn Thu
|
Cúc
|
18/01/2001
|
DH19TY
|
|
31
|
19126021
|
Đinh Thuy
|
Danh
|
27/01/2001
|
DH19SHA
|
|
32
|
22122036
|
Đặng Duy
|
Danh
|
31/08/2004
|
DH22TM
|
|
33
|
21139261
|
Hồ Thị Thuỳ
|
Dương
|
08/11/2003
|
DH21HS
|
|
34
|
21128220
|
Lâm Phương
|
Du
|
18/08/2003
|
DH21AV
|
|
35
|
21122514
|
Hà Thùy
|
Dung
|
16/05/2003
|
DH21TM
|
|
36
|
20145107
|
Phạm Trần Khánh
|
Duy
|
16/09/2002
|
DH20BV
|
|
37
|
21137006
|
Nguyễn Bảo
|
Duy
|
23/01/2001
|
DH21NL
|
|
38
|
21154158
|
Nguyễn Quốc
|
Duy
|
16/10/2003
|
DH21OT
|
|
39
|
21113174
|
Nguyễn Hoài Mỹ
|
Duyên
|
07/01/2003
|
DH21NHA
|
|
40
|
21122526
|
Lương Thị
|
Duyên
|
27/02/2003
|
DH21TC
|
|
41
|
21123024
|
Lê Mỹ
|
Duyên
|
23/09/2003
|
DH21KE
|
|
42
|
23113024
|
Hoàng Thị Mỹ
|
Duyên
|
13/07/2005
|
DH23NHB
|
|
43
|
19111027
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Gấm
|
16/08/2001
|
DH19CN
|
|
44
|
23129110
|
Hồ Phạm Tiền
|
Giang
|
28/10/2005
|
DH23BQ
|
|
45
|
21125083
|
Trần Phước
|
Giàu
|
28/12/2003
|
DH21BQ
|
|
46
|
22118045
|
Nguyễn Văn
|
Giáp
|
26/09/2004
|
DH22CC
|
|
47
|
21125089
|
Bùi Mai Bảo
|
Hân
|
26/03/2003
|
DH21VT
|
|
48
|
21125094
|
Tô Gia
|
Hân
|
03/02/2003
|
DH21VT
|
|
49
|
21126327
|
Trần Ngọc
|
Hân
|
08/03/2003
|
DH21SM
|
|
50
|
21129628
|
Ngô Thái Bảo
|
Hân
|
02/01/2003
|
DH21DD
|
|
51
|
21155088
|
Đặng Ngọc Mai
|
Hân
|
13/09/2003
|
DH21KN
|
|
52
|
22122079
|
Nguyễn Lê Bảo
|
Hân
|
17/11/2004
|
DH22QT
|
|
53
|
22126049
|
Hồ Thị Ngọc
|
Hân
|
18/07/2004
|
DH22SHA
|
|
54
|
21124349
|
Võ Trung
|
Hậu
|
16/03/2003
|
DH21QL
|
|
55
|
21126057
|
Phan Trung
|
Hậu
|
04/05/2003
|
DH21SHA
|
|
56
|
18139046
|
Nguyễn Thanh
|
Hằng
|
25/01/2000
|
DH18HD
|
|
57
|
21124345
|
Phạm Thị Kim
|
Hằng
|
25/10/2003
|
DH21QL
|
|
58
|
21137071
|
Nguyễn Văn
|
Hào
|
20/08/2003
|
DH21NL
|
|
59
|
20115197
|
Đỗ Đại
|
Hải
|
08/09/2002
|
DH20CB
|
|
60
|
20126243
|
Trần Phước
|
Hên
|
14/05/2002
|
DH20SHD
|
|
61
|
19111037
|
Lê Thị Mỹ
|
Hiền
|
08/09/2001
|
DH19CN
|
|
62
|
20139211
|
Lê Ngọc
|
Hiền
|
10/11/2002
|
DH20HH
|
|
63
|
21129654
|
Trần Minh
|
Hiển
|
19/11/2003
|
DH21BQ
|
|
64
|
21145145
|
Phạm Hòa
|
Hiệp
|
10/04/2003
|
DH21BVA
|
|
65
|
18153021
|
Nguyễn Trung
|
Hiếu
|
08/07/2000
|
DH18CD
|
|
66
|
22124064
|
Diệp Ngọc
|
Hiếu
|
12/10/2004
|
DH22QD
|
|
67
|
22138035
|
Đinh Đức
|
Hiếu
|
10/04/2004
|
DH22TD
|
|
68
|
21126346
|
Lê Ngọc Thế
|
Hoa
|
21/10/2003
|
DH21SHD
|
|
69
|
19128048
|
Bùi Huy
|
Hoàng
|
04/01/2001
|
DH19AV
|
|
70
|
21153132
|
Nguyễn Bảo Ngọc
|
Hoàng
|
21/04/2003
|
DH21CD
|
|
71
|
22118060
|
Đặng Võ Huy
|
Hoàng
|
27/01/2004
|
DH22CC
|
|
72
|
22122114
|
Võ Minh
|
Hoàng
|
24/03/2004
|
DH22TM
|
|
73
|
23145041
|
Trần Lê Minh
|
Hoàng
|
08/11/2005
|
DH23BVA
|
|
74
|
20124326
|
Châu Gia
|
Hưng
|
29/04/2002
|
DH20QL
|
|
75
|
21120078
|
Thái Nguyễn Quốc
|
Hưng
|
14/02/2003
|
DH21KM
|
|
76
|
21129664
|
Phạm Thanh
|
Hòa
|
22/05/2003
|
DH21DD
|
|
77
|
23129157
|
Mai Thị
|
Hương
|
26/04/2005
|
DH23BQ
|
|
78
|
20122326
|
Đinh Việt
|
Hùng
|
12/10/2002
|
DH20QTC
|
|
79
|
22118063
|
Nguyễn Phi
|
Hùng
|
15/08/2004
|
DH22CC
|
|
80
|
20118175
|
Phan Lê Ngọc
|
Huy
|
14/05/2002
|
DH20CK
|
|
81
|
20122331
|
Dương Lê Gia
|
Huy
|
17/12/2002
|
DH20QTC
|
|
82
|
21129680
|
Đỗ Hữu
|
Huy
|
05/11/2003
|
DH21DD
|
|
83
|
20126262
|
Lê Mỷ
|
Huyền
|
21/07/2002
|
DH20SHA
|
|
84
|
21120086
|
Nguyễn Vũ Thanh
|
Huyền
|
19/07/2003
|
DH21KT
|
|
85
|
21123235
|
Nguyễn Thanh
|
Huyền
|
01/05/2003
|
DH21KE
|
|
86
|
21122574
|
Lê Duy
|
Kha
|
17/05/2003
|
DH21TC
|
|
87
|
20118181
|
Nguyễn Hoàng
|
Khang
|
11/08/2002
|
DH20CK
|
|
88
|
22112133
|
Phạm Trường
|
Khang
|
30/09/2004
|
DH22TYA
|
|
89
|
20154150
|
Nguyễn Hoàng Bảo
|
Khánh
|
20/04/2002
|
DH20OT
|
|
90
|
21117015
|
Nguyễn Quốc
|
Khánh
|
28/06/2003
|
DH21CT
|
|
91
|
21153143
|
Trần Quốc
|
Khánh
|
02/03/2003
|
DH21CD
|
|
92
|
20138095
|
Nguyễn Anh Hoàng
|
Khoa
|
17/06/2002
|
DH20TD
|
|
93
|
20153092
|
Nguyễn Em Hoàng
|
Khoa
|
17/06/2002
|
DH20CD
|
|
94
|
21138137
|
Nguyễn Đăng
|
Khoa
|
07/01/2003
|
DH21TD
|
|
95
|
21111267
|
Huỳnh Văn
|
Khôi
|
18/01/2003
|
DH21TA
|
|
96
|
21124384
|
Phạm Đăng
|
Khương
|
28/11/2003
|
DH21QL
|
|
97
|
21137094
|
Trần Công
|
Khương
|
03/11/2003
|
DH21NL
|
|
98
|
20118187
|
Trần Tuấn
|
Kiệt
|
20/09/2002
|
DH20CK
|
|
99
|
20153094
|
Nguyễn Anh
|
Kiệt
|
10/03/2002
|
DH20CD
|
|
100
|
22154060
|
Huỳnh Tấn
|
Kiệt
|
20/07/2003
|
DH22OT
|
|
101
|
23124105
|
Nguyễn Thị Diễm
|
Kiều
|
31/10/2005
|
DH23QL
|
|
102
|
21122585
|
Nguyễn Vĩnh
|
Kỳ
|
31/03/2003
|
DH21TM
|
|
103
|
20145127
|
Nguyễn Hoàng
|
Lâm
|
05/01/2002
|
DH20BV
|
|
104
|
21154209
|
Nguyễn Văn
|
Lâm
|
15/05/2003
|
DH21OT
|
|
105
|
20113262
|
Lê Văn
|
Lam
|
09/06/2002
|
DH20NHA
|
|
106
|
20126282
|
Võ Ngọc Hoàng
|
Lan
|
16/08/2002
|
DH20SHB
|
|
107
|
22123056
|
Lê Thị Thanh
|
Lan
|
26/01/2004
|
DH22KE
|
|
108
|
17124082
|
Võ Thị
|
Lành
|
21/12/1999
|
DH17QL
|
|
109
|
23129200
|
Lưu Thị Mỹ
|
Lệ
|
10/08/2005
|
DH23BQ
|
|
110
|
21125166
|
Đặng Thị Thu
|
Liên
|
23/05/2003
|
DH21DD
|
|
111
|
20124083
|
Huỳnh Ngọc Mỹ
|
Linh
|
15/04/2002
|
DH20QL
|
|
112
|
20124363
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Linh
|
11/08/2002
|
DH20QL
|
|
113
|
21123060
|
Phạm Thị Thùy
|
Linh
|
07/12/2003
|
DH21KE
|
|
114
|
21129722
|
Lê Đỗ Yến
|
Linh
|
09/04/2003
|
DH21DD
|
|
115
|
22123057
|
Bùi Đoàn Thảo
|
Linh
|
23/07/2004
|
DH22KE
|
|
116
|
22123066
|
Phạm Đình Trúc
|
Linh
|
30/05/2004
|
DH22KE
|
|
117
|
21129736
|
Lê Tấn
|
Lộc
|
31/03/2003
|
DH21DD
|
|
118
|
19155046
|
Phạm Thị
|
Loan
|
13/12/2001
|
DH19KN
|
|
119
|
21145165
|
Trần Tấn
|
Lực
|
01/11/2003
|
DH21BVB
|
|
120
|
20126293
|
Lê Quang
|
Lĩnh
|
30/03/2002
|
DH20SHD
|
|
121
|
22154068
|
Nguyễn Hữu
|
Luận
|
17/11/2004
|
DH22OT
|
|
122
|
21129745
|
Huỳnh Thị Kiều
|
Luyện
|
10/11/2003
|
DH21DD
|
|
123
|
20126301
|
Huỳnh Thị Yến
|
Ly
|
08/05/2002
|
DH20SHA
|
|
124
|
21120423
|
Nguyễn Hà Nhật
|
Ly
|
04/01/2003
|
DH21KT
|
|
125
|
22123072
|
Lê Thị Kiều
|
Ly
|
23/07/2004
|
DH22KE
|
|
126
|
22126096
|
Phan Kim
|
Lý
|
22/08/2004
|
DH22SHA
|
|
127
|
21145168
|
Nguyễn Minh
|
Mẫn
|
27/09/2003
|
DH21BVB
|
|
128
|
21120126
|
Đinh Thị Xuân
|
Mai
|
05/01/2003
|
DH21KT
|
|
129
|
21124409
|
Lê Thị Ngọc
|
Mai
|
27/08/2003
|
DH21QL
|
|
130
|
21139335
|
Trần Võ Trúc
|
Mai
|
08/04/2003
|
DH21HT
|
|
131
|
21154234
|
Phạm Ngô Nhật
|
Minh
|
24/08/2003
|
DH21OT
|
|
132
|
20135078
|
Vũ
|
Minsu
|
29/06/2002
|
DH20TB
|
|
133
|
20120219
|
Võ Thị Huyền
|
My
|
23/11/2002
|
DH20KM
|
|
134
|
21129765
|
Phan Thị Diễm
|
My
|
11/10/2003
|
DH21DD
|
|
135
|
22123080
|
Trương Thị Nhu
|
Mỹ
|
16/03/2004
|
DH22KE
|
|
136
|
22129152
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Na
|
24/06/2004
|
DH22DD
|
|
137
|
21154145
|
Nguyễn Hải
|
Đăng
|
23/12/2003
|
DH21OT
|
|
138
|
20145098
|
Lâm Quốc
|
Đạt
|
25/10/2002
|
DH20BV
|
|
139
|
19111078
|
Hứa Văn
|
Nam
|
17/02/2001
|
DH19TY
|
|
140
|
19126105
|
Nguyễn Minh Đại
|
Nam
|
10/11/2001
|
DH19SHD
|
|
141
|
22116059
|
Tống Nhựt
|
Nam
|
08/11/2004
|
DH22NT
|
|
142
|
21122633
|
Đặng Thị
|
Nga
|
11/04/2003
|
DH21TM
|
|
143
|
21122635
|
Phạm Thị
|
Nga
|
06/04/2003
|
DH21TM
|
|
144
|
19112120
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Ngân
|
17/06/2001
|
DH19DY
|
|
145
|
20112056
|
Nguyễn Ngọc Thanh
|
Ngân
|
04/11/2002
|
DH20TY
|
|
146
|
22123082
|
Đoàn Thái
|
Ngân
|
11/01/2004
|
DH22KE
|
|
147
|
22123085
|
Phùng Thị Tuyết
|
Ngân
|
07/01/2004
|
DH22KE
|
|
148
|
22129168
|
Trần Nguyễn Kim
|
Ngân
|
20/10/2004
|
DH22BQ
|
|
149
|
20145139
|
Nguyễn Hữu
|
Ngọc
|
20/09/2002
|
DH20BV
|
|
150
|
21124432
|
Trương Yến
|
Ngọc
|
03/11/2003
|
DH21QL
|
|
151
|
21129810
|
Vương Phú Hồng
|
Ngọc
|
12/03/2003
|
DH21VT
|
|
152
|
18138059
|
Nguyễn Phúc
|
Nguyên
|
24/04/2000
|
DH18TD
|
|
153
|
20111065
|
Nguyễn Ngọc Thảo
|
Nguyên
|
14/12/2002
|
DH20CN
|
|
154
|
20112302
|
Mai Nguyễn Cao
|
Nguyên
|
08/01/2002
|
DH20TY
|
|
155
|
20124414
|
Phan Thị Phương
|
Nguyên
|
05/08/2002
|
DH20QL
|
|
156
|
21116178
|
Trương Nhựt
|
Nguyên
|
05/10/2003
|
DH21NY
|
|
157
|
21126428
|
Dương Phạm Phương
|
Nguyên
|
06/07/2003
|
DH21SHA
|
|
158
|
21137109
|
Nguyễn Thái
|
Nguyên
|
18/01/2002
|
DH21NL
|
|
159
|
21137111
|
Quách Viết
|
Nguyên
|
04/04/2003
|
DH21NL
|
|
160
|
22135080
|
Trần Nguyễn Trọng
|
Nguyên
|
03/01/2004
|
DH22TB
|
|
161
|
21113245
|
Phạm Minh
|
Nhật
|
05/12/2003
|
DH21NHC
|
|
162
|
20126325
|
Lê Tuyết
|
Nhi
|
10/06/2002
|
DH20SHD
|
|
163
|
21122228
|
Phan Uyển
|
Nhi
|
25/07/2003
|
DH21TM
|
|
164
|
21125256
|
Đinh Thị Yến
|
Nhi
|
09/09/2003
|
DH21DD
|
|
165
|
21126442
|
Nguyễn Ngọc
|
Nhi
|
20/09/2003
|
DH21SHA
|
|
166
|
21128248
|
Hoàng Thị Ai
|
Nhi
|
07/06/2003
|
DH21AV
|
|
167
|
22120119
|
Nguyễn Hồng
|
Nhi
|
05/09/2004
|
DH22KM
|
|
168
|
22122253
|
Nguyễn Uyển
|
Nhi
|
23/04/2004
|
DH22TC
|
|
169
|
19124204
|
Nguyễn Trúc
|
Như
|
09/11/2001
|
DH19QL
|
|
170
|
20116081
|
Nguyễn Khánh
|
Như
|
27/07/2002
|
DH20NY
|
|
171
|
22112242
|
Nguyễn Thị Tường
|
Như
|
26/09/2004
|
DH22TYB
|
|
172
|
22120129
|
Lê Thị Quỳnh
|
Như
|
23/06/2004
|
DH22KT
|
|
173
|
22120132
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Như
|
10/01/2004
|
DH22KT
|
|
174
|
22115050
|
Cao Minh
|
Nhựt
|
03/11/2004
|
DH22CB
|
|
175
|
21149060
|
Nguyễn Thị Thương
|
Nhung
|
25/02/2003
|
DH21QM
|
|
176
|
21138105
|
Hồ Chi
|
Đô
|
13/04/2003
|
DH21TD
|
|
177
|
20116021
|
Ngô Nhật
|
Đông
|
19/10/2002
|
DH20NY
|
|
178
|
21122511
|
Trần Rạng
|
Đông
|
26/01/2003
|
DH21TM
|
|
179
|
22122053
|
Võ Nhựt
|
Đông
|
03/12/2004
|
DH22TC
|
|
180
|
15138014
|
Trương Công
|
Định
|
02/03/1997
|
DH15TD
|
|
181
|
21120472
|
Đỗ Thị Mỵ
|
Nương
|
01/05/2003
|
DH21KT
|
|
182
|
19111018
|
Nguyễn Hữu
|
Đức
|
05/06/2001
|
DH19CN
|
|
183
|
20116236
|
Nguyễn Tấn
|
Phát
|
29/06/2002
|
DH20NY
|
|
184
|
22154086
|
Nguyễn Thành
|
Phát
|
19/07/2004
|
DH22OT
|
|
185
|
20111262
|
Nguyễn Minh
|
Phi
|
20/10/2002
|
DH20CN
|
|
186
|
21138158
|
Nguyễn Hoàng
|
Pho
|
26/04/2003
|
DH21TD
|
|
187
|
20124442
|
Nguyễn Thanh
|
Phong
|
20/02/2002
|
DH20QL
|
|
188
|
21165035
|
Bùi Thanh
|
Phong
|
23/06/2003
|
DH21LD
|
|
189
|
22120144
|
Cao Thị Kim
|
Phượng
|
20/03/2004
|
DH22KT
|
|
190
|
20126341
|
Nguyễn Tiến Mai
|
Phương
|
11/12/2002
|
DH20SHD
|
|
191
|
20138113
|
Phạm Đỗ Anh
|
Phương
|
09/05/2002
|
DH20TD
|
|
192
|
21112191
|
Huỳnh Thị Anh
|
Phương
|
18/11/2003
|
DH21TYB
|
|
193
|
21120482
|
Đinh Hoàng Thanh
|
Phương
|
23/06/2003
|
DH21KT
|
|
194
|
21128114
|
Hà Lê Anh
|
Phương
|
12/02/2003
|
DH21AV
|
|
195
|
21155136
|
Nguyễn Hoàng Mai
|
Phương
|
29/10/2003
|
DH21KN
|
|
196
|
22112260
|
Nguyễn Thị Trúc
|
Phương
|
17/01/2004
|
DH22TYB
|
|
197
|
22124173
|
Trần Thị Kim
|
Phương
|
09/04/2004
|
DH22QD
|
|
198
|
20154195
|
Phùng Thanh
|
Phước
|
05/06/2002
|
DH20OT
|
|
199
|
20111264
|
Trần Ngọc Long
|
Phú
|
09/02/2002
|
DH20TA
|
|
200
|
21125295
|
Nguyễn Hữu Tấn
|
Phúc
|
26/11/2002
|
DH21DD
|
|
201
|
21126162
|
Lê Hoàng
|
Phúc
|
16/04/2003
|
DH21SHB
|
|
202
|
21137126
|
Tô Văn
|
Quang
|
24/03/2003
|
DH21NL
|
|
203
|
19154127
|
Nguyễn Văn
|
Quí
|
20/04/2001
|
DH19OT
|
|
204
|
21111331
|
Tăng Thanh
|
Quí
|
28/01/2003
|
DH21TA
|
|
205
|
21122679
|
Nguyễn Anh
|
Quí
|
16/01/2003
|
DH21QT
|
|
206
|
20112342
|
Nguyễn Quốc
|
Quyền
|
18/12/2002
|
DH20TY
|
|
207
|
21122685
|
Nguyễn Lê Nhật
|
Quyên
|
27/11/2003
|
DH21QT
|
|
208
|
21126482
|
Đặng Thị Bảo
|
Quyên
|
25/06/2003
|
DH21SHB
|
|
209
|
21135342
|
Đặng Kim
|
Quyên
|
12/08/2003
|
DH21TB
|
|
210
|
19115098
|
Vi Nguyễn Như
|
Quỳnh
|
21/04/2001
|
DH19GN
|
|
211
|
21116203
|
Ngô Thị Mai
|
Quỳnh
|
14/10/2003
|
DH21KS
|
|
212
|
21122688
|
Lê Trần Diễm
|
Quỳnh
|
11/05/2003
|
DH21QT
|
|
213
|
21125325
|
Trương Thị Tuyết
|
Quỳnh
|
09/11/2003
|
DH21VT
|
|
214
|
21155145
|
Võ Trúc
|
Quỳnh
|
02/10/2003
|
DH21KN
|
|
215
|
22120149
|
Lê Như
|
Quỳnh
|
12/05/2004
|
DH22KT
|
|
216
|
22122313
|
Nguyễn Lê Phương
|
Quỳnh
|
24/10/2004
|
DH22QTC
|
|
217
|
22124179
|
Huỳnh Thị Như
|
Quỳnh
|
25/08/2004
|
DH22DC
|
|
218
|
23112221
|
Hoàng Thị Diễm
|
Quỳnh
|
03/10/2005
|
DH23TYA
|
|
219
|
20111279
|
Hứa Quốc
|
Sang
|
24/01/2002
|
DH20TA
|
|
220
|
22135102
|
Nguyễn Thị Phương
|
Sang
|
02/12/2004
|
DH22TB
|
|
221
|
22138080
|
Trần Nhật
|
Sang
|
17/01/2004
|
DH22TD
|
|
222
|
23113106
|
Biện Văn
|
Sáng
|
07/03/2005
|
DH23NHA
|
|
223
|
18112295
|
Đặng Quý Hoài
|
Sơn
|
24/03/2000
|
DH18TT
|
|
224
|
21122691
|
Phạm Thị Ngọc
|
Sơn
|
02/10/2003
|
DH21TM
|
|
225
|
21154291
|
Trần Tuấn
|
Sơn
|
08/05/2003
|
DH21OT
|
|
226
|
20126348
|
Huỳnh Công
|
Tâm
|
13/05/2002
|
DH20SHB
|
|
227
|
22124188
|
Huỳnh Hữu
|
Tấn
|
16/06/2004
|
DH22QD
|
|
228
|
20113327
|
Trịnh Tấn
|
Tài
|
29/08/2002
|
DH20NHB
|
|
229
|
21113079
|
Lê Thành
|
Tài
|
10/03/2003
|
DH21NHB
|
|
230
|
20125681
|
Quan Lệ
|
Thanh
|
09/09/2002
|
DH20BQ
|
|
231
|
22155102
|
Nguyễn Lê Băng
|
Thanh
|
30/08/2004
|
DH22KN
|
|
232
|
20126357
|
Chu Văn
|
Thao
|
11/12/2001
|
DH20SM
|
|
233
|
21126192
|
Vi Thị
|
Thảo
|
01/01/2003
|
DH21SM
|
|
234
|
21126502
|
Đỗ Xuân
|
Thảo
|
22/10/2003
|
DH21SM
|
|
235
|
19112278
|
Phạm Ngọc Xuân
|
Thi
|
06/02/2001
|
DH19TT
|
|
236
|
21125361
|
Lương Vĩnh
|
Thi
|
15/09/2003
|
DH21DD
|
|
237
|
20115266
|
Hà Thị Lệ
|
Thiện
|
20/12/2001
|
DH20GN
|
|
238
|
20124492
|
Nguyễn Thị Minh
|
Thư
|
16/09/2002
|
DH20QL
|
|
239
|
22115069
|
Nguyễn Hồ Anh
|
Thư
|
10/04/2004
|
DH22CB
|
|
240
|
22155110
|
Lê Anh
|
Thư
|
13/04/2004
|
DH22KN
|
|
241
|
23124216
|
Lê Diệp Anh
|
Thư
|
16/03/2005
|
DH23QL
|
|
242
|
22129275
|
Nguyễn Thị Kim
|
Thoa
|
24/05/2004
|
DH22VT
|
|
243
|
19153078
|
Nguyễn Hưng
|
Thịnh
|
01/01/2001
|
DH19CD
|
|
244
|
21153194
|
Trần Duy
|
Thịnh
|
03/12/2003
|
DH21CD
|
|
245
|
21122735
|
Phùng Thị Hoài
|
Thương
|
01/05/2003
|
DH21TM
|
|
246
|
22122363
|
Mai Cẩm
|
Thu
|
25/08/2004
|
DH22TC
|
|
247
|
21125399
|
Phan Minh
|
Thuận
|
20/09/2003
|
DH21DD
|
|
248
|
20125726
|
Trần Phương
|
Thùy
|
20/02/2002
|
DH20VT
|
|
249
|
21127159
|
Nguyễn Thị Anh
|
Thùy
|
16/03/2003
|
DH21MT
|
|
250
|
20126373
|
Trịnh Thị Thanh
|
Thúy
|
22/11/2002
|
DH20SHA
|
|
251
|
22123146
|
Nguyễn Thị
|
Thúy
|
11/08/2004
|
DH22KE
|
|
252
|
22122385
|
Vũ Thị Thu
|
Thủy
|
04/11/2004
|
DH22QT
|
|
253
|
21129969
|
Lê Thị Thanh
|
Thuyền
|
21/04/2003
|
DH21DD
|
|
254
|
20116303
|
Võ Hồ Anh
|
Thy
|
21/08/2002
|
DH20NTNT
|
|
255
|
19112381
|
Lê Thị Bích
|
Tiên
|
22/12/2001
|
DH19TYNT
|
|
256
|
19116125
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Tiên
|
06/07/2001
|
DH19NT
|
|
257
|
21116228
|
Bùi Hồng
|
Tín
|
01/06/2003
|
DH21KS
|
|
258
|
21116229
|
Lê Đức
|
Tính
|
01/10/2003
|
DH21NT
|
|
259
|
20165011
|
Nguyễn Mạnh
|
Toàn
|
05/07/2002
|
DH20GN
|
|
260
|
20112382
|
Phạm Nguyễn Quỳnh
|
Trâm
|
04/01/2002
|
DH20TY
|
|
261
|
20124515
|
Võ Dương Minh
|
Trâm
|
12/10/2002
|
DH20QL
|
|
262
|
23124246
|
Trần Bảo
|
Trâm
|
10/04/2005
|
DH23QL
|
|
263
|
19126189
|
Cao Bảo
|
Trân
|
14/07/2001
|
DH19SM
|
|
264
|
21128149
|
Phạm Bảo
|
Trân
|
25/08/2003
|
DH21AV
|
|
265
|
21145220
|
Châu Nguyễn Bảo
|
Trân
|
29/07/2003
|
DH21BVB
|
|
266
|
21122778
|
Phạm Thị Huyền
|
Trang
|
21/05/2003
|
DH21TM
|
|
267
|
22112358
|
Dương Thị Mai
|
Trang
|
25/08/2004
|
DH22TYA
|
|
268
|
22120193
|
Lê Hoàng
|
Triết
|
02/08/2004
|
DH22KT
|
|
269
|
21124531
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Trinh
|
30/03/2003
|
DH21QL
|
|
270
|
21113326
|
Nguyễn Văn
|
Trọng
|
06/01/2003
|
DH21NHC
|
|
271
|
21118405
|
Nguyễn Sơn
|
Trường
|
27/12/2003
|
DH21CC
|
|
272
|
22118179
|
Bùi Quang
|
Trường
|
06/07/2004
|
DH22CC
|
|
273
|
21122791
|
Trần Thị Thanh
|
Trúc
|
06/11/2003
|
DH21QT
|
|
274
|
21139479
|
Hồ Hoàng Diệu
|
Trúc
|
17/09/2003
|
DH21HD
|
|
275
|
22126196
|
Lê Ngọc
|
Trúc
|
01/12/2004
|
DH22SHA
|
|
276
|
20125783
|
Nguyễn Đình
|
Tuấn
|
10/04/2002
|
DH20VT
|
|
277
|
21133125
|
Nguyễn Thành
|
Tú
|
13/12/2003
|
DH21LA
|
|
278
|
21111399
|
Huỳnh Ngọc Thanh
|
Tuyền
|
21/10/2003
|
DH21TA
|
|
279
|
21113340
|
Ngô Thị Thanh
|
Tuyền
|
16/07/2003
|
DH21NHC
|
|
280
|
21120292
|
Hồ Nguyễn Thanh
|
Tuyền
|
19/03/2003
|
DH21KT
|
|
281
|
21129723
|
Nguyễn Thị Anh
|
Tuyết
|
04/10/2003
|
DH21BQ
|
|
282
|
22122463
|
Nguyễn Hà Thụy
|
Vi
|
05/07/2004
|
DH22QTC
|
|
283
|
22122464
|
Nguyễn Tường
|
Vi
|
17/02/2004
|
DH22QT
|
|
284
|
23120224
|
Nguyễn Thị Yến
|
Vi
|
10/04/2005
|
DH23KM
|
|
285
|
21145094
|
Nguyễn Quốc
|
Việt
|
21/08/2003
|
DH21BVB
|
|
286
|
21145095
|
Trần Hoàng
|
Việt
|
14/01/2003
|
DH21BVB
|
|
287
|
22149097
|
Nguyễn Thành
|
Vinh
|
12/04/2004
|
DH22QM
|
|
288
|
23124275
|
Lê Thanh Nhất
|
Vinh
|
19/11/2005
|
DH23QL
|
|
289
|
19115145
|
Đào Duy Phong
|
Vương
|
29/01/2001
|
DH19GN
|
|
290
|
22126220
|
Phạm Thị Tường
|
Vy
|
08/03/2004
|
DH22SHA
|
|
291
|
21120606
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Xuân
|
16/01/2003
|
DH21KT
|
|
292
|
21120608
|
Trần Thị Như
|
Y
|
01/04/2003
|
DH21KT
|
|
293
|
21122827
|
Vũ Phan Như
|
Y
|
16/05/2003
|
DH21QTCA
|
|
Tổng số sinh viên theo danh sách: 293
|
||||||
TRUNG TÂM TIN HỌC
|
||||||
GIÁM ĐỐC
|
Số lần xem trang: 1395
Điều chỉnh lần cuối: