TRƯỜNG ĐH NÔNG LÂM TP. HCM |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|||||
TRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|||||
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA TIN HỌC |
||||||
Đợt thi tháng 10 năm 2023 |
||||||
Danh sách Trung tâm Tin học chuyển phòng đào tạo xét tốt nghiệp |
||||||
Vui lòng liên hệ văn phòng trung tâm Tin học Trường ĐHNL để giải đáp |
||||||
các thắc mắc, xin cảm ơn. |
||||||
STT |
Mã SV |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Mã lớp |
Ghi chú |
|
1 |
20138003 |
Đinh Hoàng Thiên |
An |
06/01/2002 |
DH20TD |
|
2 |
22124006 |
Thái Duy |
An |
26/06/2004 |
DH22QL |
|
3 |
18128001 |
Hà Thúy |
An |
13/03/2000 |
DH18AV |
|
4 |
19124002 |
Huỳnh Như |
An |
20/10/2001 |
DH19TB |
|
5 |
20145090 |
Nguyễn Tấn |
An |
12/08/2002 |
DH20BV |
|
6 |
17125449 |
Nguyễn Thành |
An |
21/03/1999 |
DH17NHGL |
|
7 |
19125003 |
Nguyễn Thị Thúy |
An |
08/06/2001 |
DH19BQ |
|
8 |
21120326 |
Nguyễn Thị Thúy |
An |
23/03/2003 |
DH21KT |
|
9 |
19138001 |
Võ Hoà |
An |
19/09/2000 |
DH19TD |
|
10 |
21122475 |
Bùi Ngọc |
Anh |
04/12/2003 |
DH21TM |
|
11 |
21125540 |
Lê Nguyễn Trâm |
Anh |
25/09/2003 |
DH21TP |
|
12 |
18112012 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
26/10/2000 |
DH18TY |
|
13 |
21122013 |
Trần Dương Thảo |
Anh |
04/09/2003 |
DH21TC |
|
14 |
20138071 |
Võ Tuấn |
Anh |
21/10/2002 |
DH20TD |
|
15 |
19122333 |
Phan Thị Ngọc |
Anh |
15/08/2001 |
DH19QTC |
|
16 |
15112396 |
Trần Công |
Bằng |
04/08/1996 |
DH15TYNT |
|
17 |
19138003 |
Nguyễn Thanh |
Ban |
03/08/2001 |
DH19TD |
|
18 |
20112189 |
Hồ Gia |
Bảo |
15/10/2002 |
DH20TT |
|
19 |
19126300 |
Lê Quốc |
Bảo |
24/10/2001 |
DH19SHD |
|
20 |
21137047 |
Nguyễn Nhật |
Bảo |
10/11/2003 |
DH21NL |
|
21 |
21115120 |
Nguyễn Quốc |
Bảo |
23/07/2003 |
DH21GB |
|
22 |
17153006 |
Nguyễn Tuấn |
Bảo |
30/01/1999 |
DH17CD |
|
23 |
19113007 |
Nguyễn Thái |
Bình |
06/06/2001 |
DH19NHB |
|
24 |
19113008 |
Vương |
Bình |
12/06/2001 |
DH19NHA |
|
25 |
20113210 |
Nguyễn Minh |
Cảnh |
01/07/2002 |
DH20NHA |
|
26 |
17126010 |
Phạm Nguyễn Ngọc |
Châu |
28/09/1999 |
DH17SHB |
|
27 |
20123253 |
Cao Thị Kim |
Chi |
27/12/2002 |
DH20KENT |
|
28 |
21120339 |
Lý Thị Kim |
Chi |
31/12/2003 |
DH21KT |
|
29 |
21120341 |
Trần Võ Kim |
Chi |
20/12/2003 |
DH21KT |
|
30 |
15113154 |
Nguyễn Xuân |
Dâng |
17/10/1997 |
DH15NHGL |
|
31 |
19154019 |
Hồ Lê Tuấn |
Danh |
14/05/2001 |
DH19OT |
|
32 |
20126204 |
Nguyễn Thành |
Danh |
23/06/2002 |
DH20SHA |
|
33 |
18112342 |
Danh Thị Kiều |
Diễm |
24/11/1999 |
DH18TY |
|
34 |
20135055 |
Lê Thị Thúy |
Diễm |
30/12/2002 |
DH20TB |
|
35 |
19112030 |
Nguyễn Thị Kiều |
Diễn |
27/02/2001 |
DH19TY |
|
36 |
19117014 |
Hồ Hữu |
Dự |
11/10/2001 |
DH19CT |
|
37 |
21122062 |
Trần Thùy |
Dương |
08/10/2003 |
DH21TC |
|
38 |
19154032 |
Võ Trùng |
Dương |
24/05/2001 |
DH19OT |
|
39 |
16112408 |
Thẩm Thị |
Dịp |
18/08/1998 |
DH16TYNT |
|
40 |
21123222 |
Châu Phương |
Dung |
23/11/2003 |
DH21KE |
|
41 |
16123041 |
Nguyễn Tiến |
Dũng |
30/07/1997 |
DH16KE |
|
42 |
19118048 |
Dương Hoàng |
Duy |
30/11/2001 |
DH19CC |
|
43 |
19124062 |
Lê Hoàng |
Duy |
28/11/2001 |
DH19QD |
|
44 |
20135005 |
Tăng Khách Anh |
Duy |
21/06/2002 |
DH20TB |
|
45 |
21139269 |
Hồ Thị Mỹ |
Duyên |
09/05/2003 |
DH21HS |
|
46 |
19124069 |
Nguyễn Ngọc |
Duyên |
10/06/2001 |
DH19QD |
|
47 |
19112043 |
Nguyễn Trần Hảo |
Duyên |
02/02/2001 |
DH19DY |
|
48 |
20122293 |
Phan Hoài Nhã |
Duyên |
08/09/2002 |
DH20TM |
|
49 |
18126031 |
Huỳnh Thị Hồng |
Gấm |
16/02/2000 |
DH18SHD |
|
50 |
20115035 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Giang |
08/12/2002 |
DH20GN |
|
51 |
18131012 |
Trần Thị Trường |
Giang |
13/03/2000 |
DH18TK |
|
52 |
20145017 |
Lê Thị Ngọc |
Hân |
25/04/2002 |
DH20BV |
|
53 |
21122541 |
Nguyễn Lê Mỹ |
Hân |
24/12/2003 |
DH21TM |
|
54 |
18124038 |
Thái Trần Gia |
Hân |
22/08/2000 |
DH18QL |
|
55 |
19138018 |
Lê Minh |
Hậu |
20/05/2001 |
DH19TD |
|
56 |
21123039 |
Nguyễn Kim |
Hậu |
11/01/2003 |
DH21KE |
|
57 |
19113046 |
Nguyễn Trung |
Hậu |
16/10/2001 |
DH19NHA |
|
58 |
19123220 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
02/02/2001 |
DH19KEGL |
|
59 |
20125385 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hà |
09/01/2002 |
DH20BQ |
|
60 |
18125086 |
Văn Viết |
Hải |
18/07/2000 |
DH18DD |
|
61 |
19139042 |
Nguyễn Thanh |
Hiền |
01/06/2001 |
DH19HD |
|
62 |
20122319 |
Văn Thị Mỹ |
Hoa |
25/10/2002 |
DH20TM |
|
63 |
18114007 |
Huỳnh Thị Mỹ |
Hồng |
09/02/2000 |
DH18LN |
|
64 |
21123043 |
Nguyễn Thị Mai |
Hồng |
15/04/2003 |
DH21KE |
|
65 |
20120195 |
Võ Thị Thu |
Hồng |
20/03/2002 |
DH20KT |
|
66 |
20122320 |
Trần Thụy Ngọc |
Hòa |
22/02/2002 |
DH20TM |
|
67 |
20145114 |
Lê Thị |
Hương |
23/11/2002 |
DH20BV |
|
68 |
21123045 |
Lê Thị Kim |
Hương |
19/04/2003 |
DH21KE |
|
69 |
19128056 |
Phạm Thị Quỳnh |
Hương |
22/04/2001 |
DH19AV |
|
70 |
17164021 |
Lý Trần |
Hùng |
13/11/1998 |
DH17TY |
|
71 |
19124114 |
Nguyễn Bá Hoàng |
Huy |
10/07/2001 |
DH19QL |
|
72 |
16115068 |
Nguyễn Đức |
Huy |
09/02/1998 |
DH16NT |
|
73 |
19126066 |
Nguyễn Thiệu |
Huy |
07/07/2001 |
DH19SHD |
|
74 |
21111052 |
Nguyễn Văn |
Huy |
14/02/2003 |
DH21CN |
|
75 |
18138036 |
Phan Trần Hoàng |
Huy |
29/10/2000 |
DH18TD |
|
76 |
20120202 |
Trần Ngọc |
Huy |
30/04/2002 |
DH20KT |
|
77 |
18126064 |
Vũ Hoàng |
Huy |
21/03/2000 |
DH18SHA |
|
78 |
16120339 |
Đặng Thị |
Huyền |
05/11/1998 |
DH16KM |
|
79 |
20139229 |
Phạm Ngọc |
Huyền |
09/04/2002 |
DH20HH |
|
80 |
19123208 |
Đỗ Thị |
Hy |
23/09/2001 |
DH19KENT |
|
81 |
17112085 |
Tất Tân |
Hy |
25/04/1999 |
DH17TY |
|
82 |
14113084 |
Lê Vân |
Khanh |
22/05/1995 |
DH15NHB |
|
83 |
20125052 |
Trần Hoàng Mai |
Khanh |
23/01/2002 |
DH20BQ |
|
84 |
21125150 |
Lê Hoàng Kim |
Khánh |
12/02/2003 |
DH21TP |
|
85 |
19125135 |
Nguyễn Thị Kim |
Khánh |
01/01/2001 |
DH19DD |
|
86 |
19124129 |
Trịnh Đăng |
Khoa |
04/02/2001 |
DH19QL |
|
87 |
16122140 |
Văn Tấn |
Kiệt |
06/07/1997 |
DH16QT |
|
88 |
20125467 |
Lê Thị |
Lại |
01/06/2002 |
DH20DD |
|
89 |
21149034 |
Nguyễn Lê Phương |
Lam |
01/11/2003 |
DH21QM |
|
90 |
20120208 |
Nguyễn Thị Hà |
Lan |
14/07/2002 |
DH20KT |
|
91 |
19112088 |
Đoàn Thị Hoa |
Lài |
16/09/2001 |
DH19TY |
|
92 |
19113201 |
Nguyễn Văn |
Lên |
15/08/2001 |
DH19NHGL |
|
93 |
21113214 |
Phạm Thị Thanh |
Liễu |
08/03/2003 |
DH21NHA |
|
94 |
20124360 |
Nguyễn Hoàng Gia |
Linh |
30/06/2002 |
DH20QD |
|
95 |
20123152 |
Phạm Thị |
Linh |
03/04/2001 |
DH20KE |
|
96 |
19139074 |
Phan Quang |
Linh |
06/08/2001 |
DH19HT |
|
97 |
21122147 |
Võ Thị Kiều |
Linh |
20/12/2003 |
DH21TM |
|
98 |
19123063 |
Mai Thị Kim |
Lộc |
20/10/2001 |
DH19KE |
|
99 |
20123155 |
Lê Thị Thuỳ |
Loan |
06/09/2002 |
DH20KE |
|
100 |
18127029 |
Vũ Minh |
Lợi |
21/04/2000 |
DH18MT |
|
101 |
18116040 |
Nguyễn Thành |
Long |
07/02/2000 |
DH18NY |
|
102 |
18153043 |
Nguyễn Thành |
Long |
30/08/2000 |
DH18CD |
|
103 |
19120108 |
Lê Hữu |
Luật |
09/03/2001 |
DH19KM |
|
104 |
19139079 |
Phạm Nguyễn Trường |
Luật |
01/01/2001 |
DH19HT |
|
105 |
19128089 |
Nguyễn Kim |
Luyến |
25/12/2001 |
DH19AV |
|
106 |
17132037 |
Nguyễn Thị |
Ly |
25/09/1999 |
DH17SP |
|
107 |
19145046 |
Lê Phú Công |
Lý |
02/02/2001 |
DH19BV |
|
108 |
18124080 |
Lê Thị Triệu |
Mẫn |
08/05/2000 |
DH18TB |
|
109 |
21122156 |
Lữ Hoàng Thanh |
Mai |
21/05/2003 |
DH21TM |
|
110 |
21112128 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Mai |
01/04/2003 |
DH21TYA |
|
111 |
21120425 |
Nguyễn Thị Phương |
Mai |
06/09/2003 |
DH21KM |
|
112 |
20126302 |
Nguyễn Thị Trúc |
Mai |
07/01/2002 |
DH20SHB |
|
113 |
19112105 |
Phạm Khánh |
Mai |
20/08/2001 |
DH19TY |
|
114 |
20135072 |
Nguyễn Huỳnh Trà |
Mi |
29/07/2002 |
DH20TB |
|
115 |
19118144 |
Lê Trần Nhật |
Minh |
15/06/2001 |
DH19CK |
|
116 |
18123069 |
Bùi Vũ Thảo |
My |
12/11/2000 |
DH18KE |
|
117 |
20139185 |
Ngô Duy |
Đăng |
25/11/2002 |
DH20HH |
|
118 |
20111240 |
Nguyễn Lại Quỳnh |
Nam |
01/02/2002 |
DH20CN |
|
119 |
19113205 |
Nguyễn Đức |
Nam |
23/09/2000 |
DH19NHGL |
|
120 |
20135084 |
Đường Hải |
Nam |
30/11/2002 |
DH20TB |
|
121 |
19112022 |
Bùi Diễm Thùy |
Đan |
17/07/2001 |
DH19TY |
|
122 |
20125347 |
Nguyễn Ngọc |
Đang |
05/09/2002 |
DH20TP |
|
123 |
21139343 |
Ngô Thị |
Nà |
23/11/2003 |
DH21HT |
|
124 |
19124166 |
Nguyễn Thị Thu |
Nga |
18/11/2001 |
DH19QL |
|
125 |
20122400 |
Bùi Thanh |
Ngân |
17/11/2002 |
DH20QT |
|
126 |
21123072 |
Lê Thị Diễm |
Ngân |
07/05/2003 |
DH21KE |
|
127 |
18122140 |
Nguyễn Hà |
Ngân |
12/01/2000 |
DH18TM |
|
128 |
20124390 |
Nguyễn Hoàng Kim |
Ngân |
29/11/2002 |
DH20QD |
|
129 |
19112121 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Ngân |
09/01/2001 |
DH19TY |
|
130 |
20120225 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Ngân |
17/10/2002 |
DH20KT |
|
131 |
19112116 |
Đoàn Thúy |
Ngân |
06/01/2001 |
DH19TY |
|
132 |
20111242 |
Trần Thanh |
Ngân |
11/06/2002 |
DH20CN |
|
133 |
20139264 |
Trần Thị Quỳnh |
Ngân |
10/06/2002 |
DH20HH |
|
134 |
21124427 |
Trần Thị Thu |
Ngân |
18/06/2003 |
DH21QL |
|
135 |
19122145 |
Huỳnh Như |
Ngàn |
20/09/2001 |
DH19TM |
|
136 |
18112127 |
Trương Minh |
Nghị |
08/04/2000 |
DH18TY |
|
137 |
19125215 |
Lê Phương Linh |
Ngọc |
23/10/2001 |
DH19VT |
|
138 |
20122412 |
Lê Thị Kim |
Ngọc |
16/09/2002 |
DH20QT |
|
139 |
18139116 |
Đinh Thị Hồng |
Ngọc |
12/05/2000 |
DH18HS |
|
140 |
21123255 |
Nguyễn Ngọc Thảo |
Nguyên |
09/08/2003 |
DH21KE |
|
141 |
18126112 |
Trần Ngọc Thảo |
Nguyên |
15/10/2000 |
DH18SM |
|
142 |
13125732 |
Nguyễn Thị Như |
Nguyệt |
05/01/1995 |
DH13BQGL |
|
143 |
18126113 |
Trương Thanh Kim |
Nguyệt |
13/04/2000 |
DH18SHD |
|
144 |
19113108 |
Nguyễn Hiền |
Nhân |
04/01/2001 |
DH19NHA |
|
145 |
21129819 |
Nguyễn Thành |
Nhân |
13/04/2003 |
DH21DD |
|
146 |
21139111 |
Hồ Thảo |
Nhi |
02/09/2003 |
DH21HD |
|
147 |
20120236 |
Lương Thị Yến |
Nhi |
27/03/2002 |
DH20KT |
|
148 |
18123086 |
Nguyễn Ngọc |
Nhi |
29/11/2000 |
DH18KE |
|
149 |
21122659 |
Trầm Thiên |
Nhi |
20/02/2003 |
DH21TM |
|
150 |
17123071 |
Trần Thị Uyển |
Nhi |
17/09/1999 |
DH17KE |
|
151 |
20116230 |
Trương Thị Yến |
Nhi |
30/11/2002 |
DH20NY |
|
152 |
18126120 |
Huỳnh Huỳnh |
Như |
30/10/2000 |
DH18SHB |
|
153 |
19124200 |
Đặng Võ Quỳnh |
Như |
12/07/2001 |
DH19QL |
|
154 |
21122660 |
Nguyễn Huỳnh |
Như |
05/04/2003 |
DH21TC |
|
155 |
21112577 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
08/02/2003 |
DH21TYB |
|
156 |
19116087 |
Phan Ngọc Hạnh |
Như |
05/03/2001 |
DH19NY |
|
157 |
18163027 |
Võ Thị Huỳnh |
Như |
26/09/2000 |
DH18ES |
|
158 |
19113119 |
Nguyễn Minh |
Nhựt |
17/06/2001 |
DH19NHB |
|
159 |
16127081 |
Nguyễn Thị Kim |
Nhung |
03/05/1998 |
DH16MT |
|
160 |
21125279 |
Nguyễn Thị Phi |
Nhung |
23/03/2003 |
DH21DD |
|
161 |
17112296 |
Phạm Tuyết |
Nhung |
25/02/1999 |
DH17TT |
|
162 |
20117044 |
Trần Thị Cẩm |
Nhung |
25/03/2002 |
DH20CT |
|
163 |
19113027 |
Phùng Ngọc |
Điệp |
14/10/2001 |
DH19NHA |
|
164 |
17138009 |
Huỳnh Minh |
Định |
02/06/1999 |
DH17TD |
|
165 |
19112033 |
Lê Hoàng |
Đức |
30/05/2001 |
DH19TY |
|
166 |
17164018 |
Ngân Văn |
Đức |
27/06/1998 |
DH17TY |
|
167 |
16154021 |
Phạm Hồng |
Đức |
05/10/1998 |
DH16OT |
|
168 |
20145054 |
Huỳnh Lê Trúc |
Oanh |
05/04/2002 |
DH20BV |
|
169 |
19113121 |
Nguyễn Kim |
Oanh |
12/10/2001 |
DH19NHB |
|
170 |
20115242 |
Mai Lê Tiến |
Phát |
24/08/2002 |
DH20GN |
|
171 |
18154093 |
Nguyễn Hữu |
Phát |
07/09/2000 |
DH18OT |
|
172 |
19138060 |
Nguyễn Bảo |
Phi |
11/08/2001 |
DH19TD |
|
173 |
18131046 |
Nguyễn Quốc |
Phi |
17/02/2000 |
DH18TK |
|
174 |
20123180 |
Hà Bảo |
Phương |
29/05/2002 |
DH20KE |
|
175 |
19120157 |
Huỳnh Thị Kim |
Phương |
27/12/2001 |
DH19KM |
|
176 |
20112330 |
Nguyễn Thụy Lan |
Phương |
25/12/2001 |
DH20TY |
|
177 |
20125628 |
Đỗ Như |
Phương |
01/04/2002 |
DH20BQ |
|
178 |
17128106 |
Trần Nguyên Uyên |
Phương |
03/09/1999 |
DH17AV |
|
179 |
19138062 |
Nguyễn Quốc |
Phú |
16/02/2001 |
DH19TD |
|
180 |
20139295 |
Trần Văn |
Phú |
01/06/2002 |
DH20HH |
|
181 |
19113127 |
Diệp Trọng |
Phúc |
19/05/2001 |
DH19NHB |
|
182 |
19125280 |
Nguyễn Lâm Thanh |
Phúc |
13/06/2001 |
DH19VT |
|
183 |
16116149 |
Nguyễn Toàn Gia |
Phúc |
25/03/1998 |
DH16NT |
|
184 |
19118188 |
Bùi Nguyễn |
Quang |
07/05/2001 |
DH19CC |
|
185 |
19137052 |
Hoàng Ngọc Nhật |
Quang |
14/04/2001 |
DH19NL |
|
186 |
21115202 |
Nguyễn Huy |
Quang |
15/12/2003 |
DH21GN |
|
187 |
18113133 |
Nguyễn Văn |
Qui |
29/11/2000 |
DH18NHB |
|
188 |
21153182 |
Nguyễn Minh |
Quốc |
14/02/2003 |
DH21CD |
|
189 |
16155061 |
Nguyễn Văn |
Quyền |
28/10/1997 |
DH16KN |
|
190 |
21139415 |
Trần Thị Thùy |
Quyên |
19/04/2003 |
DH21HT |
|
191 |
19124231 |
Dương Thị Kiên |
Quyết |
22/04/2000 |
DH19TB |
|
192 |
19118193 |
Huỳnh Văn |
Quyết |
31/03/2001 |
DH19CK |
|
193 |
19124233 |
Nguyễn Mai Diễm |
Quỳnh |
15/08/2001 |
DH19TB |
|
194 |
20123054 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Quỳnh |
03/06/2002 |
DH20KE |
|
195 |
18131053 |
Ngô Thị Thu |
Sang |
29/02/2000 |
DH18TK |
|
196 |
20122481 |
Nguyễn Thanh |
Sang |
17/03/2002 |
DH20QT |
|
197 |
19154129 |
Phạm Ngọc |
Sang |
22/07/2001 |
DH19OT |
|
198 |
21113282 |
Võ Tấn |
Sang |
23/02/2003 |
DH21NHC |
|
199 |
19112155 |
Lương Hồng |
Sơn |
28/04/2001 |
DH19TY |
|
200 |
20139314 |
Nguyễn Thanh |
Sơn |
06/09/2001 |
DH20HH |
|
201 |
19155077 |
Trần Thị Thảo |
Sương |
21/09/2001 |
DH19KN |
|
202 |
19154132 |
Nguyễn Văn |
Sỹ |
04/10/2001 |
DH19OT |
|
203 |
19122222 |
Lê Thanh |
Tâm |
13/12/2001 |
DH19TC |
|
204 |
18125305 |
Lê Thị Ngọc |
Tâm |
25/10/2000 |
DH18VT |
|
205 |
21113082 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tâm |
08/04/2003 |
DH21NHA |
|
206 |
20132060 |
Phùng Thị Minh |
Tâm |
24/10/2002 |
DH20SP |
|
207 |
21129900 |
Trần Thanh |
Tâm |
28/10/2002 |
DH21DD |
|
208 |
14124587 |
Nguyễn Trọng |
Tấn |
16/07/1995 |
DH14QLNT |
|
209 |
20122490 |
Phan Ngọc |
Tấn |
06/06/2002 |
DH20QT |
|
210 |
17120153 |
Hồ |
Tây |
18/07/1999 |
DH17KT |
|
211 |
19154134 |
Nguyễn Văn |
Tài |
12/02/2001 |
DH19OT |
|
212 |
19126163 |
Trần Nguyễn Minh |
Thanh |
21/05/2001 |
DH19SHA |
|
213 |
19138073 |
Đỗ Quang |
Thành |
04/11/2001 |
DH19TD |
|
214 |
14124295 |
Chu Thị Thu |
Thảo |
12/03/1996 |
DH14QLB |
|
215 |
20125687 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
10/04/2002 |
DH20BQ |
|
216 |
17112267 |
Trần Huỳnh Xuân |
Thảo |
24/08/1999 |
DH17TT |
|
217 |
17118103 |
Nguyễn Thừa |
Thi |
13/02/1999 |
DH17CK |
|
218 |
21139438 |
Phạm Thị Trúc |
Thi |
09/08/2003 |
DH21HT |
|
219 |
19154157 |
Chu Thánh |
Thiện |
09/09/2001 |
DH19OT |
|
220 |
21122719 |
Giáp Minh |
Thiện |
19/02/2003 |
DH21TC |
|
221 |
20116111 |
Ngô Đức |
Thiện |
10/12/2002 |
DH20NT |
|
222 |
19123255 |
Phạm Thị |
Thiết |
15/09/2001 |
DH19KENT |
|
223 |
20123247 |
Lưu Thị Anh |
Thơ |
18/03/2002 |
DH20KENT |
|
224 |
18145071 |
Cao Anh |
Thư |
27/10/2000 |
DH18BV |
|
225 |
20125707 |
Huỳnh Anh |
Thư |
10/10/2002 |
DH20BQ |
|
226 |
15122315 |
Huỳnh Minh |
Thư |
20/04/1997 |
DH15QTNT |
|
227 |
20125709 |
Nguyễn Anh |
Thư |
17/09/2002 |
DH20DD |
|
228 |
20116118 |
Nguyễn Lê Anh |
Thư |
13/07/2002 |
DH20NY |
|
229 |
20116269 |
Phạm Thị Minh |
Thư |
04/06/2002 |
DH20NY |
|
230 |
21112663 |
Phạm Tuyết |
Thư |
06/12/2003 |
DH21TYA |
|
231 |
20125716 |
Trần Thị Minh |
Thư |
08/11/2002 |
DH20BQ |
|
232 |
21139449 |
Trần Vũ Minh |
Thư |
07/11/2003 |
DH21HT |
|
233 |
20111298 |
Trương Thị Anh |
Thư |
01/08/2002 |
DH20CN |
|
234 |
19145083 |
Huỳnh Vũ |
Thống |
01/11/2001 |
DH19BV |
|
235 |
19154159 |
Nguyễn Thanh |
Thông |
17/06/2001 |
DH19OT |
|
236 |
19120191 |
Võ Thị Thanh |
Thịnh |
15/10/2001 |
DH19KM |
|
237 |
17112211 |
Đoàn Thiên |
Thương |
04/01/1997 |
DH18TY |
|
238 |
18112299 |
Đinh Phương |
Thuận |
10/01/2000 |
DH18TY |
|
239 |
19128172 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thúy |
14/05/2001 |
DH19AV |
|
240 |
20112374 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thúy |
10/08/2002 |
DH20TY |
|
241 |
21123282 |
Trần Thanh |
Thúy |
05/08/2003 |
DH21KE |
|
242 |
20111110 |
Huỳnh Thị Thanh |
Thủy |
06/04/2002 |
DH20CN |
|
243 |
20120293 |
Lê Thanh |
Thủy |
18/03/2002 |
DH20KT |
|
244 |
20125728 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
11/01/2002 |
DH20TP |
|
245 |
20111307 |
Lê Thị Cúc |
Tiên |
14/12/2002 |
DH20TA |
|
246 |
20124505 |
Nguyễn Ngọc |
Tiên |
29/07/2002 |
DH20QL |
|
247 |
19123151 |
Nguyễn Đoàn Đặng Thủy |
Tiên |
16/10/2001 |
DH19KE |
|
248 |
18126178 |
Lê Bùi Trung |
Tín |
13/05/2000 |
DH18SHB |
|
249 |
19118242 |
Phan Đặng Hoài |
Tình |
11/04/2001 |
DH19CK |
|
250 |
19112189 |
Đặng Công |
Toại |
01/09/2001 |
DH19TY |
|
251 |
19154171 |
Lý Ngọc |
Toàn |
29/07/2001 |
DH19OT |
|
252 |
16116230 |
Dương Khải |
Tường |
06/01/1998 |
DH16NY |
|
253 |
19112191 |
Diệp Mỹ Linh |
Trâm |
24/09/2001 |
DH19TY |
|
254 |
20115274 |
Lý Ngọc Thùy |
Trâm |
18/12/2002 |
DH20CB |
|
255 |
16131249 |
Nguyễn Thị Bích |
Trâm |
19/05/1998 |
DH16TK |
|
256 |
20120311 |
Trần Thị Bích |
Trâm |
24/07/2002 |
DH20KT |
|
257 |
21122462 |
Huỳnh Thị Huyền |
Trân |
19/05/2003 |
DH21TC |
|
258 |
20122541 |
Lê Ngọc Khánh |
Trân |
22/07/2002 |
DH20TM |
|
259 |
19139175 |
Ngô Huỳnh Huyền |
Trân |
20/11/2001 |
DH19HD |
|
260 |
21149092 |
Nguyễn Thị Bảo |
Trân |
21/07/2003 |
DH21QM |
|
261 |
19112196 |
Dương Phan Thị Thiên |
Trang |
03/02/2001 |
DH19TY |
|
262 |
19124298 |
Nguyễn Thị |
Trang |
03/09/2000 |
DH19QL |
|
263 |
21122776 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
23/05/2003 |
DH21TM |
|
264 |
20120117 |
Trần Thị Khánh |
Trang |
01/02/2002 |
DH20KT |
|
265 |
20125759 |
Trần Thị Mỹ |
Trang |
04/10/2002 |
DH20BQ |
|
266 |
20122551 |
Trần Thu |
Trang |
15/02/2002 |
DH20QTC |
|
267 |
21120546 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trà |
11/02/2003 |
DH21KT |
|
268 |
19112203 |
Du Đức Hải |
Triều |
29/10/2000 |
DH19TT |
|
269 |
18112228 |
Nguyễn Hữu |
Triều |
15/01/2000 |
DH18TY |
|
270 |
21120564 |
Lê Thị Mỹ |
Trinh |
03/08/2003 |
DH21KT |
|
271 |
19118254 |
Huỳnh Như |
Trọng |
29/12/2001 |
DH19CC |
|
272 |
20113370 |
Nguyễn Đăng |
Trọng |
02/06/2002 |
DH20NHB |
|
273 |
19116143 |
Lưu Văn |
Trường |
19/09/2001 |
DH19NY |
|
274 |
20122570 |
Nguyễn Lam |
Trường |
03/02/2002 |
DH20QT |
|
275 |
19139192 |
Đỗ Minh |
Trung |
07/10/2001 |
DH19HS |
|
276 |
19118257 |
Trương Minh |
Trung |
06/05/2001 |
DH19CK |
|
277 |
21129566 |
Lê Thị Hồng |
Trúc |
13/04/2003 |
DH21TP |
|
278 |
17112270 |
Trương Thị Thanh |
Trúc |
01/08/1999 |
DH17TT |
|
279 |
19122299 |
Nguyễn Hoàng |
Tuấn |
06/12/2001 |
DH19QT |
|
280 |
19122300 |
Nguyễn Ngọc |
Tuấn |
28/05/2001 |
DH19QT |
|
281 |
16131277 |
Vương Minh |
Tú |
24/09/1998 |
DH16NHB |
|
282 |
20149249 |
Lê Kim |
Tuyền |
03/04/2002 |
DH20QM |
|
283 |
19122305 |
Nguyễn Anh |
Tuyết |
08/10/2000 |
DH19TM |
|
284 |
19145103 |
Nguyễn Thị Kim |
Uyên |
29/06/2001 |
DH19BV |
|
285 |
21111403 |
Đường Tú |
Uyên |
22/12/2003 |
DH21CN |
|
286 |
19124320 |
Huỳnh Thị Phi |
Vân |
03/02/2001 |
DH19QD |
|
287 |
20128315 |
Nguyễn Cúc |
Vi |
23/08/2002 |
DH20AV |
|
288 |
21129749 |
Nguyễn Phạm Phương |
Vi |
17/01/2003 |
DH21BQ |
|
289 |
19117100 |
Phạm Thị Thảo |
Vi |
26/09/2001 |
DH19CT |
|
290 |
21122810 |
Trần Cẩm |
Vi |
11/08/2003 |
DH21TM |
|
291 |
19112320 |
Lê Thảo |
Viên |
30/10/2001 |
DH19TYNT |
|
292 |
20126412 |
Kiều Trọng |
Vinh |
08/03/2002 |
DH20SHB |
|
293 |
19118280 |
Nguyễn Hoàng |
Vũ |
09/08/2001 |
DH19CC |
|
294 |
19139205 |
Dương Ngọc Thúy |
Vy |
08/11/2001 |
DH19HD |
|
295 |
19112233 |
Nguyễn Thị Trúc |
Vy |
28/01/2001 |
DH19TY |
|
296 |
19111148 |
Trần Nguyễn Thảo |
Vy |
26/04/2001 |
DH19CN |
|
297 |
21112731 |
Hà Vũ Kim |
Xuân |
12/01/2003 |
DH21TYA |
|
298 |
21123307 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Xuân |
31/01/2003 |
DH21KE |
|
299 |
19163058 |
Võ Thị Thu |
Xuân |
14/12/2001 |
DH19ES |
|
300 |
20120352 |
Châu Võ Hải |
Yến |
07/01/2002 |
DH20KT |
|
301 |
21155191 |
Lâm Võ Hoàng |
Yến |
01/01/2003 |
DH21KN |
|
302 |
18112261 |
Lê Thị Hải |
Yến |
10/12/2000 |
DH18DY |
|
303 |
20122610 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
17/09/2002 |
DH20QT |
|
304 |
20122611 |
Nguyễn Thị Như |
Yến |
02/02/2002 |
DH20QT |
|
305 |
21124274 |
Trương Tiểu |
Yến |
15/06/2003 |
DH21QL |
|
306 |
19122326 |
Lê Thị Như |
Y |
18/03/2001 |
DH19TM |
|
307 |
18122371 |
Đỗ Thị Như |
Y |
23/05/2000 |
DH18QT |
|
Tổng số sinh viên theo danh sách: 307 |
||||||
TRUNG TÂM TIN HỌC |
||||||
GIÁM ĐỐC |
||||||
Số lần xem trang: 2617
Điều chỉnh lần cuối: 14-11-2023