DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC
THÁNG 09/2025
Trung tâm Tin học thông báo đã tổng hợp danh sách thí sinh đăng ký thành công cho kỳ thi chuẩn đầu ra Tin học tháng 09/2025.
Danh sách thí sinh đủ điều kiện dự thi: Các bạn đã hoàn thành thủ tục đăng ký và đóng lệ phí hợp lệ có thể xem danh sách tại website chính thức của Trung tâm: aic.hcmuaf.edu.vn.
Lịch thi cụ thể: Trung tâm sẽ gửi email chi tiết về ngày thi và ca thi chính xác đến từng sinh viên trong thời gian sớm nhất.
Hỗ trợ và giải đáp thắc mắc: Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ thắc mắc nào, vui lòng liên hệ trực tiếp Trung tâm Tin học hoặc qua các kênh sau:
· Điện thoại: 02838961713
· Email: ttth@hcmuaf.edu.vn
Danh sách sinh viên chuyển khoản đăng ký thi tháng 9
(tính từ 13/09/2025 01:11:57 đến 16/09/2025 23:27:00) |
||||
STT
|
MSSV
|
Họ và tên
(lấy từ Emai đăng ký) |
Phần thi
|
Nộp lệ phí
|
1
|
19118026
|
Ngọc Cường Đinh
|
Ko xác định
|
100,000
|
2
|
18115098
|
Nguyễn Phúc Tiến
|
P1
|
100,000
|
3
|
21123241
|
Lê Minh Khôi
|
P1
|
100,000
|
4
|
19118298
|
Nguyễn Tấn Nhã
|
P1
|
100,000
|
5
|
20154090
|
Võ Thiện Chí
|
P1
|
100,000
|
6
|
23153016
|
Hiếu Cao Văn
|
P1
|
100,000
|
7
|
21139229
|
Phạm Hoàng Vân Anh
|
P1
|
100,000
|
8
|
20126222
|
Nguyễn Thị Thùy Dương
|
P1
|
100,000
|
9
|
21111029
|
Phạm Duy An Ghi
|
P1
|
100,000
|
10
|
23129278
|
Ngọc Nguyễn Trần Ánh
|
P1
|
100,000
|
11
|
23129281
|
Ngọc Võ Thị Minh
|
P1
|
100,000
|
12
|
21126485
|
Vương Thục Quyên
|
P1
|
100,000
|
13
|
22122160
|
Liên Phạm Thị Mỹ
|
P1
|
100,000
|
14
|
20155172
|
Ngô Minh Vũ
|
P1
|
100,000
|
15
|
22129091
|
Hồng Nguyễn Nguyễn Sơn
|
P1
|
100,000
|
16
|
20111268
|
Phạm Ngọc Phụng
|
P1
|
100,000
|
17
|
21157132
|
Hứa Điền Xuyên
|
P1
|
100,000
|
18
|
22129313
|
Trâm Đỗ Huyền
|
P1
|
100,000
|
19
|
22124160
|
Phát Lê Đại
|
P1
|
100,000
|
20
|
21115233
|
Dương Văn Trong
|
P1
|
100,000
|
21
|
22123042
|
Hiếu Mai Phùng
|
P1
|
100,000
|
22
|
22123231
|
Hương Nguyễn Thị Lan
|
P1
|
100,000
|
23
|
23126227
|
Tiên Võ Thị Thủy
|
P1
|
100,000
|
24
|
22129128
|
Lâm Hồ Thị
|
P1
|
100,000
|
25
|
23120126
|
Như Võ Thị Quỳnh
|
P1
|
100,000
|
26
|
21112564
|
Phạm Thụy Yến Nhi
|
P1
|
100,000
|
27
|
23124135
|
Nhan Lê Thị Tuyết
|
P1
|
100,000
|
28
|
22145003
|
Anh Phạm Huỳnh Duy
|
P1
|
100,000
|
29
|
20126365
|
Trần Quốc Thiện
|
P1
|
100,000
|
30
|
21126385
|
Phạm Hồng Lâm
|
P1
|
100,000
|
31
|
21125022
|
Phan Thị Mai Anh
|
P1
|
100,000
|
32
|
21139073
|
Phan Trần Bảo Khuyên
|
P1
|
100,000
|
33
|
22155127
|
Trung Bùi Văn
|
P1
|
100,000
|
34
|
22155113
|
Thừa Nguyễn Hữu
|
P1
|
100,000
|
35
|
21112346
|
Nguyễn Thị Chi
|
P1
|
100,000
|
36
|
20138076
|
Nguyễn Tấn Đạt
|
P1
|
100,000
|
37
|
22112460
|
Hiền Nguyễn Phan Thúy
|
P1
|
100,000
|
38
|
23149002
|
An Nguyễn Thanh
|
P1
|
100,000
|
39
|
21124132
|
Huỳnh Thanh Nga
|
P1
|
100,000
|
40
|
23135009
|
Duyên Nguyễn Thị Thùy
|
P1
|
100,000
|
41
|
23126171
|
Quyên Võ Thị Trúc
|
P1
|
100,000
|
42
|
21124293
|
Ngô Đặng Hồng Anh
|
P1
|
100,000
|
43
|
19113019
|
Đặng Minh Cường
|
P1
|
100,000
|
44
|
22124072
|
Hưng Nguyễn Lê Tiến
|
P1
|
100,000
|
45
|
21118388
|
Lê Nguyễn Tân Tiến
|
P1
|
100,000
|
46
|
22115080
|
Trinh Phan Thị Mỹ
|
P1
|
100,000
|
47
|
21112366
|
Võ Thị Cẩm Lệ
|
P1
|
100,000
|
48
|
22124061
|
Hiền Trần Thị Thanh
|
P1
|
100,000
|
49
|
20153089
|
Trương Ngô Minh Huy
|
P1
|
100,000
|
50
|
20138110
|
Đỗ Thiện Phước
|
P1
|
100,000
|
51
|
20118265
|
Đặng Văn Thuận
|
P1
|
100,000
|
52
|
23122299
|
Trang Trần Ngọc Đoan
|
P1
|
100,000
|
53
|
22122447
|
Tuyết Phan Thị Ngọc
|
P1
|
100,000
|
54
|
21124292
|
Lê Hoàng Anh
|
P1
|
100,000
|
55
|
21124507
|
Võ Thị Anh Thư
|
P1
|
100,000
|
56
|
24149008
|
Cẩm Đỗ Thị Xuân
|
P1
|
100,000
|
57
|
20118218
|
Võ Thành Pháp
|
P1
|
100,000
|
58
|
23139077
|
Quang Trần Thanh
|
P1
|
100,000
|
59
|
21126488
|
Hen Rích
|
P1
|
100,000
|
60
|
23118003
|
Anh Ngô Kỳ
|
P1
|
100,000
|
61
|
21120567
|
Kơ Ho Tou Neh Trình
|
P1
|
100,000
|
62
|
21116199
|
Phan Hoàng Phúc
|
P1
|
100,000
|
63
|
20153078
|
Võ Minh Hiếu
|
P1
|
100,000
|
64
|
23155007
|
Anh Võ Lan
|
P1
|
100,000
|
65
|
18120254
|
Trần Thị Thu Trâm
|
P1
|
100,000
|
66
|
22124032
|
Đông Trần Khắc Phương
|
P1
|
100,000
|
67
|
23155126
|
Thư Võ Hoàng Phương
|
P1
|
100,000
|
68
|
21115194
|
Phong Nguyễn Văn
|
P1
|
100,000
|
69
|
23122014
|
Anh Trịnh Trọng
|
P1
|
100,000
|
70
|
19154076
|
Trần Anh Khoa
|
P1
|
100,000
|
71
|
20112255
|
Phan Đình Khôi
|
P1
|
100,000
|
72
|
22123211
|
Phú Trần Ngọc
|
P1
|
100,000
|
73
|
21122471
|
Lê Minh An
|
P1
|
100,000
|
74
|
24155042
|
Hiển Nguyễn Vinh
|
P1
|
100,000
|
75
|
20137122
|
Ngô Thanh Tiếng
|
P1
|
100,000
|
76
|
19111080
|
Phạm Văn Nhanh
|
P1
|
100,000
|
77
|
22122174
|
Loan Đặng Thị Kim
|
P1
|
100,000
|
78
|
21154312
|
Đỗ Minh Tất Thành
|
P1
|
100,000
|
79
|
21138181
|
Hồ Ngọc Thiên
|
P1
|
100,000
|
80
|
19137055
|
Nguyễn Thị Yến Quyên
|
P1
|
100,000
|
81
|
20113304
|
Dương Thị Kiều Oanh
|
P1
|
100,000
|
82
|
21122578
|
Võ Thị Kim Khánh
|
P1
|
100,000
|
83
|
20124467
|
Vũ Duy Tân
|
P1
|
100,000
|
84
|
23122182
|
Nhi Nguyễn Yến
|
P1
|
100,000
|
85
|
20154113
|
Lê Hoàng Đức Duy
|
P1
|
100,000
|
86
|
23123202
|
VŨ NGUYỄN VĂN HOÀNG
|
P1
|
100,000
|
87
|
23123154
|
Quỳnh Nguyễn Tú
|
P1
|
100,000
|
88
|
21154361
|
Hồ Mai Minh Vũ
|
P1
|
100,000
|
89
|
20125448
|
Nguyễn Lê Khang
|
P1
|
100,000
|
90
|
20122426
|
Nguyễn Trần Nhật
|
P1
|
100,000
|
91
|
20122426
|
Nguyễn Trần Nhật
|
P1
|
100,000
|
92
|
23138002
|
Anh Lê Nguyễn Tuấn
|
P1
|
100,000
|
93
|
19112056
|
Hoàng Thị Mỹ Hạnh
|
P1
|
100,000
|
94
|
21116158
|
Võ Nhật Đan Khanh
|
P1
|
100,000
|
95
|
20122645
|
Đỗ Thị Kim Ngân
|
P1
|
100,000
|
96
|
21120477
|
Nguyễn Xuân Phong
|
P1
|
100,000
|
97
|
19132002
|
Nguyễn Thị Huyền Diệu
|
P1
|
100,000
|
98
|
20118162
|
Nguyễn Võ Xuân Hiếu
|
P1
|
100,000
|
99
|
21120570
|
Nguyễn Lê Xuân Trường
|
P1
|
100,000
|
100
|
23120196
|
Trang Dương Phạm Thùy
|
P1
|
100,000
|
101
|
24111062
|
Kiệt Phan Nguyễn Tuấn
|
P1
|
100,000
|
102
|
20125528
|
Lê Thị Trà My
|
P1
|
100,000
|
103
|
20125262
|
Phạm Cao Huỳnh Khởi Phụng
|
P1
|
100,000
|
104
|
21127124
|
Nguyễn An Bảo Ngọc
|
P1
|
100,000
|
105
|
24120066
|
Linh Phạm Tuấn
|
P1
|
100,000
|
106
|
21120568
|
Nguyễn Thanh Trúc
|
P1
|
100,000
|
107
|
21115228
|
Thanh Toàn Bùi
|
P1
|
100,000
|
108
|
21115247
|
Thành Vương Võ
|
P1
|
100,000
|
109
|
17112297
|
TRẦN MINH LỘC
|
P1
|
100,000
|
110
|
20128195
|
Nguyễn Lê Tuấn Kiệt
|
P1
|
100,000
|
111
|
21122121
|
Nguyễn Duy Khoa
|
P1
|
100,000
|
112
|
19112366
|
Đào Đỗ Anh
|
P1
|
100,000
|
113
|
22122261
|
Như Lê Thị Tố
|
P1
|
100,000
|
114
|
17116162
|
NGUYỄN NGỌC TRÂM
|
P1
|
100,000
|
115
|
23120016
|
Bảo Nguyễn Quốc
|
P1
|
100,000
|
116
|
21111220
|
Trần Khánh Duy
|
P1
|
100,000
|
117
|
19112251
|
Bùi Thanh Hiếu
|
P1
|
100,000
|
118
|
23122414
|
Tuyết Trần Thị Diệu
|
P1
|
100,000
|
119
|
20124306
|
Đinh Ngọc Hân
|
P1
|
100,000
|
120
|
20154160
|
Trần Ngọc Linh
|
P1
|
100,000
|
121
|
22138007
|
Bảo Nguyễn Quốc
|
P1
|
100,000
|
122
|
23120071
|
Khánh Nguyễn Ngọc Gia
|
P1
|
100,000
|
123
|
18112030
|
Nguyễn Chí Cường
|
P1
|
100,000
|
124
|
22122084
|
Hằng Hoàng Thị
|
P1
|
100,000
|
125
|
21120421
|
Nguyễn Văn Luân
|
P1
|
100,000
|
126
|
22113067
|
Quyên Trần Thị Kim
|
P1
|
100,000
|
127
|
19125527
|
Trần Thị Thảo Sương
|
P1
|
100,000
|
128
|
21123134
|
Cao Thị Ngọc Trâm
|
P1
|
100,000
|
129
|
20118216
|
Thiên Hoàng Nhật
|
P1
|
100,000
|
130
|
17112169
|
TRẦN VĂN QUỐC
|
P1
|
100,000
|
131
|
20115189
|
Lê Phúc Đạt
|
P1
|
100,000
|
132
|
21118404
|
Huỳnh Quang Trường
|
P1
|
100,000
|
133
|
23128116
|
Nhi Bùi Võ Yến
|
P1
|
100,000
|
134
|
20128197
|
Đặng Bùi Thùy Linh
|
P1
|
100,000
|
135
|
21139417
|
Huỳnh Thị Như Quỳnh
|
P1
|
100,000
|
136
|
21149213
|
Nguyễn Thành Nhân
|
P1
|
100,000
|
137
|
23123080
|
Như Phạm Ngọc Quỳnh
|
P1
|
100,000
|
138
|
22122347
|
Thảo Nguyễn Thị Phương
|
P1
|
100,000
|
139
|
21152026
|
Phạm Quốc Toàn
|
P1
|
100,000
|
140
|
23126040
|
Diệu Phạm Huỳnh Thanh
|
P1
|
100,000
|
141
|
20118226
|
Đào Sĩ Phong
|
P1
|
100,000
|
142
|
23155097
|
Phôi Nguyễn Thị Bão
|
P1
|
100,000
|
143
|
20116288
|
Nguyễn Thị Phương Uyên
|
P1
|
100,000
|
144
|
20111213
|
Hoàng Thiện Khanh
|
P1
|
100,000
|
145
|
21117031
|
Võ Ngọc Uyển Nhi
|
P1
|
100,000
|
146
|
23120017
|
Bình Phạm Thị Thanh
|
P1
|
100,000
|
147
|
21120574
|
Đỗ Thị Thanh Tú
|
P1
|
100,000
|
148
|
20118270
|
Huỳnh Quốc Toàn
|
P1
|
100,000
|
149
|
23122287
|
Trâm Huỳnh Ngọc
|
P1
|
100,000
|
150
|
22149089
|
Triều Phạm Thị Thanh
|
P1
|
100,000
|
151
|
22149033
|
Nguyễn Văn Kiên
|
P1
|
100,000
|
152
|
24120190
|
Vy Trần Yến
|
P1
|
100,000
|
153
|
21112443
|
Bùi Trung Hậu
|
P1
|
100,000
|
154
|
21129809
|
Nguyễn Thị Thúy Vy
|
P1
|
100,000
|
155
|
22126113
|
Nghi Nguyễn Ánh Đông
|
P1
|
100,000
|
156
|
22123225
|
Trúc Phan Thị Thanh
|
P1
|
100,000
|
157
|
20126323
|
Văn Nhân Nguyễn
|
P1
|
100,000
|
158
|
21118393
|
Trần Quang Tốt
|
P1
|
100,000
|
159
|
21115257
|
Nguyễn Lương Hoài Tâm
|
P1
|
100,000
|
160
|
20138087
|
Nguyễn Văn Tuấn Hưng
|
P1
|
100,000
|
161
|
21118385
|
Mai Duy Thuật
|
P1
|
100,000
|
162
|
22126179
|
Thy Nguyễn Ngọc Yến
|
P1
|
100,000
|
163
|
18111090
|
Hoàng Thị Tuyết Nhung
|
P1
|
100,000
|
164
|
20112185
|
Trần Thị Huỳnh Anh
|
P1
|
100,000
|
165
|
22112033
|
Châu Nguyễn Thúy Ngọc
|
P1
|
100,000
|
166
|
21122822
|
Nguyễn Lê Bảo Xuyên
|
P1
|
100,000
|
167
|
21138166
|
Nguyễn Thành Quốc
|
P1
|
100,000
|
168
|
19153056
|
Lê Văn Phong
|
P1
|
100,000
|
169
|
21128055
|
Dương Thị Huỳnh
|
P1
|
100,000
|
170
|
23139076
|
Quang Nguyễn Huỳnh Duy
|
P1
|
100,000
|
171
|
19125522
|
Ngô Thị Mỹ Nữ
|
P1
|
100,000
|
172
|
22145058
|
Quỳnh Mai Ngọc Xuân
|
P1
|
100,000
|
173
|
22122201
|
My Nguyễn Ngọc
|
P1
|
100,000
|
174
|
21149037
|
Trần Bùi Quang Thiên Lộc
|
P1
|
100,000
|
175
|
21138195
|
Trí Trần
|
P1
|
100,000
|
176
|
21129695
|
Thị Kim Tuyến Mai
|
P1
|
100,000
|
177
|
22153043
|
Hoàng Nguyễn Tiến
|
P1
|
100,000
|
178
|
23126052
|
Hải Trần Minh
|
P1
|
100,000
|
179
|
22120223
|
Vy Nguyễn Thanh Trúc
|
P1
|
100,000
|
180
|
21145033
|
Nguyễn Phi Khang
|
P1
|
100,000
|
181
|
21126279
|
Trần Quế Anh
|
P1
|
100,000
|
182
|
19122429
|
Trương Thị Minh Thi
|
P1
|
100,000
|
183
|
23126048
|
Duyên Phan Thị Thùy
|
P1
|
100,000
|
184
|
23120130
|
Nhung Trịnh Thị Hồng
|
P1
|
100,000
|
185
|
22113046
|
Mi Đỗ Thị Diễm
|
P1
|
100,000
|
186
|
22138090
|
Thi Nguyễn Hoàng
|
P1
|
100,000
|
187
|
21137108
|
Bùi Thành Ngữ
|
P1
|
100,000
|
188
|
23139008
|
Dương Huỳnh Thái
|
P1
|
100,000
|
189
|
22123222
|
Thương Trần Thị Văn
|
P1
|
100,000
|
190
|
21120571
|
Nguyễn Tuấn Trường
|
P1
|
100,000
|
191
|
22125262
|
Thanh Trịnh Nhật
|
P1
|
100,000
|
192
|
22128111
|
Ngô Nhật Uyên Nghi
|
P1
|
100,000
|
193
|
22128118
|
Ngọc Nguyễn Thị Minh
|
P1
|
100,000
|
194
|
21139398
|
Lê Thanh Phong
|
P1
|
100,000
|
195
|
21145063
|
Trịnh Hữu Tài
|
P1
|
100,000
|
196
|
20164033
|
Nguyễn Hồng Yến Nhi
|
P1
|
100,000
|
197
|
22149079
|
Tiên Nguyễn Thị Cẩm
|
P1
|
100,000
|
198
|
21154133
|
Nguyễn Quốc Chí
|
P1
|
100,000
|
199
|
20124346
|
Võ Nguyên Khôi
|
P1
|
100,000
|
200
|
23124290
|
Yến Đỗ Thị Hải
|
P1
|
100,000
|
201
|
21135280
|
Thái Nguyễn Ngân Huệ
|
P1
|
100,000
|
202
|
23128168
|
Thơ Nguyễn Thị Hoàng
|
P1
|
100,000
|
203
|
21139260
|
Phan Thành Được
|
P1
|
100,000
|
204
|
21128233
|
Nguyễn Trung Kiên
|
P1
|
100,000
|
205
|
22120124
|
Nhi Nguyễn Thị Yến
|
P1
|
100,000
|
206
|
23120004
|
Anh Hồ Trịnh Quỳnh
|
P1
|
100,000
|
207
|
20114058
|
Lê Thị Thanh Trúc
|
P1
|
100,000
|
208
|
15111155
|
Tính Võ Nhựt
|
P1
|
100,000
|
209
|
21115164
|
Nguyễn Thị Ngọc Lan
|
P1
|
100,000
|
210
|
18113065
|
Ngô Nguyễn Anh Khoa
|
P1
|
100,000
|
211
|
22113036
|
Lan Đào Thanh
|
P1
|
100,000
|
212
|
22123193
|
Hiệp Lê Thị
|
P1
|
100,000
|
213
|
20112291
|
Lưu Trọng Nghĩa
|
P1
|
100,000
|
214
|
20118276
|
Huỳnh Quang Trung
|
P1
|
100,000
|
215
|
22120008
|
Anh Lê Thị Vân
|
P1
|
100,000
|
216
|
23123162
|
Diễm Trần Thị Hồng
|
P1
|
100,000
|
217
|
21111158
|
Lưu Gia Tuệ
|
P1
|
100,000
|
218
|
21120540
|
Nguyễn Thanh Thủy
|
P1
|
100,000
|
219
|
21111341
|
Lê Nhật Tân
|
P1
|
100,000
|
220
|
23123166
|
Hiếu Đặng Thành
|
P1
|
100,000
|
221
|
20118191
|
Nguyễn Đức Lợi
|
P1
|
100,000
|
222
|
21126356
|
Phạm Quốc Hưng
|
P1
|
100,000
|
223
|
21120415
|
Phạm Gia Linh
|
P1
|
100,000
|
224
|
20112422
|
Phạm Huỳnh Phi Yến
|
P1
|
100,000
|
225
|
22157047
|
Quỳnh Nguyễn Như
|
P1
|
100,000
|
226
|
21116082
|
Nguyễn Thị Tuyết Thu
|
P1
|
100,000
|
227
|
21163113
|
Huỳnh Thụy Minh Thư
|
P1
|
100,000
|
228
|
24129297
|
Như Trần Thị Quỳnh
|
P1
|
100,000
|
229
|
22129133
|
Linh Ngô Hoài
|
P1
|
100,000
|
230
|
23116068
|
Quá Châu Thanh
|
P1
|
100,000
|
231
|
21116150
|
Lê Thị Ngọc Hương
|
P1
|
100,000
|
232
|
20112432
|
Phạm Thị Kim Thảo
|
P1
|
100,000
|
233
|
22155015
|
Đình Lê Tiểu
|
P1
|
100,000
|
234
|
21112678
|
Lê Thị Thanh Trà
|
P1
|
100,000
|
235
|
21112568
|
Trần Thanh Nhị
|
P1
|
100,000
|
236
|
22133010
|
Mỷ Bùi Thị Thu
|
P1
|
100,000
|
237
|
21124337
|
Sơn Thị Ngọc Hà
|
P1
|
100,000
|
238
|
21112574
|
Lương Thị Yến Như
|
P1
|
100,000
|
239
|
23123175
|
Nga Bùi Thị
|
P1
|
100,000
|
240
|
21124136
|
Trần Thị Bích Ngân
|
P1
|
100,000
|
241
|
21137082
|
Huỳnh Văn Huy
|
P1
|
100,000
|
242
|
21139349
|
Huỳnh Dương Hồng Ngân
|
P1
|
100,000
|
243
|
20137110
|
Đinh Văn Quý
|
P1
|
100,000
|
244
|
22124163
|
Phú Nguyễn Văn
|
P1
|
100,000
|
245
|
21155162
|
Lâm Thị Yến Trang
|
P1
|
100,000
|
246
|
22123077
|
May Hoàng Thị Hoa
|
P1
|
100,000
|
247
|
21154149
|
Hoang The Tieu De
|
P1
|
100,000
|
248
|
21133072
|
Lê Kim Tiền
|
P1
|
100,000
|
249
|
19145047
|
Phạm Xuân Mai
|
P1
|
100,000
|
250
|
20131102
|
Huỳnh Hải Quynh
|
P1
|
100,000
|
251
|
23126194
|
Thảo Nguyễn Phương
|
P1
|
100,000
|
252
|
21124386
|
Lâm Tuấn Kiệt
|
P1
|
100,000
|
253
|
17111168
|
NGUYỄN TỬ VĂN
|
P1
|
100,000
|
254
|
18112032
|
Nguyễn Tấn Đạt
|
P1
|
100,000
|
255
|
21111069
|
Từ Thị Thùy Linh
|
P1
|
100,000
|
256
|
21111357
|
Huỳnh Thị Minh Thư
|
P1
|
100,000
|
257
|
18112363
|
Tăng Nhật Tài
|
P1
|
100,000
|
258
|
22153073
|
Nhân Bùi Trọng
|
P1
|
100,000
|
259
|
21111350
|
Trần Thị Thanh Thảo
|
P1
|
100,000
|
260
|
21111310
|
Nguyễn Thảo Nhi
|
P1
|
100,000
|
261
|
21113305
|
Nguyễn Trung Thịnh
|
P1
|
100,000
|
262
|
22111083
|
Nhàng Trần Thanh
|
P1
|
100,000
|
263
|
22123090
|
Nhài Phạm Thị
|
P1
|
100,000
|
264
|
23124130
|
Ngọc Trần Thị Kim
|
P1
|
100,000
|
265
|
21155091
|
Phạm Trung Hậu
|
P1
|
100,000
|
266
|
23124225
|
Nguyễn Thị Hoài Thương
|
P1
|
100,000
|
267
|
21124579
|
Nguyễn Trần Bảo Vinh
|
P1
|
100,000
|
268
|
21112397
|
Phạm Minh Cảnh
|
P1
|
100,000
|
269
|
21120579
|
Mai Thị Thanh Tuyền
|
P1
|
100,000
|
270
|
19113196
|
Aty Aty
|
P1
|
100,000
|
271
|
17118135
|
ĐÀNG NĂNG SAN U
|
P1
|
100,000
|
272
|
22145020
|
Hân Nguyễn Lâm Gia
|
P1
|
100,000
|
273
|
21152099
|
Nguyễn Thiện Tín
|
P1
|
100,000
|
274
|
22128187
|
Thư Lê Cao Anh
|
P1
|
100,000
|
275
|
21137070
|
Trương Ngọc Hải
|
P1
|
100,000
|
276
|
19124306
|
Văn BẠc Trung
|
P1
|
100,000
|
277
|
15113164
|
Tiến Hoàng Nguyên
|
P1
|
100,000
|
278
|
23120199
|
Trang Nguyễn Ngọc Yến
|
P1
|
100,000
|
279
|
23123168
|
Hưng Lương Khánh
|
P1
|
100,000
|
280
|
22153113
|
Tiến Nguyễn Trần Mạnh
|
P1
|
100,000
|
281
|
20128166
|
Lê Tấn Dũng
|
P1
|
100,000
|
282
|
21139357
|
Thị Kim Ngân Thái
|
P1
|
100,000
|
283
|
22153074
|
Nhân Nguyễn Duy
|
P1
|
100,000
|
284
|
22112319
|
Thư Hoàng Thị Minh
|
P1
|
100,000
|
285
|
22112303
|
Thảo Lê Huỳnh Thu
|
P1
|
100,000
|
286
|
19122029
|
Lê Minh Dương
|
P1
|
100,000
|
287
|
15118131
|
Việt Dương Quốc
|
P1
|
100,000
|
288
|
20128111
|
Lê Thị Minh Dung
|
P1
|
100,000
|
289
|
22123218
|
Quỳnh Trần Mai Như
|
P1
|
100,000
|
290
|
21128178
|
Đặng Cát Tường Vy
|
P1
|
100,000
|
291
|
20137047
|
Phạm Như Tâm Thông
|
P1
|
100,000
|
292
|
20125338
|
Trần Công Chánh
|
P1
|
100,000
|
293
|
20126272
|
Tô Trung Kiên
|
P1
|
100,000
|
294
|
21155106
|
Trần Đăng Khoa
|
P1
|
100,000
|
295
|
22123226
|
Trúc Trương Thị Mỹ
|
P1
|
100,000
|
296
|
21125546
|
Phan Thị Hồng Anh
|
P1
|
100,000
|
297
|
22153016
|
Đạt Mai Thành
|
P1
|
100,000
|
298
|
22149001
|
An Đào Nguyễn Khánh
|
P1
|
100,000
|
299
|
19139002
|
Nguyễn Bảo An
|
P1
|
100,000
|
300
|
18111065
|
Vũ Ngọc Long
|
P1
|
100,000
|
301
|
23128104
|
Ngọc Lê Thị Mỹ
|
P1
|
100,000
|
302
|
21138086
|
Trương Hoài An
|
P1
|
100,000
|
303
|
22123209
|
Như Phạm Nguyễn Quỳnh
|
P1
|
100,000
|
304
|
21115180
|
Phạm Hồng Nhạn
|
P1
|
100,000
|
305
|
22155020
|
Dương Đào Thùy
|
P1
|
100,000
|
306
|
22135023
|
Dung Nguyễn Thùy
|
P1
|
100,000
|
307
|
21113359
|
Phúc Phạm Minh
|
P1
|
100,000
|
308
|
21154336
|
Nguyễn Trần Quốc Toản
|
P1
|
100,000
|
309
|
21145141
|
Nguyễn Thị Cẩm Hà
|
P1
|
100,000
|
310
|
21138172
|
Trần Phương Tài
|
P1
|
100,000
|
311
|
22116078
|
Sông Nguyễn Văn
|
P1
|
100,000
|
312
|
20125434
|
Quách Đình Văn Huy
|
P1
|
100,000
|
313
|
20124177
|
Nguyễn Khăm Thành
|
P1
|
100,000
|
314
|
23126144
|
Nhi Nguyễn Thị Yến
|
P1
|
100,000
|
315
|
21118413
|
Trần Hoàng Anh Tuấn
|
P1
|
100,000
|
316
|
22155048
|
Khôi Nguyễn Hữu
|
P1
|
100,000
|
317
|
23116015
|
Dương Bùi Thị Thuỳ
|
P1
|
100,000
|
318
|
21113246
|
Hầu Gia Yến Nhi
|
P1
|
100,000
|
319
|
23120067
|
Huyền Nguyễn Thị Thanh
|
P1
|
100,000
|
320
|
21133089
|
Trần Thị Mỹ Hằng
|
P1
|
100,000
|
321
|
23122079
|
Huệ Nguyễn Thị Bích
|
P1
|
100,000
|
322
|
19123156
|
Quốc Tiến Trần
|
P1
|
100,000
|
323
|
20125657
|
Nguyễn Phan Minh Sang
|
P1
|
100,000
|
324
|
17132015
|
TRẦN QUỐC ĐẠT
|
P1
|
100,000
|
325
|
20111198
|
Xuân Hoài Nguyễn
|
P1
|
100,000
|
326
|
21153131
|
Bành Quốc Hoàng
|
P1
|
100,000
|
327
|
21126112
|
Nguyễn Ngọc Kim Ngân
|
P1
|
100,000
|
328
|
20128326
|
Nguyễn Thị Hồng Xuyến
|
P1
|
100,000
|
329
|
21124404
|
Nguyễn Duy Luật
|
P1
|
100,000
|
330
|
22128087
|
Linh Hoàng Thị Thùy
|
P1
|
100,000
|
331
|
20123193
|
Đoàn Ngọc Thanh Thảo
|
P1
|
100,000
|
332
|
21129554
|
Hà Thị Ngọc Ánh
|
P1
|
100,000
|
333
|
23145023
|
Điểm Dương Thị
|
P1
|
100,000
|
334
|
21133083
|
Võ Lê Hồng Ân
|
P1
|
100,000
|
335
|
21155068
|
Bùi Trần Huy Cương
|
P1
|
100,000
|
336
|
22145004
|
Bảo Nguyễn Phúc Thiên
|
P1
|
100,000
|
337
|
21118270
|
Nguyễn Văn Khánh
|
P1
|
100,000
|
338
|
20116050
|
Thị Liễu Bạch
|
P1
|
100,000
|
339
|
22155030
|
Hân Trương Mỹ
|
P1
|
100,000
|
340
|
21155153
|
Nguyễn Minh Thuận
|
P1
|
100,000
|
341
|
23129272
|
Ngọc Huỳnh Kim
|
P1
|
100,000
|
342
|
23129241
|
Minh Phan Ngọc
|
P1
|
100,000
|
343
|
23129246
|
My Đặng Hồng Hà
|
P1
|
100,000
|
344
|
22123229
|
Ý Phạm Thị Như
|
P1
|
100,000
|
345
|
22124142
|
Ngọc Nguyễn Thị Thanh
|
P1
|
100,000
|
346
|
22124124
|
Nam Nguyễn Quốc
|
P1
|
100,000
|
347
|
23129376
|
Quý Nguyễn Xuân
|
P1
|
100,000
|
348
|
21128247
|
Vũ Thị Minh Nguyệt
|
P1
|
100,000
|
349
|
24149070
|
Ngân Nguyễn Thị Thanh
|
P1
|
100,000
|
350
|
21145030
|
Võ Nguyễn Thị Mỹ Huyền
|
P1
|
100,000
|
351
|
21112705
|
Đỗ Thanh Tùng
|
P1
|
100,000
|
352
|
20128257
|
Phạm Đặng Như Quỳnh
|
P1
|
100,000
|
353
|
19137032
|
Nguyễn Hoàng Khang
|
P1
|
100,000
|
354
|
20164043
|
Cao Thụy Lan Vy
|
P1
|
100,000
|
355
|
21113291
|
La Hồng Thắm
|
P1
|
100,000
|
356
|
20112152
|
Trần Huỳnh Ngọc Châu
|
P1
|
100,000
|
357
|
22124157
|
Oanh Nguyễn Thị Xuân
|
P1
|
100,000
|
358
|
21112515
|
Trương Họa Mi
|
P1
|
100,000
|
359
|
23123085
|
Phương Trần Nhã
|
P1
|
100,000
|
360
|
19138027
|
Bùi Huỳnh Song Huy
|
P1
|
100,000
|
361
|
21129859
|
Nguyễn Nhật Phát
|
P1
|
100,000
|
362
|
21111351
|
Phan Phước Thiên
|
P1
|
100,000
|
363
|
22111103
|
Thành Nguyễn Hữu
|
P1
|
100,000
|
364
|
22123194
|
Hoa Lê Trương Thanh
|
P1
|
100,000
|
365
|
23122406
|
Sướng Nguyễn Ngọc
|
P1
|
100,000
|
366
|
24112401
|
Tiên Phan Thị Thủy
|
P1
|
100,000
|
367
|
21129920
|
Đoàn Thị Thanh Thảo
|
P1
|
100,000
|
368
|
21112581
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
P1
|
100,000
|
369
|
23122392
|
Hoàng Huỳnh Huy
|
P1
|
100,000
|
370
|
19125475
|
Phạm Hoàng An
|
P1
|
100,000
|
371
|
22115056
|
Nguyễn Cẩm Quyên
|
P1
|
100,000
|
372
|
21149207
|
Trần Thị Bích Ngọc
|
P1
|
100,000
|
373
|
21115024
|
Nguyễn Hữu Hoàng
|
P1
|
100,000
|
374
|
20115279
|
Phạm Thị Triều
|
P1
|
100,000
|
375
|
20125570
|
Nguyễn Y Nguyên
|
P1
|
100,000
|
376
|
21122501
|
Nguyễn Quốc Đạt
|
P1
|
100,000
|
377
|
20126271
|
Nguyễn Minh Khôi
|
P1
|
100,000
|
378
|
20126356
|
Nguyễn Hưng Thành
|
P1
|
100,000
|
379
|
20126153
|
Cao Thị Huynh
|
P1
|
100,000
|
380
|
23124187
|
Quyên Nguyễn Thị Lan
|
P1
|
100,000
|
381
|
21129704
|
Trần Thị Thanh Tuyền
|
P1
|
100,000
|
382
|
21152028
|
Nguyễn Lê Bảo Vi
|
P1
|
100,000
|
383
|
23116072
|
Quy Nguyễn Gia
|
P1
|
100,000
|
384
|
19120111
|
Phạm Thị Ly
|
P1
|
100,000
|
385
|
23139051
|
Nga Nguyễn Thị Kim
|
P1
|
100,000
|
386
|
23139055
|
Ngọc Nguyễn Thị Yến
|
P1
|
100,000
|
387
|
21118217
|
Nguyễn Bảo Duy
|
P1
|
100,000
|
388
|
21123082
|
Lê Thị Hồng Ngọc
|
P1
|
100,000
|
389
|
21125009
|
Đoàn Quốc Anh
|
P1
|
100,000
|
390
|
22155080
|
Nguyệt Đặng Nguyễn Minh
|
P1
|
100,000
|
391
|
19125250
|
Trần Thị YẾn Nhi
|
P1
|
100,000
|
392
|
21139340
|
Lê Ngọc Minh
|
P1
|
100,000
|
393
|
19149054
|
TRUONG THI YEN NGOC
|
P1
|
100,000
|
394
|
21139340
|
Lê Ngọc Minh
|
P1
|
100,000
|
395
|
23129519
|
Tùng Võ Văn
|
P1
|
100,000
|
396
|
22157049
|
Thắng Trần Hà Quốc
|
P1
|
100,000
|
397
|
20118226
|
Đào Sĩ Phong
|
P1
|
100,000
|
398
|
19125290
|
Nguyễn Ngọc Quang
|
P1
|
100,000
|
399
|
21129724
|
Nguyễn Thị Thùy Linh
|
P1
|
100,000
|
400
|
21118399
|
Nguyễn Trung Trực
|
P1
|
100,000
|
401
|
21154236
|
Bùi Khắc Nam
|
P1
|
100,000
|
402
|
21129687
|
Phùng Thị Thu Huyền
|
P1
|
100,000
|
403
|
18112223
|
Trần Ngọc Trâm
|
P1
|
100,000
|
404
|
21124169
|
Lê Kiều Oanh
|
P1
|
100,000
|
405
|
21154249
|
Huỳnh Thành Nhân
|
P1
|
100,000
|
406
|
21122798
|
Trần Thanh Tùng
|
P1
|
100,000
|
407
|
20139341
|
Võ Ngọc Cát Thuyên
|
P1
|
100,000
|
408
|
22122110
|
Hoa Lê Thị Hồng
|
P1
|
100,000
|
409
|
17122230
|
NGỌC THẢO QUYÊN NGUYỄN
|
P1
|
100,000
|
410
|
20126416
|
Nguyễn Thảo Vy
|
P1P2
|
200,000
|
411
|
20126327
|
Ngô Quỳnh Như
|
P1P2
|
200,000
|
412
|
20153109
|
Trần Vĩnh Phú
|
P1P2
|
200,000
|
413
|
20113261
|
Nguyễn Vũ Xuân Kỳ
|
P1P2
|
200,000
|
414
|
17153045
|
NGUYỄN THANH NAM
|
P1P2
|
200,000
|
415
|
17153045
|
NGUYỄN THANH NAM
|
P1P2
|
200,000
|
416
|
23112217
|
Quỳnh Bùi Thị Như
|
P1P2
|
200,000
|
417
|
22112093
|
Hào Nguyễn Trí
|
P1P2
|
200,000
|
418
|
20124453
|
Nguyễn Cẩm Quyên
|
P1P2
|
200,000
|
419
|
23137049
|
Quốc Nguyễn Văn
|
P1P2
|
200,000
|
420
|
23123182
|
Quỳnh Phạm Như
|
P1P2
|
200,000
|
421
|
20126386
|
Trần Thị Thảo Trân
|
P1P2
|
200,000
|
422
|
19139111
|
Hồ Ngọc Nhi
|
P1P2
|
200,000
|
423
|
19128170
|
HỨa Văn Thuần
|
P1P2
|
200,000
|
424
|
20124271
|
Đỗ Thị Quỳnh Chi
|
P1P2
|
200,000
|
425
|
19112376
|
Phúc Võ
|
P1P2
|
200,000
|
426
|
21137058
|
Hà Văn Đạt
|
P1P2
|
200,000
|
427
|
21154352
|
Nguyễn Minh Tuấn
|
P1P2
|
200,000
|
428
|
20153093
|
Nguyễn Trung Kiên
|
P1P2
|
200,000
|
429
|
22112146
|
Kiệt Lê Quang
|
P1P2
|
200,000
|
430
|
21111334
|
Nguyễn Thị Trúc Quỳnh
|
P1P2
|
200,000
|
431
|
20124279
|
Hồ Anh Đạt
|
P1P2
|
200,000
|
432
|
21153121
|
Phạm Đăng Duy
|
P1P2
|
200,000
|
433
|
20120198
|
Nguyễn Phi Hùng
|
P1P2
|
200,000
|
434
|
23126265
|
Vĩ Lý Tuấn
|
P1P2
|
200,000
|
435
|
18122387
|
Phan Thị Thúy Ngân
|
P1P2
|
200,000
|
436
|
22123187
|
Duy Lê Võ Quang
|
P1P2
|
200,000
|
437
|
22123207
|
Nhi Trần Thị Ái
|
P1P2
|
200,000
|
438
|
23175003
|
Mai Trần Ngân Phương
|
P1P2
|
200,000
|
439
|
21114019
|
Nguyễn Tiến Đại
|
P1P2
|
200,000
|
440
|
19139165
|
Lại Thị Thúy
|
P1P2
|
200,000
|
441
|
19115014
|
Nguyễn Đình Cẩn
|
P1P2
|
200,000
|
442
|
20133002
|
Trần Tấn Nhất
|
P1P2
|
200,000
|
443
|
19112104
|
Nguyễn Phương Mai
|
P1P2
|
200,000
|
444
|
22153082
|
Phát Nguyễn Hoàng Tấn
|
P1P2
|
200,000
|
445
|
19112345
|
Mai Trần Minh
|
P1P2
|
200,000
|
446
|
21128284
|
Nguyễn Nhật Anh Thư
|
P1P2
|
200,000
|
447
|
21152093
|
Bùi Tiến Anh
|
P1P2
|
200,000
|
448
|
18520021
|
Phạm Thanh Trúc
|
P1P2
|
200,000
|
449
|
20112281
|
Nguyễn Thị Kiều My
|
P1P2
|
200,000
|
450
|
21139159
|
Lê Hoàng Thắng
|
P1P2
|
200,000
|
451
|
23122424
|
THƠ LÊ TRẦN THANH
|
P1P2
|
200,000
|
452
|
20122527
|
Nguyễn Thị Đang Thùy
|
P1P2
|
200,000
|
453
|
14112365
|
Nguyễn Hoàng Tùng
|
P1P2
|
200,000
|
454
|
21128045
|
Thanh Hiền Phạm
|
P1P2
|
200,000
|
455
|
23123191
|
Tiết Huỳnh Thị Ngọc
|
P1P2
|
200,000
|
456
|
23123167
|
Hoàng Trần Đăng
|
P1P2
|
200,000
|
457
|
24149002
|
An Trương Vũ Hoài
|
P1P2
|
200,000
|
458
|
20126314
|
Võ Thị Sông Ngân
|
P1P2
|
200,000
|
459
|
20138073
|
Nguyen Van Binh
|
P1P2
|
200,000
|
460
|
22112075
|
Duyên Tô Thanh
|
P1P2
|
200,000
|
461
|
22112002
|
An Huỳnh
|
P1P2
|
200,000
|
462
|
21152021
|
Lê Văn Hớn
|
P1P2
|
200,000
|
463
|
18153033
|
Nguyễn Viết Vĩnh Khang
|
P1P2
|
200,000
|
464
|
21124283
|
Đặng Hải Long
|
P1P2
|
200,000
|
465
|
20139294
|
Huỳnh Trọng Phú
|
P1P2
|
200,000
|
466
|
20139353
|
Trần Thị Bảo Trân
|
P1P2
|
200,000
|
467
|
15115124
|
Phụng Nguyễn Minh
|
P1P2
|
200,000
|
468
|
21130261
|
Nguyễn Đình Nguyên
|
P1P2
|
200,000
|
469
|
17120147
|
NGUYỄN THẾ SƠN
|
P1P2
|
200,000
|
470
|
24111164
|
Tuyền Nguyễn Trần Như
|
P1P2
|
200,000
|
471
|
20111134
|
Ngô Thanh Tuyền
|
P1P2
|
200,000
|
472
|
22112236
|
Nhi Tô Vũ Yến
|
P1P2
|
200,000
|
473
|
21130632
|
Lê Trung Trực
|
P1P2
|
200,000
|
474
|
20120227
|
Thái Nguyễn Bảo Ngân
|
P1P2
|
200,000
|
475
|
22123199
|
Cao Thị Hồng Lam
|
P1P2
|
200,000
|
476
|
20126306
|
Cương Thị Thảo My
|
P1P2
|
200,000
|
477
|
24149073
|
Ngân Võ Huỳnh
|
P1P2
|
200,000
|
478
|
21153124
|
Phan Thanh Hải Huỳnh
|
P1P2
|
200,000
|
479
|
20126264
|
Nguyễn Quang Khải
|
P1P2
|
200,000
|
480
|
21128298
|
Nguyễn Trương Bảo Nguyên
|
P1P2
|
200,000
|
481
|
22152002
|
An Nguyễn Hoàng
|
P1P2
|
200,000
|
482
|
21138107
|
Bùi Thị Bích Dung
|
P1P2
|
200,000
|
483
|
20113379
|
Nguyễn Hoàng Tuấn
|
P1P2
|
200,000
|
484
|
18113221
|
Thị Diễm Lê
|
P1P2
|
200,000
|
485
|
21118387
|
Đỗ Nguyễn Hữu Tiến
|
P1P2
|
200,000
|
486
|
21128296
|
Đỗ Hồng Bảo Anh
|
P1P2
|
200,000
|
487
|
22153021
|
Du Trần Quang
|
P1P2
|
200,000
|
488
|
21122701
|
Lê Thị Hồng Thắm
|
P1P2
|
200,000
|
489
|
21124483
|
Huỳnh Văn Tân
|
P1P2
|
200,000
|
490
|
23129437
|
Thư Phạm Lê Mai
|
P1P2
|
200,000
|
491
|
20127006
|
Nguyễn Tấn Đạt
|
P1P2
|
200,000
|
492
|
17113218
|
ĐIỂU TRUNG TIẾN
|
P1P2
|
200,000
|
493
|
21125445
|
Trương Thị Quỳnh Trang
|
P1P2
|
200,000
|
494
|
21130258
|
Bùi Văn Minh
|
P1P2
|
200,000
|
495
|
20138131
|
Huỳnh Minh Thuận
|
P1P2
|
200,000
|
496
|
20128296
|
Lê Thanh Trúc
|
P1P2
|
200,000
|
497
|
22123214
|
Phương Trần Thị Nhã
|
P1P2
|
200,000
|
498
|
19125147
|
Đặng Phương Lan
|
P1P2
|
200,000
|
499
|
20128156
|
Bùi Thị Lan Chi
|
P1P2
|
200,000
|
500
|
21139442
|
Diệp Lê Nhật Thu
|
P1P2
|
200,000
|
501
|
18126114
|
Trần Thanh Nhân
|
P1P2
|
200,000
|
502
|
21124461
|
Lê Đỗ Minh Quân
|
P1P2
|
200,000
|
503
|
20128121
|
Lê Bảo Ngọc
|
P1P2
|
200,000
|
504
|
18154107
|
Nguyễn Hữu Sum
|
P1P2
|
200,000
|
505
|
16112668
|
Nguyễn Minh Thế Phương
|
P1P2
|
200,000
|
506
|
16112668
|
Nguyễn Minh Thế Phương
|
P1P2
|
200,000
|
507
|
21120206
|
Phạm Thị Hoài Phương
|
P1P2
|
200,000
|
508
|
20128259
|
Nguyễn Anh Tài
|
P1P2
|
200,000
|
509
|
23122409
|
Thy Bùi Thụy Thiên
|
P1P2
|
200,000
|
510
|
21128285
|
Nguyễn Quang Phổ
|
P1P2
|
200,000
|
511
|
21128293
|
Trần Thị Xuân Nhi
|
P1P2
|
200,000
|
512
|
21135274
|
Lê Vũ Thu Hiền
|
P1P2
|
200,000
|
513
|
22112427
|
Xuân Thái Tuyết
|
P2
|
100,000
|
514
|
21129971
|
Nguyễn Ngọc Anh Thy
|
P2
|
100,000
|
515
|
21120213
|
Nguyễn Quốc Minh Quân
|
P2
|
100,000
|
516
|
20116301
|
Nguyễn Thị Yến Nhi
|
P2
|
100,000
|
517
|
21115106
|
Trần Tấn Võ
|
P2
|
100,000
|
518
|
21165030
|
Nguyễn Văn Vinh
|
P2
|
100,000
|
519
|
17149132
|
HÀ SIÊU
|
P2
|
100,000
|
520
|
19112300
|
Long Thị Kim Oanh
|
P2
|
100,000
|
521
|
20115272
|
Lê Thị Thủy
|
P2
|
100,000
|
522
|
22112420
|
Vy Trần Mai Thị
|
P2
|
100,000
|
523
|
18118049
|
Nguyễn Thành Huy
|
P2
|
100,000
|
524
|
20154235
|
Nguyễn Hồ Quốc Trung
|
P2
|
100,000
|
525
|
21122098
|
Trần Huỳnh Thảo Hiếu
|
P2
|
100,000
|
526
|
20122605
|
Tô Tuyết Vy
|
P2
|
100,000
|
527
|
21125081
|
Nguyễn Ngọc Quỳnh Giao
|
P2
|
100,000
|
528
|
20132063
|
Nguyễn Xuân Toàn
|
P2
|
100,000
|
529
|
20111311
|
Nguyễn Bá Công Tịnh
|
P2
|
100,000
|
530
|
20155078
|
Huỳnh Thị Thuý An
|
P2
|
100,000
|
531
|
20125787
|
Hồ Thị Thanh Tuyền
|
P2
|
100,000
|
532
|
20153089
|
Trương Ngô Minh Huy
|
P2
|
100,000
|
533
|
21124331
|
Nguyễn Thị Lê Duyên
|
P2
|
100,000
|
534
|
19125322
|
Nguyễn Thi Quang Thắng
|
P2
|
100,000
|
535
|
21113315
|
Nguyễn Ngọc Tiền
|
P2
|
100,000
|
536
|
23124139
|
Nhi Huỳnh Thị Yến
|
P2
|
100,000
|
537
|
22138117
|
Uyên Phạm Thị Phương
|
P2
|
100,000
|
538
|
21139047
|
Phạm Võ Thu Hân
|
P2
|
100,000
|
539
|
18111142
|
Phúc Vinh Nguyễn
|
P2
|
100,000
|
540
|
21115251
|
Lê Anh Đức
|
P2
|
100,000
|
541
|
20118246
|
Đoàn Văn Tâm
|
P2
|
100,000
|
542
|
18128020
|
Võ Thị Phương Đài
|
P2
|
100,000
|
543
|
21124463
|
Đoàn Xa Quang
|
P2
|
100,000
|
544
|
20113343
|
Nguyễn Trần Hữu Thịnh
|
P2
|
100,000
|
545
|
20113304
|
Dương Thị Kiều Oanh
|
P2
|
100,000
|
546
|
21126480
|
Trần Văn Quốc
|
P2
|
100,000
|
547
|
24126157
|
Phong Võ Khánh
|
P2
|
100,000
|
548
|
20135032
|
Đỗ Thị Kiều Trang
|
P2
|
100,000
|
549
|
20154081
|
Phan Ngọc Anh Nguyễn
|
P2
|
100,000
|
550
|
21126394
|
Lê Thị Ngọc Loan
|
P2
|
100,000
|
551
|
22152007
|
Đạt Huỳnh Tấn
|
P2
|
100,000
|
552
|
23123153
|
Huỳnh Nguyễn Như Ngọc
|
P2
|
100,000
|
553
|
21118406
|
Phạm Văn Trường
|
P2
|
100,000
|
554
|
23123202
|
VŨ NGUYỄN VĂN HOÀNG
|
P2
|
100,000
|
555
|
23123154
|
Quỳnh Nguyễn Tú
|
P2
|
100,000
|
556
|
22112431
|
Xuyến Võ Thị Kim
|
P2
|
100,000
|
557
|
23123204
|
KHẢI NGUYỄN KHƯƠNG
|
P2
|
100,000
|
558
|
21124232
|
Hồ Thị Xuân Trang
|
P2
|
100,000
|
559
|
23139086
|
Tân Nguyễn Huỳnh Nhựt
|
P2
|
100,000
|
560
|
21155101
|
Trương Vinh Khải
|
P2
|
100,000
|
561
|
21118272
|
Đỗ Đăng Khoa
|
P2
|
100,000
|
562
|
24120066
|
Linh Phạm Tuấn
|
P2
|
100,000
|
563
|
21154222
|
Hồ Nguyễn Thành Luân
|
P2
|
100,000
|
564
|
22124162
|
Phú Ngô Quang
|
P2
|
100,000
|
565
|
21125961
|
Đỗ Thị Ngọc Thúy
|
P2
|
100,000
|
566
|
22113102
|
Yến Phạm Thị Kim
|
P2
|
100,000
|
567
|
22126047
|
Hân Đặng Thị Ngọc
|
P2
|
100,000
|
568
|
21126351
|
Phạm Ngọc Hoàng
|
P2
|
100,000
|
569
|
23153021
|
Hòa Nguyễn Văn
|
P2
|
100,000
|
570
|
21124189
|
Ngô Thị Mỹ Tâm
|
P2
|
100,000
|
571
|
23122414
|
Tuyết Trần Thị Diệu
|
P2
|
100,000
|
572
|
21112240
|
Võ Thiên Thư
|
P2
|
100,000
|
573
|
18112060
|
Nguyễn Văn Cường Hào
|
P2
|
100,000
|
574
|
23123151
|
Hòa Nguyễn Thị Ngọc
|
P2
|
100,000
|
575
|
20124538
|
Trần Lam Trường
|
P2
|
100,000
|
576
|
22122362
|
Thông Nguyễn Châu Quốc
|
P2
|
100,000
|
577
|
20122649
|
Lê Thị Min H Thư
|
P2
|
100,000
|
578
|
19125527
|
Trần Thị Thảo Sương
|
P2
|
100,000
|
579
|
23128200
|
Vẹn Trần Thị
|
P2
|
100,000
|
580
|
19112370
|
Minh Nguyễn Công
|
P2
|
100,000
|
581
|
21120068
|
Nguyễn Đỗ Thị Hiếu
|
P2
|
100,000
|
582
|
20137129
|
Nguyễn Thanh Trang
|
P2
|
100,000
|
583
|
20163008
|
Đõ Thị Thanh Bình
|
P2
|
100,000
|
584
|
20138072
|
Võ Hoàng Gia Bảo
|
P2
|
100,000
|
585
|
21122875
|
Nguyễn Trần Phương Thu
|
P2
|
100,000
|
586
|
21122890
|
Kiều Thanh Lam
|
P2
|
100,000
|
587
|
21122466
|
Nguyễn Thị Kim Thảo
|
P2
|
100,000
|
588
|
22149072
|
Thảo Nguyễn Hoàng Thanh
|
P2
|
100,000
|
589
|
21116209
|
Nguyễn Minh Tâm
|
P2
|
100,000
|
590
|
22112326
|
Thư Trần Thái Anh
|
P2
|
100,000
|
591
|
15118054
|
Long Đặng Duy
|
P2
|
100,000
|
592
|
24129232
|
Nghi Võ Ngọc Gia
|
P2
|
100,000
|
593
|
20127122
|
Võ Hoàng Thiên Nga
|
P2
|
100,000
|
594
|
19117085
|
Thị Hồng Thúy Hồ
|
P2
|
100,000
|
595
|
22118013
|
Bảo Lê Thái
|
P2
|
100,000
|
596
|
23112337
|
Linh Lê Hải
|
P2
|
100,000
|
597
|
23112335
|
Hoàng Phạm Huy
|
P2
|
100,000
|
598
|
24129207
|
My Phan Thị Diễm
|
P2
|
100,000
|
599
|
19125513
|
Nguyễn Thị Ngọc Hân
|
P2
|
100,000
|
600
|
23139067
|
Phát Nguyễn Tiến
|
P2
|
100,000
|
601
|
21138018
|
Nguyễn Trọng Hiếu
|
P2
|
100,000
|
602
|
21111184
|
Bùi Nhật Anh
|
P2
|
100,000
|
603
|
22123225
|
Trúc Phan Thị Thanh
|
P2
|
100,000
|
604
|
18118183
|
Nguyễn Hồ Phú Vinh
|
P2
|
100,000
|
605
|
24149021
|
Duyên Mai Kim Mỹ
|
P2
|
100,000
|
606
|
23133007
|
Hùng Phạm Mạnh
|
P2
|
100,000
|
607
|
21123030
|
Nguyễn Thị Ngân Hà
|
P2
|
100,000
|
608
|
21139060
|
Nguyễn Vũ Hưng
|
P2
|
100,000
|
609
|
21128233
|
Nguyễn Trung Kiên
|
P2
|
100,000
|
610
|
21112565
|
Tạ Ngọc Nhi
|
P2
|
100,000
|
611
|
21111220
|
Trần Khánh Duy
|
P2
|
100,000
|
612
|
20122621
|
Nguyễn Thị Mai Chi
|
P2
|
100,000
|
613
|
21138094
|
Phạm Doanh Chính
|
P2
|
100,000
|
614
|
21120441
|
Nguyễn Lê Kim Ngân
|
P2
|
100,000
|
615
|
21154257
|
Huỳnh Tấn Phát
|
P2
|
100,000
|
616
|
22145038
|
Ngà Hồ Thị Ngọc
|
P2
|
100,000
|
617
|
21152102
|
Nguyễn Đăng Hoài Nam
|
P2
|
100,000
|
618
|
22145025
|
Khang Trần Minh
|
P2
|
100,000
|
619
|
24129239
|
Ngọc Lê Thị Thanh
|
P2
|
100,000
|
620
|
22149034
|
Lâm Đỗ Đình
|
P2
|
100,000
|
621
|
24124147
|
Quyên Trần Thị Kim
|
P2
|
100,000
|
622
|
22128203
|
Trân Huỳnh Ngọc Quế
|
P2
|
100,000
|
623
|
21115187
|
Lê Quỳnh Như
|
P2
|
100,000
|
624
|
21120145
|
Mạnh Thị Thuý Nga
|
P2
|
100,000
|
625
|
19111134
|
Lê Thị Cẩm Tú
|
P2
|
100,000
|
626
|
23123076
|
Nhi Phạm Thị Yến
|
P2
|
100,000
|
627
|
21126533
|
Nguyễn Hoàng Uyên Thy
|
P2
|
100,000
|
628
|
19163034
|
Hoàng Trần Tố Quyên
|
P2
|
100,000
|
629
|
23117042
|
Yến Đỗ Thị Kim
|
P2
|
100,000
|
630
|
22138090
|
Thi Nguyễn Hoàng
|
P2
|
100,000
|
631
|
22120221
|
Vy Hoàng Thị Hạ
|
P2
|
100,000
|
632
|
22120025
|
Đỗ Đăng Định
|
P2
|
100,000
|
633
|
20126193
|
Nguyễn Quốc Bình
|
P2
|
100,000
|
634
|
22149100
|
Yến Phạm Huỳnh Hải
|
P2
|
100,000
|
635
|
22149060
|
Phụng Trịnh Thị Kim
|
P2
|
100,000
|
636
|
21120596
|
Kiều Thị Tý Von
|
P2
|
100,000
|
637
|
22120221
|
Vy Hoàng Thị Hạ
|
P2
|
100,000
|
638
|
23122300
|
Trang Trịnh Thị Thu
|
P2
|
100,000
|
639
|
23115039
|
Như Nguyễn Thị Quỳnh
|
P2
|
100,000
|
640
|
23124289
|
Ý Phạm Thị Như
|
P2
|
100,000
|
641
|
21120429
|
Võ Trà My
|
P2
|
100,000
|
642
|
21124298
|
Võ Thị Hồng Ánh
|
P2
|
100,000
|
643
|
21137119
|
Nguyễn Văn Phúc
|
P2
|
100,000
|
644
|
22122134
|
Huyền Lê Thị
|
P2
|
100,000
|
645
|
22145022
|
Huy Cao Quang
|
P2
|
100,000
|
646
|
21154320
|
Lê Đức Thiện
|
P2
|
100,000
|
647
|
21116246
|
Phạm Nguyễn Kim Tuyền
|
P2
|
100,000
|
648
|
21154235
|
Phạm Ngọc Minh
|
P2
|
100,000
|
649
|
19126152
|
Trần Anh Tài
|
P2
|
100,000
|
650
|
23128100
|
Ngọc Đặng Hoàng Ánh
|
P2
|
100,000
|
651
|
21122656
|
Nguyễn Ngọc Nhi
|
P2
|
100,000
|
652
|
18118088
|
Lê Đại Nghĩa
|
P2
|
100,000
|
653
|
20149255
|
Lê Thị Thùy Vân
|
P2
|
100,000
|
654
|
19149104
|
Trần Thị Ngọc Tuyết
|
P2
|
100,000
|
655
|
21112065
|
Thị Ngọc Hân Nguyễn
|
P2
|
100,000
|
656
|
22112346
|
Trâm Hà Nguyễn Bảo
|
P2
|
100,000
|
657
|
17112161
|
LÊ THỊ HÀ PHƯƠNG
|
P2
|
100,000
|
658
|
19126270
|
Đinh Phi Long
|
P2
|
100,000
|
659
|
22138053
|
Long Đinh Hải
|
P2
|
100,000
|
660
|
22112460
|
Hiền Nguyễn Phan Thúy
|
P2
|
100,000
|
661
|
21126347
|
Nguyễn Nhật Hòa
|
P2
|
100,000
|
662
|
21128069
|
Trần Thị Tuyết Linh
|
P2
|
100,000
|
663
|
21118370
|
Trần Lê Thế Tân
|
P2
|
100,000
|
664
|
22122076
|
Hải Nguyễn Hoàng
|
P2
|
100,000
|
665
|
24149045
|
Khoa Võ Tân
|
P2
|
100,000
|
666
|
17111092
|
PHẠM TRUNG NGHĨA
|
P2
|
100,000
|
667
|
23122252
|
Thi Lê Thị Huỳnh
|
P2
|
100,000
|
668
|
21122892
|
Thùy Trinh Trần
|
P2
|
100,000
|
669
|
20125610
|
Nguyễn Văn Ninh
|
P2
|
100,000
|
670
|
18124075
|
Võ Ngọc Đan Linh
|
P2
|
100,000
|
671
|
20116306
|
Nguyễn Hữu Tuấn Phương
|
P2
|
100,000
|
672
|
21118043
|
Trần Khánh Duy
|
P2
|
100,000
|
673
|
21139014
|
Võ Truyền Ngọc Băng
|
P2
|
100,000
|
674
|
23122421
|
LINH NGUYỄN DƯƠNG THỤC
|
P2
|
100,000
|
675
|
20128303
|
Dương Đức Tuấn
|
P2
|
100,000
|
676
|
21129595
|
Phan Huỳnh Đức
|
P2
|
100,000
|
677
|
21122723
|
Nguyễn Minh Thông
|
P2
|
100,000
|
678
|
22122328
|
Phạm Hồ Bảo Tâm
|
P2
|
100,000
|
679
|
21154331
|
Vũ Xuân Tiến
|
P2
|
100,000
|
680
|
21120457
|
Nguyễn Quỳnh Nhi
|
P2
|
100,000
|
681
|
23124213
|
Thư Bùi Thị Anh
|
P2
|
100,000
|
682
|
21120460
|
Phan Thị Yến Nhi
|
P2
|
100,000
|
683
|
23122047
|
Giang Phạm Trương Thị Thu
|
P2
|
100,000
|
684
|
23122145
|
My Nguyễn Đào Thảo
|
P2
|
100,000
|
685
|
21126399
|
Nguyễn Lê Lợi
|
P2
|
100,000
|
686
|
23133014
|
Nhi Nguyễn Thị Yến
|
P2
|
100,000
|
687
|
23122342
|
Vy Trần Ngọc Hà
|
P2
|
100,000
|
688
|
20157019
|
Phạm Thị Mai Thi
|
P2
|
100,000
|
689
|
21163064
|
Văn Thanh Quý Anh
|
P2
|
100,000
|
690
|
23133005
|
Hải Vũ Đông
|
P2
|
100,000
|
691
|
22113047
|
My Phạm Diễm
|
P2
|
100,000
|
692
|
23149065
|
My Ngô Thị Hà
|
P2
|
100,000
|
693
|
19112254
|
Trần Mai Khanh
|
P2
|
100,000
|
694
|
21120021
|
Nguyễn Thanh Khánh Bảo
|
P2
|
100,000
|
695
|
21120021
|
Nguyễn Thanh Khánh Bảo
|
P2
|
100,000
|
696
|
21116076
|
Hồ Nguyễn Thánh
|
P2
|
100,000
|
697
|
19149106
|
Trần Ngọc Phương Uyên
|
P2
|
100,000
|
698
|
20137039
|
Đỗ Minh Quân
|
P2
|
100,000
|
699
|
18522003
|
Võ Ngọc Quỳnh Anh
|
P2
|
100,000
|
700
|
20111334
|
Trương Văn Vinh
|
P2
|
100,000
|
701
|
20126257
|
Hà Gia Huy
|
P2
|
100,000
|
702
|
22112323
|
Thư Nguyễn Võ Minh
|
P2
|
100,000
|
703
|
21113100
|
Trương Thị Thảo Tiên
|
P2
|
100,000
|
704
|
22113059
|
Như Lê Thị Huỳnh
|
P2
|
100,000
|
705
|
20125477
|
Hồ Huỳnh Tuyết Linh
|
P2
|
100,000
|
706
|
22157060
|
Uyên Nguyễn Thị Yến
|
P2
|
100,000
|
707
|
20116200
|
Nguyễn Thanh Hòa
|
P2
|
100,000
|
708
|
23123051
|
Luyến Phạm Huỳnh Kim
|
P2
|
100,000
|
709
|
23123045
|
Linh Phạm Thị Tuyết
|
P2
|
100,000
|
710
|
23139121
|
Vủ Dương Văn
|
P2
|
100,000
|
711
|
20149226
|
Trần Ái Thiên
|
P2
|
100,000
|
712
|
21120579
|
Mai Thị Thanh Tuyền
|
P2
|
100,000
|
713
|
19113196
|
Aty Aty
|
P2
|
100,000
|
714
|
22122104
|
Hiển Phạm Quang
|
P2
|
100,000
|
715
|
21125828
|
Ngô Châu HuyềN Nhi
|
P2
|
100,000
|
716
|
21126557
|
Quốc Trọng Nguyễn
|
P2
|
100,000
|
717
|
20124478
|
Trần Minh Thành
|
P2
|
100,000
|
718
|
22135107
|
Thành Nguyễn Minh
|
P2
|
100,000
|
719
|
21112200
|
Lê Thị Ngọc Quỳnh
|
P2
|
100,000
|
720
|
21128283
|
Nguyễn Ngọc Như Trang
|
P2
|
100,000
|
721
|
23122401
|
Như Lê Thị Ý
|
P2
|
100,000
|
722
|
23122423
|
NHI LÊ DƯƠNG TUYẾT
|
P2
|
100,000
|
723
|
16111166
|
Hà Phúc Quyền
|
P2
|
100,000
|
724
|
20128112
|
Vũ Ngọc Lan
|
P2
|
100,000
|
725
|
23113142
|
Vinh Võ Quang
|
P2
|
100,000
|
726
|
23123059
|
Mỹ Liêu Tú
|
P2
|
100,000
|
727
|
21152081
|
Lưu Thị Thanh Tiến
|
P2
|
100,000
|
728
|
23155117
|
Thảo Nguyễn Thanh
|
P2
|
100,000
|
729
|
19155019
|
Huỳnh Thị Thanh Hằng
|
P2
|
100,000
|
730
|
19124007
|
Đỗ Thị Kim Anh
|
P2
|
100,000
|
731
|
23133015
|
Như Phạm Ngọc Minh
|
P2
|
100,000
|
732
|
19154036
|
Đặng Bảo Hân
|
P2
|
100,000
|
733
|
22128126
|
Nguyên Trần Thanh Thảo
|
P2
|
100,000
|
734
|
19112289
|
Ngô Nguyễn Hoàng Vy
|
P2
|
100,000
|
735
|
21112544
|
Lê Hoài Ngọc
|
P2
|
100,000
|
736
|
23124231
|
Thy Nguyễn Hoàng Anh
|
P2
|
100,000
|
737
|
22128131
|
Lê Nguyễn Huỳnh Nhi
|
P2
|
100,000
|
738
|
24149066
|
Ngà Vũ Thị Trinh
|
P2
|
100,000
|
739
|
24149003
|
Anh Hồ Thị Bội
|
P2
|
100,000
|
740
|
23122118
|
Lệ Phan Hồng
|
P2
|
100,000
|
741
|
20139191
|
Phạm Sơn Điền
|
P2
|
100,000
|
742
|
20125826
|
Trần Thị Mỹ Yến
|
P2
|
100,000
|
743
|
20115209
|
Thị Thanh Hương Trần
|
P2
|
100,000
|
744
|
21125897
|
Nguyễn Hữu Tâm
|
P2
|
100,000
|
745
|
23133016
|
Oanh Nguyễn Thị Kim
|
P2
|
100,000
|
746
|
19138054
|
Đoàn Lê Quang Nhật
|
P2
|
100,000
|
747
|
20128198
|
Dương Thị Mai Linh
|
P2
|
100,000
|
748
|
21126259
|
Thạch Vinh
|
P2
|
100,000
|
749
|
19115090
|
Dương Thị Kim Phương
|
P2
|
100,000
|
750
|
21125485
|
Nguyễn Xuân Uyên
|
P2
|
100,000
|
751
|
21154336
|
Nguyễn Trần Quốc Toản
|
P2
|
100,000
|
752
|
20126292
|
Trần Thị Thùy Linh
|
P2
|
100,000
|
753
|
23139030
|
Khánh Nguyễn Quốc
|
P2
|
100,000
|
754
|
20111338
|
Thảo Vy Châu
|
P2
|
100,000
|
755
|
20118136
|
Võ Thái Đạt
|
P2
|
100,000
|
756
|
22149024
|
Huy Nguyễn Đức
|
P2
|
100,000
|
757
|
20120328
|
Châu Trung Tú
|
P2
|
100,000
|
758
|
21153120
|
Lê Văn Dưỡng
|
P2
|
100,000
|
759
|
21149037
|
Trần Bùi Quang Thiên Lộc
|
P2
|
100,000
|
760
|
24149049
|
Lam Lê Thị Trúc
|
P2
|
100,000
|
761
|
21152044
|
Lê Hoàng Duy
|
P2
|
100,000
|
762
|
21112406
|
Lê Thị Hồng Đào
|
P2
|
100,000
|
763
|
21152048
|
Nguyễn Trung Hiếu
|
P2
|
100,000
|
764
|
20111325
|
Phạm Thị Lam Tường
|
P2
|
100,000
|
765
|
21152046
|
Huỳnh Thiên Hạo
|
P2
|
100,000
|
766
|
20128326
|
Nguyễn Thị Hồng Xuyến
|
P2
|
100,000
|
767
|
20125619
|
Nguyễn An Pha
|
P2
|
100,000
|
768
|
22111084
|
Nhi Trần Thị Thảo
|
P2
|
100,000
|
769
|
21125072
|
Mai Mỹ Duyên
|
P2
|
100,000
|
770
|
21125952
|
Lê Minh Thuận
|
P2
|
100,000
|
771
|
22112418
|
Vy Nguyễn Nhật
|
P2
|
100,000
|
772
|
20127116
|
Nguyễn Thị Kim Lan
|
P2
|
100,000
|
773
|
21126456
|
Thị Nhung Hà
|
P2
|
100,000
|
774
|
19118013
|
Nguyễn Tiểu Bảo
|
P2
|
100,000
|
775
|
20124463
|
Nguyễn Hiếu Tài
|
P2
|
100,000
|
776
|
21164004
|
Nguyễn Xuân Mai
|
P2
|
100,000
|
777
|
21112659
|
Nguyễn Lê Ngọc Thư
|
P2
|
100,000
|
778
|
21124253
|
Võ Lê Uyên
|
P2
|
100,000
|
779
|
21124411
|
Nguyễn Đắc Nhật Minh
|
P2
|
100,000
|
780
|
23129376
|
Quý Nguyễn Xuân
|
P2
|
100,000
|
781
|
16125551
|
PHAM THI ANH TUYET
|
P2
|
100,000
|
782
|
22122069
|
Giang Nguyễn Thị Quỳnh
|
P2
|
100,000
|
783
|
19125471
|
Nguyễn Thị Ngọc Yến
|
P2
|
100,000
|
784
|
23122325
|
Uyên Nguyễn Kim
|
P2
|
100,000
|
785
|
21154149
|
HOANG THE TIEU DE
|
P2
|
100,000
|
786
|
21120543
|
Đoàn Tấn Tiến
|
P2
|
100,000
|
787
|
20118136
|
Võ Thái Đạt
|
P2
|
100,000
|
788
|
21120490
|
Lê Thị Mỹ Quyên
|
P2
|
100,000
|
789
|
24149072
|
Ngân Trịnh Thùy
|
P2
|
100,000
|
790
|
22125327
|
Trang Lê Thị Thu
|
P2
|
100,000
|
791
|
22125325
|
Trang Bùi Phương
|
P2
|
100,000
|
792
|
18126008
|
Hồ Vũ Xuân Bảo
|
P2
|
100,000
|
793
|
24120100
|
Nguyên Nguyễn Ngọc Tú
|
P2
|
100,000
|
794
|
24149044
|
Khoa Trương Nguyễn Anh
|
P2
|
100,000
|
795
|
24120076
|
Mi Nguyễn Thị Huỳnh
|
P2
|
100,000
|
796
|
17128130
|
ĐỖ NGUYÊN THÔNG
|
P2
|
100,000
|
797
|
23122245
|
Thảo Đinh Lê Ngọc
|
P2
|
100,000
|
798
|
18153062
|
Nguyễn Ngọc Quynh
|
P2
|
100,000
|
799
|
22122456
|
Vân Nguyễn Thị Thanh
|
P2
|
100,000
|
800
|
20122261
|
Huỳnh Phi Công
|
P2
|
100,000
|
801
|
18130167
|
Trương Thị Nhi
|
P2
|
100,000
|
802
|
20118124
|
Nguyễn Quốc Bình
|
P2
|
100,000
|
803
|
21139495
|
Trần Thanh Vân
|
P2
|
100,000
|
804
|
20111321
|
Trần Quang Trung
|
P2
|
100,000
|
805
|
21125525
|
Phan Thị Ngọc Diễm
|
P2
|
100,000
|
806
|
20122629
|
Phạm Huỳnh Đăng Khoa
|
P2
|
100,000
|
807
|
20128218
|
Tạ Linh Nghi
|
P2
|
100,000
|
808
|
22112424
|
Vy Vũ Ngọc Uyên
|
P2
|
100,000
|
809
|
20111234
|
Nguyễn Doãn Lợi
|
P2
|
100,000
|
810
|
24112016
|
Anh Phạm Ngọc
|
P2
|
100,000
|
811
|
21129741
|
Trần Hữu Luân
|
P2
|
100,000
|
812
|
21113211
|
Đặng Ngọc Lan
|
P2
|
100,000
|
813
|
19112103
|
Nguyễn Phương Mai
|
P2
|
100,000
|
814
|
21113240
|
Ngọc Công Nguyên Phạm
|
P2
|
100,000
|
815
|
16124239
|
Lý Thường Kiệt
|
P2
|
100,000
|
816
|
21118286
|
Cao Kỳ
|
P2
|
100,000
|
817
|
20165006
|
Đỗ Thị An Sương
|
P2
|
100,000
|
818
|
20111001
|
Trần Đặng Duy An
|
P2
|
100,000
|
819
|
21112431
|
Đỗ Huỳnh Giao
|
P2
|
100,000
|
820
|
21122641
|
Hoàng Minh Ngọc
|
P2
|
100,000
|
821
|
20135040
|
Lưu Yến Vy
|
P2
|
100,000
|
822
|
22138104
|
Trị Nguyễn Quốc
|
P2
|
100,000
|
823
|
21139351
|
Lê Thị Thanh Ngân
|
P2
|
100,000
|
824
|
20120249
|
Nguyễn Thu Phương
|
P2
|
100,000
|
825
|
23120164
|
Thi Phan Thị Trúc
|
P2
|
100,000
|
826
|
22138113
|
Tuấn Đặng Bá
|
P2
|
100,000
|
827
|
19126137
|
Trần Hữu Phước
|
P2
|
100,000
|
828
|
23122397
|
Nga Phạm Thị
|
P2
|
100,000
|
829
|
23149094
|
Võ Anh Thư
|
P2
|
100,000
|
830
|
21123256
|
Nguyễn Thị Tú Nhã
|
P2
|
100,000
|
831
|
21120212
|
Nguyễn Huỳnh Kim Phượng
|
P2
|
100,000
|
832
|
22122248
|
Nhi Nguyễn Thị Linh
|
P2
|
100,000
|
833
|
21139287
|
Nguyễn Thị Thanh Hiền
|
P2
|
100,000
|
834
|
14113063
|
Vỏ Văn Hóa
|
P2
|
100,000
|
835
|
20118164
|
Trần Trung Hiếu
|
P2
|
100,000
|
836
|
21117008
|
Thị Giang Huỳnh
|
P2
|
100,000
|
837
|
20139341
|
Võ Ngọc Cát Thuyên
|
P2
|
100,000
|
838
|
22124158
|
Vũ Thị Kiều Oanh
|
P2
|
100,000
|
839
|
22138003
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
P2
|
100,000
|
840
|
21117119
|
Thị Thùy Trang Nguyễn
|
P2
|
100,000
|
841
|
18126176
|
Bá Bảo Tin Phan
|
P2
|
100,000
|
Số lần xem trang: 2623
Điều chỉnh lần cuối: 18-09-2025