DANH SÁCH THI CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC
THÁNG 09/2025
Trung tâm Tin học Ứng dụng đã gửi lịch thi chi tiết qua email cho tất cả các bạn. Vui lòng kiểm tra hộp thư của mình, và nếu không thấy email, hãy kiểm tra trong phần spam.
Lưu ý khi đi thi:
- Bắt buộc phải có thẻ sinh viên hoặc giấy xác nhận thi tin học tháng 09 từ phòng công tác sinh viên để tham gia kỳ thi.
- Xin vui lòng không sử dụng giấy tờ khác thay thế.
- Sinh viên nhận lịch thi từ Email của trung tâmthitinhoc@hcmuaf.edu.vn
hoặc tra cứu lịch thi từ website chính thức của Trung tâm aic.hcmuaf.edu.vn để đảm bảo tính chính xác. Trung tâm không chịu trách nhiệm về lịch thi từ các nguồn không chính thức khác.
Trong trường hợp cần hỗ trợ hoặc có bất kỳ thắc mắc nào, xin vui lòng liên hệ với Trung tâm qua:
- Điện thoại: 028 3896 1713
- Email: ttth@hcmuaf.edu.vn
Chúc các bạn thi đạt kết quả tốt!
STT
|
MSV
|
HỌ
|
TÊN
|
LỊCH THI
|
1
|
21133083
|
VÕ LÊ HỒNG
|
ÂN
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
2
|
22112002
|
HUỲNH
|
AN
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
3
|
22128003
|
Huỳnh Thị Kim
|
An
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
4
|
20155078
|
HUỲNH THỊ THUÝ
|
AN
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
5
|
22120003
|
Lê Hoàng
|
An
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
6
|
21122471
|
LÊ MINH
|
AN
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
7
|
22149001
|
ĐÀO NGUYỄN KHÁNH
|
AN
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
8
|
19139002
|
NGUYỄN BẢO
|
AN
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
9
|
22152002
|
NGUYỄN HOÀNG
|
AN
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
10
|
20213036
|
Nguyễn Tấn
|
An
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
11
|
23149002
|
NGUYỄN THANH
|
AN
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
12
|
19125475
|
PHẠM HOÀNG
|
AN
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
13
|
20111001
|
TRẦN ĐẶNG DUY
|
AN
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
14
|
21138086
|
TRƯƠNG HOÀI
|
AN
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
15
|
24149002
|
TRƯƠNG VŨ HOÀI
|
AN
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
16
|
21118168
|
Vũ Đình Đông
|
An
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
17
|
21111184
|
BÙI NHẬT
|
ANH
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
18
|
21152093
|
BÙI TIẾN
|
ANH
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
19
|
20122239
|
Cù Ngọc
|
Anh
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
20
|
24149003
|
HỒ THỊ BỘI
|
ANH
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
21
|
23120004
|
HỒ TRỊNH QUỲNH
|
ANH
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
22
|
23126009
|
HOÀNG TUẤN
|
ANH
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
23
|
21124292
|
LÊ HOÀNG
|
ANH
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
24
|
23138002
|
LÊ NGUYỄN TUẤN
|
ANH
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
25
|
22120008
|
LÊ THỊ VÂN
|
ANH
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
26
|
22124007
|
Lưu Thị Kim
|
Anh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
27
|
23118003
|
NGÔ KỲ
|
ANH
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
28
|
21124293
|
NGÔ ĐẶNG HỒNG
|
ANH
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
29
|
23154002
|
NGUYỄN CÔNG
|
ANH
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
30
|
21139225
|
Nguyễn Hoàng Xuân
|
Anh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
31
|
22138003
|
NGUYỄN NGỌC
|
ANH
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
32
|
23154003
|
NGUYỄN NHẬT
|
ANH
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
33
|
20154081
|
NGUYỄN PHAN NGỌC
|
ANH
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
34
|
23122011
|
NGUYỄN QUỐC
|
ANH
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
35
|
22112016
|
Nguyễn Thụy Phương
|
Anh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
36
|
23154004
|
NGUYỄN TUẤN
|
ANH
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
37
|
23153001
|
ĐINH ĐỨC
|
ANH
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
38
|
21128296
|
ĐỖ HỒNG BẢO
|
ANH
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
39
|
19124007
|
ĐỖ THỊ KIM
|
ANH
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
40
|
21125009
|
ĐOÀN QUỐC
|
ANH
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
41
|
21139229
|
PHẠM HOÀNG VÂN
|
ANH
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
42
|
22145003
|
PHẠM HUỲNH DUY
|
ANH
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
43
|
23126012
|
PHẠM MAI
|
ANH
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
44
|
24112016
|
PHẠM NGỌC
|
ANH
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
45
|
21125546
|
PHAN THỊ HỒNG
|
ANH
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
46
|
21125547
|
Phan Thị Mai
|
Anh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
47
|
21125022
|
PHAN THỊ MAI
|
ANH
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
48
|
21126279
|
TRẦN QUẾ
|
ANH
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
49
|
20112185
|
TRẦN THỊ HUỲNH
|
ANH
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
50
|
22122021
|
Trần Thị Ngọc
|
Anh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
51
|
23122014
|
TRỊNH TRỌNG
|
ANH
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
52
|
23157002
|
TRỊNH VÂN
|
ANH
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
53
|
21163064
|
VĂN THANH QUÝ
|
ANH
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
54
|
23155007
|
VÕ LAN
|
ANH
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
55
|
18522003
|
VÕ NGỌC QUỲNH
|
ANH
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
56
|
19113196
|
ATY
|
ATY
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
57
|
23138001
|
VÕ NGỌC
|
Á
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
58
|
20123108
|
Hồ Thị Bảo
|
Aùi
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
59
|
21129554
|
HÀ THỊ NGỌC
|
ÁNH
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
60
|
22128016
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Aùnh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
61
|
23129038
|
PHẠM THỊ KIM
|
ÁNH
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
62
|
23129039
|
QUÁCH THỊ BẢO
|
ÁNH
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
63
|
23112019
|
TRƯƠNG THỊ NGỌC
|
ÁNH
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
64
|
21124298
|
VÕ THỊ HỒNG
|
ÁNH
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
65
|
21139014
|
VÕ TRUYỀN NGỌC
|
BĂNG
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
66
|
18126008
|
HỒ VŨ XUÂN
|
BẢO
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
67
|
22112023
|
Lê Thái
|
Bảo
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
68
|
22118013
|
LÊ THÁI
|
BẢO
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
69
|
23126017
|
NGUYỄN ĐỨC THÁI
|
BẢO
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
70
|
22145004
|
NGUYỄN PHÚC THIÊN
|
BẢO
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
71
|
22138007
|
NGUYỄN QUỐC
|
BẢO
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
72
|
23120016
|
NGUYỄN QUỐC
|
BẢO
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
73
|
21120021
|
NGUYỄN THANH KHÁNH
|
BẢO
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
74
|
19118013
|
NGUYỄN TIỂU
|
BẢO
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
75
|
20112188
|
Đoàn Quốc
|
Bảo
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
76
|
20138072
|
VÕ HOÀNG GIA
|
BẢO
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
77
|
21124018
|
Huỳnh Thị Ngọc
|
Bích
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
78
|
18139013
|
Lê Châu Ngọc
|
Bích
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
79
|
20118124
|
NGUYỄN QUỐC
|
BÌNH
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
80
|
20126193
|
NGUYỄN QUỐC
|
BÌNH
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
81
|
20213037
|
Nguyễn Thanh
|
Bình
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
82
|
20138073
|
NGUYỄN VĂN
|
BÌNH
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
83
|
20163008
|
ĐỖ THỊ THANH
|
BÌNH
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
84
|
23120017
|
PHẠM THỊ THANH
|
BÌNH
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
85
|
20113209
|
Trần Anh
|
Bút
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
86
|
24149008
|
ĐỖ THỊ XUÂN
|
CẨM
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
87
|
19115014
|
NGUYỄN ĐÌNH
|
CẨN
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
88
|
23129051
|
NGUYỄN THY
|
CÁC
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
89
|
23129052
|
CÙ THỊ MỸ
|
CẢM
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
90
|
21137050
|
Đặng Mậu Quốc
|
Cảnh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
91
|
21112397
|
PHẠM MINH
|
CẢNH
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
92
|
22126020
|
Lê Ngọc Minh
|
Châu
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
93
|
21155066
|
Lê Nguyễn Quỳnh
|
Châu
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
94
|
22112033
|
NGUYỄN THÚY NGỌC
|
CHÂU
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
95
|
20112152
|
TRẦN HUỲNH NGỌC
|
CHÂU
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
96
|
20125338
|
TRẦN CÔNG
|
CHÁNH
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
97
|
23129056
|
BÙI NHẬT MINH
|
CHI
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
98
|
20128156
|
BÙI THỊ LAN
|
CHI
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
99
|
23122020
|
CÙ THỊ NGỌC
|
CHI
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
100
|
21112346
|
NGUYỄN THỊ
|
CHI
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
101
|
20131078
|
Nguyễn Thị Kim
|
Chi
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
102
|
20122621
|
NGUYỄN THỊ MAI
|
CHI
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
103
|
20124271
|
ĐỖ THỊ QUỲNH
|
CHI
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
104
|
21154133
|
NGUYỄN QUỐC
|
CHÍ
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
105
|
20154090
|
VÕ THIỆN
|
CHÍ
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
106
|
21137051
|
Võ Ngọc
|
Chinh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
107
|
21138094
|
PHẠM DOANH
|
CHÍNH
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
108
|
23120021
|
NGÔ HOÀNG
|
CHƯƠNG
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
109
|
20122261
|
HUỲNH PHI
|
CÔNG
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
110
|
21155068
|
BÙI TRẦN HUY
|
CƯƠNG
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
111
|
23128019
|
CHÂU THỊ KIM
|
CƯƠNG
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
112
|
22123019
|
Hoàng Ngọc
|
Cường
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
113
|
19113019
|
ĐẶNG MINH
|
CƯỜNG
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
114
|
18112030
|
NGUYỄN CHÍ
|
CƯỜNG
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
115
|
21118187
|
Nguyễn Chí
|
Cường
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
116
|
21118191
|
Phạm Hùng
|
Cường
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
117
|
23123012
|
TRẦN NGUYỄN THỊ HỒNG
|
CÚC
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
118
|
21118197
|
Trần Công
|
Danh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
119
|
21145121
|
Trần Hữu
|
Danh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
120
|
23137009
|
TRẦN THÀNH
|
DANH
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
121
|
23126038
|
HUỲNH THỊ NGỌC
|
DIỄM
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
122
|
18113221
|
LÊ THỊ
|
DIỄM
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
123
|
22113013
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Diễm
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
124
|
21125525
|
PHAN THỊ NGỌC
|
DIỄM
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
125
|
23123162
|
TRẦN THỊ HỒNG
|
DIỄM
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
126
|
19132002
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN
|
DIỆU
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
127
|
23126040
|
PHẠM HUỲNH THANH
|
DIỆU
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
128
|
23116015
|
BÙI THỊ THUỲ
|
DƯƠNG
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
129
|
23139008
|
HUỲNH THÁI
|
DƯƠNG
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
130
|
19122029
|
LÊ MINH
|
DƯƠNG
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
131
|
22155020
|
ĐÀO THÙY
|
DƯƠNG
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
132
|
23137016
|
NGUYỄN HỒNG
|
DƯƠNG
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
133
|
20126222
|
NGUYỄN THỊ THÙY
|
DƯƠNG
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
134
|
22129045
|
Võ Chí Thùy
|
Dương
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
135
|
21153120
|
LÊ VĂN
|
DƯỠNG
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
136
|
22153021
|
TRẦN QUANG
|
DU
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
137
|
21138107
|
BÙI THỊ BÍCH
|
DUNG
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
138
|
20128111
|
LÊ THỊ MINH
|
DUNG
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
139
|
22111028
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Dung
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
140
|
22135023
|
NGUYỄN THÙY
|
DUNG
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
141
|
21135260
|
Lê Đình
|
Dũng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
142
|
20128166
|
LÊ TẤN
|
DŨNG
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
143
|
21152044
|
LÊ HOÀNG
|
DUY
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
144
|
20154113
|
LÊ HOÀNG ĐỨC
|
DUY
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
145
|
22122059
|
Lê Khải
|
Duy
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
146
|
22153026
|
Lê Khánh
|
Duy
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
147
|
21115133
|
Lê Đức
|
Duy
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
148
|
22123187
|
LÊ VÕ QUANG
|
DUY
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
149
|
21118217
|
NGUYỄN BẢO
|
DUY
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
150
|
23149027
|
NGUYỄN HUỲNH KHÁNH
|
DUY
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
151
|
21118218
|
Nguyễn Ngọc
|
Duy
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
152
|
23129103
|
NGUYỄN NGỌC
|
DUY
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
153
|
22157009
|
Nguyễn Trương Xuân
|
Duy
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
154
|
21118213
|
Đỗ Quang
|
Duy
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
155
|
21153121
|
PHẠM ĐĂNG
|
DUY
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
156
|
23118020
|
TRẦN ANH HOÀNG
|
DUY
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
157
|
21118043
|
TRẦN KHÁNH
|
DUY
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
158
|
21111220
|
TRẦN KHÁNH
|
DUY
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
159
|
20126226
|
Huỳnh Thị Thùy
|
Duyên
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
160
|
24149021
|
MAI KIM MỸ
|
DUYÊN
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
161
|
21125072
|
MAI MỸ
|
DUYÊN
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
162
|
21139270
|
Nguyễn Thị Kỳ
|
Duyên
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
163
|
21124331
|
NGUYỄN THỊ LÊ
|
DUYÊN
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
164
|
23135009
|
NGUYỄN THỊ THÙY
|
DUYÊN
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
165
|
23126048
|
PHAN THỊ THÙY
|
DUYÊN
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
166
|
22112075
|
TÔ THANH
|
DUYÊN
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
167
|
22128039
|
Trần Kim
|
Duyên
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
168
|
22135028
|
Lê Thị Hồng
|
Gấm
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
169
|
21111029
|
PHẠM DUY AN
|
GHI
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
170
|
22122064
|
Đặng Hoàng
|
Gia
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
171
|
21117008
|
HUỲNH THỊ
|
GIANG
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
172
|
23123019
|
LÊ NGUYỄN CẨM
|
GIANG
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
173
|
22122069
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH
|
GIANG
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
174
|
23122047
|
PHẠM TRƯƠNG THỊ THU
|
GIANG
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
175
|
20126235
|
Trần Thị
|
Giang
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
176
|
22122070
|
Trần Thị Hồng
|
Giang
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
177
|
22133004
|
Trần Thị Ngân
|
Giang
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
178
|
21125081
|
NGUYỄN NGỌC QUỲNH
|
GIAO
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
179
|
21112431
|
ĐỖ HUỲNH
|
GIAO
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
180
|
19154036
|
ĐẶNG BẢO
|
HÂN
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
181
|
22126047
|
ĐẶNG THỊ NGỌC
|
HÂN
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
182
|
23124055
|
NGUYỄN HỒ NGỌC
|
HÂN
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
183
|
22145020
|
NGUYỄN LÂM GIA
|
HÂN
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
184
|
22111036
|
Nguyễn Ngọc Gia
|
Hân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
185
|
23124056
|
NGUYỄN THỊ NGỌC
|
HÂN
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
186
|
19125513
|
NGUYỄN THỊ NGỌC
|
HÂN
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
187
|
21112065
|
NGUYỄN THỊ NGỌC
|
HÂN
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
188
|
20124306
|
ĐINH NGỌC
|
HÂN
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
189
|
21139047
|
PHẠM VÕ THU
|
HÂN
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
190
|
21139282
|
Phan Lê Ngọc
|
Hân
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
191
|
22155030
|
TRƯƠNG MỸ
|
HÂN
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
192
|
21129634
|
Vũ Gia
|
Hân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
193
|
22122082
|
Vũ Trần Tú
|
Hân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
194
|
21112443
|
BÙI TRUNG
|
HẬU
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
195
|
20213005
|
Hồ Thị Hoàng
|
Hậu
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
196
|
21155091
|
PHẠM TRUNG
|
HẬU
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
197
|
22122084
|
HOÀNG THỊ
|
HẰNG
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
198
|
19155019
|
HUỲNH THỊ THANH
|
HẰNG
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
199
|
22120047
|
Đặng Thanh
|
Hằng
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
200
|
21133089
|
TRẦN THỊ MỸ
|
HẰNG
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
201
|
20111184
|
Nguyễn Nhu Minh
|
Hạ
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
202
|
19112056
|
HOÀNG THỊ MỸ
|
HẠNH
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
203
|
23112072
|
NGUYỄN NGỌC MỸ
|
HẠNH
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
204
|
20213040
|
Nguyễn Đức
|
Hạnh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
205
|
22129072
|
Nguyễn Thị
|
Hạnh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
206
|
22122091
|
Phạm Thị Mỹ
|
Hạnh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
207
|
22129073
|
Trần Ngọc
|
Hạnh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
208
|
21152046
|
HUỲNH THIÊN
|
HẠO
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
209
|
21145141
|
NGUYỄN THỊ CẨM
|
HÀ
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
210
|
23123021
|
NGUYỄN THỊ DIỄM
|
HÀ
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
211
|
21123030
|
NGUYỄN THỊ NGÂN
|
HÀ
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
212
|
23145032
|
NGUYỄN THỊ THU
|
HÀ
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
213
|
21124337
|
SƠN THỊ NGỌC
|
HÀ
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
214
|
22122073
|
Tăng Đức Ngọc
|
Hà
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
215
|
22118048
|
Lê Nhựt
|
Hào
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
216
|
22112093
|
NGUYỄN TRÍ
|
HÀO
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
217
|
18112060
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG
|
HÀO
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
218
|
23139016
|
PHẠM NHẬT
|
HÀO
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
219
|
21153124
|
HUỲNH PHAN THANH
|
HẢI
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
220
|
21125620
|
Lê Minh
|
Hải
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
221
|
22122076
|
NGUYỄN HOÀNG
|
HẢI
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
222
|
23126052
|
TRẦN MINH
|
HẢI
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
223
|
21137070
|
TRƯƠNG NGỌC
|
HẢI
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
224
|
23133005
|
VŨ ĐÔNG
|
HẢI
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
225
|
22129078
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Hảo
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
226
|
21118230
|
Hoa Xoài
|
Hên
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
227
|
21118231
|
Lê Quốc
|
Hiền
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
228
|
21135274
|
LÊ VŨ THU
|
HIỀN
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
229
|
21139286
|
Nguyễn Kim
|
Hiền
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
230
|
22112460
|
NGUYỄN PHAN THÚY
|
HIỀN
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
231
|
21139287
|
NGUYỄN THỊ THANH
|
HIỀN
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
232
|
21128045
|
PHẠM THANH
|
HIỀN
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
233
|
22125081
|
Phạm Thị
|
Hiền
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
234
|
22124061
|
TRẦN THỊ THANH
|
HIỀN
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
235
|
24155042
|
NGUYỄN VINH
|
HIỂN
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
236
|
22122104
|
PHẠM QUANG
|
HIỂN
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
237
|
22123193
|
LÊ THỊ
|
HIỆP
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
238
|
20213006
|
Nguyễn Minh
|
Hiệp
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
239
|
21137075
|
Thái Văn
|
Hiệp
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
240
|
19112251
|
BÙI THANH
|
HIẾU
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
241
|
23153016
|
CAO VĂN
|
HIẾU
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
242
|
22123042
|
MAI PHÙNG
|
HIẾU
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
243
|
23123166
|
ĐẶNG THÀNH
|
HIẾU
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
244
|
22127009
|
Nguyễn Huỳnh Minh
|
Hiếu
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
245
|
21120068
|
NGUYỄN ĐỖ THỊ
|
HIẾU
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
246
|
21138018
|
NGUYỄN TRỌNG
|
HIẾU
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
247
|
21152048
|
NGUYỄN TRUNG
|
HIẾU
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
248
|
20118162
|
NGUYỄN VÕ XUÂN
|
HIẾU
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
249
|
21120067
|
ĐINH NGUYỄN TRUNG
|
HIẾU
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
250
|
19149028
|
Đinh Thị Ngọc
|
Hiếu
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
251
|
21111242
|
Đỗ Mai Trung
|
Hiếu
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
252
|
21118233
|
Đỗ Sơn
|
Hiếu
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
253
|
21122098
|
TRẦN HUỲNH THẢO
|
HIẾU
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
254
|
20118164
|
TRẦN TRUNG
|
HIẾU
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
255
|
23118023
|
TRẦN TRUNG
|
HIẾU
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
256
|
21113020
|
Trịnh Thế
|
Hiếu
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
257
|
20153078
|
VÕ MINH
|
HIẾU
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
258
|
22122110
|
LÊ THỊ HỒNG
|
HOA
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
259
|
22123194
|
LÊ TRƯƠNG THANH
|
HOA
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
260
|
22120054
|
Nguyễn Thị
|
Hoa
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
261
|
23155036
|
NGUYỄN THỊ MỸ
|
HOA
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
262
|
22129091
|
NGUYỄN NGUYỄN SƠN
|
HỒNG
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
263
|
22112112
|
Cao Công
|
Hoài
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
264
|
20111198
|
NGUYỄN XUÂN
|
HOÀI
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
265
|
23126065
|
HÀ HỮU
|
HOÀN
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
266
|
21153131
|
BÀNH QUỐC
|
HOÀNG
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
267
|
22153041
|
Hồng Phi
|
Hoàng
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
268
|
23122392
|
HUỲNH HUY
|
HOÀNG
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
269
|
22124069
|
Huỳnh Tấn
|
Hoàng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
270
|
21115024
|
NGUYỄN HỮU
|
HOÀNG
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
271
|
21137077
|
Nguyễn Huy
|
Hoàng
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
272
|
15113164
|
NGUYỄN TIẾN
|
HOÀNG
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
273
|
22153043
|
NGUYỄN TIẾN
|
HOÀNG
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
274
|
23112335
|
PHẠM HUY
|
HOÀNG
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
275
|
21126351
|
PHẠM NGỌC
|
HOÀNG
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
276
|
23123167
|
TRẦN ĐĂNG
|
HOÀNG
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
277
|
24123049
|
NGUYỄN THỊ HỒNG BÍCH
|
HỢP
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
278
|
23123168
|
LƯƠNG KHÁNH
|
HƯNG
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
279
|
22124072
|
NGUYỄN LÊ TIẾN
|
HƯNG
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
280
|
20138087
|
NGUYỄN VĂN TUẤN
|
HƯNG
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
281
|
21139060
|
NGUYỄN VŨ
|
HƯNG
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
282
|
21126356
|
PHẠM QUỐC
|
HƯNG
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
283
|
21118252
|
Trần Nguyễn
|
Hưng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
284
|
21126347
|
NGUYỄN NHẬT
|
HÒA
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
285
|
20116200
|
NGUYỄN THANH
|
HÒA
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
286
|
23123151
|
NGUYỄN THỊ NGỌC
|
HÒA
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
287
|
23153021
|
NGUYỄN VĂN
|
HÒA
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
288
|
21116150
|
LÊ THỊ NGỌC
|
HƯƠNG
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
289
|
23123034
|
LÝ HUỲNH KIM
|
HƯƠNG
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
290
|
24155056
|
ĐÀO THỊ DIỄM
|
HƯƠNG
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
291
|
23126070
|
NGUYỄN KIM THẢO
|
HƯƠNG
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
292
|
23122085
|
NGUYỄN QUỲNH
|
HƯƠNG
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
293
|
22123231
|
NGUYỄN THỊ LAN
|
HƯƠNG
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
294
|
20213007
|
Nguyễn Thị Nguyên
|
Hương
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
295
|
23129159
|
PHẠM THỊ DIỆU
|
HƯƠNG
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
296
|
20115209
|
TRẦN THỊ THANH
|
HƯƠNG
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
297
|
22129096
|
Phạm Xuân
|
Hường
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
298
|
14113063
|
VỎ VĂN
|
HÓA
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
299
|
21152021
|
LÊ VĂN
|
HỚN
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
300
|
21125120
|
Lâm Gia
|
Huệ
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
301
|
23122079
|
NGUYỄN THỊ BÍCH
|
HUỆ
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
302
|
22120057
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Huệ
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
303
|
21135280
|
THÁI NGUYỄN NGÂN
|
HUỆ
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
304
|
16132310
|
Nguyễn Minh
|
Hùng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
305
|
20120198
|
NGUYỄN PHI
|
HÙNG
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
306
|
23133007
|
PHẠM MẠNH
|
HÙNG
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
307
|
19138027
|
BÙI HUỲNH SONG
|
HUY
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
308
|
22145022
|
CAO QUANG
|
HUY
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
309
|
20126257
|
HÀ GIA
|
HUY
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
310
|
21137082
|
HUỲNH VĂN
|
HUY
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
311
|
21118256
|
Lý Triệu
|
Huy
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
312
|
22149024
|
NGUYỄN ĐỨC
|
HUY
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
313
|
18118049
|
NGUYỄN THÀNH
|
HUY
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
314
|
22120063
|
Nguyễn Tường
|
Huy
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
315
|
23129166
|
NGUYỄN TRỌNG ANH
|
HUY
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
316
|
20154142
|
Nguyễn Vũ Nhật
|
Huy
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
317
|
23120062
|
ĐỖ PHÁT
|
HUY
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
318
|
22112122
|
Đoàn Hoàng Gia
|
Huy
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
319
|
21118261
|
Phạm Ngọc
|
Huy
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
320
|
22112126
|
Phạm Quốc
|
Huy
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
321
|
20125434
|
QUÁCH ĐÌNH VĂN
|
HUY
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
322
|
22129100
|
Thái Từ
|
Huy
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
323
|
20213067
|
Trần Bảo
|
Huy
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
324
|
20153089
|
TRƯƠNG NGÔ MINH
|
HUY
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
325
|
21112466
|
Võ Đình Quang
|
Huy
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
326
|
22122134
|
LÊ THỊ
|
HUYỀN
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
327
|
23120067
|
NGUYỄN THỊ THANH
|
HUYỀN
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
328
|
23122102
|
NGUYỄN THỊ THU
|
HUYỀN
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
329
|
22122136
|
Phan Thị Ngọc
|
Huyền
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
330
|
21129687
|
Phùng Thị Thu
|
Huyền
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
331
|
21145030
|
VÕ NGUYỄN THỊ MỸ
|
HUYỀN
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
332
|
20126153
|
CAO THỊ
|
HUYNH
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
333
|
21128055
|
DƯƠNG THỊ
|
HUỲNH
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
334
|
23126079
|
NGUYỄN THỊ NGỌC
|
HUỲNH
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
335
|
22118069
|
Lê Tấn
|
Kha
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
336
|
22129109
|
Đào Thị Minh
|
Kha
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
337
|
23122104
|
PHẠM DUY
|
KHA
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
338
|
19137032
|
NGUYỄN HOÀNG
|
KHANG
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
339
|
20125448
|
NGUYỄN LÊ
|
KHANG
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
340
|
21145033
|
NGUYỄN PHI
|
KHANG
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
341
|
18153033
|
NGUYỄN VIẾT VĨNH
|
KHANG
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
342
|
22145025
|
TRẦN MINH
|
KHANG
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
343
|
22137038
|
Trần Tuấn
|
Khang
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
344
|
20111213
|
HOÀNG THIỆN
|
KHANH
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
345
|
20213008
|
Lê Duy
|
Khanh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
346
|
19112254
|
TRẦN MAI
|
KHANH
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
347
|
21116158
|
VÕ NHẬT ĐAN
|
KHANH
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
348
|
23123204
|
NGUYỄN KHƯƠNG
|
KHẢI
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
349
|
20126264
|
NGUYỄN QUANG
|
KHẢI
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
350
|
21126368
|
Nguyễn Văn
|
Khải
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
351
|
21155101
|
TRƯƠNG VINH
|
KHẢI
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
352
|
23120071
|
NGUYỄN NGỌC GIA
|
KHÁNH
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
353
|
23139030
|
NGUYỄN QUỐC
|
KHÁNH
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
354
|
22129115
|
Nguyễn Thị
|
Khánh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
355
|
21118270
|
NGUYỄN VĂN
|
KHÁNH
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
356
|
21122578
|
VÕ THỊ KIM
|
KHÁNH
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
357
|
21118273
|
Huỳnh Đăng
|
Khoa
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
358
|
18113065
|
NGÔ NGUYỄN ANH
|
KHOA
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
359
|
21122121
|
NGUYỄN DUY
|
KHOA
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
360
|
21118272
|
ĐỖ ĐĂNG
|
KHOA
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
361
|
20122629
|
PHẠM HUỲNH ĐĂNG
|
KHOA
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
362
|
19154076
|
TRẦN ANH
|
KHOA
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
363
|
21155106
|
TRẦN ĐĂNG
|
KHOA
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
364
|
24149044
|
TRƯƠNG NGUYỄN ANH
|
KHOA
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
365
|
23153029
|
VÕ KHÁNH
|
KHOA
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
366
|
24149045
|
VÕ TÂN
|
KHOA
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
367
|
21123241
|
LÊ MINH
|
KHÔI
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
368
|
22155048
|
NGUYỄN HỮU
|
KHÔI
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
369
|
20126271
|
NGUYỄN MINH
|
KHÔI
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
370
|
20112255
|
PHAN ĐÌNH
|
KHÔI
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
371
|
23149051
|
TRẦN KHÁNH MINH
|
KHÔI
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
372
|
20124346
|
VÕ NGUYÊN
|
KHÔI
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
373
|
18112332
|
LÊ MINH
|
KHUÊ
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
374
|
19128069
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Khuyên
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
375
|
21139073
|
PHAN TRẦN BẢO
|
KHUYÊN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
376
|
23120076
|
HUỲNH TRUNG
|
KIÊN
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
377
|
21139313
|
Nguyễn Trung
|
Kiên
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
378
|
20153093
|
NGUYỄN TRUNG
|
KIÊN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
379
|
21128233
|
NGUYỄN TRUNG
|
KIÊN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
380
|
22149033
|
NGUYỄN VĂN
|
KIÊN
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
381
|
20126272
|
TÔ TRUNG
|
KIÊN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
382
|
23138046
|
BÙI GIA
|
KIỆT
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
383
|
21124386
|
LÂM TUẤN
|
KIỆT
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
384
|
20213043
|
Lê Hoàng Tuấn
|
Kiệt
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
385
|
22112146
|
LÊ QUANG
|
KIỆT
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
386
|
16124239
|
LÝ THƯỜNG
|
KIỆT
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
387
|
20128195
|
NGUYỄN LÊ TUẤN
|
KIỆT
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
388
|
22129123
|
Nguyễn Xuân
|
Kiệt
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
389
|
24111062
|
PHAN NGUYỄN TUẤN
|
KIỆT
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
390
|
21118285
|
Trần Anh
|
Kiệt
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
391
|
23127019
|
TRƯƠNG TUẤN
|
KIỆT
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
392
|
22145030
|
Bùi Nguyễn Hoàng
|
Kim
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
393
|
20126276
|
Văn Hồ Hoàng
|
Kim
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
394
|
22129125
|
Hồ Thị Kim
|
Kông
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
395
|
21118286
|
CAO
|
KỲ
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
396
|
20113261
|
NGUYỄN VŨ XUÂN
|
KỲ
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
397
|
22129128
|
HỒ THỊ
|
LÂM
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
398
|
22149034
|
ĐỖ ĐÌNH
|
LÂM
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
399
|
21126385
|
PHẠM HỒNG
|
LÂM
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
400
|
21153043
|
Trương Ngọc
|
Lâm
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
401
|
22123199
|
CAO THỊ HỒNG
|
LAM
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
402
|
21122890
|
KIỀU THANH
|
LAM
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
403
|
24149049
|
LÊ THỊ TRÚC
|
LAM
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
404
|
22112151
|
Lý Ngọc
|
Lam
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
405
|
22120070
|
Huỳnh Ngọc Thị Thuý
|
Lan
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
406
|
21113211
|
ĐẶNG NGỌC
|
LAN
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
407
|
19125147
|
ĐẶNG PHƯƠNG
|
LAN
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
408
|
22113036
|
ĐÀO THANH
|
LAN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
409
|
20127116
|
NGUYỄN THỊ KIM
|
LAN
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
410
|
21115164
|
NGUYỄN THỊ NGỌC
|
LAN
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
411
|
21128059
|
NGUYỄN THỊ NGỌC
|
LAN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
412
|
24155077
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
|
LAN
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
413
|
22125129
|
Võ Thị Tố
|
Lan
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
414
|
20128112
|
VŨ NGỌC
|
LAN
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
415
|
23122118
|
PHAN HỒNG
|
LỆ
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
416
|
21112366
|
VÕ THỊ CẨM
|
LỆ
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
417
|
22112156
|
Chu Thị Tú
|
Liên
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
418
|
23122119
|
LÊ THỊ PHƯƠNG
|
LIÊN
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
419
|
21149184
|
Nguyễn Thị
|
Liên
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
420
|
22120074
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Liên
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
421
|
22122160
|
PHẠM THỊ MỸ
|
LIÊN
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
422
|
21124113
|
Trần Ngọc Phương
|
Liên
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
423
|
20116050
|
BẠCH THỊ
|
LIỄU
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
424
|
22113038
|
Bùi Thị Ngọc
|
Linh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
425
|
20128198
|
DƯƠNG THỊ MAI
|
LINH
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
426
|
22122165
|
Dương Thị Thảo
|
Linh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
427
|
20125477
|
HỒ HUỲNH TUYẾT
|
LINH
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
428
|
22128087
|
HOÀNG THỊ THÙY
|
LINH
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
429
|
23112337
|
LÊ HẢI
|
LINH
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
430
|
23155059
|
LÊ THỊ NGỌC
|
LINH
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
431
|
20128197
|
ĐẶNG BÙI THÙY
|
LINH
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
432
|
22129133
|
NGÔ HOÀI
|
LINH
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
433
|
23154037
|
NGÔ QUAN
|
LINH
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
434
|
22120080
|
Nguyễn Diệu
|
Linh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
435
|
23122421
|
NGUYỄN DƯƠNG THỤC
|
LINH
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
436
|
23123044
|
NGUYỄN NGỌC THÙY
|
LINH
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
437
|
22122168
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Linh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
438
|
22120082
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Linh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
439
|
21122596
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Linh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
440
|
21129724
|
NGUYỄN THỊ THÙY
|
LINH
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
441
|
22124104
|
Đỗ Thị Diệu
|
Linh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
442
|
21120415
|
PHẠM GIA
|
LINH
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
443
|
23123045
|
PHẠM THỊ TUYẾT
|
LINH
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
444
|
24120066
|
PHẠM TUẤN
|
LINH
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
445
|
22118088
|
Phùng Đình
|
Linh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
446
|
22122171
|
Tống Thị Thùy
|
Linh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
447
|
21111069
|
TỪ THỊ THÙY
|
LINH
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
448
|
23139036
|
TRẦN MAI
|
LINH
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
449
|
20154160
|
TRẦN NGỌC
|
LINH
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
450
|
20126292
|
TRẦN THỊ THÙY
|
LINH
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
451
|
21128069
|
TRẦN THỊ TUYẾT
|
LINH
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
452
|
18124075
|
VÕ NGỌC ĐAN
|
LINH
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
453
|
23123047
|
VÕ THỊ YẾN
|
LINH
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
454
|
20128114
|
Vũ Ngọc Phương
|
Linh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
455
|
22139049
|
Bùi Tấn
|
Lộc
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
456
|
21125735
|
Bùi Vũ Xuân
|
Lộc
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
457
|
19128085
|
Dương Minh
|
Lộc
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
458
|
23112111
|
HUỲNH TẤN
|
LỘC
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
459
|
24145090
|
LÊ HỮU
|
LỘC
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
460
|
23153033
|
NGÔ TẤN
|
LỘC
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
461
|
21149037
|
TRẦN BÙI QUANG THIÊN
|
LỘC
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
462
|
17112297
|
TRẦN MINH
|
LỘC
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
463
|
21126394
|
LÊ THỊ NGỌC
|
LOAN
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
464
|
22122174
|
ĐẶNG THỊ KIM
|
LOAN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
465
|
23129217
|
VÕ THỊ THU
|
LOAN
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
466
|
21157076
|
Lê Vũ Phúc
|
Lợi
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
467
|
20111234
|
NGUYỄN DỖN
|
LỢI
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
468
|
22113040
|
Nguyễn Huỳnh
|
Lợi
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
469
|
21126399
|
NGUYỄN LÊ
|
LỢI
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
470
|
20118191
|
NGUYỄN ĐỨC
|
LỢI
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
471
|
15118054
|
ĐẶNG DUY
|
LONG
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
472
|
21124283
|
ĐẶNG HẢI
|
LONG
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
473
|
22138053
|
ĐINH HẢI
|
LONG
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
474
|
19126270
|
ĐINH PHI
|
LONG
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
475
|
21145163
|
Trần Phan Kiên
|
Long
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
476
|
18111065
|
VŨ NGỌC
|
LONG
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
477
|
21139080
|
Ngô Minh
|
Lĩnh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
478
|
23126106
|
LÊ QUANG
|
LỮ
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
479
|
21154222
|
HỒ NGUYỄN THÀNH
|
LUÂN
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
480
|
21120421
|
NGUYỄN VĂN
|
LUÂN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
481
|
21153148
|
Đoàn Khắc
|
Luân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
482
|
21129741
|
TRẦN HỮU
|
LUÂN
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
483
|
21124404
|
NGUYỄN DUY
|
LUẬT
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
484
|
23123051
|
PHẠM HUỲNH KIM
|
LUYẾN
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
485
|
19120111
|
Phạm Thị
|
Ly
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
486
|
22120094
|
Trần Triệu
|
Mẫn
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
487
|
19112103
|
NGUYỄN PHƯƠNG
|
MAI
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
488
|
19112104
|
NGUYỄN PHƯƠNG
|
MAI
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
489
|
22122189
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Mai
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
490
|
23126110
|
NGUYỄN VÕ THANH
|
MAI
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
491
|
21164004
|
NGUYỄN XUÂN
|
MAI
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
492
|
22133009
|
Đinh Quỳnh
|
Mai
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
493
|
19145047
|
PHẠM XUÂN
|
MAI
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
494
|
23175003
|
TRẦN NGÂN PHƯƠNG
|
MAI
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
495
|
22153066
|
Trần Hữu
|
Mạnh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
496
|
20213011
|
Trần Văn
|
Mạnh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
497
|
22123077
|
HOÀNG THỊ HOA
|
MAY
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
498
|
24120076
|
NGUYỄN THỊ HUỲNH
|
MI
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
499
|
22113046
|
ĐỖ THỊ DIỄM
|
MI
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
500
|
22120095
|
Phạm Đỗ Bảo
|
Mi
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
501
|
22112178
|
Trần Lê Aùi
|
Mi
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
502
|
21112515
|
TRƯƠNG HỌA
|
MI
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
503
|
23129235
|
BÙI ĐỨC
|
MINH
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
504
|
21130258
|
BÙI VĂN
|
MINH
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
505
|
21139340
|
LÊ NGỌC
|
MINH
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
506
|
19112345
|
MAI TRẦN
|
MINH
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
507
|
19112370
|
NGUYỄN CÔNG
|
MINH
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
508
|
21124411
|
NGUYỄN ĐẮC NHẬT
|
MINH
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
509
|
21154235
|
PHẠM NGỌC
|
MINH
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
510
|
23129241
|
PHAN NGỌC
|
MINH
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
511
|
21153154
|
Tạ Nhật
|
Minh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
512
|
23137040
|
TRẦN NGHĨA DUY
|
MINH
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
513
|
23126113
|
TRỊNH NGỌC
|
MINH
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
514
|
22145035
|
Trịnh Đức
|
Minh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
515
|
20126306
|
CƯƠNG THỊ THẢO
|
MY
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
516
|
22128104
|
Hầu Tiểu
|
My
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
517
|
23124120
|
LÊ THỊ KIỀU
|
MY
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
518
|
20125528
|
LÊ THỊ TRÀ
|
MY
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
519
|
23129246
|
ĐẶNG HỒNG HÀ
|
MY
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
520
|
23149065
|
NGÔ THỊ HÀ
|
MY
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
521
|
23122145
|
NGUYỄN ĐÀO THẢO
|
MY
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
522
|
22122201
|
NGUYỄN NGỌC
|
MY
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
523
|
20112281
|
NGUYỄN THỊ KIỀU
|
MY
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
524
|
22122203
|
Nguyễn Thị Trà
|
My
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
525
|
23123056
|
ĐINH NGUYỄN TRÀ
|
MY
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
526
|
22129147
|
Đỗ Hà
|
My
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
527
|
22113047
|
PHẠM DIỄM
|
MY
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
528
|
23112127
|
PHẠM NGUYỄN BẢO
|
MY
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
529
|
24129207
|
PHAN THỊ DIỄM
|
MY
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
530
|
23139048
|
TRẦN LÂM THẢO
|
MY
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
531
|
21120429
|
VÕ TRÀ
|
MY
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
532
|
23123059
|
LIÊU TÚ
|
MỸ
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
533
|
22133010
|
Bùi Thị Thu
|
Mỷ
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
534
|
22116013
|
Nguyễn
|
Đỉnh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
535
|
21114019
|
NGUYỄN TIẾN
|
ĐẠI
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
536
|
21137058
|
HÀ VĂN
|
ĐẠT
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
537
|
20124279
|
HỒ ANH
|
ĐẠT
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
538
|
22152007
|
HUỲNH TẤN
|
ĐẠT
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
539
|
20115189
|
LÊ PHÚC
|
ĐẠT
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
540
|
22153016
|
MAI THÀNH
|
ĐẠT
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
541
|
20118132
|
Nguyễn Gia
|
Đạt
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
542
|
21122501
|
NGUYỄN QUỐC
|
ĐẠT
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
543
|
20127006
|
NGUYỄN TẤN
|
ĐẠT
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
544
|
20138076
|
NGUYỄN TẤN
|
ĐẠT
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
545
|
18112032
|
NGUYỄN TẤN
|
ĐẠT
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
546
|
21113162
|
Nguyễn Thành
|
Đạt
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
547
|
21137059
|
Nguyễn Thành
|
Đạt
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
548
|
22122043
|
Đoàn Thành
|
Đạt
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
549
|
21137056
|
Đoàn Tiến
|
Đạt
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
550
|
17132015
|
TRẦN QUỐC
|
ĐẠT
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
551
|
20118136
|
VÕ THÁI
|
ĐẠT
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
552
|
21154236
|
BÙI KHẮC
|
NAM
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
553
|
22129153
|
Hoàng
|
Nam
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
554
|
21152102
|
NGUYỄN ĐĂNG HOÀI
|
NAM
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
555
|
22124124
|
NGUYỄN QUỐC
|
NAM
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
556
|
17153045
|
NGUYỄN THANH
|
NAM
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
557
|
18128020
|
VÕ THỊ PHƯƠNG
|
ĐÀI
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
558
|
21112406
|
LÊ THỊ HỒNG
|
ĐÀO
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
559
|
19112366
|
ĐỖ ANH
|
ĐÀO
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
560
|
21154149
|
HOÀNG THẾ TIỂU
|
ĐỆ
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
561
|
22112053
|
TRẦN THANH
|
ĐỆ
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
562
|
23123175
|
BÙI THỊ
|
NGA
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
563
|
21124132
|
HUỲNH THANH
|
NGA
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
564
|
21120145
|
MẠNH THỊ THUÝ
|
NGA
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
565
|
20213047
|
Nguyễn Huỳnh Thế
|
Nga
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
566
|
23139051
|
NGUYỄN THỊ KIM
|
NGA
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
567
|
23122397
|
PHẠM THỊ
|
NGA
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
568
|
23126118
|
PHẠM THỊ MAI
|
NGA
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
569
|
20127122
|
VÕ HOÀNG THIÊN
|
NGA
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
570
|
21139349
|
HUỲNH DƯƠNG HỒNG
|
NGÂN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
571
|
22120101
|
Lâm Thị Thủy
|
Ngân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
572
|
21139351
|
LÊ THỊ THANH
|
NGÂN
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
573
|
22122211
|
Lê Tuyết
|
Ngân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
574
|
21120441
|
NGUYỄN LÊ KIM
|
NGÂN
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
575
|
21126112
|
NGUYỄN NGỌC KIM
|
NGÂN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
576
|
21139355
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
577
|
22112200
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
578
|
23124126
|
NGUYỄN THỊ KIM
|
NGÂN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
579
|
23139052
|
NGUYỄN THỊ KIM
|
NGÂN
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
580
|
24149070
|
NGUYỄN THỊ THANH
|
NGÂN
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
581
|
22155076
|
Nguyễn Thị Thu
|
Ngân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
582
|
20122645
|
ĐỖ THỊ KIM
|
NGÂN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
583
|
20111059
|
Phạm Huỳnh Thanh
|
Ngân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
584
|
22113050
|
Phạm Kim
|
Ngân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
585
|
23126125
|
PHAN THỊ NGỌC
|
NGÂN
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
586
|
18122387
|
PHAN THỊ THÚY
|
NGÂN
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
587
|
20120227
|
THÁI NGUYỄN BẢO
|
NGÂN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
588
|
21139357
|
THÁI THỊ KIM
|
NGÂN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
589
|
23126127
|
TRẦN KIM
|
NGÂN
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
590
|
21124136
|
TRẦN THỊ BÍCH
|
NGÂN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
591
|
23129262
|
TRẦN THỊ KIM
|
NGÂN
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
592
|
24149072
|
TRỊNH THÙY
|
NGÂN
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
593
|
24149073
|
VÕ HUỲNH
|
NGÂN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
594
|
20155123
|
Võ Huỳnh
|
Ngân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
595
|
20126314
|
VÕ THỊ SÔNG
|
NGÂN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
596
|
22145038
|
HỒ THỊ NGỌC
|
NGÀ
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
597
|
24149066
|
VŨ THỊ TRINH
|
NGÀ
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
598
|
23154042
|
HOÀNG TRỌNG
|
NGHI
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
599
|
22128111
|
NGÔ NHẬT UYÊN
|
NGHI
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
600
|
22126113
|
NGUYỄN ÁNH ĐÔNG
|
NGHI
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
601
|
23129264
|
ĐINH GIA UYỂN
|
NGHI
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
602
|
20128218
|
TẠ LINH
|
NGHI
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
603
|
22128112
|
Trần Gia
|
Nghi
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
604
|
24129232
|
VÕ NGỌC GIA
|
NGHI
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
605
|
20128219
|
Vũ Minh
|
Nghi
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
606
|
23129269
|
NGUYỄN KHẢ
|
NGHIÊM
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
607
|
21155124
|
Đỗ Thị Tuyết
|
Nghiêm
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
608
|
20213012
|
Nguyễn Văn
|
Nghiệm
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
609
|
20213048
|
Cao Trí
|
Nghĩa
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
610
|
22113053
|
Huỳnh Văn
|
Nghĩa
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
611
|
18118088
|
LÊ ĐẠI
|
NGHĨA
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
612
|
20112291
|
LƯU TRỌNG
|
NGHĨA
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
613
|
17111092
|
PHẠM TRUNG
|
NGHĨA
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
614
|
22122217
|
Bùi Phước
|
Ngoan
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
615
|
22145042
|
Lê Thị Kim
|
Ngoan
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
616
|
21129797
|
Dương Hoài
|
Ngọc
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
617
|
21122641
|
HOÀNG MINH
|
NGỌC
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
618
|
23129272
|
HUỲNH KIM
|
NGỌC
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
619
|
23123153
|
HUỲNH NGUYỄN NHƯ
|
NGỌC
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
620
|
20128121
|
LÊ BẢO
|
NGỌC
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
621
|
21112544
|
LÊ HOÀI
|
NGỌC
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
622
|
23112147
|
LÊ THÀNH
|
NGỌC
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
623
|
23129275
|
LÊ THẢO
|
NGỌC
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
624
|
21123082
|
LÊ THỊ HỒNG
|
NGỌC
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
625
|
23128104
|
LÊ THỊ MỸ
|
NGỌC
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
626
|
23126132
|
LÊ THỊ THANH
|
NGỌC
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
627
|
24129239
|
LÊ THỊ THANH
|
NGỌC
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
628
|
23128100
|
ĐẶNG HOÀNG ÁNH
|
NGỌC
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
629
|
21127124
|
NGUYỄN AN BẢO
|
NGỌC
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
630
|
21112545
|
Nguyễn Bảo
|
Ngọc
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
631
|
23122163
|
NGUYỄN THỊ BẢO
|
NGỌC
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
632
|
22124141
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Ngọc
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
633
|
22128118
|
NGUYỄN THỊ MINH
|
NGỌC
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
634
|
22124142
|
NGUYỄN THỊ THANH
|
NGỌC
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
635
|
23139055
|
NGUYỄN THỊ YẾN
|
NGỌC
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
636
|
23129278
|
NGUYỄN TRẦN ÁNH
|
NGỌC
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
637
|
22113055
|
Sử Bảo
|
Ngọc
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
638
|
23112153
|
TRẦN LÊ BẢO
|
NGỌC
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
639
|
21149207
|
TRẦN THỊ BÍCH
|
NGỌC
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
640
|
22128121
|
Trần Thị Bích
|
Ngọc
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
641
|
21129808
|
Trần Thị Bích
|
Ngọc
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
642
|
22124143
|
Trần Thị Hồng
|
Ngọc
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
643
|
23124130
|
TRẦN THỊ KIM
|
NGỌC
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
644
|
23129280
|
TRẦN THỊ YẾN
|
NGỌC
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
645
|
21165034
|
Trịnh Nguyễn
|
Ngọc
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
646
|
19149054
|
TRƯƠNG THỊ YẾN
|
NGỌC
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
647
|
23129281
|
VÕ THỊ MINH
|
NGỌC
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
648
|
21137108
|
BÙI THÀNH
|
NGỮ
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
649
|
21124146
|
Cao Nguyễn Nhật
|
Nguyên
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
650
|
24120100
|
NGUYỄN NGỌC TÚ
|
NGUYÊN
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
651
|
22128124
|
Nguyễn Nguyên
|
Nguyên
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
652
|
21130261
|
NGUYỄN ĐÌNH
|
NGUYÊN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
653
|
23129286
|
NGUYỄN THẢO
|
NGUYÊN
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
654
|
21128298
|
NGUYỄN TRƯƠNG BẢO
|
NGUYÊN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
655
|
20125570
|
NGUYỄN Y
|
NGUYÊN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
656
|
21113240
|
PHẠM NGỌC CÔNG
|
NGUYÊN
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
657
|
22145045
|
Phạm Đỗ Tâm
|
Nguyên
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
658
|
22125190
|
Trần Đào Đình
|
Nguyên
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
659
|
22128126
|
TRẦN THANH THẢO
|
NGUYÊN
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
660
|
22111081
|
Phạm Trung
|
Nguyễn
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
661
|
22155080
|
ĐẶNG NGUYỄN MINH
|
NGUYỆT
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
662
|
21128247
|
VŨ THỊ MINH
|
NGUYỆT
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
663
|
21124150
|
Bùi Anh
|
Nhân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
664
|
22153073
|
BÙI TRỌNG
|
NHÂN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
665
|
21154249
|
HUỲNH THÀNH
|
NHÂN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
666
|
22155081
|
Lê Nguyễn Hoàng
|
Nhân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
667
|
23153038
|
LƯU THÀNH
|
NHÂN
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
668
|
21123258
|
Mạc Trọng
|
Nhân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
669
|
22153074
|
NGUYỄN DUY
|
NHÂN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
670
|
21149213
|
NGUYỄN THÀNH
|
NHÂN
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
671
|
20126323
|
NGUYỄN VĂN
|
NHÂN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
672
|
18126114
|
TRẦN THANH
|
NHÂN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
673
|
22125200
|
Trần Thế
|
Nhân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
674
|
22125201
|
Trương Ngọc Tuệ
|
Nhân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
675
|
20133002
|
TRẦN TẤN
|
NHẤT
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
676
|
20122426
|
NGUYỄN TRẦN
|
NHẬT
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
677
|
19138054
|
ĐOÀN LÊ QUANG
|
NHẬT
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
678
|
22120116
|
Trần Phước
|
Nhật
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
679
|
21153163
|
Ngô Hoàng
|
Nhạc
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
680
|
21115180
|
PHẠM HỒNG
|
NHẠN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
681
|
23124135
|
LÊ THỊ TUYẾT
|
NHAN
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
682
|
19111080
|
PHẠM VĂN
|
NHANH
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
683
|
19118298
|
NGUYỄN TẤN
|
NHÃ
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
684
|
21123256
|
NGUYỄN THỊ TÚ
|
NHÃ
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
685
|
22123090
|
PHẠM THỊ
|
NHÀI
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
686
|
22111083
|
TRẦN THANH
|
NHÀNG
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
687
|
23128116
|
BÙI VÕ YẾN
|
NHI
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
688
|
23126141
|
CAO THỊ UYỂN
|
NHI
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
689
|
21157088
|
Dương Thị Tuyết
|
Nhi
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
690
|
21113246
|
HẦU GIA YẾN
|
NHI
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
691
|
19139111
|
HỒ NGỌC
|
NHI
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
692
|
21122654
|
Hồ Thị Thanh
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
693
|
23128119
|
HUỲNH NGUYỄN HOÀI
|
NHI
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
694
|
21112557
|
Huỳnh Thị Khánh
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
695
|
23124139
|
HUỲNH THỊ YẾN
|
NHI
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
696
|
23122423
|
LÊ DƯƠNG TUYẾT
|
NHI
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
697
|
22128131
|
LÊ NGUYỄN HUỲNH
|
NHI
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
698
|
23155089
|
LÊ THỊ BẢO
|
NHI
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
699
|
21125827
|
Lương Minh Yến
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
700
|
22128132
|
Lương Ngọc Thúy
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
701
|
20128230
|
Mã Quỳnh
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
702
|
21125828
|
NGÔ CHÂU HUYỀN
|
NHI
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
703
|
20213049
|
Ngô Thị Tuyết
|
Nhi
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
704
|
20164033
|
NGUYỄN HỒNG YẾN
|
NHI
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
705
|
22128133
|
Nguyễn Hoàng Yến
|
Nhi
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
706
|
21122656
|
NGUYỄN NGỌC
|
NHI
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
707
|
23155090
|
NGUYỄN NGỌC YẾN
|
NHI
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
708
|
21120457
|
NGUYỄN QUỲNH
|
NHI
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
709
|
21111310
|
NGUYỄN THẢO
|
NHI
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
710
|
22122248
|
NGUYỄN THỊ LINH
|
NHI
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
711
|
22120124
|
NGUYỄN THỊ YẾN
|
NHI
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
712
|
23126144
|
NGUYỄN THỊ YẾN
|
NHI
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
713
|
23133014
|
NGUYỄN THỊ YẾN
|
NHI
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
714
|
23129313
|
NGUYỄN THỊ YẾN
|
NHI
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
715
|
20116301
|
NGUYỄN THỊ YẾN
|
NHI
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
716
|
23122182
|
NGUYỄN YẾN
|
NHI
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
717
|
23112166
|
ĐINH NGỌC YẾN
|
NHI
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
718
|
21135327
|
Phạm Nguyễn Ngọc
|
Nhi
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
719
|
23123076
|
PHẠM THỊ YẾN
|
NHI
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
720
|
21112564
|
PHẠM THỤY YẾN
|
NHI
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
721
|
21120460
|
PHAN THỊ YẾN
|
NHI
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
722
|
21125835
|
Tạ Aùi
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
723
|
21112565
|
TẠ NGỌC
|
NHI
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
724
|
22112236
|
TÔ VŨ YẾN
|
NHI
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
725
|
23129317
|
TRẦN NGỌC YẾN
|
NHI
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
726
|
22123207
|
TRẦN THỊ ÁI
|
NHI
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
727
|
22111084
|
TRẦN THỊ THẢO
|
NHI
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
728
|
21128293
|
TRẦN THỊ XUÂN
|
NHI
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
729
|
19125250
|
TRẦN THỊ YẾN
|
NHI
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
730
|
18130167
|
TRƯƠNG THỊ
|
NHI
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
731
|
22125212
|
Trương Yến
|
Nhi
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
732
|
21117031
|
VÕ NGỌC UYỂN
|
NHI
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
733
|
21153169
|
Cao Hạo
|
Nhiên
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
734
|
21112568
|
TRẦN THANH
|
NHỊ
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
735
|
23129323
|
HUỲNH MINH
|
NHƯ
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
736
|
23115038
|
LÊ MỸ QUỲNH
|
NHƯ
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
737
|
21115187
|
LÊ QUỲNH
|
NHƯ
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
738
|
22113059
|
LÊ THỊ HUỲNH
|
NHƯ
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
739
|
22122261
|
LÊ THỊ TỐ
|
NHƯ
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
740
|
23122401
|
LÊ THỊ Ý
|
NHƯ
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
741
|
22112240
|
Lê Tuyết
|
Như
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
742
|
21112574
|
LƯƠNG THỊ YẾN
|
NHƯ
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
743
|
23129321
|
ĐẶNG THỊ HUỲNH
|
NHƯ
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
744
|
20126327
|
NGÔ QUỲNH
|
NHƯ
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
745
|
21112575
|
Nguyễn Đào Tâm
|
Như
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
746
|
21127131
|
Nguyễn Quỳnh
|
Như
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
747
|
21128102
|
Nguyễn Thị Huỳnh
|
Như
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
748
|
23123079
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH
|
NHƯ
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
749
|
23115039
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH
|
NHƯ
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
750
|
23122193
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH
|
NHƯ
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
751
|
23133015
|
PHẠM NGỌC MINH
|
NHƯ
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
752
|
23123080
|
PHẠM NGỌC QUỲNH
|
NHƯ
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
753
|
22123209
|
PHẠM NGUYỄN QUỲNH
|
NHƯ
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
754
|
23112182
|
PHẠM NGUYỄN YẾN
|
NHƯ
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
755
|
21111314
|
Từ Huỳnh
|
Như
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
756
|
22139082
|
Trần Phúc Tâm
|
Như
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
757
|
23126151
|
TRẦN QUỲNH
|
NHƯ
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
758
|
24129297
|
TRẦN THỊ QUỲNH
|
NHƯ
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
759
|
21122665
|
Trần Thị Tú
|
Như
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
760
|
23120126
|
VÕ THỊ QUỲNH
|
NHƯ
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
761
|
21113258
|
Tăng Thanh
|
Nhựt
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
762
|
22126133
|
Võ Hoàng
|
Nhựt
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
763
|
21116187
|
Huỳnh Hoàng
|
Nhuận
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
764
|
21126456
|
HÀ THỊ
|
NHUNG
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
765
|
18111090
|
HOÀNG THỊ TUYẾT
|
NHUNG
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
766
|
21112581
|
NGUYỄN THỊ HỒNG
|
NHUNG
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
767
|
23120130
|
TRỊNH THỊ HỒNG
|
NHUNG
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
768
|
23145023
|
DƯƠNG THỊ
|
ĐIỂM
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
769
|
20139191
|
PHẠM SƠN
|
ĐIỀN
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
770
|
20213038
|
Trần Ngọc
|
Điệp
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
771
|
20125610
|
NGUYỄN VĂN
|
NINH
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
772
|
22127018
|
Vương Quốc
|
Ninh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
773
|
18145093
|
Danh Trương Trung
|
Đính
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
774
|
22155015
|
LÊ TIỂU
|
ĐÌNH
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
775
|
22155017
|
Nguyễn Trịnh Khánh
|
Đoan
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
776
|
22125041
|
Đoàn Nguyễn Khánh
|
Đoan
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
777
|
22124032
|
TRẦN KHẮC PHƯƠNG
|
ĐÔNG
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
778
|
22120025
|
ĐỖ ĐĂNG
|
ĐỊNH
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
779
|
19125522
|
NGÔ THỊ MỸ
|
NỮ
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
780
|
21139260
|
PHAN THÀNH
|
ĐƯỢC
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
781
|
21115251
|
LÊ ANH
|
ĐỨC
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
782
|
21112415
|
Mai Thành
|
Đức
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
783
|
21129595
|
PHAN HUỲNH
|
ĐỨC
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
784
|
21118206
|
Tô Phạm Hữu
|
Đức
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
785
|
23126041
|
VÕ HOÀNG
|
ĐỨC
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
786
|
20113304
|
DƯƠNG THỊ KIỀU
|
OANH
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
787
|
21124169
|
LÊ KIỀU
|
OANH
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
788
|
19112300
|
LONG THỊ KIM
|
OANH
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
789
|
23133016
|
NGUYỄN THỊ KIM
|
OANH
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
790
|
22124157
|
NGUYỄN THỊ XUÂN
|
OANH
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
791
|
21116189
|
Phạm Thị Kiều
|
Oanh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
792
|
22124158
|
VŨ THỊ KIỀU
|
OANH
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
793
|
20125619
|
NGUYỄN AN
|
PHA
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
794
|
20118218
|
VÕ THÀNH
|
PHÁP
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
795
|
21125287
|
Cù Khắc Tấn
|
Phát
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
796
|
21154257
|
HUỲNH TẤN
|
PHÁT
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
797
|
22124160
|
LÊ ĐẠI
|
PHÁT
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
798
|
21118107
|
Lý Huỳnh Tấn
|
Phát
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
799
|
22153082
|
NGUYỄN HOÀNG TẤN
|
PHÁT
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
800
|
21129859
|
NGUYỄN NHẬT
|
PHÁT
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
801
|
23139067
|
NGUYỄN TIẾN
|
PHÁT
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
802
|
21149229
|
Đỗ Xuân
|
Phát
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
803
|
21128285
|
NGUYỄN QUANG
|
PHỔ
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
804
|
23155097
|
NGUYỄN THỊ BÃO
|
PHÔI
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
805
|
21139398
|
LÊ THANH
|
PHONG
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
806
|
19153056
|
LÊ VĂN
|
PHONG
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
807
|
20213050
|
Lưu Quốc
|
Phong
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
808
|
22118126
|
Mã Thanh
|
Phong
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
809
|
20118226
|
ĐÀO SĨ
|
PHONG
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
810
|
21115194
|
NGUYỄN VĂN
|
PHONG
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
811
|
21120477
|
NGUYỄN XUÂN
|
PHONG
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
812
|
24126157
|
VÕ KHÁNH
|
PHONG
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
813
|
21120212
|
NGUYỄN HUỲNH KIM
|
PHƯỢNG
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
814
|
23123087
|
NGUYỄN THỊ
|
PHƯỢNG
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
815
|
23124173
|
CAO THỊ LOAN
|
PHƯƠNG
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
816
|
19115090
|
DƯƠNG THỊ KIM
|
PHƯƠNG
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
817
|
22123113
|
Dương Thị Mai
|
Phương
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
818
|
22124171
|
Hoàng Trịnh Xuân
|
Phương
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
819
|
22126145
|
Huỳnh Hoàng
|
Phương
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
820
|
17112161
|
LÊ THỊ HÀ
|
PHƯƠNG
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
821
|
20116306
|
NGUYỄN HỮU TUẤN
|
PHƯƠNG
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
822
|
16112668
|
NGUYỄN MINH THẾ
|
PHƯƠNG
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
823
|
23122212
|
NGUYỄN THỊ
|
PHƯƠNG
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
824
|
20120249
|
NGUYỄN THU
|
PHƯƠNG
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
825
|
22125229
|
Đoàn Nữ Hoài
|
Phương
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
826
|
21120206
|
PHẠM THỊ HOÀI
|
PHƯƠNG
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
827
|
23123085
|
TRẦN NHÃ
|
PHƯƠNG
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
828
|
22123214
|
TRẦN THỊ NHÃ
|
PHƯƠNG
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
829
|
22113065
|
Bùi Minh
|
Phước
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
830
|
20213015
|
Ngô Văn
|
Phước
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
831
|
22118133
|
Nguyễn Hữu
|
Phước
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
832
|
20138110
|
ĐỖ THIỆN
|
PHƯỚC
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
833
|
21132054
|
Thái Thanh
|
Phước
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
834
|
19126137
|
TRẦN HỮU
|
PHƯỚC
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
835
|
15115124
|
NGUYỄN MINH
|
PHỤNG
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
836
|
23129357
|
ĐỖ THỊ YẾN
|
PHỤNG
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
837
|
20125262
|
PHẠM CAO HUỲNH KHỞI
|
PHỤNG
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
838
|
20111268
|
PHẠM NGỌC
|
PHỤNG
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
839
|
22149060
|
TRỊNH THỊ KIM
|
PHỤNG
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
840
|
20139294
|
HUỲNH TRỌNG
|
PHÚ
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
841
|
23154055
|
LÝ TUẤN
|
PHÚ
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
842
|
22124162
|
NGÔ QUANG
|
PHÚ
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
843
|
21124172
|
Nguyễn Thiên
|
Phú
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
844
|
22124163
|
NGUYỄN VĂN
|
PHÚ
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
845
|
22123211
|
TRẦN NGỌC
|
PHÚ
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
846
|
22126140
|
Trần Thế
|
Phú
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
847
|
20153109
|
TRẦN VĨNH
|
PHÚ
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
848
|
22113062
|
Huỳnh Lê
|
Phúc
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
849
|
23118072
|
LÊ HÙNG
|
PHÚC
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
850
|
21149234
|
Nguyễn Hồng
|
Phúc
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
851
|
21137118
|
Nguyễn Hữu
|
Phúc
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
852
|
18118108
|
Nguyễn Huy
|
Phúc
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
853
|
23149078
|
NGUYỄN LÊ THIỆN
|
PHÚC
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
854
|
21137119
|
NGUYỄN VĂN
|
PHÚC
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
855
|
22113064
|
Phạm Hoàng
|
Phúc
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
856
|
21113359
|
PHẠM MINH
|
PHÚC
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
857
|
21116199
|
PHAN HOÀNG
|
PHÚC
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
858
|
22124167
|
Trần Hoàng
|
Phúc
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
859
|
19112376
|
VÕ
|
PHÚC
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
860
|
21124461
|
LÊ ĐỖ MINH
|
QUÂN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
861
|
21128122
|
Nguyễn Lê Minh
|
Quân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
862
|
21120213
|
NGUYỄN QUỐC MINH
|
QUÂN
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
863
|
20213017
|
Nguyễn Thanh
|
Quân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
864
|
20137039
|
ĐỖ MINH
|
QUÂN
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
865
|
20213018
|
Trần
|
Quân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
866
|
23112212
|
TRẦN NGUYỄN ANH
|
QUÂN
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
867
|
21145193
|
Vũ Phúc Minh
|
Quân
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
868
|
23139076
|
NGUYỄN HUỲNH DUY
|
QUANG
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
869
|
19125290
|
NGUYỄN NGỌC
|
QUANG
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
870
|
21124463
|
ĐOÀN XA
|
QUANG
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
871
|
23138073
|
TRẦN MINH
|
QUANG
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
872
|
23139077
|
TRẦN THANH
|
QUANG
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
873
|
23116068
|
CHÂU THANH
|
QUÁ
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
874
|
21138166
|
NGUYỄN THÀNH
|
QUỐC
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
875
|
23137049
|
NGUYỄN VĂN
|
QUỐC
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
876
|
21126480
|
TRẦN VĂN
|
QUỐC
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
877
|
17112169
|
TRẦN VĂN
|
QUỐC
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
878
|
23116072
|
NGUYỄN GIA
|
QUY
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
879
|
16111166
|
HÀ PHÚC
|
QUYỀN
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
880
|
19163034
|
HOÀNG TRẦN TỐ
|
QUYÊN
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
881
|
22120148
|
Lê Đông Phương
|
Quyên
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
882
|
21120490
|
LÊ THỊ MỸ
|
QUYÊN
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
883
|
20124453
|
NGUYỄN CẨM
|
QUYÊN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
884
|
22115056
|
NGUYỄN CẨM
|
QUYÊN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
885
|
23122220
|
NGUYỄN HUỲNH NGỌC
|
QUYÊN
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
886
|
17122230
|
NGUYỄN NGỌC THẢO
|
QUYÊN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
887
|
23124187
|
NGUYỄN THỊ LAN
|
QUYÊN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
888
|
23122222
|
NGUYỄN THỊ ÚT
|
QUYÊN
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
889
|
19137055
|
NGUYỄN THỊ YẾN
|
QUYÊN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
890
|
22113067
|
TRẦN THỊ KIM
|
QUYÊN
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
891
|
24124147
|
TRẦN THỊ KIM
|
QUYÊN
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
892
|
23126171
|
VÕ THỊ TRÚC
|
QUYÊN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
893
|
21126485
|
VƯƠNG THỤC
|
QUYÊN
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
894
|
20131102
|
HUỲNH HẢI
|
QUYNH
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
895
|
18153062
|
NGUYỄN NGỌC
|
QUYNH
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
896
|
23112217
|
BÙI THỊ NHƯ
|
QUỲNH
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
897
|
21139417
|
HUỲNH THỊ NHƯ
|
QUỲNH
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
898
|
21112200
|
LÊ THỊ NGỌC
|
QUỲNH
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
899
|
23122228
|
LÊ TRẦN NHƯ
|
QUỲNH
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
900
|
22145058
|
MAI NGỌC XUÂN
|
QUỲNH
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
901
|
17612007
|
Đào Thị Cẩm
|
Quỳnh
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
902
|
22157047
|
NGUYỄN NHƯ
|
QUỲNH
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
903
|
22122314
|
Nguyễn Thị Trúc
|
Quỳnh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
904
|
21111334
|
NGUYỄN THỊ TRÚC
|
QUỲNH
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
905
|
23123154
|
NGUYỄN TÚ
|
QUỲNH
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
906
|
23123089
|
ĐỖ PHƯƠNG
|
QUỲNH
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
907
|
23112218
|
ĐỖ THỊ NGỌC
|
QUỲNH
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
908
|
20128257
|
PHẠM ĐẶNG NHƯ
|
QUỲNH
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
909
|
23123182
|
PHẠM NHƯ
|
QUỲNH
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
910
|
22123218
|
TRẦN MAI NHƯ
|
QUỲNH
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
911
|
23129376
|
NGUYỄN XUÂN
|
QUÝ
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
912
|
20137110
|
ĐINH VĂN
|
QUÝ
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
913
|
21126488
|
HEN
|
RÍCH
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
914
|
20213019
|
Lê Văn
|
Sang
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
915
|
20125657
|
NGUYỄN PHAN MINH
|
SANG
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
916
|
22155097
|
Phạm Tuấn
|
Sang
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
917
|
23126173
|
TRẦN MINH
|
SANG
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
918
|
15122183
|
Trịnh Công
|
Sang
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
919
|
17149132
|
HÀ
|
SIÊU
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
920
|
22116078
|
NGUYỄN VĂN
|
SÔNG
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
921
|
22127022
|
Hồ Hữu
|
Sơn
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
922
|
21127146
|
Nguyễn Thái
|
Sơn
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
923
|
17120147
|
NGUYỄN THẾ
|
SƠN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
924
|
21118366
|
Trần Giang
|
Sơn
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
925
|
23122233
|
BÙI THẢO
|
SƯƠNG
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
926
|
23123091
|
LÊ THỊ NGỌC
|
SƯƠNG
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
927
|
21116069
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Sương
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
928
|
20165006
|
ĐỖ THỊ AN
|
SƯƠNG
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
929
|
22123121
|
Phan Thị Thu
|
Sương
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
930
|
19125527
|
TRẦN THỊ THẢO
|
SƯƠNG
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
931
|
23122406
|
NGUYỄN NGỌC
|
SƯỚNG
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
932
|
18154107
|
NGUYỄN HỮU
|
SUM
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
933
|
23124196
|
HỒ NỮ TÂM
|
TÂM
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
934
|
20213021
|
Ngô Minh
|
Tâm
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
935
|
21124189
|
NGÔ THỊ MỸ
|
TÂM
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
936
|
21125897
|
NGUYỄN HỮU
|
TÂM
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
937
|
21115257
|
NGUYỄN LƯƠNG HOÀI
|
TÂM
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
938
|
21116209
|
NGUYỄN MINH
|
TÂM
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
939
|
23120155
|
NGUYỄN MỸ
|
TÂM
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
940
|
23139084
|
ĐOÀN NGUYỄN THÀNH
|
TÂM
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
941
|
20118246
|
ĐOÀN VĂN
|
TÂM
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
942
|
22122328
|
PHẠM HỒ BẢO
|
TÂM
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
943
|
22120161
|
Võ Thị Mỹ
|
Tâm
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
944
|
21124483
|
HUỲNH VĂN
|
TÂN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
945
|
21111341
|
LÊ NHẬT
|
TÂN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
946
|
23122238
|
LÊ ĐỨC
|
TÂN
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
947
|
23139086
|
NGUYỄN HUỲNH NHỰT
|
TÂN
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
948
|
21118370
|
TRẦN LÊ THẾ
|
TÂN
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
949
|
20124467
|
VŨ DUY
|
TÂN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
950
|
22120229
|
Lê Thành
|
Tài
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
951
|
20128259
|
NGUYỄN ANH
|
TÀI
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
952
|
20124463
|
NGUYỄN HIẾU
|
TÀI
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
953
|
23126180
|
NGUYỄN THANH
|
TÀI
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
954
|
20213020
|
Nguyễn Văn
|
Tài
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
955
|
18112363
|
TĂNG NHẬT
|
TÀI
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
956
|
19126152
|
TRẦN ANH
|
TÀI
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
957
|
21138172
|
TRẦN PHƯƠNG
|
TÀI
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
958
|
21145063
|
TRỊNH HỮU
|
TÀI
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
959
|
21113291
|
LA HỒNG
|
THẮM
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
960
|
21122701
|
LÊ THỊ HỒNG
|
THẮM
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
961
|
22118151
|
Huỳnh Bảo
|
Thắng
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
962
|
21139159
|
LÊ HOÀNG
|
THẮNG
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
963
|
19125322
|
NGUYỄN THI QUANG
|
THẮNG
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
964
|
21126494
|
Quách Hữu
|
Thắng
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
965
|
22157049
|
TRẦN HÀ QUỐC
|
THẮNG
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
966
|
22112298
|
Lê Thị Phương
|
Thanh
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
967
|
23112238
|
PHẠM ĐOÀN KIM
|
THANH
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
968
|
22125262
|
TRỊNH NHẬT
|
THANH
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
969
|
21139430
|
Nguyễn Giáp
|
Thành
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
970
|
20126356
|
NGUYỄN HƯNG
|
THÀNH
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
971
|
22111103
|
NGUYỄN HỮU
|
THÀNH
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
972
|
20124177
|
NGUYỄN KHĂM
|
THÀNH
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
973
|
22135107
|
NGUYỄN MINH
|
THÀNH
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
974
|
23126189
|
NGUYỄN THỊ KIM
|
THÀNH
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
975
|
21154312
|
ĐỖ MINH TẤT
|
THÀNH
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
976
|
20124478
|
TRẦN MINH
|
THÀNH
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
977
|
23128156
|
LÊ VĂN ANH
|
THÁI
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
978
|
22145068
|
Nguyễn Quốc
|
Thái
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
979
|
21116076
|
HỒ NGUYỄN
|
THÁNH
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
980
|
22120169
|
Bùi Thị Thu
|
Thảo
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
981
|
23122244
|
CÁI NGUYỄN NGUYÊN
|
THẢO
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
982
|
20139320
|
Hồ Thị
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
983
|
22112303
|
LÊ HUỲNH THU
|
THẢO
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
984
|
21122708
|
Nguyễn Diệp
|
Thảo
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
985
|
22149072
|
NGUYỄN HOÀNG THANH
|
THẢO
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
986
|
23120162
|
NGUYỄN PHƯƠNG
|
THẢO
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
987
|
23126194
|
NGUYỄN PHƯƠNG
|
THẢO
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
988
|
23122248
|
NGUYỄN THANH
|
THẢO
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
989
|
23155117
|
NGUYỄN THANH
|
THẢO
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
990
|
21122466
|
NGUYỄN THỊ KIM
|
THẢO
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
991
|
22122347
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
|
THẢO
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
992
|
23135070
|
NGUYỄN THỊ THANH
|
THẢO
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
993
|
23122245
|
ĐINH LÊ NGỌC
|
THẢO
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
994
|
20123193
|
ĐOÀN NGỌC THANH
|
THẢO
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
995
|
21129920
|
ĐOÀN THỊ THANH
|
THẢO
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
996
|
20112432
|
PHẠM THỊ KIM
|
THẢO
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
997
|
21111350
|
TRẦN THỊ THANH
|
THẢO
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
998
|
22122350
|
Trần Thị Thanh
|
Thảo
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
999
|
23122252
|
LÊ THỊ HUỲNH
|
THI
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1000
|
22138090
|
NGUYỄN HOÀNG
|
THI
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1001
|
20157019
|
PHẠM THỊ MAI
|
THI
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1002
|
23120164
|
PHAN THỊ TRÚC
|
THI
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1003
|
19122429
|
TRƯƠNG THỊ MINH
|
THI
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1004
|
21138181
|
HỒ NGỌC
|
THIÊN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1005
|
21111351
|
PHAN PHƯỚC
|
THIÊN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1006
|
20149226
|
TRẦN ÁI
|
THIÊN
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1007
|
22149074
|
Trần Thành
|
Thiên
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
1008
|
21154320
|
LÊ ĐỨC
|
THIỆN
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1009
|
21128262
|
NGUYỄN HỮU
|
THIỆN
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1010
|
22123133
|
Nguyễn Quốc
|
Thiện
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
1011
|
20126365
|
TRẦN QUỐC
|
THIỆN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1012
|
22153108
|
Vũ Đình
|
Thiện
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
1013
|
23122424
|
LÊ TRẦN THANH
|
THƠ
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1014
|
23128168
|
NGUYỄN THỊ HOÀNG
|
THƠ
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1015
|
22122358
|
Trịnh Thị Anh
|
Thơ
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
1016
|
23124213
|
BÙI THỊ ANH
|
THƯ
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1017
|
22112319
|
HOÀNG THỊ MINH
|
THƯ
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1018
|
21111357
|
HUỲNH THỊ MINH
|
THƯ
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1019
|
21163113
|
HUỲNH THỤY MINH
|
THƯ
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1020
|
22122367
|
Lê Anh
|
Thư
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
1021
|
22128187
|
LÊ CAO ANH
|
THƯ
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1022
|
22145080
|
Lê Đặng Minh
|
Thư
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
1023
|
20122649
|
Lê Thị Min H
|
Thư
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
1024
|
21112659
|
NGUYỄN LÊ NGỌC
|
THƯ
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1025
|
22133020
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
Thư
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
1026
|
21128284
|
NGUYỄN NHẬT ANH
|
THƯ
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1027
|
22112323
|
NGUYỄN VÕ MINH
|
THƯ
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1028
|
22111111
|
Đinh Thị Thiên
|
Thư
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
1029
|
23129437
|
PHẠM LÊ MAI
|
THƯ
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1030
|
23128170
|
PHAN THỊ MINH
|
THƯ
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
1031
|
23126215
|
TRẦN NGỌC ANH
|
THƯ
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
1032
|
22112326
|
TRẦN THÁI ANH
|
THƯ
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1033
|
23122266
|
TRẦN THỊ ANH
|
THƯ
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
1034
|
23149094
|
VÕ ANH
|
THƯ
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1035
|
23155126
|
VÕ HOÀNG PHƯƠNG
|
THƯ
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1036
|
21112240
|
VÕ THIÊN
|
THƯ
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1037
|
21124507
|
Võ Thị Anh
|
Thư
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
1038
|
23124223
|
VÕ THỊ MINH
|
THƯ
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
1039
|
21165026
|
Nguyễn Kim
|
Thoa
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
1040
|
19139156
|
Lê Trương Tấn
|
Thoại
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
1041
|
22112316
|
Nguyễn Tấn
|
Thống
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
1042
|
22128184
|
Dương Bình
|
Thông
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
1043
|
22112315
|
Lưu Minh
|
Thông
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
1044
|
22122362
|
NGUYỄN CHÂU QUỐC
|
THÔNG
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1045
|
21122723
|
NGUYỄN MINH
|
THÔNG
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1046
|
20213028
|
Nguyễn Văn
|
Thông
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
1047
|
17128130
|
ĐỖ NGUYÊN
|
THÔNG
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1048
|
20137047
|
PHẠM NHƯ TÂM
|
THÔNG
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1049
|
20213060
|
Huỳnh Tấn
|
Thọ
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
1050
|
22155108
|
Nguyễn Thành
|
Thịnh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
1051
|
20113343
|
NGUYỄN TRẦN HỮU
|
THỊNH
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1052
|
21113305
|
NGUYỄN TRUNG
|
THỊNH
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1053
|
23126202
|
PHAN MINH
|
THỊNH
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
1054
|
22155113
|
NGUYỄN HỮU
|
THỪA
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1055
|
23138083
|
ĐẶNG HOÀI
|
THƯƠNG
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
1056
|
23124225
|
NGUYỄN THỊ HOÀI
|
THƯƠNG
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1057
|
22123222
|
TRẦN THỊ VĂN
|
THƯƠNG
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1058
|
22128195
|
Vũ Nguyễn Hoài
|
Thương
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
1059
|
21139442
|
DIỆP LÊ NHẬT
|
THU
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1060
|
21116082
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT
|
THU
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1061
|
21122875
|
NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG
|
THU
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1062
|
19128170
|
HỨA VĂN
|
THUẦN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1063
|
22145083
|
Dương Hồng
|
Thuận
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
1064
|
20138131
|
HUỲNH MINH
|
THUẬN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1065
|
21125952
|
LÊ MINH
|
THUẬN
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1066
|
20118265
|
ĐẶNG VĂN
|
THUẬN
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1067
|
23149095
|
NGÔ ĐỨC
|
THUẬN
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
1068
|
23153058
|
NGUYỄN HOÀNG NAM
|
THUẬN
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
1069
|
21155153
|
NGUYỄN MINH
|
THUẬN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1070
|
20213061
|
Nguyễn Văn
|
Thuận
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
1071
|
21118385
|
MAI DUY
|
THUẬT
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1072
|
23122272
|
LÊ THỊ MINH
|
THÙY
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
1073
|
20122527
|
NGUYỄN THỊ ĐANG
|
THÙY
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1074
|
19117085
|
HỒ THỊ HỒNG
|
THÚY
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1075
|
19139165
|
LẠI THỊ
|
THÚY
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1076
|
20213064
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thúy
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
1077
|
21124511
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thúy
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
1078
|
21125961
|
ĐỖ THỊ NGỌC
|
THÚY
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1079
|
20213063
|
Trần Thị Ngọc
|
Thúy
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
1080
|
22120179
|
Trần Thị Thanh
|
Thúy
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
1081
|
20115272
|
LÊ THỊ
|
THỦY
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1082
|
21120540
|
NGUYỄN THANH
|
THỦY
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1083
|
20139341
|
VÕ NGỌC CÁT
|
THUYÊN
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1084
|
21122331
|
Nguyễn Cẩm
|
Thuý
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
1085
|
23122409
|
BÙI THỤY THIÊN
|
THY
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1086
|
23124231
|
NGUYỄN HOÀNG ANH
|
THY
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1087
|
21126533
|
NGUYỄN HOÀNG UYÊN
|
THY
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1088
|
21129971
|
NGUYỄN NGỌC ANH
|
THY
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1089
|
22126179
|
NGUYỄN NGỌC YẾN
|
THY
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1090
|
21139457
|
Diệu Nguyễn Nhật
|
Tiến
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
1091
|
20128132
|
Dương Hùng
|
Tiến
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
1092
|
21118388
|
LÊ NGUYỄN TÂN
|
TIẾN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1093
|
21152081
|
LƯU THỊ THANH
|
TIẾN
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1094
|
23127034
|
ĐÀO ĐÌNH
|
TIẾN
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
1095
|
18115098
|
NGUYỄN PHÚC
|
TIẾN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1096
|
23126230
|
NGUYỄN TẤN
|
TIẾN
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
1097
|
22153113
|
NGUYỄN TRẦN MẠNH
|
TIẾN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1098
|
17113218
|
ĐIỂU TRUNG
|
TIẾN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1099
|
21118387
|
ĐỖ NGUYỄN HỮU
|
TIẾN
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1100
|
21120543
|
ĐOÀN TẤN
|
TIẾN
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1101
|
21155156
|
Phạm Minh
|
Tiến
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
1102
|
19123156
|
TRẦN QUỐC
|
TIẾN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1103
|
21154331
|
VŨ XUÂN
|
TIẾN
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1104
|
21133072
|
LÊ KIM
|
TIỀN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1105
|
23120188
|
NGUYỄN HỮU
|
TIỀN
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
1106
|
21113315
|
NGUYỄN NGỌC
|
TIỀN
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1107
|
20145172
|
Nguyễn Thanh
|
Tiền
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1108
|
22123150
|
Huỳnh Thị Hà
|
Tiên
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
1109
|
22149079
|
NGUYỄN THỊ CẨM
|
TIÊN
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1110
|
23139099
|
ĐINH VÕ THỦY
|
TIÊN
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
1111
|
24112401
|
PHAN THỊ THỦY
|
TIÊN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1112
|
21113100
|
TRƯƠNG THỊ THẢO
|
TIÊN
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1113
|
21112251
|
Võ Thị Mỹ
|
Tiên
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
1114
|
23126227
|
VÕ THỊ THỦY
|
TIÊN
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1115
|
20137122
|
NGÔ THANH
|
TIẾNG
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1116
|
23123191
|
HUỲNH THỊ NGỌC
|
TIẾT
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1117
|
18126176
|
PHAN BÁ BẢO
|
TIN
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1118
|
21152099
|
NGUYỄN THIỆN
|
TÍN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1119
|
15111155
|
VÕ NHỰT
|
TÍNH
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1120
|
21115228
|
BÙI THANH
|
TOÀN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1121
|
20118270
|
HUỲNH QUỐC
|
TOÀN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1122
|
20132063
|
NGUYỄN XUÂN
|
TOÀN
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1123
|
23126231
|
PHẠM CHU
|
TOÀN
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
1124
|
21152026
|
PHẠM QUỐC
|
TOÀN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1125
|
21118393
|
TRẦN QUANG
|
TỐT
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1126
|
21154336
|
NGUYỄN TRẦN QUỐC
|
TOẢN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1127
|
20111311
|
NGUYỄN BÁ CÔNG
|
TỊNH
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1128
|
21139200
|
Lâm Nguyễn Chí
|
Tường
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
1129
|
20111325
|
PHẠM THỊ LAM
|
TƯỜNG
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1130
|
21123134
|
CAO THỊ NGỌC
|
TRÂM
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1131
|
18115103
|
Hà Ngọc
|
Trâm
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
1132
|
22112346
|
HÀ NGUYỄN BẢO
|
TRÂM
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1133
|
23122287
|
HUỲNH NGỌC
|
TRÂM
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1134
|
23124244
|
LÊ THỊ THÙY
|
TRÂM
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
1135
|
23129474
|
NGÔ THỊ QUỲNH
|
TRÂM
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
1136
|
17116162
|
NGUYỄN NGỌC
|
TRÂM
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1137
|
22129313
|
ĐỖ HUYỀN
|
TRÂM
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1138
|
21139463
|
Phạm Hoàng
|
Trâm
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
1139
|
18112223
|
TRẦN NGỌC
|
TRÂM
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1140
|
23132010
|
TRẦN THỊ HUYỀN
|
TRÂM
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
1141
|
18120254
|
TRẦN THỊ THU
|
TRÂM
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1142
|
23129480
|
DƯƠNG THỊ QUẾ
|
TRÂN
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
1143
|
22128203
|
HUỲNH NGỌC QUẾ
|
TRÂN
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1144
|
22125321
|
Nguyễn Hoàng
|
Trân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
1145
|
22115077
|
Nguyễn Ngọc
|
Trân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
1146
|
20139353
|
TRẦN THỊ BẢO
|
TRÂN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1147
|
20126386
|
TRẦN THỊ THẢO
|
TRÂN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1148
|
21124229
|
Võ Thị Huế
|
Trân
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
1149
|
23129479
|
NGUYỄN NGỌC
|
TRĂM
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
1150
|
22125325
|
BÙI PHƯƠNG
|
TRANG
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1151
|
23120196
|
DƯƠNG PHẠM THÙY
|
TRANG
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1152
|
21124232
|
HỒ THỊ XUÂN
|
TRANG
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1153
|
23123113
|
HOÀNG THỊ ĐOAN
|
TRANG
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
1154
|
21120555
|
Ka
|
Trang
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
1155
|
21155162
|
LÂM THỊ YẾN
|
TRANG
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1156
|
22125327
|
LÊ THỊ THU
|
TRANG
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1157
|
21128283
|
NGUYỄN NGỌC NHƯ
|
TRANG
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1158
|
23120199
|
NGUYỄN NGỌC YẾN
|
TRANG
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1159
|
20137129
|
NGUYỄN THANH
|
TRANG
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1160
|
21117119
|
NGUYỄN THỊ THÙY
|
TRANG
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1161
|
23123116
|
NGUYỄN THU
|
TRANG
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
1162
|
20135032
|
ĐỖ THỊ KIỀU
|
TRANG
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1163
|
23122299
|
TRẦN NGỌC ĐOAN
|
TRANG
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1164
|
23122300
|
TRỊNH THỊ THU
|
TRANG
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1165
|
21125445
|
TRƯƠNG THỊ QUỲNH
|
TRANG
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1166
|
21112678
|
LÊ THỊ THANH
|
TRÀ
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1167
|
22118172
|
Trần Văn
|
Trà
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1168
|
21138195
|
TRẦN
|
TRÍ
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1169
|
20115279
|
PHẠM THỊ
|
TRIỀU
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1170
|
22149089
|
PHẠM THỊ THANH
|
TRIỀU
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1171
|
23124257
|
LƯƠNG NGỌC BẢO
|
TRINH
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
1172
|
22115080
|
PHAN THỊ MỸ
|
TRINH
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1173
|
20213029
|
Trần Thị Như
|
Trinh
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
1174
|
21122892
|
TRẦN THÙY
|
TRINH
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1175
|
21120567
|
KƠ HO TOU NEH
|
TRÌNH
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1176
|
22138104
|
NGUYỄN QUỐC
|
TRỊ
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1177
|
23118107
|
TRẦN CHÍNH
|
TRỊ
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
1178
|
21130632
|
LÊ TRUNG
|
TRỰC
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1179
|
22118175
|
Nguyễn Bảo
|
Trực
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1180
|
20213068
|
Nguyễn Quang
|
Trực
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
1181
|
21118399
|
NGUYỄN TRUNG
|
TRỰC
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1182
|
21126557
|
NGUYỄN QUỐC
|
TRỌNG
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1183
|
21115233
|
Dương Văn
|
Trong
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
1184
|
22128219
|
Bùi Văn
|
Trường
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
1185
|
21118404
|
HUỲNH QUANG
|
TRƯỜNG
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1186
|
21120570
|
NGUYỄN LÊ XUÂN
|
TRƯỜNG
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1187
|
21120571
|
NGUYỄN TUẤN
|
TRƯỜNG
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1188
|
21118406
|
PHẠM VĂN
|
TRƯỜNG
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1189
|
20124538
|
TRẦN LAM
|
TRƯỜNG
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1190
|
22155127
|
BÙI VĂN
|
TRUNG
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1191
|
20118276
|
HUỲNH QUANG
|
TRUNG
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1192
|
21139480
|
Mai Đức
|
Trung
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
1193
|
20154235
|
NGUYỄN HỒ QUỐC
|
TRUNG
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1194
|
20213030
|
Nguyễn Huỳnh Tấn
|
Trung
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
1195
|
23138093
|
NGUYỄN QUỐC
|
TRUNG
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
1196
|
21137037
|
Phan Đinh
|
Trung
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
1197
|
20111321
|
TRẦN QUANG
|
TRUNG
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1198
|
20213065
|
Trần Quốc
|
Trung
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
1199
|
19124306
|
VĂN BẠC
|
TRUNG
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1200
|
20128296
|
LÊ THANH
|
TRÚC
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1201
|
20114058
|
LÊ THỊ THANH
|
TRÚC
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1202
|
21120568
|
NGUYỄN THANH
|
TRÚC
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1203
|
23122306
|
NGUYỄN THỊ XUÂN
|
TRÚC
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
1204
|
23135089
|
NGUYỄN THU
|
TRÚC
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
1205
|
23129501
|
ĐỖ TRẦN THANH
|
TRÚC
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
1206
|
21149297
|
Phạm Nhã
|
Trúc
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1207
|
18520021
|
PHẠM THANH
|
TRÚC
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1208
|
22123225
|
PHAN THỊ THANH
|
TRÚC
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1209
|
22120198
|
Trần Đoàn Thanh
|
Trúc
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
1210
|
22123226
|
TRƯƠNG THỊ MỸ
|
TRÚC
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1211
|
22122423
|
Võ Ngọc Thanh
|
Trúc
|
Phần 1: Ca 01 giờ thi 7h00- 27/9/2025
|
1212
|
20126399
|
Lê Văn
|
Truyền
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1213
|
20128303
|
DƯƠNG ĐỨC
|
TUẤN
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1214
|
20118281
|
Lê Anh
|
Tuấn
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1215
|
22113094
|
Lê Minh
|
Tuấn
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1216
|
20213024
|
Lê Thanh
|
Tuấn
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
1217
|
22138113
|
ĐẶNG BÁ
|
TUẤN
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1218
|
22149094
|
Ngô Châu
|
Tuấn
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1219
|
20113379
|
NGUYỄN HOÀNG
|
TUẤN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1220
|
21154352
|
NGUYỄN MINH
|
TUẤN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1221
|
22113095
|
Phan Anh
|
Tuấn
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1222
|
21118413
|
TRẦN HOÀNG ANH
|
TUẤN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1223
|
21154354
|
Trần Xuân
|
Tuấn
|
Phần 2: Ca 04 giờ thi 14h40- 27/9/2025
|
1224
|
21111158
|
LƯU GIA
|
TUỆ
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1225
|
21149299
|
Đinh Văn
|
Tụng
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1226
|
20213025
|
Hồ Tá
|
Tùng
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1227
|
14112365
|
NGUYỄN HOÀNG
|
TÙNG
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1228
|
21112705
|
ĐỖ THANH
|
TÙNG
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1229
|
21122798
|
TRẦN THANH
|
TÙNG
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1230
|
23129519
|
VÕ VĂN
|
TÙNG
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1231
|
20120328
|
CHÂU TRUNG
|
TÚ
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1232
|
22145087
|
Hồ Lê Cẩm
|
Tú
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1233
|
21128270
|
Huỳnh Tuấn
|
Tú
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1234
|
20213022
|
Lê Minh
|
Tú
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1235
|
19111134
|
LÊ THỊ CẨM
|
TÚ
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1236
|
20213023
|
Nguyễn Duy
|
Tú
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1237
|
22126201
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Tú
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1238
|
21120574
|
ĐỖ THỊ THANH
|
TÚ
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1239
|
22122427
|
Trần Thị Phước
|
Tú
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1240
|
22145088
|
Văn Cẩm
|
Tú
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1241
|
21129695
|
MAI THỊ KIM
|
TUYẾN
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1242
|
22123170
|
Nguyễn Huỳnh Kim
|
Tuyến
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1243
|
20125787
|
HỒ THỊ THANH
|
TUYỀN
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1244
|
21124541
|
Huỳnh Thị Xuân
|
Tuyền
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1245
|
23135092
|
LÊ THỊ KIM
|
TUYỀN
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1246
|
21120579
|
MAI THỊ THANH
|
TUYỀN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1247
|
20111134
|
NGÔ THANH
|
TUYỀN
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1248
|
21113115
|
Nguyễn Thanh
|
Tuyền
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1249
|
24111164
|
NGUYỄN TRẦN NHƯ
|
TUYỀN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1250
|
21116246
|
PHẠM NGUYỄN KIM
|
TUYỀN
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1251
|
21129704
|
TRẦN THỊ THANH
|
TUYỀN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1252
|
23126261
|
TRẦN THỊ THANH
|
TUYỀN
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1253
|
23122320
|
VÕ DIỆP NGÂN
|
TUYỀN
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1254
|
21116248
|
Hồ Aùnh
|
Tuyết
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1255
|
16125551
|
PHẠM THỊ ÁNH
|
TUYẾT
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1256
|
22122447
|
PHAN THỊ NGỌC
|
TUYẾT
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1257
|
23122414
|
TRẦN THỊ DIỆU
|
TUYẾT
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1258
|
19149104
|
TRẦN THỊ NGỌC
|
TUYẾT
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1259
|
23116106
|
VÕ A
|
TỶ
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1260
|
17118135
|
ĐÀNG NĂNG SAN
|
U
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1261
|
20153042
|
Phạm Nhất
|
Uy
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1262
|
22122449
|
Bùi Thị Mỹ
|
Uyên
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1263
|
19116144
|
Đặng Thị Tố
|
Uyên
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1264
|
23122325
|
NGUYỄN KIM
|
UYÊN
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1265
|
20116288
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
|
UYÊN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1266
|
21149304
|
Nguyễn Thị Tố
|
Uyên
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1267
|
22157060
|
NGUYỄN THỊ YẾN
|
UYÊN
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1268
|
21125485
|
NGUYỄN XUÂN
|
UYÊN
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1269
|
22138117
|
PHẠM THỊ PHƯƠNG
|
UYÊN
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1270
|
23132013
|
PHẠM THỊ PHƯƠNG
|
UYÊN
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1271
|
22639001
|
TRẦN NGỌC CHI
|
UYÊN
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1272
|
19149106
|
TRẦN NGỌC PHƯƠNG
|
UYÊN
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1273
|
21124253
|
VÕ LÊ
|
UYÊN
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1274
|
20149255
|
LÊ THỊ THÙY
|
VÂN
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1275
|
23122326
|
NGUYỄN THỊ THANH
|
VÂN
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1276
|
22122456
|
NGUYỄN THỊ THANH
|
VÂN
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1277
|
21149306
|
Đỗ Thị Thảo
|
Vân
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1278
|
20112407
|
Đoàn Thảo
|
Vân
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1279
|
21139495
|
TRẦN THANH
|
VÂN
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1280
|
17111168
|
NGUYỄN TỬ
|
VĂN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1281
|
18145086
|
Phạm Lê
|
Văn
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1282
|
23122328
|
NGUYỄN THỊ KIM
|
VÀNG
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1283
|
23128200
|
TRẦN THỊ
|
VẸN
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1284
|
23129536
|
CAO THỊ THẢO
|
VI
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1285
|
22157063
|
Hồ Trần Khải
|
Vi
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1286
|
20213031
|
Đặng Thị Hiền
|
Vi
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1287
|
21152028
|
NGUYỄN LÊ BẢO
|
VI
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1288
|
20139373
|
Đỗ Khánh
|
Vi
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1289
|
15118131
|
DƯƠNG QUỐC
|
VIỆT
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1290
|
20213033
|
Đặng Quang
|
Vinh
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1291
|
18118183
|
NGUYỄN HỒ PHÚ
|
VINH
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1292
|
23126273
|
NGUYỄN NHƯ THÀNH
|
VINH
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1293
|
18111142
|
NGUYỄN PHÚC
|
VINH
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1294
|
21124579
|
NGUYỄN TRẦN BẢO
|
VINH
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1295
|
21165030
|
NGUYỄN VĂN
|
VINH
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1296
|
23139118
|
PHẠM THẾ
|
VINH
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1297
|
21126259
|
THẠCH
|
VINH
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1298
|
23112301
|
TRẦN VĂN HOÀNG
|
VINH
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1299
|
20111334
|
TRƯƠNG VĂN
|
VINH
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1300
|
23113142
|
VÕ QUANG
|
VINH
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1301
|
23126265
|
LÝ TUẤN
|
VĨ
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1302
|
21113345
|
Trần Triệu
|
Vĩ
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1303
|
21120596
|
KIỀU THỊ TÝ
|
VON
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1304
|
21115106
|
TRẦN TẤN
|
VÕ
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1305
|
20213034
|
Trương Hữu
|
Vương
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1306
|
21115247
|
VÕ THÀNH
|
VƯƠNG
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1307
|
21154361
|
HỒ MAI MINH
|
VŨ
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1308
|
20153141
|
Lê
|
Vũ
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1309
|
20155172
|
NGÔ MINH
|
VŨ
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1310
|
22118193
|
Nguyễn
|
Vũ
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1311
|
23123202
|
NGUYỄN VĂN HOÀNG
|
VŨ
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1312
|
23139121
|
DƯƠNG VĂN
|
VỦ
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1313
|
20112414
|
Lê Thúy
|
Vuy
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1314
|
20164043
|
CAO THỤY LAN
|
VY
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1315
|
20111338
|
CHÂU THẢO
|
VY
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1316
|
22120221
|
HOÀNG THỊ HẠ
|
VY
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1317
|
22120222
|
Lê Nguyễn Thảo
|
Vy
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1318
|
20135040
|
LƯU YẾN
|
VY
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1319
|
21128178
|
ĐẶNG CÁT TƯỜNG
|
VY
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1320
|
19112289
|
NGÔ NGUYỄN HOÀNG
|
VY
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1321
|
22112418
|
NGUYỄN NHẬT
|
VY
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1322
|
22111134
|
Nguyễn Nhựt Thảo
|
Vy
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1323
|
22120223
|
Nguyễn Thanh Trúc
|
Vy
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1324
|
20126416
|
NGUYỄN THẢO
|
VY
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1325
|
21129809
|
NGUYỄN THỊ THÚY
|
VY
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1326
|
23112311
|
NGUYỄN VÕ TƯỜNG
|
VY
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1327
|
20122605
|
TÔ TUYẾT
|
VY
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1328
|
22112420
|
TRẦN MAI THỊ
|
VY
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1329
|
23122342
|
TRẦN NGỌC HÀ
|
VY
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1330
|
20116294
|
Trần Ngọc Kiến
|
Vy
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1331
|
24120190
|
TRẦN YẾN
|
VY
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1332
|
22126222
|
Trương Tiểu
|
Vy
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1333
|
20126176
|
Võ Huỳnh Thảo
|
Vy
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1334
|
22112424
|
VŨ NGỌC UYÊN
|
VY
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1335
|
23126289
|
NGUYỄN THỊ NGỌC
|
XOÀN
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1336
|
22112427
|
THÁI TUYẾT
|
XUÂN
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1337
|
22112429
|
Nguyễn Ngọc
|
Xuyến
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1338
|
20128326
|
NGUYỄN THỊ HỒNG
|
XUYẾN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025/ Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1339
|
22112431
|
VÕ THỊ KIM
|
XUYẾN
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1340
|
21157132
|
HỨA ĐIỀN
|
XUYÊN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1341
|
21122822
|
NGUYỄN LÊ BẢO
|
XUYÊN
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1342
|
22133028
|
Bùi Nguyễn Huỳnh
|
Yến
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1343
|
23123142
|
HOÀNG HẢI
|
YẾN
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1344
|
18120298
|
Lê Hải
|
Yến
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1345
|
23122354
|
LÊ THỊ HẢI
|
YẾN
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1346
|
21123179
|
Đào Hoàng Hải
|
Yến
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1347
|
23122356
|
NGUYỄN HUỲNH KIM
|
YẾN
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1348
|
23129566
|
NGUYỄN THỊ
|
YẾN
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1349
|
23124292
|
NGUYỄN THỊ HẢI
|
YẾN
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1350
|
19125471
|
NGUYỄN THỊ NGỌC
|
YẾN
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1351
|
23124290
|
ĐỖ THỊ HẢI
|
YẾN
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1352
|
23117042
|
ĐỖ THỊ KIM
|
YẾN
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1353
|
22149100
|
PHẠM HUỲNH HẢI
|
YẾN
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1354
|
20112422
|
PHẠM HUỲNH PHI
|
YẾN
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1355
|
22113102
|
PHẠM THỊ KIM
|
YẾN
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1356
|
23128220
|
TÀO NHẬT HẢI
|
YẾN
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1357
|
20125826
|
TRẦN THỊ MỸ
|
YẾN
|
Phần 2: Ca 06 giờ thi 9h00- 28/9/2025
|
1358
|
23122352
|
BÙI THỊ CẨM
|
YÊN
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1359
|
23122353
|
ĐẶNG THỊ
|
YÊN
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1360
|
23117041
|
LÊ THỊ NHƯ
|
Ý
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1361
|
20112419
|
Nguyễn Đặng Hồng
|
Yù
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1362
|
23124289
|
PHẠM THỊ NHƯ
|
Ý
|
Phần 2: Ca 05 giờ thi 7h00- 28/9/2025
|
1363
|
22123229
|
PHẠM THỊ NHƯ
|
Ý
|
Phần 1: Ca 03 giờ thi 12h30- 27/9/2025
|
1364
|
23129562
|
TRẦN ĐỖ NHƯ
|
Ý
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
1365
|
22113099
|
Văn Thị Như
|
Yù
|
Phần 1: Ca 02 giờ thi 9h20- 27/9/2025
|
Số lần xem trang: 962
Điều chỉnh lần cuối: